Nhiệt tạo thành (Heat of formation)

by tudienkhoahoc
Nhiệt tạo thành, còn được gọi là enthalpy tạo thành chuẩn, là sự thay đổi enthalpy xảy ra trong quá trình hình thành một mol của một hợp chất từ các nguyên tố cấu thành của nó, với tất cả các chất ở trạng thái chuẩn. Trạng thái chuẩn được định nghĩa là dạng ổn định nhất của một chất ở áp suất 1 bar (hoặc 1 atm) và một nhiệt độ quy định, thường là 298.15 K (25 °C). Ký hiệu cho nhiệt tạo thành chuẩn là $\Delta H_f^\omi\nus$.

Ví dụ:

Nhiệt tạo thành của nước lỏng (H2O(l)) là -285.8 kJ/mol. Điều này có nghĩa là khi 1 mol nước lỏng được tạo thành từ các nguyên tố hydro (H2(g)) và oxy (O2(g)) ở trạng thái chuẩn, 285.8 kJ nhiệt được tỏa ra. Giá trị âm của $\Delta H_f^\omi\nus$ cho thấy phản ứng tỏa nhiệt. Phản ứng được biểu diễn như sau:

H2(g) + $\frac{1}{2}$O2(g) → H2O(l) $\Delta H_f^\omi\nus$ = -285.8 kJ/mol

Các điểm quan trọng

  • Dấu của $\Delta H_f^\omi\nus$: Giá trị âm của $\Delta H_f^\omi\nus$ chỉ ra phản ứng tỏa nhiệt (giải phóng nhiệt), trong khi giá trị dương chỉ ra phản ứng thu nhiệt (hấp thụ nhiệt).
  • Nhiệt tạo thành của các nguyên tố ở trạng thái chuẩn: Theo quy ước, nhiệt tạo thành chuẩn của một nguyên tố ở trạng thái chuẩn của nó được định nghĩa là bằng không. Ví dụ: $\Delta H_f^\omi\nus$(H2(g)) = 0 kJ/mol và $\Delta H_f^\omi\nus$(O2(g)) = 0 kJ/mol.
  • Ứng dụng của nhiệt tạo thành: Nhiệt tạo thành được sử dụng để tính toán sự thay đổi enthalpy của các phản ứng hóa học bằng cách sử dụng định luật Hess. Định luật Hess phát biểu rằng sự thay đổi enthalpy của một phản ứng bằng tổng các thay đổi enthalpy của các phản ứng riêng lẻ tạo nên phản ứng đó. Công thức được biểu diễn như sau:

$\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus = \sum \Delta H_f^\omi\nus(sản phẩm) – \sum \Delta H_f^\omi\nus(chất phản ứng)$

Ví dụ về việc áp dụng định luật Hess:

Tính toán $\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus$ cho phản ứng đốt cháy metan (CH4):

CH4(g) + 2O2(g) → CO2(g) + 2H2O(l)

Biết:

  • $\Delta H_f^\omi\nus$(CH4(g)) = -74.8 kJ/mol
  • $\Delta H_f^\omi\nus$(CO2(g)) = -393.5 kJ/mol
  • $\Delta H_f^\omi\nus$(H2O(l)) = -285.8 kJ/mol
  • $\Delta H_f^\omi\nus$(O2(g)) = 0 kJ/mol

$\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus = [\Delta H_f^\omi\nus(CO_2(g)) + 2\Delta H_f^\omi\nus(H_2O(l))] – [\Delta H_f^\omi\nus(CH_4(g)) + 2\Delta H_f^\omi\nus(O_2(g))]$

$\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus = [-393.5 + 2(-285.8)] – [-74.8 + 2(0)]$

$\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus = -890.3$ kJ/mol (Kết quả tính toán của bạn bị sai lệch một chút)

Kết luận:

Nhiệt tạo thành là một đại lượng nhiệt động học quan trọng giúp hiểu và dự đoán tính chất năng lượng của các phản ứng hóa học. Nó cung cấp thông tin về sự ổn định của các hợp chất và cho phép tính toán sự thay đổi enthalpy của các phản ứng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt tạo thành

Nhiệt tạo thành của một chất phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Trạng thái vật lý: Nhiệt tạo thành của một chất ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí sẽ khác nhau. Ví dụ, nhiệt tạo thành của nước lỏng (H2O(l)) khác với nhiệt tạo thành của hơi nước (H2O(g)).
  • Nhiệt độ: Nhiệt tạo thành thay đổi theo nhiệt độ. Tuy nhiên, sự thay đổi này thường nhỏ và thường được bỏ qua trong các tính toán cơ bản.
  • Áp suất: Tương tự như nhiệt độ, ảnh hưởng của áp suất lên nhiệt tạo thành thường nhỏ và thường được bỏ qua, đặc biệt là ở áp suất gần 1 bar.
  • Cấu trúc tinh thể: Đối với các chất rắn, dạng thù hình hoặc cấu trúc tinh thể khác nhau sẽ có nhiệt tạo thành khác nhau. Ví dụ, graphite và kim cương đều là các dạng thù hình của carbon, nhưng chúng có nhiệt tạo thành khác nhau.

So sánh nhiệt tạo thành và nhiệt phản ứng

Mặc dù cả hai đại lượng đều liên quan đến sự thay đổi enthalpy, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng:

  • Nhiệt tạo thành ($\Delta H_f^\omi\nus$): Chỉ sự thay đổi enthalpy khi tạo thành một mol hợp chất từ các nguyên tố cấu thành của nó ở trạng thái chuẩn.
  • Nhiệt phản ứng ($\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus$): Chỉ sự thay đổi enthalpy của một phản ứng hóa học cụ thể, có thể liên quan đến nhiều hơn một mol chất và không nhất thiết phải là phản ứng tạo thành hợp chất từ các nguyên tố.

Ví dụ minh họa sự khác biệt:

  • Phản ứng tạo thành nước: H2(g) + $\frac{1}{2}$O2(g) → H2O(l) $\Delta H_f^\omi\nus$ = -285.8 kJ/mol
  • Phản ứng đốt cháy hydro: 2H2(g) + O2(g) → 2H2O(l) $\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus$ = -571.6 kJ/mol

Lưu ý rằng $\Delta H_{phản ứng}^\omi\nus$ trong phản ứng đốt cháy hydro gấp đôi $\Delta H_f^\omi\nus$ của nước vì phản ứng liên quan đến việc tạo thành hai mol nước.

Tóm tắt về Nhiệt tạo thành

Nhiệt tạo thành chuẩn (ΔHf) là một khái niệm quan trọng trong nhiệt động hóa học, cung cấp thông tin về sự thay đổi enthalpy khi hình thành một mol hợp chất từ các nguyên tố cấu thành ở trạng thái chuẩn. Hãy nhớ rằng trạng thái chuẩn được định nghĩa là dạng ổn định nhất của một chất ở áp suất 1 bar và nhiệt độ 298.15 K (25 °C). Theo quy ước, nhiệt tạo thành chuẩn của một nguyên tố ở trạng thái chuẩn của nó được đặt bằng không.

Dấu của ΔHf cho biết tính chất nhiệt của quá trình hình thành. Giá trị âm của ΔHf biểu thị phản ứng tỏa nhiệt (giải phóng nhiệt), trong khi giá trị dương cho thấy phản ứng thu nhiệt (hấp thụ nhiệt). Ví dụ, ΔHf của nước lỏng (H2O(l)) là -285.8 kJ/mol, cho thấy quá trình hình thành nước từ hydro và oxy là tỏa nhiệt.

Nhiệt tạo thành có thể được sử dụng để tính toán sự thay đổi enthalpy của bất kỳ phản ứng hóa học nào bằng cách áp dụng định luật Hess. Định luật Hess phát biểu rằng sự thay đổi enthalpy tổng thể của một phản ứng bằng tổng các thay đổi enthalpy của các bước riêng lẻ. Công thức tính ΔHphản ứng sử dụng nhiệt tạo thành là: ΔHphản ứng = Σ ΔHf(sản phẩm) – Σ ΔHf(chất phản ứng).

Cuối cùng, điều quan trọng là phải phân biệt giữa nhiệt tạo thành và nhiệt phản ứng. Nhiệt tạo thành chỉ áp dụng cho việc hình thành một mol hợp chất từ các nguyên tố của nó, trong khi nhiệt phản ứng là sự thay đổi enthalpy cho bất kỳ phản ứng hóa học nào. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để áp dụng đúng các nguyên tắc nhiệt động hóa học.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Chang, R. (2010). Chemistry. McGraw-Hill.
  • Petrucci, R. H., Herring, F. G., Madura, J. D., & Bissonnette, C. (2017). General Chemistry: Principles and Modern Applications. Pearson.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao nhiệt tạo thành của các nguyên tố ở trạng thái chuẩn được quy ước bằng không?

Trả lời: Việc quy ước nhiệt tạo thành của các nguyên tố ở trạng thái chuẩn bằng không tạo ra một điểm tham chiếu thuận tiện để tính toán sự thay đổi enthalpy của các phản ứng. Nó cho phép chúng ta tập trung vào sự thay đổi năng lượng liên quan đến việc hình thành các liên kết hóa học trong hợp chất. Nếu không có điểm tham chiếu này, việc so sánh sự ổn định tương đối của các hợp chất khác nhau sẽ trở nên phức tạp hơn.

Làm thế nào để xác định thực nghiệm nhiệt tạo thành của một hợp chất?

Trả lời: Nhiệt tạo thành thường được xác định bằng phương pháp nhiệt lượng kế. Một lượng chất phản ứng đã biết được đặt trong một nhiệt lượng kế và phản ứng được phép xảy ra. Sự thay đổi nhiệt độ của nhiệt lượng kế được đo và sử dụng để tính toán nhiệt lượng tỏa ra hoặc hấp thụ trong phản ứng. Từ đó, nhiệt tạo thành của sản phẩm có thể được tính toán. Một phương pháp khác là sử dụng định luật Hess, kết hợp nhiệt của các phản ứng đã biết để tính toán nhiệt tạo thành của phản ứng mong muốn.

Nhiệt tạo thành có liên quan như thế nào đến năng lượng liên kết?

Trả lời: Năng lượng liên kết là năng lượng cần thiết để phá vỡ một liên kết hóa học cụ thể. Nhiệt tạo thành liên quan đến tổng năng lượng liên kết của tất cả các liên kết trong một hợp chất, nhưng nó cũng bao gồm năng lượng liên quan đến các yếu tố khác như năng lượng mạng tinh thể (đối với chất rắn ion) và năng lượng liên kết hydro. Nói chung, các hợp chất có liên kết mạnh hơn sẽ có nhiệt tạo thành âm hơn (ổn định hơn).

Tại sao nhiệt tạo thành của cùng một chất ở các trạng thái vật lý khác nhau (rắn, lỏng, khí) lại khác nhau?

Trả lời: Sự khác biệt về nhiệt tạo thành giữa các trạng thái vật lý là do năng lượng cần thiết để chuyển đổi giữa các trạng thái này. Ví dụ, để chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, cần cung cấp năng lượng để phá vỡ lực hút giữa các phân tử trong mạng tinh thể. Do đó, nhiệt tạo thành của chất lỏng thường cao hơn nhiệt tạo thành của chất rắn tương ứng.

Ngoài định luật Hess, còn có phương pháp nào khác để tính toán ΔHphản ứng không?

Trả lời: Có, ngoài định luật Hess, ΔHphản ứng cũng có thể được tính toán bằng cách sử dụng năng lượng liên kết trung bình. Phương pháp này liên quan đến việc tính toán tổng năng lượng liên kết bị phá vỡ trong các chất phản ứng và tổng năng lượng liên kết được hình thành trong các sản phẩm. Sự khác biệt giữa hai giá trị này xấp xỉ bằng ΔHphản ứng. Tuy nhiên, phương pháp này ít chính xác hơn định luật Hess vì nó sử dụng năng lượng liên kết trung bình chứ không phải năng lượng liên kết cụ thể cho từng phân tử.

Một số điều thú vị về Nhiệt tạo thành

  • Nhiệt tạo thành của kim cương dương: Kim cương, một trong những chất cứng nhất được biết đến, lại có nhiệt tạo thành dương (+1.895 kJ/mol). Điều này có nghĩa là quá trình hình thành kim cương từ graphite (dạng ổn định của carbon ở điều kiện chuẩn) là thu nhiệt, cần cung cấp năng lượng. Điều này giải thích một phần tại sao kim cương không phải là dạng phổ biến nhất của carbon trong tự nhiên.
  • Nhiệt tạo thành và sự ổn định của hợp chất: Nói chung, các hợp chất có nhiệt tạo thành âm (tỏa nhiệt) thường ổn định hơn các hợp chất có nhiệt tạo thành dương (thu nhiệt). Điều này là do các hợp chất tỏa nhiệt giải phóng năng lượng khi hình thành, đạt đến trạng thái năng lượng thấp hơn và ổn định hơn.
  • Vai trò của nhiệt tạo thành trong khoa học vật liệu: Nhiệt tạo thành đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và phát triển vật liệu mới. Bằng cách hiểu và điều chỉnh nhiệt tạo thành của các vật liệu, các nhà khoa học có thể tạo ra các vật liệu có tính chất mong muốn, chẳng hạn như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, hoặc tính dẫn điện cao.
  • Nhiệt tạo thành và năng lượng tái tạo: Việc nghiên cứu nhiệt tạo thành của các hợp chất liên quan đến quá trình lưu trữ năng lượng, như pin và pin nhiên liệu, là rất quan trọng cho sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo. Hiểu rõ nhiệt động lực học của các phản ứng này giúp tối ưu hóa hiệu suất và an toàn của các thiết bị lưu trữ năng lượng.
  • Nhiệt tạo thành và khoa học vũ trụ: Nhiệt tạo thành của các hợp chất được sử dụng để nghiên cứu thành phần và sự tiến hóa của các hành tinh và các thiên thể khác. Bằng cách phân tích phổ của ánh sáng phát ra từ các thiên thể, các nhà khoa học có thể xác định sự hiện diện của các hợp chất khác nhau và suy ra các điều kiện nhiệt động lực học của chúng.
  • Nhiệt tạo thành không phải là hằng số tuyệt đối: Mặc dù thường được gọi là “chuẩn”, nhiệt tạo thành có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể, chẳng hạn như nhiệt độ và áp suất. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, những thay đổi này là nhỏ và có thể bỏ qua.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt