Nguyên tố nhóm VIA (Group 16 elements/Chalcogens)

by tudienkhoahoc
Nguyên tố nhóm VIA, còn được gọi là nhóm 16 hoặc chalcogens (từ tiếng Hy Lạp khalkos nghĩa là quặng và genes nghĩa là sinh ra), là một nhóm các nguyên tố hóa học nằm ở cột thứ 16 (VIA) của bảng tuần hoàn. Nhóm này bao gồm oxi (O), lưu huỳnh (S), selen (Se), telu (Te), poloni (Po) và nguyên tố tổng hợp livermori (Lv).

Tính chất chung

Các nguyên tố nhóm VIA thể hiện một số xu hướng chung về tính chất vật lý và hóa học, bao gồm:

  • Cấu hình electron: Cấu hình electron lớp ngoài cùng của các nguyên tố nhóm VIA là ns2np4. Điều này có nghĩa là chúng có 6 electron hóa trị và cần thêm 2 electron để đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm. Việc có 6 electron hóa trị này ảnh hưởng lớn đến khả năng phản ứng hóa học của chúng.
  • Số oxi hóa: Các nguyên tố nhóm VIA có thể thể hiện nhiều số oxi hóa, từ -2 đến +6, tùy thuộc vào nguyên tố mà chúng liên kết. Số oxi hóa phổ biến nhất là -2, +2, +4 và +6. Oxi thường có số oxi hóa -2, ngoại trừ trong các peroxit (như H2O2) là -1 và các superoxit là -1/2. Lưu huỳnh, selen và telu có thể thể hiện số oxi hóa +4 trong phản ứng với các nguyên tố có độ âm điện cao hơn, như oxi và flo, và +6 khi phản ứng với flo.
  • Tính phi kim: Tính phi kim giảm dần từ oxi đến poloni. Oxi và lưu huỳnh là các phi kim điển hình, selen và telu là các á kim, trong khi poloni thể hiện tính kim loại. Sự thay đổi này trong tính chất phản ánh sự tăng kích thước nguyên tử và giảm năng lượng ion hóa khi đi xuống nhóm.
  • Trạng thái vật lý: Ở điều kiện tiêu chuẩn, oxi là chất khí, lưu huỳnh là chất rắn, selen và telu tồn tại ở cả dạng vô định hình và tinh thể, poloni là chất rắn kim loại phóng xạ. Sự đa dạng về trạng thái vật lý này cũng liên quan đến sự thay đổi về liên kết giữa các nguyên tử trong mỗi nguyên tố.
  • Xu hướng tạo hợp chất: Các nguyên tố nhóm VIA dễ dàng tạo hợp chất với nhiều nguyên tố khác, đặc biệt là với hydro (tạo thành các hydride như H2O, H2S) và kim loại (tạo thành các oxide, sulfide, selenide và telluride).

Các nguyên tố trong nhóm

  • Oxi (O): Là nguyên tố phổ biến nhất trên Trái Đất, tồn tại ở dạng phân tử O2. Oxi rất quan trọng cho sự sống và tham gia vào nhiều quá trình hóa học, bao gồm hô hấp, đốt cháy và quá trình oxy hóa. Oxi cũng là thành phần chính của nước (H2O) và nhiều hợp chất hữu cơ.
  • Lưu huỳnh (S): Tồn tại ở nhiều dạng thù hình, thường gặp ở dạng S8. Lưu huỳnh được sử dụng trong sản xuất axit sulfuric (H2SO4), một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng nhất, thuốc trừ sâu và diêm. Nó cũng có vai trò trong một số loại protein và enzyme.
  • Selen (Se): Một á kim, được sử dụng trong công nghiệp điện tử (trong pin mặt trời và máy photocopy) và sản xuất thủy tinh. Selen cũng là một chất dinh dưỡng thiết yếu với lượng nhỏ, đóng vai trò là chất chống oxy hóa trong cơ thể.
  • Telu (Te): Một á kim, được sử dụng trong hợp kim, sản xuất pin mặt trời và chất xúc tác. Telu cũng được sử dụng trong sản xuất đĩa CD và DVD.
  • Poloni (Po): Một kim loại phóng xạ, rất hiếm gặp trong tự nhiên. Poloni được sử dụng làm nguồn nhiệt trong các thiết bị vũ trụ do khả năng phân rã phóng xạ tạo ra nhiệt.
  • Livermori (Lv): Một nguyên tố tổng hợp phóng xạ, được tạo ra trong phòng thí nghiệm. Do tính chất phóng xạ cao và thời gian tồn tại ngắn, các ứng dụng của livermori chủ yếu giới hạn trong nghiên cứu khoa học.

Một số hợp chất quan trọng

  • Oxit: Hợp chất của oxi với các nguyên tố khác. Ví dụ: H2O, CO2, SO2. Các oxit có thể có tính axit (như SO2), bazơ (như CaO) hoặc trung tính (như CO).
  • Sulfua: Hợp chất của lưu huỳnh với các nguyên tố khác. Ví dụ: H2S, FeS2. Nhiều sulfua kim loại là quặng quan trọng.
  • Selenua: Hợp chất của selen với các nguyên tố khác. Ví dụ: H2Se, ZnSe. Một số selenua được sử dụng trong chất bán dẫn.
  • Telurua: Hợp chất của telu với các nguyên tố khác. Ví dụ: H2Te, CdTe. Telurua cadmium (CdTe) là một vật liệu bán dẫn quan trọng được sử dụng trong pin mặt trời.

Xu hướng trong nhóm

  • Bán kính nguyên tử: Tăng dần từ oxi đến poloni do số lớp electron tăng.
  • Độ âm điện: Giảm dần từ oxi đến poloni do bán kính nguyên tử tăng và lực hút của hạt nhân lên electron lớp ngoài cùng giảm.
  • Năng lượng ion hóa: Giảm dần từ oxi đến poloni cũng do bán kính nguyên tử tăng.
  • Tính phi kim: Giảm dần từ oxi đến poloni, thể hiện qua sự chuyển đổi từ phi kim (oxi, lưu huỳnh) sang á kim (selen, telu) và cuối cùng là kim loại (poloni).

Ứng dụng của các nguyên tố nhóm VIA

Nhóm nguyên tố chalcogen có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống và công nghiệp:

  • Oxi (O): Không thể thiếu đối với sự sống, được sử dụng rộng rãi trong y tế (như cung cấp oxy cho bệnh nhân), hàn cắt kim loại, sản xuất thép và nhiều ngành công nghiệp khác (như sản xuất hóa chất và xử lý nước thải).
  • Lưu huỳnh (S): Sử dụng chủ yếu trong sản xuất axit sulfuric (H2SO4), một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng nhất. Cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón, thuốc nhuộm, giấy, và cao su.
  • Selen (Se): Được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, chất tạo màu cho gốm sứ, pin mặt trời, máy photocopy, và là một vi chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe con người và động vật.
  • Telu (Te): Dùng trong sản xuất hợp kim, chất xúc tác, pin mặt trời, và thiết bị nhiệt điện. Nó cũng được sử dụng trong công nghệ luyện kim và sản xuất cao su.
  • Poloni (Po): Do tính phóng xạ, poloni được sử dụng làm nguồn nhiệt trong vệ tinh nhân tạo và các thiết bị không gian khác. Cũng được sử dụng trong các thiết bị chống tĩnh điện.

Tác động đến môi trường và sức khỏe

Một số nguyên tố nhóm VIA và hợp chất của chúng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người:

  • Ozon (O3): Ở tầng bình lưu, ozon bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím. Tuy nhiên, ở tầng đối lưu, ozon là một chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm, gây kích ứng mắt và đường hô hấp.
  • Lưu huỳnh dioxit (SO2): Là một chất gây ô nhiễm không khí, góp phần tạo nên mưa axit, gây hại cho cây cối, động vật và công trình kiến trúc.
  • Hydro sunfua (H2S): Là một khí độc có mùi trứng thối, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng ở nồng độ cao.
  • Selen và Telu: Mặc dù cần thiết với lượng nhỏ, selen và telu có thể gây độc nếu tiếp xúc với nồng độ cao.
  • Poloni: Do tính phóng xạ cao, poloni rất độc hại và nguy hiểm.

Phương pháp điều chế

Tùy thuộc vào từng nguyên tố, có nhiều phương pháp điều chế khác nhau. Ví dụ:

  • Oxi: Điều chế bằng cách chưng cất phân đoạn không khí lỏng hoặc điện phân nước.
  • Lưu huỳnh: Khai thác từ các mỏ lưu huỳnh tự nhiên hoặc thu hồi từ các quá trình công nghiệp (như lọc dầu). Một số phương pháp khác bao gồm quá trình Frasch và quá trình Claus.

Tóm tắt về Nguyên tố nhóm VIA

Nguyên tố nhóm VIA, hay nhóm 16, bao gồm oxi (O), lưu huỳnh (S), selen (Se), telu (Te), poloni (Po) và livermori (Lv). Chúng có 6 electron hóa trị (ns2np4) và thường thể hiện số oxi hóa -2 khi liên kết với kim loại hoặc hydro. Tính phi kim giảm dần từ oxi đến poloni. Oxi là phi kim điển hình, lưu huỳnh cũng là phi kim, selen và telu là á kim, còn poloni thể hiện tính kim loại.

Oxi là nguyên tố thiết yếu cho sự sống và tồn tại chủ yếu ở dạng phân tử O2. Lưu huỳnh có nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng, đặc biệt trong sản xuất axit sulfuric (H2SO4). Selen và telu được sử dụng trong công nghiệp điện tử và sản xuất pin mặt trời. Poloni là nguyên tố phóng xạ, được dùng làm nguồn nhiệt trong các thiết bị không gian.

Một số hợp chất quan trọng của nhóm VIA bao gồm oxit, sulfua, selenua và telurua. Ví dụ, nước (H2O) là một oxit quan trọng, hydro sunfua (H2S) là một khí độc, còn cadmium telurua (CdTe) được sử dụng trong pin mặt trời.

Cần lưu ý về tác động môi trường và sức khỏe của một số nguyên tố và hợp chất của nhóm VIA. Ví dụ, SO2 góp phần gây ra mưa axit, H2S là khí độc, và poloni rất nguy hiểm do tính phóng xạ. Việc hiểu rõ tính chất và ứng dụng của các nguyên tố nhóm VIA là rất quan trọng trong học tập và nghiên cứu hóa học.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education.
  • Miessler, G. L., & Tarr, D. A. (2014). Inorganic Chemistry. Pearson Education.
  • Greenwood, N. N., & Earnshaw, A. (1997). Chemistry of the Elements. Butterworth-Heinemann.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao oxi thường tồn tại ở dạng phân tử O2, trong khi lưu huỳnh tồn tại ở dạng phân tử S8?

Trả lời: Oxi tạo thành phân tử hai nguyên tử O2 do liên kết đôi giữa hai nguyên tử oxi rất bền vững. Lưu huỳnh, do kích thước nguyên tử lớn hơn và năng lượng liên kết S-S yếu hơn, có xu hướng tạo thành các vòng gồm 8 nguyên tử S8 để đạt được sự ổn định.

Tại sao tính phi kim giảm dần từ oxi đến poloni trong nhóm VIA?

Trả lời: Tính phi kim giảm dần từ oxi đến poloni là do sự tăng dần bán kính nguyên tử và giảm dần độ âm điện. Khi bán kính nguyên tử tăng, lực hút của hạt nhân lên electron lớp ngoài cùng giảm, làm cho việc nhận electron trở nên khó khăn hơn. Độ âm điện giảm cũng làm giảm khả năng hút electron của nguyên tử.

Ngoài mưa axit, SO2 còn gây ra những tác hại nào khác đối với môi trường?

Trả lời: SO2 còn gây ra các vấn đề về hô hấp, làm hư hại cây cối và vật liệu xây dựng. Nó cũng có thể phản ứng với các chất khác trong khí quyển để tạo thành các hạt bụi mịn, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Tại sao selen vừa được coi là chất dinh dưỡng thiết yếu, vừa có thể gây độc?

Trả lời: Selen là một vi chất dinh dưỡng cần thiết cho một số chức năng của cơ thể, bao gồm hoạt động của hệ miễn dịch và tuyến giáp. Tuy nhiên, ở nồng độ cao, selen có thể gây độc, dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, rụng tóc, và tổn thương thần kinh.

Ứng dụng của telu trong công nghệ năng lượng mặt trời là gì?

Trả lời: Telu được sử dụng trong sản xuất pin mặt trời cadmium telua (CdTe). CdTe là một vật liệu bán dẫn hấp thụ ánh sáng mặt trời hiệu quả và chuyển đổi thành điện năng. Pin mặt trời CdTe có chi phí sản xuất thấp và hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao, làm cho chúng trở thành một lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.

Một số điều thú vị về Nguyên tố nhóm VIA

  • Oxi không màu ở dạng khí và lỏng, nhưng lại có màu xanh nhạt ở thể rắn. Hãy tưởng tượng một hành tinh với tuyết màu xanh!
  • Mùi đặc trưng của tỏi là do các hợp chất organosulfur (hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh). Không chỉ tỏi, mà cả hành tây và hẹ cũng chứa các hợp chất này, góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của chúng.
  • Selen được đặt tên theo Selene, nữ thần Mặt Trăng trong thần thoại Hy Lạp. Điều này là do selen được phát hiện cùng lúc với telu, được đặt tên theo Tellus, nữ thần Trái Đất trong thần thoại La Mã.
  • Poloni là nguyên tố duy nhất được đặt tên theo một quốc gia – Ba Lan (Poland). Nhà khoa học Marie Curie, người phát hiện ra poloni, đã đặt tên nguyên tố này để vinh danh quê hương của mình.
  • Mặc dù rất độc, poloni từng được sử dụng trong các thiết bị chống tĩnh điện cho phim ảnh và các ngành công nghiệp khác. Ngày nay, việc sử dụng poloni đã bị hạn chế rất nhiều do tính phóng xạ cao của nó.
  • Lưu huỳnh là một trong những nguyên tố quan trọng tạo nên mùi khó chịu của “bom thối”. Bom thối thường chứa các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi như hydro sunfua (H2S).
  • Oxi chiếm khoảng 21% thể tích khí quyển Trái Đất. Đây là một tỷ lệ hoàn hảo cho sự sống, nếu nồng độ oxi cao hơn, nguy cơ cháy rừng sẽ tăng lên đáng kể.
  • Lưu huỳnh đã được biết đến từ thời cổ đại và được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả y học và tẩy trắng vải. Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng lưu huỳnh để điều trị nhiễm trùng mắt.
  • Một số vi khuẩn có thể “thở” bằng selen thay vì oxi. Đây là một ví dụ về sự đa dạng sinh học tuyệt vời trên Trái Đất.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt