Nguyên tố nhóm VA (Group 15 elements/Pnictogens)

by tudienkhoahoc
Nguyên tố nhóm VA, còn được gọi là pnictogens (từ tiếng Hy Lạp pnigein nghĩa là “làm nghẹt thở”, ám chỉ đến tính chất nghẹt thở của nitơ), là nhóm nguyên tố thứ 15 trong bảng tuần hoàn. Nhóm này bao gồm nitơ (N), photpho (P), asen (As), antimon (Sb), bitmut (Bi) và moscovium (Mc).

1. Đặc điểm chung:

  • Cấu hình electron lớp ngoài cùng: $ns^2 np^3$, với n là số thứ tự chu kì. Cấu hình này cho phép các nguyên tố nhóm VA có thể nhận thêm 3 electron để đạt cấu hình khí hiếm, hoặc mất đi 5 electron (ít phổ biến hơn). Ví dụ, nitơ có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $2s^2 2p^3$.
  • Số oxi hóa: Do có 5 electron lớp ngoài cùng, các nguyên tố nhóm VA có thể thể hiện nhiều trạng thái oxi hóa, từ -3 đến +5. Các số oxi hóa phổ biến là -3, +3 và +5. Ví dụ: N-3 (trong NH3), P+3 (trong PCl3), As+5 (trong As2O5).
  • Tính chất phi kim – kim loại: Tính phi kim giảm dần và tính kim loại tăng dần khi đi từ trên xuống dưới trong nhóm. Nitơ và photpho là phi kim điển hình, asen và antimon là á kim, còn bitmut thể hiện tính chất của kim loại. Sự thay đổi này liên quan đến sự tăng bán kính nguyên tử và năng lượng ion hóa giảm dần khi đi xuống nhóm.
  • Trạng thái vật lý: Các nguyên tố nhóm VA tồn tại ở nhiều trạng thái vật lý khác nhau. Nitơ là chất khí ở điều kiện thường, photpho tồn tại ở nhiều dạng thù hình (photpho trắng, photpho đỏ, photpho đen), asen, antimon và bitmut là chất rắn.
  • Khả năng tạo liên kết: Các nguyên tố nhóm VA có thể tạo liên kết cộng hóa trị bằng cách dùng chung electron lớp ngoài cùng. Chúng cũng có thể tạo liên kết ion, đặc biệt là với các kim loại kiềm và kiềm thổ. Liên kết cộng hóa trị thường gặp khi các nguyên tố nhóm VA liên kết với các phi kim khác, trong khi liên kết ion thường gặp khi liên kết với kim loại.

2. Tính chất của từng nguyên tố

  • Nitơ (N): Là chất khí không màu, không mùi, chiếm khoảng 78% thể tích không khí. Phân tử nitơ tồn tại ở dạng N2 với liên kết ba rất bền, khiến nitơ khá trơ ở điều kiện thường. Nó là thành phần thiết yếu của protein và axit nucleic, đóng vai trò quan trọng trong sự sống.
  • Photpho (P): Tồn tại ở nhiều dạng thù hình, mỗi dạng có tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Phổ biến nhất là photpho trắng (P4) rất hoạt động và photpho đỏ (Pn) bền hơn. Photpho là thành phần quan trọng của ADN, ARN và ATP, cung cấp năng lượng cho các quá trình sinh học.
  • Asen (As): Là á kim, có độc tính cao. Tồn tại ở nhiều dạng thù hình, trong đó asen xám (bán kim loại) là dạng phổ biến nhất. Được sử dụng trong một số hợp kim và làm thuốc trừ sâu, tuy nhiên việc sử dụng bị hạn chế do độc tính.
  • Antimon (Sb): Là á kim, được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn và hợp kim. Nó có tính chất hóa học tương tự asen nhưng ít độc hơn. Antimon được dùng để tăng độ cứng và độ bền cơ học của các kim loại khác.
  • Bitmut (Bi): Là kim loại, có điểm nóng chảy thấp. Bitmut là kim loại nặng nhất trong nhóm và có tính chất hóa học tương tự các nguyên tố khác trong nhóm, nhưng thể hiện rõ tính kim loại hơn. Được sử dụng trong một số hợp kim, dược phẩm và mỹ phẩm.
  • Moscovium (Mc): Là nguyên tố phóng xạ tổng hợp, chưa được nghiên cứu kỹ về tính chất hóa học. Do tính chất phóng xạ và thời gian tồn tại ngắn, việc nghiên cứu moscovium rất khó khăn.

3. Ứng dụng

Các nguyên tố nhóm VA có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp:

  • Sản xuất phân bón: Nitơ và photpho là thành phần chính của nhiều loại phân bón, cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng. Ví dụ như phân đạm (chứa nitơ) và phân lân (chứa photpho).
  • Công nghiệp hóa chất: Photpho, asen và antimon được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hóa học khác nhau, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp.
  • Công nghiệp điện tử: Asen, antimon và bitmut được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ điện tử hiện đại.
  • Y dược: Một số hợp chất của asen, antimon và bitmut được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh.

4. Lưu ý

Một số hợp chất của các nguyên tố nhóm VA, đặc biệt là asen, có độc tính cao và cần được xử lý cẩn thận. Việc tiếp xúc với các hợp chất này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn.

4. Xu hướng trong nhóm VA

Khi đi xuống dưới trong nhóm VA (từ N đến Bi):

  • Bán kính nguyên tử tăng: Do số lớp electron tăng. Sự tăng bán kính nguyên tử dẫn đến lực hút giữa hạt nhân và electron ngoài cùng yếu đi.
  • Năng lượng ion hóa giảm: Electron ngoài cùng ở xa hạt nhân hơn, nên dễ bị tách ra. Điều này làm cho các nguyên tố phía dưới dễ mất electron hơn so với nitơ.
  • Độ âm điện giảm: Khả năng hút electron của nguyên tử giảm. Xu hướng này cũng liên quan đến sự tăng bán kính nguyên tử.
  • Tính phi kim giảm, tính kim loại tăng: Như đã đề cập, nitơ là phi kim điển hình, trong khi bitmut thể hiện tính chất kim loại. Sự thay đổi này là do sự giảm độ âm điện và tăng tính kim loại.
  • Tính base của oxit và hidroxit tăng: Oxit của nitơ và photpho có tính axit, oxit của asen và antimon có tính lưỡng tính, còn oxit của bitmut có tính base. Điều này phản ánh sự tăng tính kim loại khi đi xuống nhóm.

5. Các hợp chất quan trọng

  • Amoniac (NH3): Khí không màu, mùi khai, tan nhiều trong nước. Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón, axit nitric và các hợp chất nitơ khác. Dung dịch amoniac trong nước có tính base yếu.
  • Axit photphoric (H3PO4): Chất lỏng sánh, không màu. Được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và đồ uống. Axit photphoric là một axit yếu.
  • Arsin (AsH3): Khí rất độc, không màu, mùi tỏi.
  • Stibin (SbH3): Khí không màu, độc.
  • Bismutin (BiH3): Khí không ổn định, dễ bị phân hủy. Bismutin là hợp chất kém bền nhất trong dãy hidrua của nhóm VA.

6. Vấn đề môi trường

Việc sử dụng quá mức phân bón nitơ và photpho có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất. Hiện tượng phú dưỡng là một ví dụ điển hình của ô nhiễm nguồn nước do dư thừa nitơ và photpho. Asen là một chất gây ô nhiễm môi trường nguy hiểm, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Ô nhiễm asen trong nước ngầm là một vấn đề đáng lo ngại ở nhiều nơi trên thế giới.

7. Phương pháp điều chế

  • Nitơ: Điều chế từ không khí bằng phương pháp chưng cất phân đoạn. Nitơ lỏng được tách ra khỏi không khí lỏng dựa vào sự khác biệt về nhiệt độ sôi.
  • Photpho: Điều chế bằng cách nung nóng quặng photphat với cát và than cốc trong lò điện.
  • Asen, Antimon, Bitmut: Thường được điều chế từ các quặng sulfua tương ứng.

Tóm tắt về Nguyên tố nhóm VA

Nguyên tố nhóm VA, hay pnictogens, là một nhóm nguyên tố đa dạng với tính chất biến đổi đáng kể từ phi kim đến kim loại khi đi xuống trong nhóm. Cấu hình electron lớp ngoài cùng $ns^2 np^3$ quyết định khả năng tạo liên kết và số oxi hóa của chúng. Nitơ, một thành phần thiết yếu của sự sống, tồn tại dưới dạng khí $N_2$ chiếm phần lớn bầu khí quyển. Photpho, với nhiều dạng thù hình, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học. Asen và antimon là các á kim, trong khi bitmut thể hiện tính chất kim loại.

Xu hướng quan trọng trong nhóm bao gồm sự tăng bán kính nguyên tử, giảm năng lượng ion hóa và độ âm điện khi đi từ nitơ đến bitmut. Sự thay đổi này phản ánh sự chuyển đổi từ tính phi kim sang tính kim loại. Các hợp chất của nhóm VA, như amoniac ($NH_3$) và axit photphoric ($H_3PO_4$), có ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và công nghiệp.

Cần lưu ý về độc tính của một số nguyên tố và hợp chất của nhóm này, đặc biệt là asen. Việc sử dụng phân bón nitơ và photpho cần được kiểm soát để tránh ô nhiễm môi trường. Việc hiểu rõ tính chất và ứng dụng của nhóm VA là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến khoa học vật liệu.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & Overton, T. (2010). Shriver & Atkins’ Inorganic Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education.
  • Miessler, G. L., Fischer, P. J., & Tarr, D. A. (2014). Inorganic Chemistry. Pearson Education.
  • Greenwood, N. N., & Earnshaw, A. (1997). Chemistry of the Elements. Butterworth-Heinemann.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao nitơ, mặc dù chiếm phần lớn bầu khí quyển, lại khó được cây cối hấp thụ trực tiếp?

Trả lời: Nitơ trong khí quyển tồn tại dưới dạng phân tử $N_2$ với liên kết ba rất bền vững. Cây cối không thể trực tiếp phá vỡ liên kết này để hấp thụ nitơ. Chúng cần nitơ ở dạng hợp chất như amoniac ($NH_3$) hoặc nitrat ($NO_3^-$), được tạo ra nhờ quá trình cố định đạm bởi vi khuẩn hoặc các quá trình công nghiệp.

Sự khác biệt về cấu trúc và tính chất giữa photpho trắng và photpho đỏ là gì?

Trả lời: Photpho trắng gồm các phân tử $P_4$ hình tứ diện, có tính phản ứng cao, độc và phát quang trong bóng tối. Photpho đỏ là một polymer với cấu trúc phức tạp hơn, ít phản ứng hơn, ít độc hơn và không phát quang. Sự khác biệt về cấu trúc này dẫn đến sự khác biệt về tính chất hoá học và vật lý của hai dạng thù hình.

Tại sao asen lại độc hại và cơ chế gây độc của nó là gì?

Trả lời: Asen can thiệp vào quá trình sản xuất năng lượng của tế bào bằng cách ức chế các enzyme quan trọng. Nó có thể liên kết với các nhóm sulfhydryl trong protein, làm thay đổi cấu trúc và chức năng của chúng. Asen cũng gây ra stress oxy hóa và tổn thương DNA, góp phần vào sự phát triển của ung thư và các bệnh khác.

Ứng dụng của bitmut trong y học là gì?

Trả lời: Một số hợp chất của bitmut, như bismuth subsalicylate, được sử dụng để điều trị các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn và khó tiêu. Chúng có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và làm se.

Tại sao moscovium lại khó nghiên cứu và chúng ta biết gì về tính chất của nó?

Trả lời: Moscovium là một nguyên tố siêu nặng, tổng hợp nhân tạo và có tính phóng xạ cao. Nó phân rã rất nhanh sau khi được tạo ra, khiến việc nghiên cứu tính chất hóa học và vật lý của nó trở nên cực kỳ khó khăn. Hiện tại, kiến thức về moscovium chủ yếu dựa trên các dự đoán lý thuyết và các thí nghiệm rất hạn chế. Chúng ta biết rằng nó thuộc nhóm VA, nên dự đoán nó sẽ có một số tính chất tương tự như các nguyên tố khác trong nhóm, nhưng cần thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận.

Một số điều thú vị về Nguyên tố nhóm VA

  • “Ánh sáng ma quỷ”: Photpho trắng, một dạng thù hình của photpho, phát sáng trong bóng tối. Hiện tượng này, được gọi là phát quang hoá học, từng khiến người ta liên tưởng đến những “ngọn lửa ma trơi” bí ẩn thường thấy ở các nghĩa địa, do sự phân hủy các chất hữu cơ giải phóng photphin (PH3) và sau đó bị oxi hóa chậm trong không khí.
  • “Vua của chất độc”: Asen, một nguyên tố nổi tiếng với độc tính cao, từng được mệnh danh là “vua của chất độc” và “chất độc của các vị vua”. Nó được sử dụng trong lịch sử cho các vụ đầu độc bí ẩn, nhưng đồng thời cũng được dùng trong y học cổ truyền.
  • Photpho và diêm quẹt: Photpho đỏ, một dạng thù hình khác của photpho, là thành phần quan trọng trong đầu que diêm. Sự ma sát tạo ra nhiệt, làm photpho đỏ chuyển thành photpho trắng và bốc cháy.
  • Nitơ lỏng và “chất siêu lạnh”: Nitơ lỏng, với nhiệt độ cực thấp, được sử dụng để bảo quản mẫu sinh học, làm lạnh nhanh thực phẩm và trong nhiều ứng dụng khoa học khác. Nó có thể làm đông cứng gần như tức thì nhiều vật liệu, tạo ra những hiệu ứng thị giác ấn tượng.
  • Bitmut và “kim loại cầu vồng”: Bề mặt của bitmut khi bị oxi hóa tạo ra một lớp oxit mỏng với nhiều màu sắc khác nhau, tạo nên hiệu ứng “cầu vồng” đẹp mắt. Điều này làm cho bitmut trở thành một nguyên tố được ưa chuộng trong nghệ thuật và trang trí.
  • Moscovium – nguyên tố “ma”: Moscovium là nguyên tố tổng hợp phóng xạ, chỉ tồn tại trong khoảng thời gian cực ngắn trước khi phân rã. Do đó, việc nghiên cứu tính chất của nó rất khó khăn và kiến thức về nguyên tố này vẫn còn rất hạn chế.
  • Nitơ trong lốp xe: Khí nitơ được sử dụng để bơm lốp xe ô tô và máy bay vì nó ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hơn so với không khí thông thường, giúp duy trì áp suất lốp ổn định hơn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt