Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh (Glass transition temperature (Tg))

by tudienkhoahoc
Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh (ký hiệu Tg) là một khoảng nhiệt độ mà tại đó một chất rắn vô định hình (như thủy tinh, polymer) chuyển từ trạng thái cứng, giòn sang trạng thái mềm, dẻo hoặc cao su khi được làm nóng, hoặc ngược lại khi được làm lạnh. Đây không phải là một pha chuyển đổi nhiệt động lực học rõ ràng như nóng chảy hay sôi, mà là một hiện tượng động học. Sự chuyển đổi này diễn ra trong một khoảng nhiệt độ chứ không phải ở một điểm chính xác.

Bản chất của chuyển pha thủy tinh

Ở nhiệt độ cao hơn Tg, vật liệu vô định hình tồn tại ở trạng thái cao su, có nghĩa là các phân tử hoặc chuỗi polymer có đủ năng lượng để chuyển động tự do tương đối với nhau. Khi nhiệt độ giảm xuống dưới Tg, chuyển động của các phân tử/chuỗi polymer bị chậm lại đáng kể. Chúng không còn đủ năng lượng để di chuyển tự do và vật liệu chuyển sang trạng thái thủy tinh, cứng và giòn. Sự thay đổi này liên quan đến sự giảm đáng kể về độ tự do cấu hình của vật liệu. Thời gian cần thiết để các phân tử/chuỗi polymer sắp xếp lại vượt quá thời gian thang đo của phép đo, khiến vật liệu có vẻ rắn chắc mặc dù về mặt cấu trúc vẫn vô định hình.

Đặc điểm của chuyển pha thủy tinh

  • Không phải là một nhiệt độ cố định: Tg không phải là một điểm cố định mà là một khoảng nhiệt độ, thường rộng vài độ C. Giá trị cụ thể của Tg phụ thuộc vào tốc độ làm nóng hoặc làm lạnh. Làm lạnh nhanh sẽ dẫn đến Tg cao hơn.
  • Thay đổi tính chất vật lý: Khi đi qua Tg, nhiều tính chất vật lý của vật liệu thay đổi đáng kể, bao gồm:
    • Module đàn hồi: Giảm đáng kể khi nhiệt độ tăng qua Tg.
    • Hệ số giãn nở nhiệt: Tăng đáng kể khi nhiệt độ tăng qua Tg.
    • Nhiệt dung: Tăng đáng kể khi nhiệt độ tăng qua Tg.
    • Độ nhớt: Giảm đáng kể khi nhiệt độ tăng qua Tg. Sự thay đổi độ nhớt thường là nhiều bậc độ lớn.
  • Không có sự thay đổi về cấu trúc: Không giống như các quá trình chuyển pha khác như nóng chảy, không có sự thay đổi về cấu trúc vi mô của vật liệu khi đi qua Tg. Trạng thái thủy tinh về cơ bản là một “chất lỏng bị đóng băng” với cấu trúc rối loạn.

Ý nghĩa của Tg

Tg là một thông số quan trọng trong việc xác định tính chất và ứng dụng của vật liệu vô định hình. Việc biết Tg giúp:

  • Dự đoán hành vi của vật liệu: ở các nhiệt độ khác nhau.
  • Thiết kế vật liệu: với các tính chất mong muốn.
  • Chọn vật liệu: phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, polymer dùng làm lốp xe cần có Tg thấp để duy trì tính đàn hồi ở nhiệt độ thấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Tg

  • Cấu trúc phân tử: Các phân tử lớn, phức tạp hoặc có nhiều liên kết chéo thường có Tg cao hơn. Độ cứng của chuỗi chính polymer cũng đóng một vai trò quan trọng.
  • Áp suất: Áp suất cao thường làm tăng Tg.
  • Tạp chất: Sự có mặt của tạp chất có thể làm tăng hoặc giảm Tg tùy thuộc vào loại tạp chất và tương tác của chúng với vật liệu nền. Chất hóa dẻo, ví dụ, làm giảm Tg.
  • Tốc độ làm nóng/làm lạnh: Tốc độ làm lạnh nhanh làm tăng Tg.

Phương pháp xác định Tg

Một số phương pháp phổ biến để xác định Tg bao gồm:

  • Phân tích nhiệt quét vi sai (DSC): Đo sự thay đổi nhiệt dung theo nhiệt độ. Tg được xác định bởi sự thay đổi đột ngột về nhiệt dung khi vật liệu chuyển pha.
  • Phân tích cơ động học (DMA): Đo module đàn hồi và hệ số mất mát theo nhiệt độ. Tg tương ứng với nhiệt độ mà tại đó module đàn hồi giảm mạnh và hệ số mất mát đạt cực đại.
  • Phân tích nhiệt cơ học (TMA): Đo sự thay đổi kích thước hoặc thể tích của vật liệu theo nhiệt độ dưới một tải trọng không đổi. Tg được xác định bởi sự thay đổi đột ngột về hệ số giãn nở nhiệt.
  • Đo độ nhớt: Độ nhớt thay đổi đáng kể khi đi qua Tg và có thể được sử dụng để xác định khoảng chuyển tiếp.

Mô hình hóa chuyển pha thủy tinh

Mặc dù chưa có một lý thuyết hoàn chỉnh nào giải thích được toàn bộ hiện tượng chuyển pha thủy tinh, nhưng một số mô hình đã được đề xuất để mô tả và dự đoán Tg. Một số mô hình đáng chú ý bao gồm:

  • Lý thuyết thể tích tự do: Lý thuyết này cho rằng chuyển pha thủy tinh xảy ra khi thể tích tự do của vật liệu giảm xuống dưới một giá trị tối hạn.
  • Lý thuyết động học: Các lý thuyết này tập trung vào sự phụ thuộc của Tg vào tốc độ làm lạnh. Một ví dụ là phương trình Vogel-Fulcher-Tammann (VFT):

$$\eta = \eta_0 \exp \left( \frac{A}{T-T_0} \right)$$

Trong đó:

  • $\eta$ là độ nhớt.
  • $T$ là nhiệt độ.
  • $\eta_0$, $A$ và $T_0$ là các hằng số.
  • Lý thuyết nhiệt động lực học: Một số lý thuyết cố gắng giải thích chuyển pha thủy tinh dựa trên các nguyên lý nhiệt động lực học, nhưng đây vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển. Các lý thuyết này thường liên quan đến entropy cấu hình.

Ứng dụng của vật liệu có Tg khác nhau

Tg ảnh hưởng mạnh mẽ đến ứng dụng của vật liệu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Polymer Tg thấp (< 0°C): Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp, chẳng hạn như lốp xe, ống dẫn, gioăng.
  • Polymer Tg trung bình (0°C – 100°C): Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như màng bọc thực phẩm, chai nhựa, đồ chơi.
  • Polymer Tg cao (> 100°C): Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt và độ cứng cao, chẳng hạn như linh kiện điện tử, vỏ máy bay, kính chắn gió ô tô.

Vật liệu có Tg đặc biệt

Một số vật liệu thể hiện hành vi chuyển pha thủy tinh đặc biệt, ví dụ:

  • Thủy tinh kim loại: Đây là loại vật liệu vô định hình có cấu trúc nguyên tử không theo trật tự tầm xa, thường có Tg cao và độ bền cơ học tốt.
  • Polymer bán tinh thể: Vật liệu này chứa cả vùng tinh thể và vùng vô định hình, thể hiện cả nhiệt độ nóng chảy (Tm) và Tg.

Nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về chuyển pha thủy tinh vẫn đang tiếp tục được tiến hành để hiểu rõ hơn về bản chất của hiện tượng này và phát triển các vật liệu mới với tính chất được điều chỉnh. Các hướng nghiên cứu bao gồm:

  • Mô phỏng máy tính để nghiên cứu động lực học phân tử trong vùng chuyển pha thủy tinh.
  • Phát triển các kỹ thuật thực nghiệm mới để đo lường Tg và các tính chất liên quan.
  • Thiết kế vật liệu mới với Tg được điều chỉnh cho các ứng dụng cụ thể.

Tóm tắt về Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh)

Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh (Tg) là một thông số quan trọng đặc trưng cho sự chuyển đổi từ trạng thái cứng, giòn sang trạng thái mềm, dẻo của vật liệu vô định hình khi được làm nóng. Không giống như các quá trình chuyển pha nhiệt động lực học cổ điển, Tg không phải là một nhiệt độ cố định mà là một khoảng nhiệt độ phụ thuộc vào tốc độ làm nóng/làm lạnh. Quá trình này liên quan đến sự thay đổi đáng kể về các tính chất vật lý như module đàn hồi, hệ số giãn nở nhiệt, và độ nhớt, nhưng không có sự thay đổi về cấu trúc vi mô của vật liệu.

Tg đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và ứng dụng vật liệu. Ví dụ, polymer dùng làm lốp xe cần có Tg thấp để duy trì tính đàn hồi ở nhiệt độ thấp, trong khi vật liệu dùng trong linh kiện điện tử yêu cầu Tg cao để đảm bảo độ ổn định nhiệt. Việc hiểu rõ về Tg giúp chúng ta dự đoán hành vi của vật liệu ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau và thiết kế vật liệu với các tính chất mong muốn.

Mặc dù đã có nhiều mô hình được đề xuất để mô tả hiện tượng chuyển pha thủy tinh, như lý thuyết thể tích tự do và phương trình Vogel-Fulcher-Tammann ($eta = eta_0 \exp left( \frac{A}{T-T_0} right)$), nhưng hiểu biết về cơ chế chi tiết của quá trình này vẫn là một thách thức đối với nghiên cứu khoa học. Nghiên cứu về Tg vẫn đang được tiếp tục để phát triển các vật liệu mới với tính chất được điều chỉnh cho các ứng dụng tiên tiến. Việc xác định chính xác Tg có thể được thực hiện thông qua các kỹ thuật phân tích nhiệt như DSC và DMA.


Tài liệu tham khảo:

  • Sperling, L. H. (2006). Introduction to physical polymer science. John Wiley & Sons.
  • Strobl, G. (2007). The physics of polymers. Springer Science & Business Media.
  • Donth, E. (2001). The glass transition. Springer-Verlag Berlin Heidelberg.
  • Ashby, M. F., & Jones, D. R. H. (2011). Engineering materials 1: An introduction to properties, applications and design. Butterworth-Heinemann.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao chuyển pha thủy tinh được xem là một chuyển đổi động học chứ không phải nhiệt động lực học?

Trả lời: Chuyển pha nhiệt động lực học, như nóng chảy hay sôi, liên quan đến sự thay đổi về entropy và enthalpy của hệ, xảy ra ở một nhiệt độ xác định. Trong khi đó, chuyển pha thủy tinh không có sự thay đổi về cấu trúc pha và phụ thuộc mạnh mẽ vào tốc độ làm lạnh. Tg thay đổi khi thay đổi tốc độ làm lạnh, cho thấy tính chất động học của quá trình này, liên quan đến tốc độ chuyển động của các phân tử chứ không phải sự cân bằng nhiệt động lực học.

Phương trình WLF (Williams-Landel-Ferry) có liên quan gì đến Tg?

Trả lời: Phương trình WLF, tương tự như phương trình VFT, được sử dụng để mô tả sự thay đổi độ nhớt của polymer trong vùng chuyển pha thủy tinh. Phương trình WLF có dạng:

$$log left( frac{eta}{eta_{Tg}} right) = frac{-C_1(T-T_g)}{C_2 + (T-T_g)}$$

Với $eta_{Tg}$ là độ nhớt tại Tg, và C1, C2 là các hằng số. Phương trình này cho thấy độ nhớt thay đổi rất nhanh quanh Tg.

Ảnh hưởng của độ kết tinh lên Tg của polymer như thế nào?

Trả lời: Polymer bán tinh thể, chứa cả vùng tinh thể và vùng vô định hình, sẽ thể hiện cả nhiệt độ nóng chảy (Tm) và Tg. Vùng tinh thể không tham gia vào chuyển pha thủy tinh. Do đó, độ kết tinh càng cao, ảnh hưởng của Tg lên tính chất tổng thể của vật liệu càng giảm. Nói cách khác, khi độ kết tinh tăng, phần vô định hình giảm, dẫn đến sự thay đổi ít rõ rệt hơn về tính chất cơ học khi đi qua Tg.

Làm thế nào để tận dụng Tg trong việc chế tạo vật liệu composite?

Trả lời: Trong vật liệu composite, ma trận polymer đóng vai trò liên kết các pha gia cường. Tg của ma trận polymer ảnh hưởng đến tính chất cơ học và nhiệt độ hoạt động của composite. Bằng cách lựa chọn polymer có Tg phù hợp, có thể tối ưu hóa tính chất của composite cho các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, composite sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao cần ma trận polymer có Tg cao.

Ngoài DSC và DMA, còn phương pháp nào khác để xác định Tg?

Trả lời: Có nhiều phương pháp khác để xác định Tg, bao gồm:

  • Phân tích nhiệt cơ (TMA): Đo sự thay đổi kích thước của vật liệu theo nhiệt độ.
  • Đo lường điện môi: Đo hằng số điện môi và hệ số mất mát điện môi theo nhiệt độ.
  • Phân tích tán xạ ánh sáng động (DLS): Đo sự dao động của các hạt nano trong vật liệu để xác định độ nhớt và từ đó suy ra Tg.
Một số điều thú vị về Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh)

  • Kẹo cứng và Tg: Bạn đã bao giờ để ý kẹo cứng bị dính và chảy nước khi trời nóng? Đó là vì nhiệt độ môi trường vượt quá Tg của kẹo, khiến nó chuyển từ trạng thái thủy tinh giòn sang trạng thái cao su dẻo. Tương tự, việc bảo quản kẹo cứng trong tủ lạnh giúp duy trì nhiệt độ dưới Tg, giữ cho kẹo giòn và không bị dính.
  • “Sự lão hóa” của vật liệu: Vật liệu ở trạng thái thủy tinh, mặc dù cứng, vẫn có thể trải qua quá trình “lão hóa” theo thời gian. Điều này xảy ra do các phân tử vẫn có thể di chuyển chậm, albeit extremely slowly, ở nhiệt độ dưới Tg. Lão hóa có thể làm thay đổi tính chất của vật liệu, ví dụ như làm tăng độ giòn.
  • Tg của nước: Nước, một chất tưởng chừng như rất quen thuộc, cũng có Tg, mặc dù việc xác định giá trị chính xác là rất khó khăn do nước dễ dàng kết tinh. Tg của nước được ước tính vào khoảng -136°C. Điều này có nghĩa là nếu làm lạnh nước đủ nhanh để ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng, nước có thể tồn tại ở trạng thái thủy tinh, một dạng “nước đá vô định hình”.
  • Thủy tinh thực sự là chất lỏng? Một quan niệm sai lầm phổ biến là thủy tinh cửa sổ là một chất lỏng rất nhớt, chảy chậm theo thời gian. Tuy nhiên, thực tế là thủy tinh ở nhiệt độ phòng là một chất rắn vô định hình ở trạng thái thủy tinh, không phải chất lỏng. Các tấm kính cửa sổ cũ có vẻ dày hơn ở phía dưới không phải do chảy xuống mà là do kỹ thuật sản xuất kính trong quá khứ.
  • Tg và việc tái chế nhựa: Việc hiểu rõ về Tg của các loại nhựa khác nhau rất quan trọng trong quá trình tái chế. Các loại nhựa có Tg khác nhau cần được xử lý ở nhiệt độ phù hợp để làm mềm và định hình lại mà không bị phân hủy.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt