Nguyên tố chuyển vị (Transposon/Transposable element)

by tudienkhoahoc
Nguyên tố chuyển vị, hay còn gọi là gen nhảy, transposon, hoặc TE, là một đoạn DNA có khả năng di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác trong bộ gen. Khả năng “nhảy” này có thể gây ra đột biến và thay đổi lượng DNA trong bộ gen. Nguyên tố chuyển vị được tìm thấy trong bộ gen của hầu hết các sinh vật, từ vi khuẩn đến con người. Sự di chuyển của nguyên tố chuyển vị có thể có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và chức năng của bộ gen, gây ra các đột biến, thay đổi biểu hiện gen, và thậm chí thúc đẩy quá trình tiến hóa.

Cơ chế hoạt động

Nguyên tố chuyển vị di chuyển qua hai cơ chế chính:

  • “Cắt và dán” (Cut-and-paste transposition): Transposon được cắt khỏi vị trí ban đầu và được chèn vào một vị trí mới trong bộ gen. Quá trình này không làm tăng số lượng bản sao của transposon.
  • “Sao chép và dán” (Replicative transposition): Một bản sao của transposon được tạo ra và chèn vào vị trí mới, trong khi bản gốc vẫn ở vị trí cũ. Cơ chế này làm tăng số lượng bản sao của transposon trong bộ gen.

Một số nguyên tố chuyển vị còn sử dụng cơ chế sao chép qua RNA trung gian (retrotransposition). Trong trường hợp này, transposon được phiên mã thành RNA, sau đó RNA này được phiên mã ngược thành DNA và chèn vào vị trí mới trong bộ gen.

Phân loại

Nguyên tố chuyển vị được phân loại dựa trên cơ chế chuyển vị của chúng:

  • Transposon DNA: Di chuyển thông qua cơ chế “cắt và dán” hoặc “sao chép và dán”. Chúng mã hóa enzyme transposase cần thiết cho quá trình chuyển vị. Transposase nhận diện các trình tự đặc hiệu ở hai đầu của transposon, cắt transposon khỏi vị trí ban đầu và chèn nó vào vị trí mới.
  • Retrotransposon: Di chuyển thông qua một RNA trung gian. Đầu tiên, DNA của retrotransposon được phiên mã thành RNA. Sau đó, enzyme reverse transcriptase (nghịch sao) sử dụng RNA này làm khuôn mẫu để tổng hợp một bản sao DNA mới, bản sao này sau đó được chèn vào một vị trí khác trong bộ gen. Có hai loại retrotransposon chính:
    • LTR retrotransposon:Long Terminal Repeats (LTR) ở hai đầu. LTR chứa các promoter và enhancer điều khiển quá trình phiên mã của retrotransposon.
    • Non-LTR retrotransposon: Không có LTR. Bao gồm LINEs (Long Interspersed Nuclear Elements)SINEs (Short Interspersed Nuclear Elements). LINEs thường mã hóa cho reverse transcriptase, trong khi SINEs thì không và phụ thuộc vào LINEs cho hoạt động của chúng.

Ảnh hưởng của nguyên tố chuyển vị

Nguyên tố chuyển vị có thể gây ra nhiều ảnh hưởng khác nhau lên bộ gen, bao gồm:

  • Đột biến gen: Chèn vào một gen có thể làm gián đoạn chức năng của gen đó. Việc chèn này có thể làm thay đổi khung đọc mở, tạo ra codon dừng sớm, hoặc ảnh hưởng đến quá trình điều hòa gen.
  • Tạo ra các gen mới: Chuyển vị có thể dẫn đến sự sắp xếp lại các gen hiện có, tạo ra các gen mới với chức năng mới. Quá trình này có thể góp phần vào sự tiến hóa của các chức năng mới.
  • Thay đổi kích thước bộ gen: Sự sao chép và chèn của transposon có thể làm tăng kích thước bộ gen. Sự tích lũy của transposon là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về kích thước bộ gen giữa các loài.
  • Gây ra bệnh: Một số bệnh di truyền ở người có liên quan đến hoạt động của nguyên tố chuyển vị. Ví dụ, một số loại ung thư và bệnh hemophilia có thể được gây ra bởi sự chèn của transposon.

Ý nghĩa

Mặc dù nguyên tố chuyển vị có thể gây ra đột biến, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa của bộ gen. Chúng có thể tạo ra sự đa dạng di truyền, góp phần vào sự thích nghi của sinh vật với môi trường. Việc nghiên cứu nguyên tố chuyển vị giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của bộ gen, cũng như các cơ chế tiến hóa. Chúng cũng là công cụ hữu ích trong nghiên cứu di truyền và công nghệ sinh học.

Ví dụ

Một ví dụ về retrotransposon ở người là Alu element, một SINE chiếm khoảng 10% bộ gen người. Alu elements được cho là có nguồn gốc từ gen 7SL RNA, một thành phần của phức hợp nhận diện tín hiệu (signal recognition particle – SRP).

Kiểm soát hoạt động của nguyên tố chuyển vị

Do khả năng gây đột biến, hoạt động của nguyên tố chuyển vị cần được kiểm soát chặt chẽ. Tế bào sử dụng nhiều cơ chế khác nhau để hạn chế hoạt động của TE, bao gồm:

  • Biến đổi DNA: Methyl hóa DNA ở các vùng giàu TE có thể ức chế sự phiên mã của chúng. Methyl hóa DNA là một cơ chế biểu sinh học quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen.
  • RNA interference (RNAi): Các phân tử RNA nhỏ, ví dụ như siRNA (small interfering RNA)piRNA (PIWI-interacting RNA), có thể nhắm mục tiêu và làm bất hoạt TE. RNAi là một cơ chế bảo vệ tế bào chống lại các yếu tố di truyền ngoại lai, bao gồm cả virus và transposon.
  • Protein ức chế: Một số protein có thể liên kết với TE và ngăn chặn sự chuyển vị của chúng. Các protein này có thể ức chế hoạt động của transposase hoặc ngăn chặn sự chèn của transposon vào bộ gen.

Vai trò của nguyên tố chuyển vị trong tiến hóa

Mặc dù thường được coi là “DNA rác”, nguyên tố chuyển vị đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa của bộ gen:

  • Tạo ra sự biến dị di truyền: Sự chuyển vị có thể tạo ra các đột biến mới, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • Tái tổ hợp: TE có thể tạo điều kiện cho sự tái tổ hợp giữa các nhiễm sắc thể, dẫn đến sự sắp xếp lại các gen và sự hình thành các gen mới. Sự tái tổ hợp này có thể tạo ra các tổ hợp gen mới, làm tăng sự đa dạng di truyền.
  • Điều hòa gen: Một số TE có thể hoạt động như các yếu tố điều hòa gen, ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gen lân cận. Các TE này có thể chứa các trình tự promoter, enhancer, hoặc insulator.
  • Hình thành các gen mới: Exon shuffling, một quá trình mà các exon từ các gen khác nhau được kết hợp lại để tạo ra một gen mới, có thể được xúc tác bởi sự chuyển vị.

Nguyên tố chuyển vị và bệnh tật

Hoạt động của TE có thể gây ra một số bệnh ở người, bao gồm:

  • Ung thư: Sự chuyển vị có thể làm gián đoạn các gen ức chế khối u hoặc kích hoạt các gen gây ung thư.
  • Bệnh di truyền: Một số bệnh di truyền, ví dụ như bệnh Hemophilia và bệnh Duchenne muscular dystrophy, có liên quan đến sự chèn của TE vào các gen quan trọng.

Ứng dụng của nguyên tố chuyển vị trong nghiên cứu

TE được sử dụng như một công cụ trong nghiên cứu sinh học phân tử và di truyền học, ví dụ như:

  • Tạo đột biến: TE có thể được sử dụng để tạo ra các đột biến có chủ đích trong các sinh vật mô hình.
  • Chuyển gen: TE có thể được sử dụng để đưa các gen ngoại lai vào bộ gen của các sinh vật.
  • Nghiên cứu tiến hóa: Sự phân bố và tiến hóa của TE cung cấp thông tin về lịch sử tiến hóa của các loài.

Một số nguyên tố chuyển vị phổ biến

  • `Alu` elements (người): Một SINE phổ biến trong bộ gen người.
  • `LINE-1` (người): Một LINE phổ biến trong bộ gen người, vẫn còn hoạt động ở một mức độ thấp.
  • `P elements` (ruồi giấm *Drosophila*): Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu di truyền học của ruồi giấm.
  • `Ac/Ds` elements (ngô): Được Barbara McClintock phát hiện, là một trong những TE đầu tiên được mô tả.

Tóm tắt về Nguyên tố chuyển vị

Nguyên tố chuyển vị (transposon) là các đoạn DNA có khả năng di chuyển vị trí trong bộ gen. Chính khả năng “nhảy” này khiến chúng trở thành tác nhân quan trọng gây ra đột biến và biến đổi cấu trúc bộ gen. Chúng hiện diện rộng rãi trong sinh giới, từ vi khuẩn đến thực vật và động vật, bao gồm cả con người.

Hai cơ chế chuyển vị chính là “cắt và dán” và “sao chép và dán”. Transposon DNA sử dụng một trong hai cơ chế này, trong khi retrotransposon di chuyển qua một RNA trung gian nhờ enzyme sao ngược (reverse transcriptase). Sự phân loại transposon dựa trên cơ chế di chuyển này. Ví dụ, retrotransposon được chia thành LTR retrotransposon (có Long Terminal Repeats) và non-LTR retrotransposon (không có LTR) như LINEs và SINEs.

Mặc dù có khả năng gây đột biến, nguyên tố chuyển vị cũng đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa. Chúng góp phần tạo ra sự đa dạng di truyền, xúc tác quá trình tái tổ hợp và thậm chí tham gia vào điều hòa gen. Tuy nhiên, hoạt động của chúng cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn ngừa những hậu quả tiêu cực. Tế bào sử dụng các cơ chế như methyl hóa DNA và RNAi để hạn chế sự chuyển vị.

Sự chuyển vị có thể gây ra nhiều bệnh ở người, bao gồm ung thư và một số bệnh di truyền. Mặt khác, các nhà khoa học cũng đã tận dụng đặc tính di động của transposon như một công cụ hữu ích trong nghiên cứu, ví dụ như tạo đột biến và chuyển gen. Việc nghiên cứu nguyên tố chuyển vị cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc, chức năng và sự tiến hóa của bộ gen.


Tài liệu tham khảo:

  • Griffiths, A. J. F., Miller, J. H., Suzuki, D. T., Lewontin, R. C., & Gelbart, W. M. (2000). An Introduction to Genetic Analysis. W. H. Freeman.
  • Kidwell, M. G. (2005). Transposable elements. In The Evolution of the Genome (pp. 165-221). Elsevier.
  • Craig, N. L., Craigie, R., Gellert, M., & Lambowitz, A. M. (Eds.). (2002). Mobile DNA II. ASM Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa transposon DNA và retrotransposon?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở cơ chế chuyển vị. Transposon DNA di chuyển trực tiếp dưới dạng DNA thông qua cơ chế “cắt và dán” hoặc “sao chép và dán”. Retrotransposon lại di chuyển gián tiếp thông qua một RNA trung gian. DNA của chúng được phiên mã thành RNA, sau đó enzyme sao ngược (reverse transcriptase) tạo ra một bản sao DNA từ RNA này, và bản sao DNA này được tích hợp vào vị trí mới trong bộ gen.

Vai trò của Long Terminal Repeats (LTR) trong retrotransposon là gì?

Trả lời: LTR là những chuỗi DNA giống hệt nhau nằm ở hai đầu của LTR retrotransposon. Chúng chứa các promoter và enhancer cần thiết cho sự phiên mã của retrotransposon thành RNA. Ngoài ra, LTR còn chứa các tín hiệu cần thiết cho quá trình tích hợp bản sao DNA mới vào bộ gen.

Tại sao việc kiểm soát hoạt động của nguyên tố chuyển vị lại quan trọng?

Trả lời: Hoạt động không kiểm soát của nguyên tố chuyển vị có thể gây ra đột biến, làm gián đoạn gen, gây bất ổn định bộ gen và dẫn đến các bệnh như ung thư. Vì vậy, tế bào có các cơ chế kiểm soát chặt chẽ hoạt động của transposon, ví dụ như methyl hóa DNA và RNA interference (RNAi), để hạn chế sự chuyển vị và duy trì tính toàn vẹn của bộ gen.

Nguyên tố chuyển vị có thể đóng góp vào tiến hóa bằng cách nào ngoài việc gây ra đột biến?

Trả lời: Ngoài việc tạo ra đột biến, transposon còn có thể góp phần vào tiến hóa bằng cách xáo trộn exon (exon shuffling), tạo ra các gen mới, cung cấp các yếu tố điều hòa gen mới, và tạo điều kiện cho sự tái tổ hợp giữa các nhiễm sắc thể. Chúng cũng có thể làm thay đổi kích thước bộ gen và cấu trúc nhiễm sắc thể.

Ứng dụng của nguyên tố chuyển vị trong công nghệ sinh học là gì?

Trả lời: Transposon được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ trong công nghệ sinh học cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tạo đột biến gen có chủ đích, chuyển gen, gắn thẻ gen, và nghiên cứu chức năng gen. Ví dụ, hệ thống Sleeping Beauty transposon được sử dụng trong liệu pháp gen và nghiên cứu ung thư.

Một số điều thú vị về Nguyên tố chuyển vị

  • Barbara McClintock, người phụ nữ đã phát hiện ra nguyên tố chuyển vị, đã bị cộng đồng khoa học phớt lờ trong nhiều năm. Phát hiện mang tính đột phá của bà về “gen nhảy” trong ngô vào những năm 1940 đã bị coi là kỳ quặc và không đáng tin. Mãi đến những năm 1970, khi các nhà khoa học tìm thấy transposon ở các sinh vật khác, công trình của bà mới được công nhận và bà được trao giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1983.
  • Khoảng một nửa bộ gen người được tạo thành từ nguyên tố chuyển vị. Mặc dù phần lớn chúng không còn hoạt động, chúng vẫn để lại dấu ấn đáng kể trong bộ gen của chúng ta.
  • Một số nguyên tố chuyển vị có thể “lây nhiễm” sang các loài khác. Ví dụ, nguyên tố P ở ruồi giấm Drosophila đã được cho là đã chuyển ngang sang loài _Drosophila willistoni* trong vòng 60 năm qua.
  • Nguyên tố chuyển vị có thể đóng vai trò trong sự tiến hóa của nhau thai ở động vật có vú. Một số gen quan trọng cho sự phát triển của nhau thai được cho là có nguồn gốc từ retrotransposon.
  • Một số loại virus, ví dụ như retrovirus (như HIV), sử dụng cơ chế tương tự như retrotransposon để tích hợp bộ gen của chúng vào bộ gen của tế bào chủ.
  • Transposon có thể được sử dụng để “khai quật” lịch sử tiến hóa. Bằng cách so sánh sự phân bố của transposon ở các loài khác nhau, các nhà khoa học có thể suy ra mối quan hệ tiến hóa giữa chúng.
  • Mặc dù thường được gọi là “DNA rác”, một số transposon đã được “thuần hóa” và đảm nhận các chức năng hữu ích trong bộ gen. Ví dụ, một số protein quan trọng của hệ miễn dịch được cho là có nguồn gốc từ transposon.
  • Hoạt động của transposon có thể bị ảnh hưởng bởi stress môi trường. Một số yếu tố stress, như nhiệt độ cao hoặc bức xạ, có thể kích hoạt sự chuyển vị.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt