Nuôi cấy tế bào (Cell culture)

by tudienkhoahoc
Nuôi cấy tế bào là quá trình các tế bào được duy trì và phát triển trong môi trường được kiểm soát bên ngoài cơ thể sinh vật. Kỹ thuật này cho phép nghiên cứu các tế bào trong môi trường đơn giản và dễ thao tác hơn so với nghiên cứu trực tiếp trên toàn bộ cơ thể (in vivo).

Nguyên lý

Nuôi cấy tế bào dựa trên nguyên lý cung cấp cho tế bào một môi trường nhân tạo gần giống với môi trường tự nhiên trong cơ thể, bao gồm:

  • Môi trường nuôi cấy: Cung cấp chất dinh dưỡng, yếu tố tăng trưởng, hormone, và độ pH thích hợp. Ví dụ: DMEM, RPMI 1640. Môi trường nuôi cấy thường chứa các thành phần cơ bản như amino acid, vitamin, muối vô cơ, glucose, và thường được bổ sung thêm huyết thanh (ví dụ: huyết thanh bào thai bò – FBS) để cung cấp các yếu tố tăng trưởng và protein cần thiết.
  • Nhiệt độ: Thường được duy trì ở 37°C đối với tế bào động vật có vú. Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác là rất quan trọng để đảm bảo sự sống và tăng trưởng của tế bào.
  • Độ ẩm: Đảm bảo độ ẩm cao để ngăn ngừa sự bay hơi của môi trường. Độ ẩm cao thường được duy trì trong tủ ấm CO2 để tạo môi trường ổn định cho nuôi cấy tế bào.
  • CO2: Duy trì nồng độ CO2 thích hợp (thường là 5%) để ổn định pH môi trường nuôi cấy thông qua hệ thống đệm bicarbonate. CO2 phản ứng với bicarbonate trong môi trường nuôi cấy để tạo ra một hệ thống đệm giúp duy trì pH ổn định.
  • Bề mặt: Một số tế bào cần bám dính vào bề mặt để phát triển. Bề mặt nuôi cấy có thể là bề mặt của chai nuôi cấy, đĩa petri, hoặc các giá thể đặc biệt được xử lý để tăng khả năng bám dính của tế bào. Ví dụ, các bề mặt được phủ collagen hoặc poly-L-lysine.

Các loại nuôi cấy tế bào

  • Nuôi cấy tế bào bám dính (Adherent cell culture): Tế bào phát triển bám dính trên bề mặt chai nuôi cấy. Ví dụ: tế bào biểu mô, tế bào sợi. Các tế bào này cần một bề mặt để bám vào và trải rộng ra để phát triển.
  • Nuôi cấy tế bào lơ lửng (Suspension cell culture): Tế bào phát triển lơ lửng trong môi trường lỏng. Ví dụ: tế bào máu. Các tế bào này không cần bám dính vào bề mặt và có thể phát triển tự do trong môi trường lỏng.
  • Nuôi cấy tế bào sơ cấp (Primary cell culture): Tế bào được phân lập trực tiếp từ mô hoặc cơ quan sinh vật. Có tuổi thọ hữu hạn. Đây là loại nuôi cấy gần với điều kiện in vivo nhất, nhưng có nhược điểm là tuổi thọ ngắn và khó duy trì.
  • Dòng tế bào (Cell line): Tế bào được tạo ra từ nuôi cấy tế bào sơ cấp và có khả năng phân chia vô hạn. Các dòng tế bào thường được sử dụng trong nghiên cứu do tính ổn định và dễ dàng nuôi cấy. Tuy nhiên, chúng có thể khác biệt so với tế bào in vivo do quá trình biến đổi trong nuôi cấy.
  • Nuôi cấy 3D: Tế bào được nuôi cấy trong môi trường 3 chiều mô phỏng cấu trúc mô trong cơ thể. Nuôi cấy 3D cung cấp một môi trường sinh lý hơn so với nuôi cấy 2D truyền thống, cho phép tế bào tương tác với nhau theo ba chiều và tạo ra các cấu trúc mô phức tạp hơn.

Ứng dụng

Nuôi cấy tế bào có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Nghiên cứu cơ bản: Nghiên cứu các quá trình sinh học cơ bản như phân chia tế bào, biệt hóa tế bào, và quá trình lão hóa.
  • Phát triển thuốc: Sàng lọc và thử nghiệm thuốc mới. Nuôi cấy tế bào cung cấp một mô hình để đánh giá hiệu quả và độc tính của các loại thuốc tiềm năng.
  • Liệu pháp tế bào: Sản xuất tế bào để cấy ghép điều trị bệnh. Ví dụ, cấy ghép tế bào gốc tạo máu.
  • Công nghệ sinh học: Sản xuất protein tái tổ hợp và các sản phẩm sinh học khác. Nuôi cấy tế bào có thể được sử dụng để sản xuất các protein điều trị, kháng thể, và vaccine.
  • Độc chất học: Đánh giá độc tính của các hợp chất hóa học. Nuôi cấy tế bào cung cấp một hệ thống để kiểm tra tác động của các chất hóa học lên tế bào và đánh giá mức độ độc tính của chúng.

Ưu điểm

  • Kiểm soát môi trường: Cho phép nghiên cứu tế bào trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • Đơn giản và dễ thao tác: So với nghiên cứu trên toàn bộ cơ thể.
  • Giảm sử dụng động vật thí nghiệm.
  • Có thể tạo ra số lượng lớn tế bào đồng nhất.

Nhược điểm

  • Mất đi sự tương tác giữa các tế bào và mô: Nuôi cấy tế bào đơn giản hóa môi trường sống của tế bào, làm mất đi sự tương tác phức tạp giữa các tế bào và mô trong cơ thể, dẫn đến kết quả nghiên cứu có thể không phản ánh chính xác hoạt động của tế bào in vivo.
  • Khó khăn trong việc duy trì các đặc tính của tế bào in vivo: Tế bào nuôi cấy có thể thay đổi đặc tính theo thời gian và số lần phân chia, khiến chúng khác biệt so với tế bào ban đầu trong cơ thể.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn: Nuôi cấy tế bào rất dễ bị nhiễm khuẩn, đòi hỏi kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt.
  • Đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng: Nuôi cấy tế bào cần các thiết bị và kỹ thuật chuyên biệt, đòi hỏi đào tạo và kinh nghiệm.

Nuôi cấy tế bào là một kỹ thuật mạnh mẽ và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học và y học. Kỹ thuật này cho phép nghiên cứu tế bào một cách chi tiết và kiểm soát, đồng thời đóng góp quan trọng cho sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các kỹ thuật cơ bản trong nuôi cấy tế bào

  • Khử trùng (Sterilization): Đảm bảo môi trường và dụng cụ nuôi cấy vô trùng bằng các phương pháp như autoclave, lọc vô trùng. Khử trùng là bước quan trọng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn trong nuôi cấy tế bào.
  • Trypsin hóa (Trypsinization): Sử dụng enzyme trypsin để tách tế bào bám dính khỏi bề mặt nuôi cấy. Trypsin là một enzyme protease cắt đứt các liên kết protein giúp tế bào bám dính vào bề mặt.
  • Đếm tế bào (Cell counting): Sử dụng buồng đếm tế bào (hemocytometer) hoặc máy đếm tế bào tự động để xác định số lượng tế bào. Việc đếm tế bào giúp theo dõi sự tăng trưởng của tế bào và đảm bảo mật độ tế bào phù hợp cho các thí nghiệm.
  • Đóng băng tế bào (Cryopreservation): Bảo quản tế bào ở nhiệt độ thấp (-196°C) trong nitơ lỏng để sử dụng lâu dài. Đóng băng tế bào cho phép lưu trữ các dòng tế bào quý giá và sử dụng chúng trong các thí nghiệm sau này.
  • Truyền tế bào (Subculturing/Passaging): Chuyển tế bào sang chai nuôi cấy mới khi chúng đạt đến mật độ nhất định. Mật độ tế bào được tính bằng số tế bào trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích (cells/cm2 hoặc cells/mL). Truyền tế bào giúp duy trì sự tăng trưởng của tế bào và ngăn ngừa sự quá tải trong chai nuôi cấy.
  • Transfection: Đưa DNA hoặc RNA ngoại lai vào tế bào. Transfection được sử dụng để nghiên cứu chức năng của gen, biểu hiện protein tái tổ hợp, và phát triển liệu pháp gen.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nuôi cấy tế bào

  • Môi trường nuôi cấy: Thành phần và chất lượng của môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng và phát triển của tế bào.
  • pH: Độ pH tối ưu cho hầu hết các tế bào động vật có vú là khoảng 7.2 – 7.4.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ nuôi cấy thường được duy trì ở 37°C đối với tế bào động vật có vú.
  • CO2: Nồng độ CO2 thường được duy trì ở 5% để duy trì pH môi trường nuôi cấy.
  • Độ ẩm: Độ ẩm cao giúp ngăn ngừa sự bay hơi của môi trường nuôi cấy.
  • Mật độ tế bào: Mật độ tế bào quá cao hoặc quá thấp đều có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của tế bào.

Kiểm soát chất lượng

Việc kiểm soát chất lượng trong nuôi cấy tế bào rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả nghiên cứu. Một số biện pháp kiểm soát chất lượng bao gồm:

  • Kiểm tra nhiễm Mycoplasma: Mycoplasma là một loại vi khuẩn nhỏ có thể gây nhiễm tế bào mà không gây ra những thay đổi rõ ràng về hình thái tế bào. Nhiễm Mycoplasma có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và chức năng của tế bào, dẫn đến kết quả nghiên cứu sai lệch.
  • Xác định tính xác thực của dòng tế bào: Đảm bảo dòng tế bào đang sử dụng đúng là dòng tế bào mong muốn và không bị nhiễm chéo bởi các dòng tế bào khác. Việc xác định tính xác thực của dòng tế bào là rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và khả năng tái tạo của các thí nghiệm.
  • Ghi chép cẩn thận: Ghi lại đầy đủ thông tin về nguồn gốc tế bào, môi trường nuôi cấy, các thao tác thực hiện và kết quả quan sát. Việc ghi chép cẩn thận giúp theo dõi quá trình nuôi cấy và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

Tóm tắt về Nuôi cấy tế bào

Nuôi cấy tế bào là một kỹ thuật phức tạp đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận trong từng bước thực hiện. Việc duy trì môi trường nuôi cấy vô trùng là yếu tố then chốt để thành công. Bất kỳ sự nhiễm khuẩn nào, dù là vi khuẩn, nấm hay Mycoplasma, đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tăng trưởng và đặc tính của tế bào, dẫn đến kết quả nghiên cứu không chính xác. Do đó, việc thường xuyên kiểm tra nhiễm khuẩn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn là rất quan trọng.

Lựa chọn môi trường nuôi cấy phù hợp với từng loại tế bào cũng là một yếu tố quyết định. Các loại tế bào khác nhau yêu cầu các thành phần dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng khác nhau. Việc sử dụng môi trường nuôi cấy không phù hợp có thể ức chế sự tăng trưởng của tế bào hoặc làm thay đổi đặc tính của chúng. Ngoài ra, cần phải tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy khác như nhiệt độ, pH, nồng độ CO$_2$ và độ ẩm để đảm bảo sự tăng trưởng tối ưu của tế bào.

Khi thực hiện các thao tác với tế bào, cần phải nhẹ nhàng và tránh gây tổn thương cho tế bào. Việc sử dụng enzyme trypsin để tách tế bào bám dính cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh làm tổn thương tế bào. Tương tự, quá trình đóng băng và rã đông tế bào cũng cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo khả năng sống sót của tế bào.

Cuối cùng, việc ghi chép cẩn thận tất cả các thông tin liên quan đến nuôi cấy tế bào là vô cùng quan trọng. Điều này bao gồm nguồn gốc của tế bào, loại môi trường nuôi cấy, các thao tác đã thực hiện và kết quả quan sát. Việc ghi chép đầy đủ giúp đảm bảo tính truy xuất nguồn gốc và lặp lại của các thí nghiệm. Nó cũng giúp cho việc xử lý sự cố và phân tích dữ liệu dễ dàng hơn.


Tài liệu tham khảo:

  • Freshney, R. I. (2010). Culture of animal cells: a manual of basic technique and specialized applications. John Wiley & Sons.
  • Masters, J. R. (2000). Animal cell culture: a practical approach. Oxford university press.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phát hiện và ngăn ngừa nhiễm Mycoplasma trong nuôi cấy tế bào?

Trả lời: Nhiễm Mycoplasma thường khó phát hiện bằng mắt thường. Các phương pháp phát hiện bao gồm nhuộm DNA bằng DAPI, PCR, ELISA, và nuôi cấy trên môi trường đặc biệt. Để ngăn ngừa nhiễm Mycoplasma, cần duy trì môi trường nuôi cấy vô trùng, sử dụng kháng sinh đặc hiệu cho Mycoplasma, và thường xuyên kiểm tra tế bào.

Sự khác biệt chính giữa nuôi cấy tế bào 2D và 3D là gì và khi nào nên sử dụng mỗi loại?

Trả lời: Nuôi cấy 2D diễn ra trên bề mặt phẳng, trong khi nuôi cấy 3D diễn ra trong môi trường không gian ba chiều, thường sử dụng giá thể hydrogel hoặc các cấu trúc hỗ trợ khác. Nuôi cấy 2D đơn giản và rẻ hơn, phù hợp cho nghiên cứu cơ bản về tế bào. Nuôi cấy 3D mô phỏng môi trường in vivo tốt hơn, phù hợp cho nghiên cứu tương tác tế bào-tế bào, phát triển thuốc và kỹ thuật mô.

Tại sao việc kiểm soát nồng độ CO$_2$ lại quan trọng trong nuôi cấy tế bào, đặc biệt đối với tế bào động vật có vú?

Trả lời: CO$_2$ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pH ổn định của môi trường nuôi cấy thông qua hệ thống đệm bicarbonate. Nồng độ CO$_2$ thường được duy trì ở khoảng 5% để đảm bảo pH môi trường trong khoảng 7.2-7.4, tối ưu cho sự tăng trưởng của hầu hết tế bào động vật có vú.

Quá trình trypsin hóa diễn ra như thế nào và tại sao cần phải kiểm soát thời gian trypsin hóa?

Trả lời: Trypsin là một enzyme protease dùng để tách tế bào bám dính khỏi bề mặt nuôi cấy. Trypsin phân cắt các protein liên kết tế bào với bề mặt. Thời gian trypsin hóa cần được kiểm soát chặt chẽ vì trypsin hóa quá lâu có thể làm tổn thương màng tế bào và ảnh hưởng đến khả năng sống sót của tế bào.

Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) có những ứng dụng tiềm năng nào trong y học?

Trả lời: iPSCs có tiềm năng rất lớn trong y học tái tạo, liệu pháp tế bào và nghiên cứu bệnh. Chúng có thể được biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, mở ra khả năng tạo ra các mô và cơ quan thay thế cho việc cấy ghép, điều trị các bệnh thoái hóa, và nghiên cứu các bệnh di truyền trên mô hình tế bào của chính bệnh nhân.

Một số điều thú vị về Nuôi cấy tế bào

  • Tế bào HeLa bất tử: Một trong những dòng tế bào được sử dụng rộng rãi nhất trong nghiên cứu là dòng tế bào HeLa, được lấy từ một khối u của bệnh nhân Henrietta Lacks vào năm 1951. Điều đáng kinh ngạc là các tế bào HeLa có khả năng phân chia vô hạn, trở thành dòng tế bào “bất tử” đầu tiên được phát hiện. Chúng đã đóng góp to lớn cho nhiều nghiên cứu quan trọng, từ phát triển vắc-xin bại liệt đến nghiên cứu về ung thư.
  • Nuôi cấy tế bào trong không gian: Các nhà khoa học đã thực hiện nuôi cấy tế bào trong môi trường vi trọng lực trên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS). Nghiên cứu này giúp tìm hiểu ảnh hưởng của vi trọng lực lên các quá trình sinh học của tế bào, mở ra tiềm năng cho việc phát triển các liệu pháp y tế mới và hỗ trợ các sứ mệnh không gian dài ngày.
  • Tế bào có thể “nói chuyện” với nhau: Trong nuôi cấy tế bào, các tế bào không chỉ đơn thuần là tồn tại riêng lẻ. Chúng giao tiếp với nhau thông qua các tín hiệu hóa học và vật lý. Việc tìm hiểu “ngôn ngữ” của tế bào giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các tế bào phối hợp hoạt động trong cơ thể và phát triển các phương pháp điều trị bệnh hiệu quả hơn.
  • Nuôi cấy tế bào 3D đang thay đổi cuộc chơi: Nuôi cấy tế bào 3D, cho phép tế bào phát triển trong môi trường mô phỏng cấu trúc mô trong cơ thể, đang ngày càng được ưa chuộng. Phương pháp này cung cấp một mô hình chính xác hơn so với nuôi cấy tế bào 2D truyền thống, giúp nghiên cứu các quá trình sinh học phức tạp và sàng lọc thuốc hiệu quả hơn. Một số ứng dụng nổi bật bao gồm tạo ra các mô hình “mini-organ” (organoids) để nghiên cứu bệnh và phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.
  • Tế bào có thể được “lập trình lại”: Các nhà khoa học đã phát triển kỹ thuật “lập trình lại” tế bào trưởng thành thành tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs). Những tế bào iPSCs này có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể, mở ra tiềm năng to lớn cho việc tái tạo mô và điều trị các bệnh thoái hóa.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt