Nơtron nhanh (Fast neutron)

by tudienkhoahoc
Nơtron nhanh là một loại nơtron tự do với động năng lớn, thường lớn hơn 0.1 MeV (100 keV). Giới hạn dưới này đôi khi được đặt ở mức cao hơn, ví dụ 1 MeV hoặc 10 MeV, tùy thuộc vào ngữ cảnh (ví dụ: trong thiết kế lò phản ứng hạt nhân hoặc nghiên cứu vật liệu). Giới hạn trên về mặt lý thuyết là không xác định, nhưng phần lớn nơtron nhanh được tạo ra trong các phản ứng hạt nhân có động năng nhỏ hơn 20 MeV.

Nguồn Gốc

Nơtron nhanh được tạo ra từ nhiều quá trình vật lý, bao gồm:

  • Phân hạch hạt nhân: Đây là nguồn nơtron nhanh quan trọng nhất. Khi một hạt nhân nặng (như Uranium-235 hoặc Plutonium-239) bị phân hạch, nó vỡ ra thành các hạt nhân nhỏ hơn và giải phóng ra 2-3 nơtron nhanh, mỗi nơtron có động năng trung bình khoảng 2 MeV.
  • Phản ứng nhiệt hạch: Các phản ứng nhiệt hạch, như phản ứng Deuterium-Tritium (D-T), tạo ra nơtron rất nhanh với động năng khoảng 14.1 MeV.
  • Phản ứng (α,n): Một số hạt nhân phóng xạ alpha (α) có thể tương tác với các hạt nhân nhẹ khác để tạo ra nơtron. Ví dụ: phản ứng giữa các hạt alpha và Beryllium-9.
    9Be + 4He → 12C + n
  • Nguồn neutron phóng xạ: Một số đồng vị phóng xạ phân rã bằng cách phát ra nơtron, ví dụ Californium-252.

Đặc điểm

  • Động năng cao: Đây là đặc điểm nổi bật nhất của nơtron nhanh. Động năng này cho phép chúng gây ra các phản ứng hạt nhân khác nhau, bao gồm cả phân hạch hạt nhân.
  • Tương tác yếu với vật chất: Không giống như các hạt mang điện, nơtron không bị ảnh hưởng bởi lực Coulomb. Do đó, chúng có thể xuyên sâu vào vật chất trước khi tương tác. Tuy nhiên, chúng có thể bị tán xạ hoặc hấp thụ bởi các hạt nhân.
  • Độ xuyên thấu cao: Do tương tác yếu với vật chất, nơtron nhanh có khả năng xuyên thấu cao. Điều này làm cho chúng hữu ích trong các ứng dụng như kiểm tra không phá hủy và trị liệu ung thư.

Ứng dụng

Nơtron nhanh có nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghệ, bao gồm:

  • Năng lượng hạt nhân: Nơtron nhanh được sử dụng để duy trì phản ứng dây chuyền trong các lò phản ứng hạt nhân.
  • Vũ khí hạt nhân: Nơtron nhanh đóng vai trò quan trọng trong các vũ khí hạt nhân.
  • Nghiên cứu vật liệu: Nơtron nhanh được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu.
  • Trị liệu ung thư: Một số loại ung thư được điều trị bằng liệu pháp bắt giữ nơtron boron (BNCT), sử dụng nơtron nhanh để nhắm mục tiêu các tế bào ung thư.
  • Kiểm tra không phá hủy: Nơtron nhanh được sử dụng để kiểm tra các vật liệu và cấu trúc mà không làm hỏng chúng.

Nguy hiểm

Nơtron nhanh có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người do khả năng gây ion hóa cao. Chúng có thể gây tổn hại DNA và dẫn đến ung thư. Việc tiếp xúc với nơtron nhanh phải được kiểm soát cẩn thận và cần có các biện pháp bảo vệ thích hợp.

Điều hòa Nơtron Nhanh

Trong nhiều ứng dụng, việc điều chỉnh năng lượng của nơtron nhanh là cần thiết. Ví dụ, trong lò phản ứng hạt nhân, việc làm chậm nơtron nhanh xuống thành nơtron nhiệt (có động năng thấp hơn nhiều) làm tăng xác suất phân hạch. Quá trình này được gọi là làm chậm nơtron. Vật liệu được sử dụng để làm chậm nơtron được gọi là chất làm chậm, ví dụ như nước, graphit, hoặc nước nặng (D2O). Chất làm chậm hoạt động bằng cách cho nơtron nhanh va chạm đàn hồi với các hạt nhân nhẹ, qua đó làm giảm động năng của chúng.

Tương tác của Nơtron Nhanh với Vật Chất

Nơtron nhanh tương tác với vật chất chủ yếu thông qua các cơ chế sau:

  • Tán xạ đàn hồi: Nơtron nhanh va chạm với hạt nhân và truyền một phần động năng của nó cho hạt nhân. Nơtron bị lệch hướng nhưng không mất năng lượng đáng kể.
  • Tán xạ không đàn hồi: Nơtron nhanh va chạm với hạt nhân, để lại hạt nhân ở trạng thái kích thích. Hạt nhân kích thích sau đó phân rã bằng cách phát ra bức xạ gamma. Nơtron mất một phần năng lượng đáng kể trong quá trình này.
  • Phản ứng hạt nhân: Nơtron nhanh có thể gây ra các phản ứng hạt nhân khác nhau, bao gồm phân hạch, phản ứng (n,α), (n,p), và (n,γ). Loại phản ứng xảy ra phụ thuộc vào năng lượng của nơtron và hạt nhân đích.

Phát hiện Nơtron Nhanh

Việc phát hiện nơtron nhanh thường phức tạp hơn so với phát hiện các hạt mang điện. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Bộ đếm tỉ lệ: Sử dụng các phản ứng hạt nhân tạo ra các hạt mang điện có thể được phát hiện. Ví dụ, phản ứng 6Li(n,α)3H được sử dụng trong bộ đếm chứa liti.
  • Bộ đếm nhấp nháy: Sử dụng các vật liệu nhấp nháy, phát ra ánh sáng khi bị nơtron nhanh tác động.

Bảo vệ khỏi Nơtron Nhanh

Do khả năng xuyên thấu cao và tác động sinh học của nơtron nhanh, việc che chắn bức xạ nơtron là rất quan trọng. Vật liệu che chắn hiệu quả bao gồm:

  • Vật liệu chứa hydro: Như nước, parafin, và polyethylene. Hydrogen hiệu quả trong việc làm chậm nơtron nhanh.
  • Vật liệu chứa boron: Boron hấp thụ nơtron nhiệt hiệu quả thông qua phản ứng 10B(n,α)7Li.
  • Bê tông: Kết hợp hiệu ứng làm chậm của hydro và hấp thụ của các nguyên tố nặng.
  • Sắt/Thép: Hiệu quả trong việc làm giảm năng lượng của nơtron nhanh thông qua tán xạ không đàn hồi.

Tóm tắt về Nơtron nhanh

Nơtron nhanh là nơtron tự do có động năng cao, thường trên 0.1 MeV, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghệ. Chúng được tạo ra từ các quá trình như phân hạch hạt nhân, phản ứng nhiệt hạch và một số phản ứng hạt nhân khác. Ví dụ, phân hạch $^{235}U$ tạo ra nơtron nhanh với động năng trung bình khoảng 2 MeV. Đặc tính xuyên sâu của chúng xuất phát từ việc không chịu ảnh hưởng bởi lực Coulomb, cho phép chúng đi sâu vào vật chất trước khi tương tác với hạt nhân.

Tương tác của nơtron nhanh với vật chất chủ yếu thông qua tán xạ đàn hồi, tán xạ không đàn hồi, và các phản ứng hạt nhân. Trong các lò phản ứng hạt nhân, nơtron nhanh được làm chậm bằng chất làm chậm như nước hoặc graphit để tăng hiệu quả phân hạch. Quá trình làm chậm này dựa trên việc truyền năng lượng từ nơtron nhanh sang các hạt nhân nhẹ trong chất làm chậm.

Ứng dụng của nơtron nhanh trải dài từ năng lượng hạt nhân và vũ khí hạt nhân đến nghiên cứu vật liệu, trị liệu ung thư và kiểm tra không phá hủy. Trong trị liệu ung thư, liệu pháp bắt giữ nơtron boron (BNCT) sử dụng nơtron nhanh để nhắm mục tiêu các tế bào ung thư. Tuy nhiên, bản chất năng lượng cao của nơtron nhanh cũng đặt ra mối nguy hiểm bức xạ, đòi hỏi biện pháp che chắn thích hợp bằng các vật liệu như nước, bê tông, hoặc vật liệu chứa boron. Việc hiểu biết về tính chất và ứng dụng của nơtron nhanh là rất quan trọng cho việc khai thác tiềm năng và giảm thiểu rủi ro liên quan đến chúng.


Tài liệu tham khảo:

  • Nuclear Physics, by Irving Kaplan (Addison-Wesley, 1963)
  • Introduction to Nuclear Engineering, by John D. Lamarsh and Anthony J. Baratta (Prentice Hall, 2001)
  • Radiation Detection and Measurement, by Glenn F. Knoll (John Wiley & Sons, 2010)

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao nơtron nhanh lại quan trọng trong phản ứng dây chuyền phân hạch hạt nhân?

Trả lời: Nơtron nhanh, đặc biệt là những nơtron được giải phóng từ sự phân hạch của $^{235}U$ hoặc $^{239}Pu$, có đủ năng lượng để gây ra thêm các sự kiện phân hạch khác, duy trì phản ứng dây chuyền. Nếu nơtron bị chậm lại quá nhiều (thành nơtron nhiệt), xác suất gây phân hạch $^{235}U$ sẽ tăng lên, nhưng đối với $^{238}U$ (chiếm phần lớn trong nhiên liệu hạt nhân), khả năng bị hấp thụ mà không gây phân hạch lại tăng, làm giảm hiệu quả phản ứng dây chuyền. Trong lò phản ứng nhanh, nơtron nhanh được duy trì ở mức năng lượng cao để tận dụng khả năng phân hạch của các đồng vị khác như $^{238}U$, tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu.

Sự khác biệt chính giữa tán xạ đàn hồi và tán xạ không đàn hồi của nơtron nhanh là gì?

Trả lời: Trong tán xạ đàn hồi, nơtron nhanh va chạm với hạt nhân và chỉ thay đổi hướng di chuyển mà không mất năng lượng đáng kể. Nơtron giống như một quả bóng bi-a va chạm với một quả bóng khác. Trong tán xạ không đàn hồi, nơtron nhanh tương tác mạnh hơn với hạt nhân, truyền một phần năng lượng đáng kể của nó cho hạt nhân, khiến hạt nhân ở trạng thái kích thích. Hạt nhân kích thích sau đó giải phóng năng lượng dư thừa dưới dạng bức xạ gamma.

Ngoài nước thường (H2O), chất làm chậm nào khác được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân và tại sao?

Trả lời: Ngoài nước thường (H2O), graphit và nước nặng (D2O) cũng được sử dụng làm chất làm chậm. Graphit, gồm các nguyên tử carbon, có ưu điểm là ít hấp thụ nơtron, giúp duy trì mật độ nơtron cao. Nước nặng (D2O) chứa deuterium, đồng vị nặng của hydro, có khả năng làm chậm nơtron tốt mà ít hấp thụ hơn nước thường, cho phép sử dụng uranium tự nhiên (chứa ít $^{235}U$ hơn uranium làm giàu) làm nhiên liệu.

Liệu pháp bắt giữ nơtron boron (BNCT) hoạt động như thế nào trong điều trị ung thư?

Trả lời: BNCT dựa trên việc sử dụng một hợp chất chứa boron-10, được đưa vào cơ thể và tích tụ chọn lọc trong các tế bào ung thư. Khi khối u được chiếu xạ bằng nơtron nhiệt, $^{10}B$ hấp thụ nơtron và trải qua phản ứng hạt nhân $^{10}B(n,α)^7Li$, tạo ra các hạt alpha và hạt nhân liti có năng lượng cao. Các hạt này có phạm vi hoạt động rất ngắn, chỉ vài micromet, nên chỉ gây tổn thương cho các tế bào ung thư xung quanh, hạn chế tác động lên các mô khỏe mạnh.

Tại sao bê tông được xem là một vật liệu che chắn nơtron nhanh hiệu quả?

Trả lời: Bê tông là vật liệu che chắn nơtron nhanh hiệu quả vì nó kết hợp nhiều cơ chế che chắn. Thành phần nước trong bê tông cung cấp các nguyên tử hydro, giúp làm chậm nơtron nhanh thông qua tán xạ đàn hồi. Các nguyên tố nặng hơn trong bê tông, như canxi và silic, góp phần hấp thụ nơtron và tán xạ không đàn hồi, làm giảm năng lượng của nơtron. Sự kết hợp này giúp bê tông vừa làm chậm vừa hấp thụ nơtron, cung cấp khả năng che chắn tốt.

Một số điều thú vị về Nơtron nhanh

  • Nơtron nhanh nhất: Nơtron nhanh nhất từng được ghi nhận có động năng lên đến hàng trăm MeV, được tạo ra trong các sự kiện vũ trụ năng lượng cao. Tuy nhiên, phần lớn nơtron nhanh gặp trong các ứng dụng thực tế có động năng dưới 20 MeV.
  • “Bom nơtron”: Khái niệm “bom nơtron” thường bị hiểu lầm. Thực chất, nó là một loại vũ khí nhiệt hạch được thiết kế để tối đa hóa lượng bức xạ nơtron được giải phóng, gây ra thương vong lớn cho sinh vật sống trong khi hạn chế thiệt hại về vật chất so với các loại vũ khí hạt nhân khác. Tuy nhiên, nó vẫn gây ra vụ nổ đáng kể.
  • Nơtron nhanh và khám phá cấu trúc vật chất: Kỹ thuật tán xạ nơtron, sử dụng cả nơtron nhanh và nơtron nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc của vật chất, tương tự như tia X nhưng với những ưu điểm riêng. Nơtron cho phép “nhìn thấy” các nguyên tử nhẹ như hydro, điều mà tia X khó làm được.
  • Nơtron nhanh trong vũ trụ: Nơtron nhanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp hạt nhân sao, tạo ra các nguyên tố nặng hơn sắt. Các nguyên tố mà chúng ta thấy trên Trái Đất, từ carbon đến uranium, đều được tạo ra trong các ngôi sao nhờ vào các phản ứng hạt nhân, bao gồm cả những phản ứng liên quan đến nơtron nhanh.
  • Nơtron nhanh và sự an toàn hạt nhân: Kiểm soát và phát hiện nơtron nhanh là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tại các cơ sở hạt nhân. Các thiết bị phát hiện nơtron nhanh được sử dụng để giám sát hoạt động của lò phản ứng và phát hiện các vật liệu hạt nhân.
  • Nơtron nhanh và tương lai năng lượng: Các lò phản ứng hạt nhân thế hệ IV, đang được nghiên cứu và phát triển, có thể sử dụng nơtron nhanh hiệu quả hơn, dẫn đến việc giảm thiểu chất thải phóng xạ và tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu hạt nhân.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt