Orbital phản liên kết (Antibonding orbital)

by tudienkhoahoc
Orbital phản liên kết là một loại orbital phân tử (MO) có mật độ electron thấp giữa các hạt nhân liên kết so với mật độ electron của các orbital nguyên tử ban đầu. Sự phân bố electron này làm tăng năng lượng của phân tử và làm giảm độ bền của liên kết so với trường hợp các electron cư trú trong orbital nguyên tử riêng biệt. Nói cách khác, việc đưa electron vào orbital phản liên kết làm suy yếu liên kết giữa các nguyên tử.

Sự hình thành orbital phản liên kết:

Khi hai orbital nguyên tử (AO) tương tác để hình thành liên kết hóa học, chúng kết hợp theo hai cách:

  • Kết hợp cùng pha (In-phase combination): Dẫn đến sự hình thành orbital liên kết (bonding orbital) với mật độ electron tập trung giữa hai hạt nhân, tạo nên lực hút tĩnh điện giữa các electron và hạt nhân, do đó làm bền vững liên kết.
  • Kết hợp đối pha (Out-of-phase combination): Dẫn đến sự hình thành orbital phản liên kết với mật độ electron thấp giữa hai hạt nhân. Một mặt phẳng nút (nơi mật độ electron bằng không) thường xuất hiện giữa hai hạt nhân. Điều này dẫn đến lực đẩy giữa hai hạt nhân, làm suy yếu liên kết.

Ký hiệu

Orbital phản liên kết thường được ký hiệu bằng dấu sao (*) sau ký hiệu của orbital liên kết tương ứng. Ví dụ:

  • *σ: Orbital phản liên kết sigma (đối xứng trục quanh trục liên kết). Hình thành từ sự kết hợp đối pha của hai orbital s hoặc hai orbital p nằm dọc theo trục liên kết.
  • *π: Orbital phản liên kết pi (không đối xứng trục quanh trục liên kết, có mặt phẳng nút chứa trục liên kết). Hình thành từ sự kết hợp đối pha của hai orbital p nằm song song với nhau và vuông góc với trục liên kết.

Năng lượng

Orbital phản liên kết luôn có mức năng lượng cao hơn orbital nguyên tử ban đầu và orbital liên kết tương ứng. Thứ tự năng lượng thường là: AO < MO liên kết < MO phản liên kết.

Ảnh hưởng đến độ bền liên kết

  • Nếu số electron trong orbital liên kết lớn hơn số electron trong orbital phản liên kết, liên kết được hình thành và phân tử sẽ bền vững.
  • Nếu số electron trong orbital liên kết bằng số electron trong orbital phản liên kết, liên kết không được hình thành và phân tử không tồn tại.

Ví dụ

Phân tử H2: Hai orbital 1s của hai nguyên tử hydro kết hợp để tạo thành một orbital liên kết σ1s và một orbital phản liên kết σ*1s. Hai electron của phân tử H2 chiếm orbital σ1s năng lượng thấp hơn, tạo thành liên kết cộng hóa trị.

Orbital phản liên kết là một khái niệm quan trọng trong hóa học để hiểu về sự hình thành và độ bền của liên kết hóa học. Chúng có năng lượng cao, mật độ electron thấp giữa các hạt nhân và làm suy yếu liên kết. Sự hiểu biết về orbital phản liên kết giúp dự đoán sự tồn tại và tính chất của các phân tử.

Thứ tự năng lượng của các orbital phân tử

Thứ tự năng lượng của các orbital phân tử, bao gồm cả orbital liên kết và phản liên kết, phụ thuộc vào cấu hình electron của các nguyên tử tham gia liên kết. Đối với các nguyên tử nhẹ hơn (như Li, Be, B, C, N, O, F), thứ tự năng lượng thường là:

σ1s < σ1s < σ2s < σ2s < σ2pz < [π2px = π2py] < [π2px = π2py] < σ*2pz

Đối với các nguyên tử nặng hơn (bắt đầu từ Na), năng lượng của σ2pz và π2px, π2py có thể đảo ngược.

Sơ đồ orbital phân tử

Sơ đồ orbital phân tử (Molecular Orbital Diagram) là một biểu diễn trực quan về các orbital phân tử và sự phân bố electron trong chúng. Nó giúp hình dung sự hình thành liên kết và dự đoán tính chất từ của phân tử. Trong sơ đồ, các orbital nguyên tử được biểu diễn ở hai bên, các orbital phân tử được biểu diễn ở giữa, và các electron được biểu diễn bằng mũi tên.

Ví dụ về O2

Phân tử oxy (O2) là một ví dụ thú vị về vai trò của orbital phản liên kết. Khi vẽ sơ đồ orbital phân tử cho O2, ta thấy hai electron cuối cùng chiếm hai orbital π*2p khác nhau, mỗi electron ở một orbital. Điều này khiến O2 trở thành một phân tử thuận từ, có nghĩa là nó bị hút bởi nam châm. Sự thuận từ của O2 là bằng chứng thực nghiệm cho sự tồn tại của orbital phản liên kết.

Ứng dụng của orbital phản liên kết

Khái niệm về orbital phản liên kết không chỉ quan trọng trong việc hiểu liên kết hóa học mà còn có ứng dụng trong:

  • Quang phổ: Sự chuyển đổi electron giữa orbital liên kết và phản liên kết là cơ sở cho nhiều kỹ thuật quang phổ.
  • Phản ứng hóa học: Sự chiếm giữ orbital phản liên kết có thể làm suy yếu liên kết và tạo điều kiện cho phản ứng hóa học xảy ra.
  • Khoa học vật liệu: Hiểu biết về orbital phản liên kết giúp thiết kế vật liệu mới với các tính chất mong muốn.

Tóm tắt về Orbital phản liên kết

Orbital phản liên kết là một khái niệm cốt lõi trong hóa học phân tử. Chúng là kết quả của sự kết hợp đối pha của các orbital nguyên tử. Điểm khác biệt chính giữa orbital liên kết và phản liên kết nằm ở phân bố mật độ electron. Trong khi orbital liên kết tập trung mật độ electron giữa các hạt nhân, thì orbital phản liên kết lại có mật độ electron thấp giữa các hạt nhân, thậm chí có mặt phẳng nút nơi mật độ electron bằng không.

Sự phân bố electron này ảnh hưởng trực tiếp đến năng lượng và độ bền liên kết. Orbital phản liên kết luôn có năng lượng cao hơn orbital nguyên tử ban đầu và orbital liên kết tương ứng. Việc đưa electron vào orbital phản liên kết làm suy yếu liên kết, thậm chí ngăn cản sự hình thành liên kết. Ví dụ, nếu số electron trong orbital liên kết và phản liên kết bằng nhau, liên kết sẽ không được hình thành.

Ký hiệu của orbital phản liên kết thường bao gồm một dấu sao () sau ký hiệu của orbital liên kết tương ứng (ví dụ: $\sigma^$, $\pi^*$). Thứ tự năng lượng của các orbital phân tử, bao gồm cả orbital liên kết và phản liên kết, quan trọng trong việc dự đoán cấu hình electron của phân tử và các tính chất của nó. Sơ đồ orbital phân tử là một công cụ hữu ích để hình dung sự phân bố electron và sự hình thành liên kết. Ví dụ về phân tử O$_2$ với tính thuận từ của nó là một minh chứng rõ ràng cho sự tồn tại và ảnh hưởng của orbital phản liên kết.

Cuối cùng, hiểu rõ về orbital phản liên kết không chỉ giúp giải thích sự hình thành và độ bền của liên kết hóa học, mà còn có ứng dụng rộng rãi trong quang phổ, phản ứng hóa học và khoa học vật liệu.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Miessler, G. L., & Tarr, D. A. (2014). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao orbital phản liên kết lại có năng lượng cao hơn orbital nguyên tử ban đầu?

Trả lời: Khi các orbital nguyên tử kết hợp đối pha để tạo thành orbital phản liên kết, mật độ electron giữa các hạt nhân giảm, thậm chí xuất hiện mặt phẳng nút. Điều này làm giảm lực hút tĩnh điện giữa electron và hạt nhân, dẫn đến sự tăng năng lượng của hệ. Đồng thời, sự đẩy nhau giữa các hạt nhân cũng góp phần làm tăng năng lượng của orbital phản liên kết.

Ngoài $\sigma^$ và $\pi^$, còn loại orbital phản liên kết nào khác không?

Trả lời: Có, còn có orbital $\delta^$ (delta sao) được hình thành từ sự kết hợp đối pha của bốn thùy của hai orbital d. Loại orbital này thường gặp trong các phức kim loại chuyển tiếp. Ngoài ra, còn có các orbital phản liên kết lai hóa (ví dụ, $sp^3$) nhưng ít phổ biến hơn.

Làm thế nào để xác định thứ tự năng lượng của các orbital phân tử trong một phân tử đa nguyên tử phức tạp?

Trả lời: Đối với phân tử đa nguyên tử phức tạp, việc xác định thứ tự năng lượng của các orbital phân tử thường yêu cầu sử dụng các phương pháp tính toán phức tạp như lý thuyết hàm mật độ (DFT) hoặc các phương pháp Hartree-Fock. Tuy nhiên, đối với các phân tử đơn giản, có thể sử dụng các quy tắc gần đúng và sơ đồ tương quan.

Vai trò của orbital phản liên kết trong phản ứng hóa học là gì?

Trả lời: Orbital phản liên kết đóng vai trò quan trọng trong phản ứng hóa học. Ví dụ, trong phản ứng cộng nucleophin, nucleophin tấn công vào orbital phản liên kết của liên kết $\pi$ trong phân tử không no. Việc chiếm giữ orbital phản liên kết làm suy yếu liên kết $\pi$, tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra.

Ứng dụng của orbital phản liên kết trong khoa học vật liệu là gì?

Trả lời: Trong khoa học vật liệu, hiểu biết về orbital phản liên kết rất quan trọng trong việc thiết kế vật liệu mới. Ví dụ, việc điều chỉnh năng lượng của orbital phản liên kết có thể thay đổi độ dẫn điện, tính chất từ và độ bền cơ học của vật liệu. Việc thiết kế các chất bán dẫn và các vật liệu xúc tác cũng dựa trên sự hiểu biết về orbital phản liên kết.

Một số điều thú vị về Orbital phản liên kết

  • Không phải lúc nào cũng “phản liên kết”: Mặc dù tên gọi là “phản liên kết”, nhưng orbital phản liên kết vẫn có thể đóng góp vào sự ổn định của phân tử trong một số trường hợp đặc biệt. Ví dụ, trong một số phức kim loại, việc electron chiếm orbital phản liên kết có thể dẫn đến sự ổn định của phức chất.
  • Màu sắc của các chất: Sự chuyển dịch electron giữa orbital liên kết và phản liên kết thường tương ứng với vùng ánh sáng khả kiến. Do đó, sự tồn tại của orbital phản liên kết góp phần tạo nên màu sắc cho nhiều hợp chất. Ví dụ, màu sắc rực rỡ của nhiều phức kim loại chuyển tiếp là do sự chuyển dịch electron giữa các orbital d liên kết và phản liên kết.
  • Phản ứng quang hóa: Việc hấp thụ ánh sáng có thể kích thích electron từ orbital liên kết lên orbital phản liên kết. Điều này làm suy yếu liên kết và có thể khởi đầu các phản ứng quang hóa. Ví dụ, quá trình quang hợp ở thực vật bắt đầu bằng việc hấp thụ ánh sáng bởi chlorophyll, kích thích electron lên orbital phản liên kết và khởi đầu một chuỗi phản ứng hóa học.
  • Độ dài liên kết: Sự chiếm giữ orbital phản liên kết làm tăng độ dài liên kết. Ngược lại, sự chiếm giữ orbital liên kết làm giảm độ dài liên kết. So sánh độ dài liên kết giữa các phân tử có cùng loại liên kết nhưng khác nhau về số electron trong orbital liên kết và phản liên kết có thể cung cấp thông tin về bản chất của liên kết.
  • Từ tính của phân tử: Như đã đề cập trong bài viết, sự chiếm giữ orbital phản liên kết có thể ảnh hưởng đến từ tính của phân tử. Phân tử O$_2$ là một ví dụ điển hình cho trường hợp phân tử có tính thuận từ do sự chiếm giữ của electron trong orbital phản liên kết $\pi^*$.
  • Orbital phản liên kết và lý thuyết trường tinh thể: Trong lý thuyết trường tinh thể, các orbital d của kim loại chuyển tiếp được chia thành các orbital có năng lượng khác nhau do tương tác với các ligand. Một số orbital d này có tính chất phản liên kết và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định màu sắc, tính chất từ và hoạt tính xúc tác của phức kim loại.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt