Nhũ tương (Emulsion)

by tudienkhoahoc
Nhũ tương là một hệ phân tán gồm hai chất lỏng không hòa tan vào nhau, trong đó một chất lỏng (pha phân tán) được phân tán dưới dạng các giọt nhỏ li ti trong chất lỏng khác (pha liên tục). Quá trình hình thành nhũ tương gọi là nhũ tương hóa. Ví dụ điển hình của nhũ tương là sữa (chất béo phân tán trong nước), bơ (nước phân tán trong chất béo) và mayonnaise (dầu phân tán trong nước).

Cấu tạo của nhũ tương: Nhũ tương thường bao gồm ba thành phần chính:

  • Pha phân tán: Là chất lỏng tồn tại dưới dạng các giọt nhỏ phân tán đều trong pha liên tục. Kích thước các giọt này thường nằm trong khoảng từ 0.1 đến 10 μm.
  • Pha liên tục: Là chất lỏng bao quanh và chứa các giọt của pha phân tán. Pha liên tục tạo thành một mạng lưới liên tục xung quanh các giọt pha phân tán.
  • Chất nhũ hóa: Là chất hoạt động bề mặt giúp ổn định nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt giữa hai pha, ngăn cản các giọt nhỏ kết tập lại với nhau và tách lớp. Chất nhũ hóa có thể là các phân tử lưỡng tính, các polymer hoặc các hạt rắn mịn.

Phân loại nhũ tương

Dựa vào bản chất của pha phân tán và pha liên tục, nhũ tương được chia thành hai loại chính:

  • Nhũ tương dầu trong nước (O/W): Dầu là pha phân tán và nước là pha liên tục. Ví dụ: sữa, kem, mayonnaise, nước sốt salad.
  • Nhũ tương nước trong dầu (W/O): Nước là pha phân tán và dầu là pha liên tục. Ví dụ: bơ, margarine.

Ngoài ra, còn tồn tại các loại nhũ tương phức tạp hơn như nhũ tương kép (W/O/W hoặc O/W/O) và nhũ tương đa phân tán. Nhũ tương kép là nhũ tương mà pha phân tán lại là một nhũ tương khác.

Chất nhũ hóa

Chất nhũ hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và ổn định nhũ tương. Chúng có cấu trúc phân tử gồm một phần ưa nước và một phần kị nước. Phần ưa nước có ái tính với nước, còn phần kị nước có ái tính với dầu. Nhờ cấu trúc này, chất nhũ hóa có thể định vị tại bề mặt tiếp xúc giữa hai pha, tạo thành một lớp màng bao quanh các giọt pha phân tán, ngăn chúng kết tụ lại với nhau.

Một số loại chất nhũ hóa thường gặp:

  • Protein: Casein trong sữa, albumin trong trứng.
  • Phospholipid: Lecithin trong lòng đỏ trứng, đậu nành.
  • Chất hoạt động bề mặt: xà phòng, chất tẩy rửa.
  • Polyme: một số loại keo, gum arabic.

Tính ổn định của nhũ tương

Nhũ tương về bản chất là hệ không bền nhiệt động lực học. Theo thời gian, các giọt nhỏ có xu hướng kết tập lại với nhau (flocculation, coalescence), dẫn đến sự phân tách pha. Sự phân tách pha có thể xảy ra theo nhiều cơ chế khác nhau như kết tụ, lắng đọng, tách lớp kem, v.v.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến tính ổn định của nhũ tương:

  • Kích thước giọt: Giọt càng nhỏ, nhũ tương càng ổn định.
  • Nồng độ chất nhũ hóa: Nồng độ chất nhũ hóa thích hợp giúp tăng tính ổn định.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm giảm tính ổn định của nhũ tương.
  • pH: pH ảnh hưởng đến tính chất của chất nhũ hóa và do đó ảnh hưởng đến tính ổn định của nhũ tương.
  • Lực ion của môi trường: Nồng độ muối cao có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của nhũ tương.

Ứng dụng của nhũ tương

Nhũ tương được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Thực phẩm: sữa, kem, bơ, mayonnaise, sốt salad, sữa chua, phomat.
  • Mỹ phẩm: kem dưỡng da, lotion, son môi, kem nền.
  • Dược phẩm: thuốc mỡ, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, vắc xin.
  • Sơn: sơn nước, sơn dầu.
  • Nông nghiệp: thuốc trừ sâu, phân bón lá.
  • Công nghiệp: chất bôi trơn, keo, nhựa, mực in.

Phương pháp điều chế nhũ tương

Nhũ tương thường được điều chế bằng cách khuấy trộn mạnh hai pha lỏng không hòa tan với sự có mặt của chất nhũ hóa. Quá trình này giúp phân tán một pha thành các giọt nhỏ trong pha còn lại. Các phương pháp hiện đại hơn bao gồm sử dụng máy đồng hóa, máy siêu âm để tạo ra các giọt nhỏ và phân tán đều, tăng tính ổn định của nhũ tương.

Các hiện tượng bất ổn định trong nhũ tương

Như đã đề cập, nhũ tương là hệ không bền nhiệt động. Theo thời gian, chúng có thể trải qua một số hiện tượng bất ổn định, bao gồm:

  • Kết tụ (Flocculation): Các giọt nhỏ kết tụ lại với nhau tạo thành các cụm lớn hơn, nhưng vẫn giữ nguyên lớp màng bao quanh và không mất đi tính chất riêng biệt. Hiện tượng này có thể đảo ngược bằng cách khuấy trộn nhẹ.
  • Kết dính (Coalescence): Các giọt nhỏ kết hợp lại với nhau, màng bao quanh bị phá vỡ, tạo thành các giọt lớn hơn và cuối cùng dẫn đến sự phân tách pha. Hiện tượng này không thể đảo ngược.
  • Lắng/Nổi (Creaming/Sedimentation): Do chênh lệch khối lượng riêng giữa hai pha, các giọt phân tán có thể lắng xuống đáy (sedimentation) hoặc nổi lên trên (creaming). Hiện tượng này có thể đảo ngược bằng cách lắc đều.
  • Chuyển pha (Phase Inversion): Nhũ tương O/W có thể chuyển thành W/O và ngược lại. Hiện tượng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỉ lệ thể tích của hai pha, loại và nồng độ chất nhũ hóa, nhiệt độ.

Đo lường tính ổn định của nhũ tương

Tính ổn định của nhũ tương có thể được đánh giá bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Quan sát bằng mắt thường: Theo dõi sự thay đổi về màu sắc, độ đục, sự phân tách pha theo thời gian.
  • Đo kích thước giọt: Sử dụng các kỹ thuật như tán xạ ánh sáng để xác định kích thước và phân bố kích thước giọt.
  • Đo độ nhớt: Độ nhớt của nhũ tương thay đổi theo thời gian khi xảy ra các hiện tượng bất ổn định.
  • Phân tích bằng kính hiển vi: Quan sát trực tiếp hình dạng và sự tương tác giữa các giọt.
  • Đo lường tiềm năng zeta: Tiềm năng zeta phản ánh điện tích bề mặt của các giọt và có thể được sử dụng để dự đoán tính ổn định của nhũ tương.

Vai trò của sức căng bề mặt

Sức căng bề mặt ($\gamma$) giữa hai pha lỏng đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và ổn định của nhũ tương. Chất nhũ hóa làm giảm sức căng bề mặt, giúp dễ dàng phân tán một pha vào pha kia và ngăn ngừa sự kết tụ của các giọt. Công thức tính năng lượng tự do bề mặt ($\Delta G$) khi hình thành một giọt hình cầu có bán kính $r$ là: $\Delta G = 4\pi r^2 \gamma$. Việc giảm $\gamma$ sẽ làm giảm $\Delta G$, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và ổn định nhũ tương.

Tóm tắt về Nhũ tương

Nhũ tương là hệ phân tán của hai chất lỏng không hòa tan, trong đó một chất lỏng (pha phân tán) được phân tán dưới dạng các giọt nhỏ trong chất lỏng khác (pha liên tục). Tính chất và ứng dụng của nhũ tương phụ thuộc mạnh mẽ vào loại nhũ tương (dầu trong nước O/W hoặc nước trong dầu W/O), kích thước giọt và loại chất nhũ hóa được sử dụng. Chất nhũ hóa đóng vai trò then chốt trong việc ổn định nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt ($ \gamma $) giữa hai pha, do đó làm giảm năng lượng tự do bề mặt ($\Delta G = 4\pi r^2 \gamma$) cần thiết để hình thành các giọt nhỏ.

Cần ghi nhớ rằng nhũ tương là hệ không bền về mặt nhiệt động lực học. Theo thời gian, các giọt có xu hướng kết tụ hoặc kết dính lại với nhau, cuối cùng dẫn đến sự phân tách pha. Việc hiểu rõ các cơ chế gây bất ổn định như kết tụ, kết dính, lắng/nổi và chuyển pha là rất quan trọng để kiểm soát và kéo dài tuổi thọ của nhũ tương. Các yếu tố như kích thước giọt, nồng độ chất nhũ hóa, nhiệt độ và pH đều ảnh hưởng đáng kể đến tính ổn định của nhũ tương.

Nhũ tương có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thực phẩm và mỹ phẩm đến dược phẩm và công nghiệp. Việc lựa chọn loại nhũ tương và chất nhũ hóa phù hợp là rất quan trọng để đạt được các tính chất mong muốn cho từng ứng dụng cụ thể. Việc nghiên cứu và phát triển các hệ nhũ tương mới với tính ổn định cao và các tính năng đặc biệt vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động và đầy hứa hẹn.


Tài liệu tham khảo:

  • McClements, D. J. (2015). Food emulsions: principles, practices, and techniques. CRC press.
  • Tadros, T. F. (2013). Emulsion formation and stability. John Wiley & Sons.
  • Israelachvili, J. N. (2011). Intermolecular and surface forces. Academic press.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa nhũ tương dầu trong nước (O/W) và nhũ tương nước trong dầu (W/O)?

Trả lời: Có một số phương pháp để phân biệt hai loại nhũ tương này. Một phương pháp đơn giản là thử nghiệm độ dẫn điện. Nhũ tương O/W, với pha liên tục là nước, sẽ dẫn điện tốt hơn nhũ tương W/O. Một phương pháp khác là thử nghiệm pha loãng. Nhũ tương O/W có thể được pha loãng bằng nước, trong khi nhũ tương W/O có thể được pha loãng bằng dầu. Cuối cùng, có thể sử dụng chất nhuộm. Nhũ tương O/W sẽ dễ dàng được nhuộm màu bởi các chất nhuộm tan trong nước, trong khi nhũ tương W/O sẽ được nhuộm màu bởi các chất nhuộm tan trong dầu.

Tại sao kích thước giọt lại ảnh hưởng đến tính ổn định của nhũ tương?

Trả lời: Các giọt nhỏ có diện tích bề mặt riêng lớn hơn ($A/V = 3/r$ với $A$ là diện tích bề mặt, $V$ là thể tích và $r$ là bán kính giọt). Diện tích bề mặt riêng lớn làm tăng năng lượng tự do bề mặt của hệ, khiến hệ kém bền hơn. Do đó, các giọt nhỏ có xu hướng kết tụ lại với nhau để giảm diện tích bề mặt và năng lượng tự do, dẫn đến sự bất ổn định của nhũ tương. Giảm kích thước giọt, tức là tăng diện tích bề mặt riêng, đòi hỏi phải sử dụng nhiều chất nhũ hoá hơn để ổn định hệ.

Ngoài các loại chất nhũ hóa thông thường như protein và chất hoạt động bề mặt, còn có loại chất nhũ hóa nào khác không?

Trả lời: Bên cạnh protein và chất hoạt động bề mặt, còn có các hạt rắn có thể hoạt động như chất nhũ hóa. Ví dụ, các hạt silica hoặc đất sé được biến tính bề mặt có thể ổn định nhũ tương bằng cách hấp phụ lên bề mặt phân cách giữa hai pha lỏng. Loại nhũ tương này được gọi là nhũ tương Pickering.

Chuyển pha (phase inversion) trong nhũ tương là gì và tại sao nó lại xảy ra?

Trả lời: Chuyển pha là hiện tượng một nhũ tương O/W chuyển thành W/O hoặc ngược lại. Điều này có thể xảy ra khi thay đổi tỷ lệ thể tích của hai pha, nhiệt độ, hoặc thêm vào một chất điện ly. Ví dụ, khi tăng dần lượng dầu trong một nhũ tương O/W, đến một điểm nhất định, cấu trúc của nhũ tương sẽ không còn ổn định và chuyển sang dạng W/O.

Làm thế nào để tăng tính ổn định của nhũ tương trong thực phẩm?

Trả lời: Có nhiều cách để tăng tính ổn định của nhũ tương trong thực phẩm. Một số phương pháp bao gồm:

  • Giảm kích thước giọt: Sử dụng các thiết bị đồng hóa hiệu quả để tạo ra các giọt nhỏ và đồng đều.
  • Tăng nồng độ chất nhũ hóa: Sử dụng một lượng chất nhũ hóa thích hợp để bao phủ hoàn toàn bề mặt các giọt.
  • Kiểm soát nhiệt độ và pH: Tránh các điều kiện nhiệt độ và pH khắc nghiệt có thể làm biến tính chất nhũ hóa hoặc làm tăng tốc độ kết tụ/kết dính.
  • Thêm các chất ổn định: Sử dụng các chất như hydrocolloid để tăng độ nhớt của pha liên tục, làm chậm quá trình lắng/nổi.
Một số điều thú vị về Nhũ tương

  • Mayonnaise “thường” thách thức định luật vật lý: Mayonnaise, một loại nhũ tương dầu trong nước, lại có thể hoạt động như một chất rắn trong một số trường hợp. Điều này có vẻ mâu thuẫn với bản chất lỏng của các thành phần cấu tạo nên nó. Bí mật nằm ở cấu trúc phức tạp của mayonnaise, với các giọt dầu nhỏ được bao bọc bởi một mạng lưới protein và chất nhũ hóa, tạo ra một cấu trúc đủ vững chắc để giữ hình dạng.
  • Sữa không đồng nhất như bạn nghĩ: Sữa không phải là một dung dịch đồng nhất mà là một nhũ tương phức tạp gồm các giọt chất béo nhỏ phân tán trong nước, cùng với protein, đường lactose và các chất dinh dưỡng khác. Nếu để yên trong một thời gian, bạn có thể thấy một lớp kem nổi lên trên, đó chính là hiện tượng creaming, một dạng bất ổn định của nhũ tương.
  • Asphalt, vật liệu xây dựng đường xá, cũng là một loại nhũ tương: Asphalt, hay còn gọi là nhựa đường, là một nhũ tương của bitumen (một dạng dầu nặng) trong nước. Nhũ tương asphalt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng đường bộ vì tính linh hoạt và khả năng bám dính tốt.
  • Một số loài côn trùng sử dụng nhũ tương để tự vệ: Một số loài côn trùng, như bọ cánh cứng bombardier, có khả năng phun ra một hỗn hợp hóa chất nóng bỏng để tự vệ. Hỗn hợp này thực chất là một nhũ tương của hai chất lỏng được lưu trữ riêng biệt trong cơ thể côn trùng và được trộn lẫn ngay trước khi phun ra.
  • Hình dạng của các giọt trong nhũ tương không nhất thiết phải là hình cầu: Mặc dù trong nhiều mô hình lý thuyết, các giọt trong nhũ tương được giả định là hình cầu, nhưng trong thực tế, chúng có thể có nhiều hình dạng khác nhau tùy thuộc vào loại chất nhũ hóa, tỷ lệ thể tích của các pha và các yếu tố khác. Ví dụ, trong một số nhũ tương đậm đặc, các giọt có thể bị biến dạng thành hình đa diện.
  • Công nghệ nano đang tạo ra những nhũ tương “thông minh”: Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các nhũ tương nano, trong đó kích thước giọt được kiểm soát ở mức nanomet. Những nhũ tương này có thể được thiết kế để giải phóng các hoạt chất một cách có kiểm soát, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học, mỹ phẩm và các lĩnh vực khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt