Ống nano carbon (Carbon nanotubes/CNTs)

by tudienkhoahoc
Ống nano carbon (CNTs) là các cấu trúc hình trụ được tạo thành từ các nguyên tử carbon liên kết với nhau theo một cấu trúc mạng tinh thể lục giác. Chúng có đường kính từ vài nanomet đến vài chục nanomet và chiều dài có thể lên đến hàng micrômét, thậm chí hàng milimet. CNTs được xem là một dạng thù hình của carbon, cùng với kim cương, than chì, fullerene và graphene.

Cấu trúc

CNTs về cơ bản là các tấm graphene được cuộn lại thành hình ống. Cách thức cuộn lại này được đặc trưng bởi vector chiral, quyết định cấu trúc và tính chất của CNT. Dựa trên số lớp graphene, CNTs được phân loại thành:

  • Ống nano carbon đơn lớp (Single-walled carbon nanotubes – SWCNTs): Chỉ gồm một lớp graphene cuộn lại. Đường kính thường từ 0.4 đến 2 nm. Tính chất của SWCNTs phụ thuộc mạnh mẽ vào vector chiral, quyết định xem ống là kim loại hay bán dẫn.
  • Ống nano carbon đa lớp (Multi-walled carbon nanotubes – MWCNTs): Gồm nhiều lớp graphene đồng tâm cuộn lại, giống như nhiều ống lồng vào nhau. Đường kính thường từ 2 đến 100 nm. Khoảng cách giữa các lớp graphene trong MWCNTs thường xấp xỉ bằng khoảng cách giữa các lớp trong than chì (0.34 nm).

Tính chất

CNTs sở hữu những tính chất đặc biệt khiến chúng trở thành vật liệu tiềm năng trong nhiều ứng dụng:

  • Độ bền cơ học cao: CNTs có độ bền kéo đứt cao hơn thép gấp nhiều lần và module Young rất lớn (khoảng 1 TPa).
  • Độ dẫn điện tốt: Tính dẫn điện của CNTs phụ thuộc vào cấu trúc xoắn ốc của tấm graphene, được đặc trưng bởi vector chiral. Một số CNTs có tính dẫn điện như kim loại, trong khi một số khác lại là chất bán dẫn.
  • Độ dẫn nhiệt cao: CNTs có độ dẫn nhiệt tốt hơn kim cương, có thể đạt tới vài nghìn W/m.K.
  • Diện tích bề mặt lớn: Do cấu trúc rỗng và đường kính nhỏ, CNTs có diện tích bề mặt riêng rất lớn, tạo điều kiện cho các phản ứng và tương tác bề mặt.
  • Tính chất quang học đặc biệt: CNTs có thể hấp thụ và phát xạ ánh sáng ở các bước sóng cụ thể, phụ thuộc vào đường kính và chirality.

Phương pháp tổng hợp

Một số phương pháp phổ biến để tổng hợp CNTs bao gồm:

  • Phóng điện hồ quang (Arc discharge): Sử dụng hai điện cực graphite trong môi trường khí trơ (như heli hoặc argon) để tạo ra hồ quang điện, làm bay hơi graphite và hình thành CNTs.
  • Lắng đọng hơi hóa học (Chemical vapor deposition – CVD): Sử dụng chất xúc tác kim loại (như sắt, niken, cobalt) để phân hủy khí hydrocarbon (như methane, ethylene, acetylene) ở nhiệt độ cao, tạo điều kiện cho carbon lắng đọng và hình thành CNTs. Phương pháp này cho phép kiểm soát tốt hơn đường kính và chirality của CNTs.
  • Ablation laser: Sử dụng tia laser năng lượng cao để làm bay hơi graphite trong môi trường khí trơ, tạo ra CNTs. Phương pháp này thường được sử dụng để tổng hợp SWCNTs chất lượng cao.

Ứng dụng

CNTs được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Vật liệu composite: Tăng cường độ bền và độ cứng cho các vật liệu polymer, ceramic và kim loại. Ví dụ, CNTs được sử dụng trong vật liệu chế tạo khung xe đạp, vợt tennis, và cánh máy bay.
  • Điện tử nano: Chế tạo transistor, cảm biến, và các thiết bị điện tử nano khác. Khả năng dẫn điện và bán dẫn của CNTs làm chúng trở thành ứng cử viên sáng giá cho các ứng dụng điện tử thế hệ mới.
  • Lưu trữ năng lượng: Ứng dụng trong pin, siêu tụ điện, và pin nhiên liệu. Diện tích bề mặt lớn của CNTs giúp cải thiện hiệu suất lưu trữ năng lượng.
  • Cảm biến sinh học: Phát hiện các phân tử sinh học và chẩn đoán bệnh. CNTs có thể được chức năng hóa để tương tác đặc hiệu với các phân tử sinh học.
  • Y sinh: Dùng làm chất mang thuốc, kỹ thuật mô và chẩn đoán hình ảnh. Khả năng tương thích sinh học của CNTs mở ra nhiều tiềm năng ứng dụng trong y học.

Thách thức

Mặc dù có nhiều tiềm năng, việc ứng dụng CNTs vẫn còn gặp một số thách thức:

  • Chi phí sản xuất cao: Các phương pháp tổng hợp CNTs hiện tại vẫn còn đắt đỏ, hạn chế khả năng ứng dụng rộng rãi.
  • Phân tán khó khăn: CNTs có xu hướng kết tụ lại do tương tác Van der Waals mạnh, gây khó khăn cho việc phân tán đồng đều trong các vật liệu khác, ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu composite.
  • Độc tính: Tác động của CNTs lên sức khỏe con người và môi trường vẫn cần được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn. Một số nghiên cứu cho thấy CNTs có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.

Các kiểu xoắn ốc (Chirality)

Cấu trúc của SWCNTs được xác định bởi cách tấm graphene được cuộn lại, được gọi là vector chiral. Vector này được biểu diễn bằng cặp số nguyên (n,m). Dựa vào vector chiral, CNTs được phân loại thành ba loại:

  • Xoắn ốc armchair (n=m): CNTs loại này có tính dẫn điện kim loại.
  • Xoắn ốc zigzag (m=0 hoặc n=0): CNTs loại này có thể là kim loại hoặc bán dẫn.
  • Xoắn ốc chiral (n≠m và m≠0): Đa số CNTs thuộc loại này và thường là chất bán dẫn.

Vector chiral cũng ảnh hưởng đến đường kính của ống nano. Đường kính $d$ được tính theo công thức:

$d = \frac{a}{\pi}\sqrt{n^2 + m^2 + nm}$

trong đó $a$ là khoảng cách liên kết carbon-carbon trong graphene ($a \approx 0.142$ nm).

Các phương pháp tinh chế và phân tán

Để khắc phục vấn đề kết tụ của CNTs, nhiều phương pháp tinh chế và phân tán đã được phát triển, bao gồm:

  • Siêu âm: Sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ các khối kết tụ. Tuy nhiên, phương pháp này có thể làm hỏng cấu trúc của CNTs.
  • Xử lý bề mặt: Sử dụng các tác nhân hóa học để gắn các nhóm chức năng lên bề mặt CNTs, giúp tăng khả năng phân tán trong dung môi và tương thích với các vật liệu khác. Ví dụ, CNTs có thể được oxy hóa để tạo ra các nhóm carboxyl.
  • Sử dụng chất hoạt động bề mặt: Các chất hoạt động bề mặt có thể bao phủ bề mặt CNTs và ngăn chúng kết tụ. Các polymer và surfactant thường được sử dụng cho mục đích này.

Mối quan tâm về an toàn và sức khỏe

Mặc dù CNTs có nhiều ứng dụng tiềm năng, nhưng tác động của chúng lên sức khỏe con người và môi trường vẫn cần được đánh giá cẩn thận. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số loại CNTs có thể gây ra viêm phổi và các vấn đề hô hấp khác. Do đó, cần phải tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với CNTs, ví dụ như sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay

Nghiên cứu về CNTs đang tập trung vào các hướng sau:

  • Phát triển các phương pháp tổng hợp CNTs có chi phí thấp và hiệu suất cao: Điều này sẽ giúp mở rộng khả năng ứng dụng của CNTs trong thực tế.
  • Kiểm soát chính xác cấu trúc và tính chất của CNTs: Việc tổng hợp CNTs với chirality và đường kính mong muốn là rất quan trọng để tối ưu hóa tính chất và ứng dụng của chúng.
  • Tìm hiểu sâu hơn về tác động của CNTs lên sức khỏe và môi trường: Cần thực hiện các nghiên cứu đánh giá độc tính một cách toàn diện để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
  • Mở rộng ứng dụng của CNTs trong các lĩnh vực mới, như năng lượng tái tạo, xử lý nước và điện tử dẻo: CNTs có tiềm năng ứng dụng rất lớn trong nhiều lĩnh vực công nghệ cao.

Tóm tắt về Ống nano carbon

Ống nano carbon (CNTs) là vật liệu nano mang tính cách mạng với tiềm năng ứng dụng vượt trội trong nhiều lĩnh vực. Cấu trúc hình trụ độc đáo, được tạo thành từ các nguyên tử carbon liên kết theo dạng mạng tinh thể lục giác, mang lại cho CNTs những tính chất đặc biệt. Độ bền cơ học vượt trội, tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cùng với diện tích bề mặt lớn là những yếu tố then chốt tạo nên sức hấp dẫn của vật liệu này.

Cần phân biệt hai loại CNTs chính: ống nano carbon đơn lớp (SWCNTs) và ống nano carbon đa lớp (MWCNTs). Tính chất của SWCNTs, đặc biệt là tính dẫn điện, phụ thuộc mạnh mẽ vào vector chiral (n,m), được xác định bởi cách tấm graphene cuộn lại. Đường kính của ống nano được tính theo công thức $d = \frac{a}{\pi} \sqrt{n^2 + m^2 + nm}$, với a là khoảng cách liên kết carbon-carbon. Việc kiểm soát vector chiral là chìa khóa để điều chỉnh tính chất của SWCNTs.

Mặc dù có nhiều hứa hẹn, việc ứng dụng CNTs vẫn đối mặt với một số thách thức. Chi phí sản xuất cao và khó khăn trong việc phân tán là những rào cản cần vượt qua. Hơn nữa, mối lo ngại về độc tính của CNTs cần được xem xét nghiêm túc và nghiên cứu kỹ lưỡng. Việc phát triển các phương pháp tổng hợp hiệu quả, kỹ thuật phân tán tiên tiến và đánh giá an toàn toàn diện là những hướng nghiên cứu trọng điểm để khai thác tối đa tiềm năng của CNTs. Tương lai của CNTs phụ thuộc vào khả năng giải quyết những thách thức này và mở ra những ứng dụng mới đột phá.


Tài liệu tham khảo:

  • Dresselhaus, M. S., Dresselhaus, G., & Avouris, P. (Eds.). (2001). Carbon nanotubes: synthesis, structure, properties, and applications. Springer Science & Business Media.
  • Saito, R., Dresselhaus, G., & Dresselhaus, M. S. (1998). Physical properties of carbon nanotubes. Imperial College Press.
  • Odom, T. W., Huang, J. L., Kim, P., & Lieber, C. M. (1998). Atomic structure and electronic properties of single-walled carbon nanotubes. Nature, 391(6662), 62-64.
  • Iijima, S. (1991). Helical microtubules of graphitic carbon. Nature, 354(6348), 56-58.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để kiểm soát chính xác vector chiral (n,m) trong quá trình tổng hợp SWCNTs để thu được các ống nano có tính chất điện tử mong muốn?

Trả lời: Kiểm soát vector chiral trong quá trình tổng hợp SWCNTs là một thách thức lớn. Hiện nay, các nhà khoa học đang nghiên cứu nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Chọn lọc chất xúc tác: Sử dụng các chất xúc tác đặc biệt có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành và cuộn lại của graphene, từ đó kiểm soát vector chiral.
  • Điều chỉnh điều kiện tổng hợp: Thay đổi nhiệt độ, áp suất, và thành phần khí trong quá trình tổng hợp cũng có thể ảnh hưởng đến vector chiral.
  • Phân tách sau tổng hợp: Sau khi tổng hợp, các SWCNTs với vector chiral khác nhau có thể được phân tách bằng các kỹ thuật như sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) hoặc điện di.
    Tuy nhiên, việc kiểm soát hoàn toàn vector chiral vẫn là một mục tiêu đang được nghiên cứu và chưa có giải pháp tối ưu.

Ngoài các phương pháp tổng hợp CNTs đã được đề cập, còn phương pháp nào khác đang được nghiên cứu và phát triển?

Trả lời: Bên cạnh phóng điện hồ quang, CVD, và ablation laser, một số phương pháp tổng hợp CNTs khác đang được nghiên cứu bao gồm:

  • Tổng hợp bằng sóng vi ba (Microwave synthesis): Sử dụng năng lượng vi ba để kích thích phản ứng hình thành CNTs.
  • Tổng hợp bằng plasma nhiệt độ thấp (Low-temperature plasma synthesis): Cho phép tổng hợp CNTs ở nhiệt độ thấp hơn so với các phương pháp truyền thống.
  • Tổng hợp bằng dung dịch muối nóng chảy (Molten salt synthesis): Sử dụng dung dịch muối nóng chảy làm môi trường phản ứng.

Tác động của CNTs lên môi trường như thế nào và có những biện pháp nào để giảm thiểu tác động này?

Trả lời: Tác động của CNTs lên môi trường vẫn đang được nghiên cứu, nhưng một số nghiên cứu cho thấy CNTs có thể gây độc cho các sinh vật thủy sinh và tích tụ trong đất. Để giảm thiểu tác động này, cần phải:

  • Xử lý nước thải: Loại bỏ CNTs khỏi nước thải công nghiệp trước khi thải ra môi trường.
  • Phát triển các CNTs phân hủy sinh học: Nghiên cứu các phương pháp tổng hợp CNTs có thể phân hủy sinh học trong môi trường.
  • Đánh giá vòng đời: Thực hiện đánh giá vòng đời của sản phẩm chứa CNTs để xác định và giảm thiểu tác động môi trường.

CNTs có thể được ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo như thế nào?

Trả lời: CNTs có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, bao gồm:

  • Pin mặt trời: Tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng.
  • Pin nhiên liệu: Cải thiện hiệu suất và độ bền của pin nhiên liệu.
  • Siêu tụ điện: Tăng mật độ năng lượng và công suất của siêu tụ điện.
  • Thu năng lượng gió: Chế tạo cánh quạt turbine gió nhẹ hơn và bền hơn.

Những rào cản kỹ thuật nào cần vượt qua để CNTs có thể được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất hàng loạt?

Trả lời: Một số rào cản kỹ thuật cần vượt qua bao gồm:

  • Giảm chi phí sản xuất: Phát triển các phương pháp tổng hợp CNTs có chi phí thấp hơn.
  • Cải thiện khả năng phân tán: Ngăn chặn sự kết tụ của CNTs và phân tán chúng đồng đều trong vật liệu nền.
  • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo tính đồng nhất về cấu trúc và tính chất của CNTs trong quá trình sản xuất.
  • Phát triển các quy trình sản xuất quy mô lớn: Mở rộng quy mô sản xuất CNTs để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Việc giải quyết những câu hỏi và thách thức này sẽ mở đường cho việc ứng dụng rộng rãi và khai thác tối đa tiềm năng của CNTs trong tương lai.

Một số điều thú vị về Ống nano carbon

  • Nhỏ hơn sợi tóc: Đường kính của một ống nano carbon nhỏ hơn sợi tóc người khoảng 50.000 lần. Hãy tưởng tượng bạn có thể xếp 50.000 ống nano carbon cạnh nhau chỉ trong một sợi tóc!
  • Nhẹ hơn lông vũ: Mặc dù có độ bền đáng kinh ngạc, CNTs lại cực kỳ nhẹ. Một tấm vật liệu làm từ CNTs có thể lớn hơn sân bóng đá nhưng chỉ nặng bằng một chiếc lông vũ.
  • Dẫn điện tốt hơn đồng: Một số loại CNTs có khả năng dẫn điện tốt hơn đồng, mở ra tiềm năng cho việc chế tạo các thiết bị điện tử hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
  • Dẫn nhiệt tốt hơn kim cương: CNTs có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn cả kim cương, vật liệu được biết đến với khả năng dẫn nhiệt xuất sắc. Điều này làm cho CNTs trở thành ứng cử viên sáng giá cho các ứng dụng tản nhiệt trong lĩnh vực điện tử và hàng không vũ trụ.
  • Hấp thụ sóng điện từ: CNTs có thể hấp thụ sóng điện từ, bao gồm cả sóng radar. Tính chất này có thể được ứng dụng trong việc chế tạo vật liệu tàng hình và bảo vệ thiết bị điện tử khỏi nhiễu điện từ.
  • “Người cha” bất ngờ: Sumio Iijima, người được công nhận là đã phát hiện ra CNTs vào năm 1991, ban đầu nghĩ rằng ông đã tìm ra một dạng fullerene mới chứ không phải là một cấu trúc hoàn toàn mới.
  • Tiềm năng trong y học: Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng sử dụng CNTs để vận chuyển thuốc trực tiếp đến các tế bào ung thư, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
  • Màng lọc nước siêu hiệu quả: CNTs có thể được sử dụng để tạo ra các màng lọc nước có khả năng loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn hiệu quả hơn nhiều so với các công nghệ lọc truyền thống.
  • “Cây nano” phát triển: Các nhà nghiên cứu đã tạo ra được các cấu trúc “cây nano” từ CNTs, có tiềm năng ứng dụng trong việc thu năng lượng mặt trời và chế tạo cảm biến.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt