Nuôi cấy lơ lửng (Suspension culture)

by tudienkhoahoc
Nuôi cấy lơ lửng là một phương pháp nuôi cấy tế bào và mô trong môi trường lỏng, nơi các tế bào và tập hợp tế bào (như cụm tế bào, tiền phôi) phân tán đều và sinh trưởng tự do trong dung dịch dinh dưỡng. Phương pháp này khác với nuôi cấy dính bám, nơi tế bào bám và sinh trưởng trên bề mặt rắn. Nuôi cấy lơ lửng cho phép sản xuất sinh khối tế bào với số lượng lớn một cách đồng nhất và dễ dàng thao tác, thu hoạch. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất các hợp chất thứ cấp từ thực vật, nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất vaccine và protein tái tổ hợp, cũng như trong nghiên cứu cơ bản về sinh lý và di truyền tế bào.

Nguyên lý

Nuôi cấy lơ lửng dựa trên nguyên tắc cung cấp môi trường dinh dưỡng và điều kiện lý tưởng (nhiệt độ, pH, độ ẩm, ánh sáng, oxy) cho tế bào phát triển và phân chia trong môi trường lỏng. Việc lắc hoặc khuấy liên tục giúp phân tán tế bào đều trong môi trường, ngăn chặn sự lắng đọng và đảm bảo tất cả tế bào tiếp cận được chất dinh dưỡng và oxy. Sự khuấy trộn này rất quan trọng vì nó không chỉ phân phối đều các chất dinh dưỡng và oxy mà còn giúp loại bỏ các sản phẩm trao đổi chất có thể ức chế sự tăng trưởng của tế bào. Tốc độ khuấy và loại bình nuôi cấy được lựa chọn tùy thuộc vào loại tế bào và mục đích của nuôi cấy.

Ứng dụng

Nuôi cấy lơ lửng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Sản xuất sinh khối: Nuôi cấy lơ lửng cho phép sản xuất sinh khối tế bào với số lượng lớn, phục vụ cho nghiên cứu, sản xuất các hợp chất thứ cấp (secondary metabolites) như alkaloid, flavonoid, terpenoid, hoặc protein tái tổ hợp. Việc thu hoạch sinh khối từ nuôi cấy lơ lửng cũng đơn giản hơn so với nuôi cấy dính bám.
  • Nhân giống cây trồng: Nuôi cấy lơ lửng được sử dụng để nhân nhanh các loài cây trồng, đặc biệt là các cây khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kỹ thuật này góp phần bảo tồn các loài cây quý hiếm và tạo ra cây giống đồng nhất về mặt di truyền.
  • Nghiên cứu cơ bản: Nuôi cấy lơ lửng cung cấp một hệ thống mô hình đơn giản và dễ kiểm soát để nghiên cứu các quá trình sinh lý, sinh hóa và di truyền của tế bào. Điều này giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của tế bào và ứng dụng vào các lĩnh vực khác.
  • Kỹ thuật mô thực vật: Nuôi cấy lơ lửng được ứng dụng trong tạo phôi soma, tạo chồi non và tạo cây hoàn chỉnh từ tế bào đơn lẻ. Đây là một công cụ mạnh mẽ trong công nghệ sinh học thực vật.
  • Sản xuất vaccine và kháng thể: Nuôi cấy lơ lửng tế bào động vật được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vaccine, kháng thể đơn dòng và các sản phẩm sinh học khác. Ứng dụng này có ý nghĩa quan trọng trong y học và dược phẩm.

Thành phần môi trường nuôi cấy

Môi trường nuôi cấy lơ lửng thường chứa các thành phần sau:

  • Muối khoáng: Cung cấp các nguyên tố đa lượng và vi lượng cần thiết cho sự sinh trưởng của tế bào. Ví dụ như nitơ, phốt pho, kali, canxi, magie, sắt, kẽm, mangan,…
  • Nguồn cacbon: Thường là sucrose hoặc glucose, cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • Vitamin: Cần thiết cho hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất. Một số vitamin quan trọng bao gồm thiamine, riboflavin, pyridoxine, niacin, axit pantothenic,…
  • Chất điều hòa sinh trưởng: Như auxin, cytokinin, gibberellin, điều khiển sự phân chia và biệt hóa tế bào. Nồng độ và tỷ lệ của các chất này ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của tế bào.
  • Chất hữu cơ bổ sung: Như amino acid, casein hydrolysate, cung cấp nguồn nitơ hữu cơ. Các chất này có thể cần thiết cho một số loại tế bào khó nuôi cấy.

Ưu điểm của nuôi cấy lơ lửng

  • Dễ dàng thao tác và kiểm soát: Môi trường lỏng dễ dàng thay đổi và kiểm soát các thông số như pH, nhiệt độ, nồng độ chất dinh dưỡng.
  • Tự động hóa: Nuôi cấy lơ lửng dễ dàng tự động hóa, giúp tăng năng suất và giảm chi phí lao động.
  • Sinh trưởng đồng đều: Tế bào trong nuôi cấy lơ lửng thường sinh trưởng đồng đều hơn so với nuôi cấy dính bám.
  • Năng suất cao: Nuôi cấy lơ lửng cho phép sản xuất sinh khối với số lượng lớn trong thời gian ngắn.

Nhược điểm của nuôi cấy lơ lửng

  • Dễ bị nhiễm khuẩn: Môi trường lỏng dễ bị nhiễm khuẩn hơn so với nuôi cấy dính bám. Điều này đòi hỏi kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt trong quá trình thao tác.
  • Cần thiết bị chuyên dụng: Nuôi cấy lơ lửng thường yêu cầu các thiết bị chuyên dụng như máy lắc, bình nuôi cấy chuyên biệt. Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với nuôi cấy dính bám.
  • Biến dị somaclonal: Tế bào trong nuôi cấy lơ lửng có thể xảy ra biến dị somaclonal, dẫn đến sự thay đổi về mặt di truyền. Cần phải kiểm soát và sàng lọc thường xuyên để đảm bảo tính ổn định di truyền của tế bào.

Ví dụ về công thức tính tốc độ sinh trưởng

Tốc độ sinh trưởng (µ) của tế bào trong nuôi cấy lơ lửng có thể được tính bằng công thức:

$µ = \frac{ln(X_t) – ln(X_0)}{t}$

Trong đó:

  • $X_t$: mật độ tế bào tại thời điểm t
  • $X_0$: mật độ tế bào ban đầu
  • $t$: thời gian nuôi cấy

Nuôi cấy lơ lửng là một phương pháp hữu ích và linh hoạt trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học, với nhiều ưu điểm vượt trội so với nuôi cấy dính bám. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các nhược điểm và lựa chọn phương pháp phù hợp với mục đích nghiên cứu cụ thể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nuôi cấy lơ lửng

Thành công của nuôi cấy lơ lửng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mật độ cấy ban đầu: Mật độ tế bào ban đầu quá thấp có thể làm chậm tốc độ sinh trưởng, trong khi mật độ quá cao có thể dẫn đến cạnh tranh dinh dưỡng và giảm sinh trưởng.
  • Tốc độ khuấy/lắc: Tốc độ khuấy/lắc cần đủ để phân tán tế bào đều, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, nhưng không quá mạnh gây tổn thương tế bào.
  • Độ thoáng khí: Oxy rất quan trọng cho sự sinh trưởng của tế bào. Cần đảm bảo cung cấp đủ oxy cho môi trường nuôi cấy bằng cách lắc hoặc sục khí.
  • pH: pH của môi trường ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng và hoạt động của enzyme. Cần duy trì pH ở mức tối ưu cho từng loại tế bào.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và trao đổi chất của tế bào. Cần duy trì nhiệt độ ở mức tối ưu cho từng loại tế bào.
  • Ánh sáng: Đối với các tế bào quang hợp, cường độ và thời gian chiếu sáng ảnh hưởng đến quá trình quang hợp và sinh trưởng.

Các kỹ thuật đặc biệt trong nuôi cấy lơ lửng

  • Nuôi cấy theo mẻ (Batch culture): Tế bào được nuôi cấy trong một thể tích môi trường cố định, không bổ sung thêm chất dinh dưỡng trong quá trình nuôi cấy.
  • Nuôi cấy bán liên tục (Fed-batch culture): Chất dinh dưỡng được bổ sung định kỳ vào môi trường nuôi cấy mà không loại bỏ sản phẩm và tế bào.
  • Nuôi cấy liên tục (Continuous culture): Môi trường nuôi cấy được bổ sung liên tục, đồng thời sản phẩm và tế bào cũng được loại bỏ liên tục để duy trì thể tích và mật độ tế bào ổn định.
  • Nuôi cấy tế bào bất tử: Sử dụng các dòng tế bào bất tử có khả năng phân chia vô hạn.
  • Nuôi cấy tế bào gốc: Nuôi cấy các tế bào gốc đa năng hoặc tế bào gốc chuyên biệt trong môi trường lỏng.

Phân tích dữ liệu trong nuôi cấy lơ lửng

Một số thông số quan trọng cần được theo dõi và phân tích trong nuôi cấy lơ lửng bao gồm:

  • Mật độ tế bào: Đánh giá sự sinh trưởng của tế bào. Có thể đo bằng phương pháp đếm tế bào bằng buồng đếm, đo mật độ quang (OD).
  • Nồng độ chất dinh dưỡng: Theo dõi sự tiêu thụ chất dinh dưỡng và bổ sung kịp thời.
  • Nồng độ sản phẩm: Đánh giá năng suất của quá trình sản xuất.
  • pH và độ dẫn điện: Theo dõi sự thay đổi của môi trường nuôi cấy.
  • Độ khả thi của tế bào: Đánh giá tỷ lệ tế bào sống trong môi trường nuôi cấy.

Tóm tắt về Nuôi cấy lơ lửng

Nuôi cấy lơ lửng là một kỹ thuật mạnh mẽ cho phép nuôi cấy tế bào và mô trong môi trường lỏng, tạo điều kiện cho sự sinh trưởng và phát triển tự do của chúng. Phương pháp này khác biệt so với nuôi cấy dính bám, nơi tế bào cần bám vào bề mặt rắn để phát triển. Ưu điểm chính của nuôi cấy lơ lửng bao gồm khả năng thao tác dễ dàng, kiểm soát điều kiện nuôi cấy, tự động hóa và đạt được năng suất sinh khối cao.

Việc lựa chọn môi trường nuôi cấy phù hợp, bao gồm các thành phần như muối khoáng, nguồn cacbon, vitamin, chất điều hòa sinh trưởng và chất bổ sung hữu cơ, là rất quan trọng đối với thành công của nuôi cấy lơ lửng. Điều kiện nuôi cấy như mật độ cấy ban đầu, tốc độ khuấy/lắc, độ thoáng khí, pH, nhiệt độ và ánh sáng cũng cần được tối ưu hóa để đạt được sự sinh trưởng tế bào tối đa và sản xuất sinh khối hiệu quả.

Cần phải theo dõi và phân tích thường xuyên các thông số quan trọng như mật độ tế bào, nồng độ chất dinh dưỡng, nồng độ sản phẩm, pH, độ dẫn điện và độ khả thi của tế bào. Việc phân tích này cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng của nuôi cấy và cho phép điều chỉnh kịp thời để tối ưu hóa quá trình sinh trưởng và sản xuất. Công thức $µ = \frac{ln(X_t) – ln(X_0)}{t}$ được sử dụng để tính toán tốc độ sinh trưởng (µ) của tế bào, trong đó $X_t$ là mật độ tế bào tại thời điểm t, $X_0$ là mật độ tế bào ban đầu và t là thời gian nuôi cấy.

Mặc dù nuôi cấy lơ lửng có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý. Nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn so với nuôi cấy dính bám, nhu cầu về thiết bị chuyên dụng và khả năng biến dị somaclonal là những yếu tố cần được xem xét và kiểm soát chặt chẽ. Tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu và loại tế bào, các kỹ thuật đặc biệt như nuôi cấy theo mẻ, nuôi cấy bán liên tục và nuôi cấy liên tục có thể được áp dụng.


Tài liệu tham khảo:

  • George, E. F., Hall, M. A., & De Klerk, G. J. (2008). Plant propagation by tissue culture. Springer.
  • Gamborg, O. L., & Phillips, G. C. (Eds.). (1995). Plant cell, tissue and organ culture: fundamental methods. Springer.
  • Freshney, R. I. (2010). Culture of animal cells: a manual of basic technique and specialized applications. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để tối ưu hóa mật độ cấy ban đầu trong nuôi cấy lơ lửng để đạt được tốc độ sinh trưởng tối đa?

Trả lời: Mật độ cấy ban đầu tối ưu phụ thuộc vào loại tế bào và điều kiện nuôi cấy cụ thể. Mật độ quá thấp có thể dẫn đến tốc độ sinh trưởng chậm, trong khi mật độ quá cao gây cạnh tranh dinh dưỡng và ức chế sinh trưởng. Thường cần thực hiện một số thử nghiệm với các mật độ cấy khác nhau để xác định mật độ tối ưu cho từng trường hợp cụ thể. Việc theo dõi mật độ tế bào theo thời gian cũng rất quan trọng để điều chỉnh mật độ cấy trong các lần nuôi cấy tiếp theo.

Ngoài tốc độ khuấy/lắc, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến độ thoáng khí trong nuôi cấy lơ lửng?

Trả lời: Ngoài tốc độ khuấy/lắc, hình dạng và kích thước của bình nuôi cấy, thể tích môi trường, mật độ tế bào và phương pháp sục khí (nếu có) cũng ảnh hưởng đến độ thoáng khí. Ví dụ, bình nuôi cấy có thiết kế đáy lõm hoặc sử dụng cánh khuấy đặc biệt có thể tăng cường độ thoáng khí. Việc sục khí trực tiếp vào môi trường cũng là một phương pháp hiệu quả để cung cấp oxy cho tế bào.

Biến dị somaclonal là gì và làm thế nào để giảm thiểu hiện tượng này trong nuôi cấy lơ lửng?

Trả lời: Biến dị somaclonal là hiện tượng biến đổi di truyền xảy ra ở tế bào thực vật trong quá trình nuôi cấy mô. Nguyên nhân có thể do sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể, đột biến gen hoặc các yếu tố epigenetics. Để giảm thiểu biến dị somaclonal, cần tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy, hạn chế thời gian nuôi cấy, sử dụng môi trường nuôi cấy phù hợp và chọn lọc các dòng tế bào ổn định về mặt di truyền.

Nuôi cấy liên tục có những ưu điểm gì so với nuôi cấy theo mẻ trong sản xuất sinh khối?

Trả lời: Nuôi cấy liên tục cho phép duy trì tế bào ở pha sinh trưởng logarit trong thời gian dài, dẫn đến năng suất sinh khối cao hơn so với nuôi cấy theo mẻ. Ngoài ra, nuôi cấy liên tục còn giúp ổn định chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành do không cần phải khởi động lại quá trình nuôi cấy thường xuyên.

Làm thế nào để đánh giá độ khả thi của tế bào trong nuôi cấy lơ lửng?

Trả lời: Có nhiều phương pháp để đánh giá độ khả thi của tế bào, bao gồm:

  • Sử dụng thuốc nhuộm: Một số thuốc nhuộm như trypan blue hoặc propidium iodide chỉ nhuộm màu tế bào chết, cho phép phân biệt tế bào sống và tế bào chết dưới kính hiển vi.
  • Đo hoạt tính enzyme: Đo hoạt tính của một số enzyme đặc trưng cho tế bào sống, ví dụ như MTT assay.
  • Đếm tế bào bằng flow cytometry: Phương pháp này cho phép đếm và phân loại tế bào dựa trên kích thước và độ phân tán ánh sáng, đồng thời có thể sử dụng thuốc nhuộm để đánh giá độ khả thi.
Một số điều thú vị về Nuôi cấy lơ lửng

  • Tế bào nhảy múa: Trong nuôi cấy lơ lửng, tế bào thực vật không chỉ trôi nổi thụ động mà còn thể hiện những chuyển động phức tạp, gần giống như “nhảy múa” dưới kính hiển vi. Điều này là do dòng chảy của môi trường lỏng và sự tương tác giữa các tế bào.
  • “Nông trại” tế bào mini: Nuôi cấy lơ lửng có thể được coi như những “nông trại” tế bào mini, nơi ta có thể “gieo trồng” và “thu hoạch” tế bào với quy mô lớn. Điều này mở ra tiềm năng to lớn trong sản xuất các hợp chất quý hiếm từ thực vật mà không cần trồng cây truyền thống.
  • Tế bào “bất tử”: Một số dòng tế bào được sử dụng trong nuôi cấy lơ lửng có khả năng phân chia vô hạn, được gọi là tế bào “bất tử”. Chúng là công cụ vô giá trong nghiên cứu sinh học và sản xuất sinh khối.
  • Từ một tế bào thành cả cây: Kỹ thuật nuôi cấy lơ lửng cho phép tái sinh cả một cây hoàn chỉnh từ một tế bào đơn lẻ. Điều này thể hiện tiềm năng to lớn trong nhân giống cây trồng và bảo tồn các loài quý hiếm.
  • Môi trường “phép thuật”: Thành phần của môi trường nuôi cấy, đặc biệt là các chất điều hòa sinh trưởng, có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển và biệt hóa của tế bào. Chỉ cần thay đổi một chút nồng độ của các chất này, ta có thể “điều khiển” tế bào phát triển theo hướng mong muốn, ví dụ như tạo rễ, tạo chồi hoặc tạo phôi.
  • Ứng dụng trong không gian: Nuôi cấy lơ lửng được xem là một công nghệ tiềm năng cho việc sản xuất lương thực và thuốc trong không gian, nơi mà việc trồng cây truyền thống gặp nhiều khó khăn.
  • “Nhà máy” sản xuất vắc-xin: Nuôi cấy lơ lửng tế bào động vật là một phương pháp quan trọng để sản xuất vắc-xin và kháng thể, đóng góp to lớn vào việc phòng chống dịch bệnh.
  • Tế bào “trò chuyện” với nhau: Trong nuôi cấy lơ lửng, các tế bào có thể “giao tiếp” với nhau thông qua các tín hiệu hóa học, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cả quần thể tế bào.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt