Ngưng tụ Dieckmann là một phản ứng hóa học hữu cơ nội phân tử của các diester với sự có mặt của base để tạo thành β-ketoester mạch vòng. Phản ứng này được đặt theo tên của nhà hóa học người Đức, Walter Dieckmann. Về cơ bản, nó là một phiên bản nội phân tử của phản ứng <a href=”https://en.wikipedia.org/wiki/Claisen_condensation”>ngưng tụ Claisen</a>.
Cơ chế phản ứng
Phản ứng Dieckmann diễn ra theo cơ chế tương tự như ngưng tụ Claisen, bao gồm các bước sau:
- Tạo enolat: Một base mạnh (thường là alkoxit như $RO^-$, ví dụ $EtO^-$ tương ứng với nhóm ester) tách một proton alpha ($α$) từ một trong các nhóm ester, tạo thành một anion enolat được ổn định bởi sự cộng hưởng. Việc sử dụng base tương ứng với nhóm alkoxyl của diester là cần thiết để tránh các phản ứng phụ như trao đổi ester (transesterification).
- Tấn công nucleophil nội phân tử: Anion enolat đóng vai trò là một nucleophile, tấn công nguyên tử carbon carbonyl của nhóm ester còn lại trong cùng phân tử. Điều này dẫn đến sự hình thành vòng và loại bỏ nhóm alkoxit. Một chất trung gian tetrahedral được tạo thành, sau đó sự sụp đổ của chất trung gian này tái tạo liên kết đôi C=O và loại bỏ ion alkoxit.
- Proton hóa: Sản phẩm tạo thành là một β-ketoester mạch vòng. Bước cuối cùng là proton hóa enolat bằng một axit (ví dụ: $H_3O^+$) để tạo ra sản phẩm β-ketoester mạch vòng trung hòa.
Điều kiện phản ứng
- Diester: Phản ứng Dieckmann yêu cầu một diester làm chất phản ứng. Phản ứng này hiệu quả nhất với các diester có khả năng tạo vòng 5, 6 hoặc 7 cạnh (tức là từ các diester 1,6- và 1,7-). Các vòng có kích thước khác cũng có thể được hình thành, nhưng hiệu suất thường thấp hơn do sức căng vòng.
- Base mạnh: Một base mạnh như natri ethoxit ($NaOEt$), natri methoxit ($NaOMe$), hoặc kali tert-butoxit ($KOtBu$) thường được sử dụng để khử proton của diester, tạo enolat. Lựa chọn base thường dựa trên nhóm alkoxyl có trong ester để tránh phản ứng chuyển vị ester.
- Dung môi khan: Phản ứng thường được thực hiện trong dung môi aprotic phân cực, khan như diethyl ether hoặc tetrahydrofuran (THF) để tránh sự thủy phân của base hoặc proton hóa sớm của enolat.
- Axit hóa: Sau khi phản ứng hoàn tất, hỗn hợp phản ứng được axit hóa để trung hòa β-ketoester enolat và thu được sản phẩm cuối cùng.
Ứng dụng
Ngưng tụ Dieckmann là một phản ứng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các β-ketoester mạch vòng, là những hợp chất trung gian quan trọng trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp hơn. Phản ứng này có ứng dụng đặc biệt trong việc tổng hợp các hợp chất vòng như steroid, alkaloid, các sản phẩm tự nhiên và các dược phẩm khác.
– Tổng hợp các khung steroid.
– Tổng hợp các alkaloid có cấu trúc vòng phức tạp.
– Tạo các tiền chất cho dược phẩm.
Ví dụ
Phản ứng của diethyl adipate với natri ethoxit trong ethanol, sau đó là axit hóa, tạo ra 2-carbethoxycyclopentanone (một β-ketoester mạch vòng):
$EtOOC(CH_2)_4COOEt \xrightarrow[2.\ H_3O^+]{1.\ NaOEt,\ EtOH} \text{2-carbethoxycyclopentanone}$
Hạn chế
- Phản ứng khó xảy ra với các diester tạo thành vòng có kích thước nhỏ (3 hoặc 4 cạnh) hoặc vòng lớn (hơn 7 cạnh) do sức căng vòng và hiệu ứng entropy bất lợi.
- Diester phải có ít nhất một proton α để có thể tạo thành enolat. Các diester không có proton α sẽ không thể tham gia phản ứng ngưng tụ Dieckmann.
So sánh với ngưng tụ Claisen
Cả ngưng tụ Dieckmann và Claisen đều liên quan đến việc hình thành enolat và sự tấn công nucleophil vào nhóm carbonyl của ester. Điểm khác biệt chính là ngưng tụ Dieckmann là một phản ứng nội phân tử, trong khi ngưng tụ Claisen là một phản ứng liên phân tử. Điều này có nghĩa là ngưng tụ Dieckmann xảy ra trong cùng một phân tử diester, tạo thành sản phẩm mạch vòng, trong khi ngưng tụ Claisen xảy ra giữa hai phân tử ester (hoặc ketoester) khác nhau, tạo thành sản phẩm mạch hở.
Các biến thể của phản ứng Ngưng tụ Dieckmann
Ngoài phản ứng Dieckmann cổ điển sử dụng diester, còn có một số biến thể đáng chú ý:
- Ngưng tụ Dieckmann hỗn hợp (Mixed Dieckmann Condensation): Phản ứng này diễn ra giữa hai diester khác nhau. Tuy nhiên, do khả năng tạo thành hỗn hợp nhiều sản phẩm phụ, phản ứng này ít được sử dụng hơn so với ngưng tụ Dieckmann thông thường.
- Ngưng tụ Thorpe-Ziegler: Đây là một biến thể của phản ứng Dieckmann sử dụng dinitrile thay vì diester. Phản ứng này tạo ra các β-iminonitrile mạch vòng, chất này có thể được thủy phân tiếp để tạo thành xeton vòng chứa nitơ. Cơ chế phản ứng tương tự như ngưng tụ Dieckmann, với việc tạo anion từ nitrile bởi base mạnh, sau đó là tấn công nucleophil nội phân tử và cuối cùng là (tùy chọn) thủy phân nhóm imine tạo thành.
- Ngưng tụ Dieckmann bất đối xứng: Các phản ứng này sử dụng các chất xúc tác chiral hoặc các chất phụ gia chiral để kiểm soát tính lập thể (chọn lọc lập thể) của sản phẩm hình thành.
Cân nhắc khi thực hiện phản ứng
- Lựa chọn base: Lựa chọn base rất quan trọng cho sự thành công của phản ứng. Base phải đủ mạnh để deproton hóa diester nhưng không được quá mạnh để gây ra các phản ứng phụ không mong muốn (ví dụ phản ứng xà phòng hóa). Lựa chọn base cũng thường dựa vào nhóm alkoxyl trong ester để giảm thiểu sự tạo thành sản phẩm phụ từ sự chuyển đổi ester.
- Điều kiện phản ứng: Điều kiện khan là rất quan trọng để tránh phản ứng của base với nước, dẫn đến thủy phân base và có thể thủy phân cả ester.
- Kích thước vòng: Kích thước vòng của sản phẩm cũng ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng. Vòng 5, 6 và 7 cạnh thường được hình thành dễ dàng hơn các vòng khác do ít bị ảnh hưởng bởi sức căng vòng và các yếu tố entropy.
Ưu điểm của phản ứng Ngưng tụ Dieckmann
- Tổng hợp vòng: Phản ứng Dieckmann là một phương pháp hiệu quả để tổng hợp các β-ketoester mạch vòng, một cấu trúc quan trọng trong nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học.
- Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ: Phản ứng thường có thể được thực hiện trong điều kiện tương đối nhẹ, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà hóa học.
- Tính linh hoạt: Phản ứng có thể được sử dụng với nhiều loại diester khác nhau, cho phép tổng hợp nhiều loại xeton vòng khác nhau.
Nhược điểm của phản ứng Ngưng tụ Dieckmann
- Hạn chế kích thước vòng: Việc hình thành các vòng rất nhỏ (3-4 cạnh) hoặc rất lớn (lớn hơn 7 cạnh) có thể gặp khó khăn do các yếu tố về sức căng vòng và entropy đã đề cập.
- Phản ứng phụ: Các phản ứng phụ như ngưng tụ Claisen liên phân tử có thể xảy ra, đặc biệt nếu nồng độ của diester cao.
- Điều kiện khan: Yêu cầu điều kiện phản ứng khan có thể gây khó khăn trong một số trường hợp, đòi hỏi thiết bị và kỹ thuật đặc biệt.
Ngưng tụ Dieckmann là một phản ứng hữu cơ quan trọng cho phép tạo vòng xeton từ diester. Phản ứng này là một phiên bản nội phân tử của ngưng tụ Claisen, và nó đặc biệt hiệu quả trong việc tạo vòng 5, 6 và 7 cạnh. Cơ chế phản ứng bao gồm việc deproton hóa diester bởi một base mạnh tạo thành enolat, sau đó là tấn công nucleophin nội phân tử vào nhóm carbonyl của nhóm ester thứ hai. Điều này dẫn đến sự hình thành một β-keto ester mạch vòng sau khi proton hóa.
Việc lựa chọn base mạnh là rất quan trọng, với các alkoxit như $EtO^-$ và $tBuO^-$ thường được sử dụng. Điều kiện khan cũng rất quan trọng để tránh phản ứng của base với nước và đảm bảo phản ứng diễn ra hiệu quả. Kích thước vòng của sản phẩm cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất phản ứng, với các vòng nhỏ hơn hoặc lớn hơn vòng 5, 6 và 7 cạnh thường khó hình thành hơn do sức căng vòng và các hiệu ứng entropy.
Một số biến thể của phản ứng Dieckmann bao gồm Ngưng tụ Dieckmann lai và Ngưng tụ Thorpe-Ziegler. Ngưng tụ Dieckmann lai sử dụng hai diester khác nhau, trong khi Ngưng tụ Thorpe-Ziegler sử dụng dinitrile. Mặc dù Ngưng tụ Dieckmann là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, nhưng nó cũng có những hạn chế. Phản ứng phụ như ngưng tụ Claisen liên phân tử có thể xảy ra, và việc hình thành các vòng có kích thước đặc biệt có thể khó khăn. Bằng cách hiểu rõ những điểm mạnh và hạn chế của Ngưng tụ Dieckmann, các nhà hóa học có thể sử dụng phản ứng này một cách hiệu quả để tổng hợp nhiều loại hợp chất mạch vòng. Ghi nhớ điều kiện khan và lựa chọn base phù hợp là rất quan trọng cho sự thành công của phản ứng.
Tài liệu tham khảo:
- Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: Hoboken, NJ, 2013.
- Carey, F. A.; Sundberg, R. J. Advanced Organic Chemistry, Part B: Reactions and Synthesis, 5th ed.; Springer: New York, 2007.
- Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function, 8th ed.; W. H. Freeman: New York, 2018.
- Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry, 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, 2012.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao điều kiện khan lại quan trọng trong phản ứng Ngưng tụ Dieckmann?
Trả lời: Điều kiện khan là rất quan trọng vì base được sử dụng trong phản ứng (như $EtO^-$) phản ứng mạnh với nước. Nếu có nước, base sẽ bị proton hóa thành ethanol ($EtOH$), làm giảm nồng độ base và ngăn cản sự hình thành enolat cần thiết cho phản ứng Dieckmann. Ngoài ra, nước cũng có thể thủy phân diester, dẫn đến các sản phẩm phụ không mong muốn.
So sánh và đối chiếu giữa Ngưng tụ Dieckmann và Ngưng tụ Claisen.
Trả lời: Cả hai phản ứng đều liên quan đến việc hình thành enolat từ ester và tấn công nucleophin vào nhóm carbonyl. Tuy nhiên, Ngưng tụ Dieckmann là một phản ứng nội phân tử, nghĩa là nó xảy ra trong cùng một phân tử diester, tạo ra một xeton vòng. Ngưng tụ Claisen, mặt khác, là một phản ứng liên phân tử, xảy ra giữa hai phân tử ester khác nhau, tạo ra một β-keto ester.
Điều gì xảy ra nếu sử dụng một diester không có proton alpha ($α$) trong phản ứng Dieckmann?
Trả lời: Nếu diester không có proton alpha, enolat không thể hình thành. Do đó, phản ứng Dieckmann sẽ không xảy ra. Sự hiện diện của ít nhất một proton alpha là điều kiện cần thiết cho phản ứng này.
Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc vùng trong Ngưng tụ Dieckmann khi sử dụng diester không đối xứng?
Trả lời: Tính chọn lọc vùng trong Ngưng tụ Dieckmann với diester không đối xứng có thể được kiểm soát bằng một số yếu tố, bao gồm bản chất của base, dung môi và nhiệt độ phản ứng. Thông thường, base cồng kềnh sẽ ưu tiên deproton hóa ở vị trí ít cản trở không gian hơn, dẫn đến sự hình thành enolat được ưa chuộng về mặt động học. Điều chỉnh các điều kiện phản ứng có thể cho phép kiểm soát việc hình thành đồng phân vòng mong muốn.
Ngoài việc tổng hợp xeton vòng, Ngưng tụ Dieckmann còn có ứng dụng nào khác không?
Trả lời: Mặc dù chủ yếu được biết đến với việc tổng hợp xeton vòng, Ngưng tụ Dieckmann cũng có thể được sử dụng như một bước quan trọng trong tổng hợp các loại hợp chất khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để tạo ra các chất trung gian cho việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên phức tạp, hoặc để tổng hợp các heterocycle (vòng chứa các nguyên tố khác ngoài carbon) bằng cách sử dụng các diester được sửa đổi phù hợp.
- Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng Ngưng tụ Dieckmann được đặt theo tên nhà hóa học người Đức Walter Dieckmann (1869-1925), người đầu tiên mô tả phản ứng này vào năm 1894. Ông là học trò của Emil Fischer, một nhà hóa học nổi tiếng đã giành giải Nobel Hóa học năm 1902.
- Không chỉ dành cho diester: Mặc dù thường được thực hiện với diester, phản ứng Dieckmann cũng có thể được áp dụng cho các loại hợp chất khác, bao gồm keto-ester và thậm chí cả một số diester chứa dị nguyên tử (như thioester). Điều này mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng trong tổng hợp hữu cơ.
- Kích thước vòng tối ưu: Vòng sáu cạnh thường được tạo thành dễ dàng nhất trong phản ứng Dieckmann, tiếp theo là vòng năm và bảy cạnh. Việc hình thành các vòng lớn hơn hoặc nhỏ hơn gặp nhiều khó khăn hơn do sức căng vòng và các yếu tố entropy. Điều này phản ánh một nguyên tắc chung trong hóa học hữu cơ, nơi mà vòng sáu cạnh thường được coi là ổn định nhất.
- Tính chọn lọc cao: Trong trường hợp diester không đối xứng, phản ứng Dieckmann có thể thể hiện tính chọn lọc cao, ưu tiên hình thành một đồng phân vòng hơn các đồng phân khác. Điều này có thể được khai thác để tổng hợp các hợp chất vòng phức tạp với độ chọn lọc cao.
- Ứng dụng trong tổng hợp toàn phần: Phản ứng Dieckmann đã được sử dụng như một bước then chốt trong tổng hợp toàn phần của nhiều sản phẩm tự nhiên phức tạp, bao gồm các terpenoid, alkaloid và macrolid. Khả năng tạo vòng hiệu quả của nó làm cho nó trở thành một công cụ vô giá trong hộp công cụ của các nhà hóa học tổng hợp.
- Liên kết với các phản ứng khác: Ngưng tụ Dieckmann có liên quan chặt chẽ với một số phản ứng hình thành vòng quan trọng khác, chẳng hạn như ngưng tụ Claisen (phiên bản liên phân tử), phản ứng Thorpe-Ziegler (sử dụng dinitrile) và ngưng tụ aldol nội phân tử. Hiểu được mối quan hệ giữa các phản ứng này có thể giúp các nhà hóa học lựa chọn phương pháp tốt nhất cho một tổng hợp cụ thể.