Ống Geiger-Müller (Geiger-Müller tube)

by tudienkhoahoc
Ống Geiger-Müller, thường được gọi là ống Geiger hoặc máy đếm Geiger, là một thiết bị được sử dụng để phát hiện và đo lường bức xạ ion hóa. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như đo liều bức xạ, vật lý hạt nhân, y học hạt nhân và công nghiệp.

Nguyên lý hoạt động

Ống Geiger-Müller hoạt động dựa trên nguyên lý ion hóa khí. Nó gồm một ống kín chứa đầy khí trơ (thường là argon hoặc neon, đôi khi pha thêm helium) ở áp suất thấp, với một sợi dây kim loại mỏng chạy dọc theo trục của ống. Sợi dây này được duy trì ở điện áp dương cao (thường là vài trăm volt) so với vỏ ống (cực âm), tạo ra một điện trường mạnh bên trong ống.

Khi bức xạ ion hóa đi vào ống, nó ion hóa các nguyên tử khí, tạo ra các cặp ion-electron. Các electron được gia tốc mạnh về phía sợi dây dương. Trong quá trình di chuyển, chúng va chạm với các nguyên tử khí khác, ion hóa thêm nhiều nguyên tử và tạo ra một thác điện tử (electron avalanche). Quá trình này khuếch đại tín hiệu ban đầu lên rất nhiều lần, tạo ra một xung điện có thể dễ dàng phát hiện được. Độ lớn của xung điện không phụ thuộc vào năng lượng của hạt bức xạ tới.

Sau khi xảy ra thác điện tử, khí trơ trở nên dẫn điện trong một khoảng thời gian ngắn, được gọi là “thời gian chết”. Trong thời gian này, ống không thể phát hiện được các sự kiện bức xạ khác. Một chất “dập tắt” (quenching gas), thường là một halogen (như clo hoặc brom) hoặc một hợp chất hữu cơ, được thêm vào khí trơ để ngăn chặn sự phóng điện liên tục và đưa ống trở lại trạng thái ban đầu nhanh chóng. Chất dập tắt hấp thụ các ion dương và ngăn chúng bắn phá catốt gây ra phát xạ electron thứ cấp, qua đó dập tắt quá trình phóng điện.

Cấu tạo

Ống Geiger-Müller gồm các bộ phận chính sau:

  • Vỏ ống: Thường làm bằng kim loại hoặc thủy tinh phủ một lớp kim loại dẫn điện, đóng vai trò là cathode.
  • Sợi dây anode: Một sợi dây kim loại mỏng (thường làm bằng tungsten) chạy dọc theo trục của ống, được duy trì ở điện áp dương cao.
  • Khí trơ: Đổ đầy bên trong ống, thường là argon hoặc neon (đôi khi có thêm helium), với áp suất thấp (khoảng 0.1 atm).
  • Chất dập tắt: Hỗn hợp với khí trơ để ngăn chặn sự phóng điện liên tục. Có thể là halogen (như clo, brom) hoặc hợp chất hữu cơ.
  • Cửa sổ: Một phần của vỏ ống được làm mỏng hoặc bằng vật liệu cho phép bức xạ đi qua (như mica mỏng) để bức xạ có thể xâm nhập vào ống. Cửa sổ này phải đủ mỏng để cho phép các hạt alpha và beta xuyên qua.

Ưu điểm

  • Thiết kế đơn giản và chi phí thấp.
  • Độ nhạy cao đối với bức xạ alpha, beta và gamma.
  • Dễ sử dụng và vận hành.

Nhược điểm

  • Không phân biệt được loại bức xạ.
  • Không thể đo năng lượng của bức xạ.
  • Thời gian chết tương đối dài, giới hạn tốc độ đếm. Thời gian chết thường vào khoảng 100-300 micro giây.
  • Tuổi thọ hữu hạn, đặc biệt là khi sử dụng chất dập tắt hữu cơ. Ống Geiger-Müller với chất dập tắt halogen có tuổi thọ cao hơn.

Ứng dụng

Ống Geiger-Müller được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Đo liều bức xạ cá nhân và môi trường: Ứng dụng phổ biến nhất của ống Geiger-Müller là trong các máy đo liều bức xạ cá nhân, giúp theo dõi mức độ phơi nhiễm bức xạ của con người. Chúng cũng được sử dụng để giám sát mức độ bức xạ trong môi trường, ví dụ như xung quanh các nhà máy điện hạt nhân.
  • Phát hiện rò rỉ bức xạ: Ống Geiger-Müller có thể được sử dụng để phát hiện rò rỉ bức xạ từ các nguồn phóng xạ, giúp đảm bảo an toàn trong các cơ sở y tế, nghiên cứu và công nghiệp.
  • Nghiên cứu vật lý hạt nhân: Trong nghiên cứu vật lý hạt nhân, ống Geiger-Müller được sử dụng để phát hiện và đếm các hạt bức xạ, hỗ trợ trong việc nghiên cứu các phản ứng hạt nhân và các tính chất của hạt.
  • Kiểm soát chất lượng trong công nghiệp: Ống Geiger-Müller cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như kiểm tra độ dày của vật liệu hoặc phát hiện các tạp chất phóng xạ.

Ống Geiger-Müller là một thiết bị quan trọng trong việc phát hiện và đo lường bức xạ ion hóa. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng tính đơn giản, chi phí thấp và độ nhạy cao đã khiến nó trở thành một công cụ phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Các vùng hoạt động của ống Geiger-Müller

Đặc tuyến điện áp-dòng điện của ống Geiger-Müller thể hiện mối quan hệ giữa điện áp đặt vào ống và dòng điện tạo ra khi có bức xạ. Đặc tuyến này chia thành một số vùng hoạt động:

  • Vùng tái hợp: Ở điện áp thấp, các ion và electron tái hợp trước khi đến được các điện cực, không tạo ra xung điện.
  • Vùng ion hóa: Khi tăng điện áp, các ion và electron được thu thập tại các điện cực, tạo ra một dòng điện nhỏ tỷ lệ với cường độ bức xạ. Vùng này không được sử dụng trong chế độ Geiger-Müller.
  • Vùng tỷ lệ: Dòng điện tăng tỷ lệ với năng lượng của bức xạ. Vùng này được sử dụng trong các máy đếm tỷ lệ.
  • Vùng Geiger-Müller (vùng plateau/cao nguyên): Dòng điện gần như không phụ thuộc vào năng lượng của bức xạ. Đây là vùng hoạt động của ống Geiger-Müller. Độ dài và độ phẳng của vùng plateau là quan trọng để đảm bảo độ chính xác của phép đo.
  • Vùng phóng điện liên tục: Ở điện áp quá cao, ống phóng điện liên tục ngay cả khi không có bức xạ, có thể làm hỏng ống.

Các loại ống Geiger-Müller

Có nhiều loại ống Geiger-Müller được thiết kế cho các loại bức xạ khác nhau:

  • Ống cửa sổ cuối: Có cửa sổ mỏng ở đầu ống, cho phép phát hiện các hạt alpha và beta năng lượng thấp.
  • Ống cửa sổ bên: Có cửa sổ mỏng ở bên hông ống, thích hợp cho đo bức xạ beta và gamma.
  • Ống không cửa sổ: Dùng để đo bức xạ gamma năng lượng cao.

Hiệu suất đếm, Thời gian chết, Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất, Bảo trì và tuổi thọ

  • Hiệu suất đếm: Hiệu suất đếm của ống Geiger-Müller là tỷ lệ giữa số xung đếm được và số hạt bức xạ thực sự đi vào ống. Hiệu suất đếm phụ thuộc vào loại bức xạ, năng lượng của bức xạ, thiết kế của ống và các yếu tố khác.
  • Thời gian chết: Thời gian chết là khoảng thời gian sau mỗi xung mà ống không thể phát hiện được các sự kiện bức xạ khác. Thời gian chết giới hạn tốc độ đếm tối đa của ống.
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất: Hiệu suất của ống Geiger-Müller có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất. Các thay đổi về nhiệt độ và áp suất có thể ảnh hưởng đến mật độ khí bên trong ống, từ đó ảnh hưởng đến quá trình ion hóa và hiệu suất đếm.
  • Bảo trì và tuổi thọ: Tuổi thọ của ống Geiger-Müller phụ thuộc vào loại chất dập tắt sử dụng và tổng số xung đếm được. Ống sử dụng chất dập tắt hữu cơ có tuổi thọ ngắn hơn so với ống sử dụng chất dập tắt halogen.

Một số lưu ý khi sử dụng

  • Không vượt quá điện áp hoạt động tối đa của ống.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với cửa sổ của ống.
  • Bảo quản ống ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Tóm tắt về Ống Geiger-Müller

Ống Geiger-Müller (ống Geiger) là một thiết bị quan trọng dùng để phát hiện và đo lường bức xạ ion hoá. Nguyên lý hoạt động cốt lõi dựa trên hiện tượng ion hoá khí, nơi bức xạ tạo ra các cặp ion-electron, gây ra một “thác điện tử” khuếch đại tín hiệu và cho phép phát hiện. Cần nhớ rằng ống Geiger không phân biệt được loại bức xạ và cũng không đo được năng lượng của bức xạ. Nó chỉ đơn giản là cho biết có bức xạ hay không.

Đặc tuyến điện áp-dòng điện của ống Geiger rất quan trọng. Vùng plateau (cao nguyên) trên đặc tuyến này là vùng hoạt động lý tưởng, nơi dòng điện gần như không đổi theo thay đổi của điện áp. Điện áp làm việc của ống phải nằm trong vùng plateau này.

Có nhiều loại ống Geiger khác nhau, được thiết kế cho các loại bức xạ và ứng dụng khác nhau. Ống cửa sổ cuối dùng để phát hiện hạt alpha và beta năng lượng thấp. Ống cửa sổ bên phù hợp cho bức xạ beta và gamma. Ống không cửa sổ dùng cho bức xạ gamma năng lượng cao. Việc lựa chọn loại ống phù hợp là rất quan trọng cho ứng dụng cụ thể.

Hiệu suất đếm, thời gian chết, và ảnh hưởng của nhiệt độ/áp suất là những yếu tố cần xem xét khi sử dụng ống Geiger. Thời gian chết là khoảng thời gian ống không thể phát hiện bức xạ sau mỗi xung, giới hạn tốc độ đếm. Hiệu suất đếm, tức là tỷ lệ số xung đếm được trên số hạt bức xạ thực tế, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nhiệt độ và áp suất cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ống.

Cuối cùng, việc bảo trì đúng cách và hiểu biết về tuổi thọ của ống là rất quan trọng. Tuổi thọ phụ thuộc vào loại chất dập tắt được sử dụng (hữu cơ hay halogen). Không được vượt quá điện áp hoạt động tối đa, và cần bảo quản ống ở nơi khô ráo, thoáng mát. Sử dụng ống Geiger đúng cách sẽ đảm bảo độ chính xác của phép đo và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.


Tài liệu tham khảo:

  • Glenn F. Knoll. Radiation Detection and Measurement. John Wiley & Sons, Inc., 2010.
  • Nicholas Tsoulfanidis. Measurement and Detection of Radiation. CRC Press, 2015.
  • G.R. Gilmore. Practical Gamma-ray Spectrometry. John Wiley & Sons, Inc., 2008.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao ống Geiger-Müller không thể phân biệt được loại bức xạ?

Trả lời: Ống Geiger-Müller hoạt động dựa trên nguyên lý ion hoá khí. Khi bức xạ đi vào ống, nó ion hoá khí và tạo ra một xung điện. Tuy nhiên, xung điện này có biên độ gần như không phụ thuộc vào loại và năng lượng của bức xạ. Do đó, ống Geiger chỉ có thể phát hiện sự có mặt của bức xạ chứ không thể phân biệt loại bức xạ (alpha, beta, gamma) hay đo năng lượng của chúng.

Chất dập tắt trong ống Geiger-Müller có vai trò gì và tại sao nó lại quan trọng?

Trả lời: Sau khi xảy ra thác điện tử, khí trong ống Geiger trở nên dẫn điện. Nếu không có chất dập tắt, sự phóng điện sẽ tiếp tục diễn ra không kiểm soát, gây ra hư hỏng cho ống. Chất dập tắt (thường là halogen hoặc hợp chất hữu cơ) có tác dụng hấp thụ năng lượng của các ion và electron, ngăn chặn sự phóng điện liên tục và đưa ống trở lại trạng thái ban đầu, sẵn sàng cho sự kiện ion hoá tiếp theo.

Làm thế nào để xác định điện áp hoạt động tối ưu cho một ống Geiger-Müller cụ thể?

Trả lời: Điện áp hoạt động tối ưu nằm trong vùng plateau của đặc tuyến điện áp-dòng điện. Để xác định vùng plateau, ta tăng dần điện áp đặt vào ống và đo dòng điện tạo ra khi có nguồn bức xạ cố định. Vùng plateau là vùng mà dòng điện gần như không đổi khi điện áp thay đổi. Điện áp hoạt động tối ưu thường được chọn ở giữa vùng plateau.

Thời gian chết của ống Geiger-Müller ảnh hưởng đến phép đo như thế nào?

Trả lời: Thời gian chết là khoảng thời gian sau mỗi xung mà ống không thể phát hiện được các sự kiện bức xạ khác. Nếu tốc độ bức xạ cao, một số hạt có thể đi vào ống trong thời gian chết và không được đếm, dẫn đến sai số trong phép đo. Sai số đếm do thời gian chết có thể được tính bằng công thức: $N_0 = N/(1 – N \tau)$, trong đó $N_0$ là tốc độ đếm thực, $N$ là tốc độ đếm đo được, và $\tau$ là thời gian chết.

Ngoài ống Geiger-Müller, còn những loại detector bức xạ nào khác và ưu nhược điểm của chúng so với ống Geiger là gì?

Trả lời: Có nhiều loại detector bức xạ khác, ví dụ như detector nhấp nháy, detector bán dẫn, buồng ion hoá. Detector nhấp nháy có thể phân biệt được loại bức xạ và đo năng lượng. Detector bán dẫn có độ phân giải năng lượng rất tốt. Buồng ion hoá có thể đo năng lượng của bức xạ trực tiếp. Tuy nhiên, các detector này thường phức tạp và đắt tiền hơn so với ống Geiger-Müller. Ống Geiger-Müller có ưu điểm là đơn giản, chi phí thấp và độ nhạy cao, nhưng nhược điểm là không phân biệt được loại bức xạ và không đo được năng lượng. Việc lựa chọn detector phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Một số điều thú vị về Ống Geiger-Müller

  • Âm thanh “tách tách” đặc trưng: Âm thanh “tách tách” mà ta thường nghe thấy từ máy đếm Geiger thực ra không phải là âm thanh của bức xạ. Đó là âm thanh được tạo ra khi xung điện từ ống Geiger được khuếch đại và đưa đến loa hoặc tai nghe. Mỗi tiếng “tách” tương ứng với một sự kiện ion hoá được phát hiện.
  • Hans Geiger và Walther Müller: Ống Geiger-Müller được đặt tên theo hai nhà vật lý Hans Geiger và Walther Müller, những người đã phát triển thiết bị này vào năm 1928. Hans Geiger đã làm việc với Ernest Rutherford trong những thí nghiệm tán xạ alpha nổi tiếng, đặt nền móng cho mô hình nguyên tử hiện đại.
  • Ứng dụng trong khảo cổ học và địa chất: Ngoài ứng dụng trong vật lý và y học hạt nhân, ống Geiger cũng được sử dụng trong khảo cổ học để xác định niên đại bằng carbon phóng xạ và trong địa chất để tìm kiếm các mỏ khoáng sản phóng xạ.
  • Đo bức xạ vũ trụ: Ống Geiger có thể phát hiện bức xạ vũ trụ, những hạt năng lượng cao đến từ ngoài Hệ Mặt Trời. Bạn có thể tự mình thực hiện thí nghiệm đơn giản bằng cách sử dụng máy đếm Geiger để đo mức bức xạ nền và quan sát sự thay đổi theo độ cao hoặc vị trí địa lý.
  • Sự phổ biến trong văn hóa đại chúng: Hình ảnh và âm thanh của máy đếm Geiger đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong phim ảnh và trò chơi điện tử để thể hiện sự nguy hiểm của bức xạ hoặc môi trường nhiễm phóng xạ.
  • Tự chế tạo máy đếm Geiger: Ngày nay, có thể tự chế tạo máy đếm Geiger đơn giản với các linh kiện điện tử cơ bản và một ống Geiger. Tuy nhiên, cần phải tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với thiết bị điện cao áp và nguồn phóng xạ.
  • Phát hiện sớm các vụ nổ hạt nhân: Mạng lưới các trạm giám sát bức xạ trên toàn thế giới sử dụng các máy dò nhạy hơn ống Geiger, nhưng nguyên lý hoạt động tương tự, để phát hiện sớm các vụ nổ hạt nhân trong khí quyển hoặc ngoài không gian.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt