Nhân tố kéo dài (Elongation factor)

by tudienkhoahoc
Nhân tố kéo dài (Elongation Factor – EF) là một nhóm protein đóng vai trò thiết yếu trong quá trình kéo dài chuỗi polypeptide trong dịch mã protein. Chúng xúc tác cho các bước quan trọng trong việc bổ sung axit amin vào chuỗi polypeptide đang phát triển trên ribosome. Nhân tố kéo dài khác nhau tùy thuộc vào loại sinh vật (vi khuẩn, cổ khuẩn, và sinh vật nhân thực).

1. Nhân tố kéo dài ở vi khuẩn:

Vi khuẩn có ba nhân tố kéo dài chính: EF-Tu, EF-Ts, và EF-G.

  • EF-Tu (Elongation Factor Thermo Unstable): EF-Tu liên kết với aminoacyl-tRNA (aa-tRNA) mang axit amin đến ribosome. Phức hợp EF-Tu•GTP•aa-tRNA này tương tác với vị trí A (aminoacyl) trên ribosome. Nếu anticodon của tRNA khớp với codon mRNA, GTP bị thủy phân, EF-Tu•GDP được giải phóng khỏi ribosome, và aa-tRNA được định vị chính xác để tham gia vào liên kết peptide.
  • EF-Ts (Elongation Factor Thermo Stable): EF-Ts tái sinh EF-Tu bằng cách xúc tác cho việc trao đổi GDP thành GTP trên EF-Tu, chuẩn bị nó cho một chu kỳ liên kết aa-tRNA mới. Phản ứng có thể được tóm tắt là:
    EF-Tu•GDP + EF-Ts $\rightarrow$ EF-Tu•EF-Ts + GDPEF-Tu•EF-Ts + GTP $\rightarrow$ EF-Tu•GTP + EF-Ts
  • EF-G (Elongation Factor G): EF-G xúc tác cho giai đoạn dịch mã, di chuyển ribosome dọc theo mRNA một codon sau khi liên kết peptide được hình thành. Quá trình này đòi hỏi năng lượng từ thủy phân GTP.

2. Nhân tố kéo dài ở sinh vật nhân thực:

Sinh vật nhân thực có các nhân tố kéo dài tương đương, nhưng tên gọi khác: eEF1 và eEF2.

  • eEF1 (Elongation Factor 1): eEF1 có hai tiểu đơn vị: eEF1A và eEF1B. eEF1A tương đương với EF-Tu của vi khuẩn, liên kết với aa-tRNA và GTP. eEF1B tương đương với EF-Ts, xúc tác cho việc trao đổi GDP thành GTP trên eEF1A.
  • eEF2 (Elongation Factor 2): eEF2 tương đương với EF-G của vi khuẩn, xúc tác cho giai đoạn dịch mã trên ribosome.

3. Nhân tố kéo dài ở cổ khuẩn:

Cổ khuẩn có các nhân tố kéo dài tương tự như ở sinh vật nhân thực.

4. Vai trò của nhân tố kéo dài:

  • Đảm bảo độ chính xác của dịch mã: EF-Tu (eEF1A) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng chỉ có aa-tRNA chính xác mới được kết hợp vào chuỗi polypeptide. Cơ chế này giúp giảm thiểu lỗi dịch mã và đảm bảo protein được tổng hợp đúng theo trình tự gene.
  • Xúc tác cho giai đoạn dịch mã: EF-G (eEF2) giúp ribosome di chuyển dọc theo mRNA, cho phép quá trình dịch mã tiếp tục. Sự dịch chuyển này giúp ribosome đọc được codon tiếp theo và tiếp tục quá trình kéo dài chuỗi polypeptide.
  • Tối ưu hóa tốc độ dịch mã: Các nhân tố kéo dài giúp duy trì tốc độ dịch mã hiệu quả, đảm bảo quá trình tổng hợp protein diễn ra nhanh chóng và đáp ứng nhu cầu của tế bào.

5. Ý nghĩa lâm sàng:

Một số loại kháng sinh nhằm mục tiêu vào các nhân tố kéo dài của vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn và do đó ức chế sự phát triển của chúng. Ví dụ, kháng sinh fusidic acid ức chế EF-G.

6. Cơ chế hoạt động chi tiết hơn:

  • EF-Tu (eEF1A): Sự thủy phân GTP trên EF-Tu (eEF1A) là một bước quan trọng trong việc kiểm soát độ chính xác của dịch mã. Khi aa-tRNA được đưa đến vị trí A trên ribosome, codon và anticodon tương tác ban đầu. Nếu sự bắt cặp codon-anticodon chính xác, sự thay đổi cấu trúc trong ribosome kích thích hoạt tính GTPase của EF-Tu, dẫn đến sự thủy phân GTP. Điều này làm thay đổi cấu hình của EF-Tu, giải phóng aa-tRNA, cho phép nó tham gia vào phản ứng hình thành liên kết peptide. Nếu sự bắt cặp codon-anticodon không chính xác, aa-tRNA có nhiều khả năng rời khỏi ribosome trước khi GTP bị thủy phân.
  • EF-G (eEF2): EF-G (eEF2) liên kết với ribosome ở trạng thái sau khi liên kết peptide đã được hình thành. Sự thủy phân GTP trên EF-G gây ra sự thay đổi cấu trúc, đẩy tRNA từ vị trí A sang vị trí P, và tRNA từ vị trí P sang vị trí E (exit). Đồng thời, ribosome di chuyển một codon dọc theo mRNA, để lộ codon tiếp theo ở vị trí A.

7. Điều hòa hoạt động của nhân tố kéo dài:

Hoạt động của nhân tố kéo dài có thể được điều hòa bởi các yếu tố khác nhau, bao gồm sự biến đổi sau dịch mã, nồng độ GTP, và tương tác với các protein khác. Ví dụ, phosphoryl hóa eEF2 có thể ức chế hoạt động của nó, do đó làm giảm tốc độ dịch mã.

8. Sự khác biệt giữa các vực sống:

Mặc dù chức năng chung của nhân tố kéo dài được bảo tồn trên các vực sống, vẫn có một số khác biệt về cấu trúc và cơ chế hoạt động giữa vi khuẩn, cổ khuẩn và sinh vật nhân thực. Ví dụ, eEF1 ở sinh vật nhân thực là một phức hợp đa tiểu đơn vị, trong khi EF-Tu ở vi khuẩn là một protein đơn phân tử.

9. Nghiên cứu hiện tại:

Nghiên cứu về nhân tố kéo dài vẫn đang được tiến hành, tập trung vào việc làm sáng tỏ thêm các chi tiết cơ chế hoạt động, điều hòa và vai trò của chúng trong các quá trình tế bào khác. Các nghiên cứu này cũng nhằm mục tiêu xác định các mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp kháng khuẩn mới.

Tóm tắt về Nhân tố kéo dài

Các nhân tố kéo dài (Elongation Factors – EFs) đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, đặc biệt là giai đoạn kéo dài chuỗi polypeptide. Chúng xúc tác cho việc bổ sung chính xác các axit amin vào chuỗi polypeptide đang phát triển trên ribosome. Hãy nhớ rằng có ba nhân tố kéo dài chính ở vi khuẩn: EF-Tu, EF-Ts, và EF-G. EF-Tu chịu trách nhiệm đưa aminoacyl-tRNA (aa-tRNA) đến ribosome, trong khi EF-Ts giúp tái tạo EF-Tu. EF-G xúc tác cho sự dịch chuyển của ribosome dọc theo mRNA.

Ở sinh vật nhân thực, các nhân tố kéo dài tương ứng là eEF1 (bao gồm eEF1A và eEF1B) và eEF2. Chúng thực hiện các chức năng tương tự như EF-Tu/EF-Ts và EF-G ở vi khuẩn. Cần lưu ý rằng hoạt động của các nhân tố kéo dài được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của quá trình dịch mã. Sự thủy phân GTP đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của cả EF-Tu (eEF1A) và EF-G (eEF2).

Một điểm quan trọng cần ghi nhớ là một số kháng sinh nhắm mục tiêu vào các nhân tố kéo dài của vi khuẩn. Ví dụ, fusidic acid ức chế EF-G. Việc hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của các nhân tố kéo dài là rất quan trọng không chỉ cho kiến thức cơ bản về sinh học phân tử mà còn cho việc phát triển các liệu pháp kháng khuẩn mới. Cuối cùng, hãy nhớ rằng nghiên cứu về nhân tố kéo dài vẫn đang được tiếp tục, hứa hẹn sẽ mang lại những hiểu biết sâu sắc hơn về vai trò của chúng trong các quá trình tế bào.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Schmeing TM, Voorhees RM, Kelley AC, et al. The crystal structure of the ribosome bound to EF-Tu and aminoacyl-tRNA. Science. 2009;326(5953):688-694.
  • Rodnina MV, Wintermeyer W. Fidelity of aminoacyl-tRNA selection on the ribosome: kinetic and structural mechanisms. Annu Rev Biochem. 2001;70:415-435.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào mà EF-Tu đảm bảo chỉ có aa-tRNA đúng mới được đưa vào ribosome, góp phần vào độ chính xác của quá trình dịch mã?

Trả lời: EF-Tu liên kết với aa-tRNA cùng với GTP. Khi phức hợp này đến ribosome, codon mRNA và anticodon tRNA tương tác. Nếu bắt cặp chính xác, ribosome kích thích hoạt tính GTPase của EF-Tu, GTP bị thủy phân, EF-Tu thay đổi cấu trúc và giải phóng aa-tRNA. Nếu bắt cặp sai, aa-tRNA có xu hướng rời đi trước khi GTP bị thủy phân. Cơ chế kiểm tra kép này đảm bảo độ chính xác cao.

Sự khác biệt chính giữa cơ chế hoạt động của EF-G ở vi khuẩn và eEF2 ở sinh vật nhân thực là gì?

Trả lời: Mặc dù cả EF-G và eEF2 đều xúc tác cho sự dịch chuyển của ribosome dọc theo mRNA sau khi liên kết peptide được hình thành, có một số khác biệt nhỏ về cấu trúc và tương tác với ribosome. eEF2 ở sinh vật nhân thực thường lớn hơn và phức tạp hơn EF-G ở vi khuẩn. Ngoài ra, cách thức chúng tương tác với các protein ribosome và các yếu tố khác cũng có thể khác nhau. Tuy nhiên, chức năng chung của chúng là tương tự nhau.

Ngoài EF-Tu, EF-Ts và EF-G, còn có những nhân tố kéo dài nào khác ở vi khuẩn và chức năng của chúng là gì?

Trả lời: Một nhân tố kéo dài khác ở vi khuẩn là EF-P (Elongation Factor P). EF-P giúp ribosome vượt qua các điểm dừng lại trong quá trình dịch mã khi gặp phải các chuỗi polyproline, giúp duy trì tốc độ dịch mã.

Vai trò của GTP trong hoạt động của các nhân tố kéo dài là gì?

Trả lời: GTP đóng vai trò như một “công tắc phân tử” điều khiển hoạt động của các nhân tố kéo dài. Cả EF-Tu và EF-G đều liên kết với GTP. Sự thủy phân GTP thành GDP gây ra sự thay đổi cấu trúc trong các nhân tố này, cho phép chúng thực hiện chức năng của mình (đưa aa-tRNA đến ribosome hoặc dịch chuyển ribosome).

Làm thế nào mà việc nghiên cứu về nhân tố kéo dài có thể đóng góp vào việc phát triển thuốc kháng sinh mới?

Trả lời: Vì nhân tố kéo dài của vi khuẩn khác với nhân tố kéo dài ở sinh vật nhân thực, chúng là mục tiêu tiềm năng cho thuốc kháng sinh. Bằng cách nhắm mục tiêu vào các nhân tố kéo dài của vi khuẩn, các nhà khoa học có thể phát triển các loại thuốc ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến tế bào người. Việc tìm hiểu cấu trúc và cơ chế hoạt động chi tiết của các nhân tố kéo dài này là rất quan trọng cho việc thiết kế thuốc hiệu quả.

Một số điều thú vị về Nhân tố kéo dài

  • Hình dạng của EF-G (eEF2) giống một con thiên nga: Cấu trúc ba chiều của EF-G rất giống với hình dạng của một con thiên nga, với “đầu” và “cổ” tương tác với ribosome. Hình dạng độc đáo này cho phép EF-G thực hiện chức năng dịch mã của mình.
  • Tốc độ đáng kinh ngạc của EF-Tu: EF-Tu có thể liên kết với aa-tRNA và đưa nó đến ribosome với tốc độ cực kỳ nhanh, lên đến hàng trăm lần mỗi giây. Điều này cho thấy hiệu quả đáng kinh ngạc của quá trình dịch mã.
  • Mối liên hệ giữa EF-Tu và ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy EF-Tu ở vi khuẩn có thể liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư ở người. Tuy nhiên, cơ chế chính xác của mối liên hệ này vẫn đang được nghiên cứu.
  • EF-P – một nhân tố kéo dài đặc biệt: Ngoài các nhân tố kéo dài chính, vi khuẩn còn có một nhân tố kéo dài đặc biệt gọi là EF-P. EF-P giúp ribosome vượt qua các điểm dừng lại trong quá trình dịch mã khi gặp phải các chuỗi polyproline.
  • Nhân tố kéo dài và stress oxy hóa: Stress oxy hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động của nhân tố kéo dài. Ví dụ, stress oxy hóa có thể dẫn đến sự sửa đổi sau dịch mã của eEF2, làm giảm tốc độ dịch mã.
  • Tiềm năng của nhân tố kéo dài làm mục tiêu điều trị: Vì các nhân tố kéo dài là thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn và có sự khác biệt so với các nhân tố kéo dài ở sinh vật nhân thực, chúng là mục tiêu tiềm năng cho việc phát triển các loại thuốc kháng sinh mới. Các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra các chất ức chế đặc hiệu nhắm vào các nhân tố kéo dài của vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến tế bào người.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt