Oxi hóa bằng PDC (Oxidation with PDC)

by tudienkhoahoc
Oxi hóa bằng PDC là một phản ứng hóa học sử dụng pyridinium dichromate (PDC), một tác nhân oxi hóa dị thể, để chuyển đổi ancol thành các hợp chất carbonyl tương ứng. PDC, có công thức hóa học là $(C_5H_5NH)_2Cr_2O_7$, thường được sử dụng trong dung môi hữu cơ như dichloromethane (DCM) hoặc đôi khi là dimethylformamide (DMF). Phản ứng này là một phương pháp hiệu quảchọn lọc để oxi hóa ancol bậc một thành andehit và ancol bậc hai thành xeton.

Cơ chế phản ứng

Mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu, phản ứng oxi hóa bằng PDC được cho là diễn ra qua một cơ chế tương tự như các phản ứng oxi hóa crom(VI) khác. Bước đầu tiên, nguyên tử oxi của nhóm hydroxyl trong ancol tấn công vào nguyên tử crom của PDC, tạo thành một este cromat trung gian. Sau đó, một bazơ (thường là pyridin từ PDC) loại bỏ một proton ở vị trí $\alpha$ của ancol, đồng thời cặp electron di chuyển để tạo liên kết đôi C=O và giải phóng hợp chất crom(IV). Crom(IV) sau đó tiếp tục bị oxi hóa bởi các phân tử PDC khác để quay lại trạng thái crom(VI) ban đầu.

Ưu điểm của việc sử dụng PDC

  • Điều kiện phản ứng ôn hòa: PDC là một chất oxi hóa tương đối nhẹ, cho phép oxi hóa chọn lọc ancol bậc một thành andehit mà không bị oxi hóa tiếp thành axit cacboxylic, điều thường xảy ra khi sử dụng các chất oxi hóa mạnh hơn như kali pemanganat ($KMnO_4$) hoặc kali đicromat ($K_2Cr_2O_7$).
  • Tính chọn lọc cao: PDC có thể phân biệt giữa các nhóm chức khác nhau trong phân tử, cho phép oxi hóa chọn lọc ancol mà không ảnh hưởng đến các nhóm chức nhạy cảm khác như liên kết đôi hoặc liên kết ba.
  • Dễ sử dụng: PDC là một chất rắn ổn định, dễ dàng cân và sử dụng. Nó cũng tan tốt trong các dung môi hữu cơ phổ biến như dichloromethane (DCM).

Nhược điểm của việc sử dụng PDC

  • Độc tính: Giống như các hợp chất crom(VI) khác, PDC có độc tính và cần được xử lý cẩn thận. Việc tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
  • Sản phẩm phụ: Phản ứng tạo ra sản phẩm phụ crom(III), cần được loại bỏ sau phản ứng. Việc xử lý chất thải chứa crom cũng cần tuân thủ các quy định về môi trường.
  • Chi phí: PDC có thể đắt hơn so với một số chất oxi hóa khác.

Ứng dụng

Oxi hóa bằng PDC được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để chuyển đổi ancol thành andehit và xeton. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:

  • Oxi hóa ancol bậc một thành andehit: $RCH_2OH \longrightarrow RCHO$
  • Oxi hóa ancol bậc hai thành xeton: $R_2CHOH \longrightarrow R_2CO$
  • Tổng hợp các hợp chất carbonyl α,β-không no: PDC có thể được sử dụng để oxi hóa ancol allylic thành andehit hoặc xeton α,β-không no. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

Ví dụ:

Oxi hóa benzyl alcohol ($C_6H_5CH_2OH$) thành benzaldehyde ($C_6H_5CHO$) bằng PDC trong DCM. Phản ứng này thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng và cho hiệu suất cao benzaldehyde.

So sánh với các chất oxi hóa khác

PDC thường được so sánh với các chất oxi hóa khác như PCC (pyridinium clocromat). Mặc dù cả hai đều là các chất oxi hóa dị thể dựa trên crom(VI), PDC thường được ưa chuộng hơn PCC trong các phản ứng yêu cầu điều kiện phản ứng ôn hòa hơn và tính chọn lọc cao hơn. PCC có xu hướng mạnh hơn và có thể oxi hóa andehit thành axit cacboxylic trong một số trường hợp, trong khi PDC thường dừng lại ở giai đoạn andehit.

Kết luận

Oxi hóa bằng PDC là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, cung cấp một phương pháp ôn hòa và chọn lọc để chuyển đổi ancol thành các hợp chất carbonyl tương ứng. Mặc dù có một số nhược điểm liên quan đến độc tính và chi phí, ưu điểm của PDC về tính chọn lọc và điều kiện phản ứng ôn hòa khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng tổng hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng

Hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng oxi hóa bằng PDC có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Dung môi: Dichloromethane (DCM) là dung môi được sử dụng phổ biến nhất cho phản ứng oxi hóa bằng PDC do khả năng hòa tan tốt PDC và ancol. Tuy nhiên, các dung môi khác như dimethylformamide (DMF) và acetonitrile cũng có thể được sử dụng, đặc biệt khi cần tăng độ phân cực của môi trường phản ứng.
  • Nhiệt độ: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng để đảm bảo tính chọn lọc. Tuy nhiên, việc tăng nhiệt độ có thể làm tăng tốc độ phản ứng, nhưng cần cẩn thận để tránh các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Sự có mặt của các chất phụ gia: Một số chất phụ gia, chẳng hạn như axit axetic hoặc pyridin, có thể được thêm vào để cải thiện hiệu suất hoặc tính chọn lọc của phản ứng. Ví dụ, việc thêm axit axetic có thể giúp ngăn chặn sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn bằng cách tạo môi trường axit nhẹ, ức chế các phản ứng oxi hóa quá mức.
  • Lượng PDC sử dụng: Thông thường, một lượng dư PDC (thường là 1.5-2 đương lượng so với ancol) được sử dụng để đảm bảo phản ứng hoàn toàn. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều PDC có thể dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phụ và gây khó khăn cho quá trình tinh chế.

Xử lý sau phản ứng

Sau khi phản ứng hoàn tất, sản phẩm carbonyl cần được tách ra khỏi hỗn hợp phản ứng. Điều này thường được thực hiện bằng cách chiết, sắc ký cột hoặc các kỹ thuật tinh chế khác. Sản phẩm phụ crom(III) cũng cần được loại bỏ, thường bằng cách lọc qua Celite (một loại diatomit) hoặc silica gel để hấp thụ các hợp chất crom.

Các biến thể của phản ứng

Có một số biến thể của phản ứng oxi hóa bằng PDC, bao gồm:

  • Oxi hóa Corey-Suggs: Sử dụng PDC cùng với pyridin trong DCM. Biến thể này thường được sử dụng để oxi hóa ancol bậc một thành andehit, giúp tăng tính chọn lọc và giảm thiểu sự oxi hóa quá mức thành axit.
  • Oxi hóa bằng PDC trên alumina: PDC có thể được hỗ trợ trên alumina ($Al_2O_3$) để tạo thành một chất oxi hóa dị thể, giúp dễ dàng tách sản phẩm và tái sử dụng chất xúc tác. Việc này cũng làm giảm lượng chất thải crom độc hại.

Ví dụ cụ thể:

  • Oxi hóa geraniol (một ancol bậc một) thành geranial (một andehit) bằng PDC trong DCM. Phản ứng này là một bước quan trọng trong tổng hợp nhiều loại tecpen.
  • Oxi hóa cyclohexanol (một ancol bậc hai) thành cyclohexanone (một xeton) bằng PDC trong DCM. Cyclohexanone là một dung môi và chất trung gian quan trọng trong công nghiệp hóa chất.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt