Oxi hóa Wacker (Wacker Oxidation)

by tudienkhoahoc
Oxi hóa Wacker là một phản ứng hóa học quan trọng trong hóa hữu cơ, được sử dụng để chuyển đổi anken thành aldehyde (hoặc ketone trong một số trường hợp). Phản ứng này sử dụng paladi(II) clorua ($PdCl_2$) làm chất xúc tác và đồng(II) clorua ($CuCl_2$) làm chất đồng oxi hóa, trong môi trường nước và có mặt oxi.

Cơ chế phản ứng

Mặc dù cơ chế chi tiết của phản ứng oxi hóa Wacker khá phức tạp, nhưng các bước chính có thể được tóm tắt như sau:

1. Phối trí: Anken phối trí với $PdCl_2$, tạo thành một phức chất $\pi$. Quá trình này thường diễn ra nhanh chóng và thuận nghịch.

2. Tấn công ái nhân (Nucleophilic Attack): Nước ($H_2O$) tấn công ái nhân vào anken đã phối trí. Trong trường hợp anken không đối xứng, nước sẽ ưu tiên tấn công vào nguyên tử carbon có độ âm điện cao hơn trong liên kết đôi C=C, theo cơ chế cộng electrophilic. Kết quả tạo thành một phức trung gian β-hydroxyalkylpalladium. Bước này được cho là bước quyết định tốc độ phản ứng và thường tuân theo quy tắc Markovnikov (tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, sản phẩm anti-Markovnikov có thể được tạo thành).

3. Loại bỏ β-hydride (β-Hydride Elimination): Phức chất β-hydroxyalkylpalladium trải qua quá trình loại bỏ β-hydride, tạo thành aldehyde (hoặc ketone) và một phức chất $Pd(0)$.

4. Oxi hóa lại Pd(0): $CuCl_2$ oxi hóa $Pd(0)$ trở lại $Pd(II)$, tái sinh chất xúc tác $PdCl_2$. Đồng thời, $CuCl_2$ bị khử thành $CuCl$. Phản ứng này diễn ra theo phương trình: $Pd + 2CuCl_2 \rightarrow PdCl_2 + 2CuCl$

5. Tái sinh $CuCl_2$: $CuCl$ được oxi hóa lại thành $CuCl_2$ bởi oxi ($O_2$) trong không khí. Phản ứng này diễn ra theo phương trình: $2CuCl + 1/2O_2 + 2HCl \rightarrow 2CuCl_2 + H_2O$. HCl thường được thêm vào hệ phản ứng để tăng tốc độ tái sinh $CuCl_2$.

Phương trình phản ứng tổng quát

$RCH=CH_2 + \frac{1}{2} O_2 \xrightarrow[CuCl_2]{PdCl_2} RCH_2CHO$

Trong đó, R là một nhóm alkyl, aryl hoặc các nhóm thế khác.

Ví dụ

Oxi hóa etilen ($C_2H_4$) thành acetaldehyde ($CH_3CHO$):

$H_2C=CH_2 + \frac{1}{2} O_2 \xrightarrow[CuCl_2]{PdCl_2} CH_3CHO$

Oxi hóa propene thành acetone (xảy ra khi sử dụng các điều kiện phản ứng đặc biệt, và propene có cấu trúc không đối xứng):

$CH_3CH=CH_2 + \frac{1}{2}O_2 \xrightarrow[CuCl_2]{PdCl_2} CH_3COCH_3$

Ứng dụng

Oxi hóa Wacker được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất acetaldehyde từ etilen. Đây là một trong những quy trình công nghiệp quan trọng nhất sử dụng xúc tác đồng thể. Phản ứng này cũng được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ để chuyển đổi nhiều loại anken thành aldehyde hoặc ketone tương ứng. Một số ứng dụng cụ thể khác bao gồm:

* Sản xuất acetaldehyde: Đây là ứng dụng quan trọng nhất của phản ứng Wacker. Acetaldehyde là một hóa chất trung gian quan trọng, được sử dụng để sản xuất nhiều loại hóa chất khác, chẳng hạn như axit axetic, anhydrit axetic, và pyridin.

* Sản xuất vinyl axetat monomer (VAM): VAM là một monome quan trọng trong công nghiệp polymer, được sử dụng để sản xuất poly(vinyl axetat) (PVA) và poly(vinyl alcohol) (PVOH).

* Tổng hợp các hóa chất đặc biệt: Phản ứng Wacker cũng có thể được sử dụng để tổng hợp một loạt các hóa chất đặc biệt, chẳng hạn như các aldehyde và ketone có giá trị cao, được sử dụng trong ngành dược phẩm, hương liệu và hóa chất nông nghiệp.

* Trong phòng thí nghiệm: Phản ứng Wacker được sử dụng để oxi hóa các anken thành các aldehyde hoặc ketone tương ứng, phục vụ cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp hơn.

Ưu điểm

  • Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ nhàng: Thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ không quá cao, và áp suất thường.
  • Hiệu suất cao: Trong nhiều trường hợp, phản ứng Wacker cho hiệu suất sản phẩm aldehyde rất tốt.
  • Tính chọn lọc vùng (Regioselectivity) tốt: Thường tuân theo quy tắc Markovnikov trong trường hợp alkene không đối xứng, nhóm –OH sẽ gắn vào nguyên tử carbon bậc cao hơn.
  • Khả năng ứng dụng rộng rãi: Có thể áp dụng cho nhiều loại alkene khác nhau.

Nhược điểm

  • Sử dụng kim loại nặng: Việc sử dụng paladi và đồng làm chất xúc tác có thể gây ra các vấn đề về môi trường và chi phí.
  • Nhạy cảm với các nhóm chức khác: Sự hiện diện của một số nhóm chức khác trong phân tử anken có thể ảnh hưởng đến phản ứng, gây ra các sản phẩm phụ hoặc làm giảm hiệu suất.
  • Chi phí xúc tác cao: Paladi là một kim loại quý, do đó chi phí cho xúc tác có thể cao.

Kết luận

Oxi hóa Wacker là một phản ứng quan trọng và linh hoạt trong hóa hữu cơ, cung cấp một phương pháp hiệu quả để chuyển đổi anken thành aldehyde (hoặc ketone). Phản ứng này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu, đặc biệt trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp. Tuy nhiên, các vấn đề về môi trường liên quan đến việc sử dụng kim loại nặng đang thúc đẩy sự phát triển của các biến thể và cải tiến mới cho phản ứng này.

Các biến thể của phản ứng Oxi hóa Wacker

Ngoài phản ứng oxi hóa Wacker cổ điển sử dụng nước làm nucleophile, còn có một số biến thể khác sử dụng các nucleophile khác nhau, mở rộng phạm vi sản phẩm có thể tạo thành:

* Sử dụng rượu (ROH): Khi sử dụng rượu làm nucleophile, sản phẩm thu được là acetal hoặc ketal.
* Sử dụng axit cacboxylic (RCOOH): Phản ứng với axit cacboxylic tạo ra các este tương ứng.
* Sử dụng amin: Với amin, sản phẩm có thể là các enamin hoặc imin.

Oxi hóa Wacker-Tsuji

Một biến thể quan trọng của phản ứng oxi hóa Wacker là oxi hóa Wacker-Tsuji, sử dụng p-benzoquinone làm chất oxi hóa thay cho $CuCl_2$ và $O_2$. Điều này cho phép phản ứng diễn ra trong điều kiện trung tính hoặc bazơ, mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng cho các chất nền nhạy cảm với axit, đồng thời giảm thiểu các vấn đề liên quan đến việc sử dụng và tái chế đồng.

Cải tiến chất xúc tác

Nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để phát triển các chất xúc tác hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn cho phản ứng oxi hóa Wacker, bao gồm:

* Chất xúc tác dị thể: Các hệ xúc tác dựa trên paladi được hỗ trợ trên các vật liệu khác nhau như than hoạt tính, zeolit và các oxit kim loại đã được phát triển. Việc sử dụng chất xúc tác dị thể giúp dễ dàng tách và tái sử dụng chất xúc tác.
* Phối tử: Việc sử dụng các phối tử khác nhau (ví dụ: phosphine, N-heterocyclic carbenes) cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt tính và chọn lọc của chất xúc tác, cho phép điều chỉnh phản ứng theo hướng mong muốn.
* Xúc tác không chứa Paladi: Các nghiên cứu cũng đang hướng tới việc thay thế hoàn toàn Paladi bằng các kim loại rẻ và ít độc hại hơn như sắt, coban.

Khía cạnh lập thể

Phản ứng oxi hóa Wacker có thể tạo ra các sản phẩm có tính chọn lọc lập thể khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc của anken và điều kiện phản ứng.

* Anken không vòng: Với các anken không vòng, phản ứng thường không có tính chọn lọc lập thể cao, tạo ra hỗn hợp các đồng phân *syn* và *anti*.

* Anken vòng: Với các anken vòng, tính chọn lọc lập thể có thể cao hơn, phụ thuộc vào kích thước vòng và các nhóm thế.

* Ảnh hưởng của phối tử: Một số phối tử đặc biệt có thể tạo ra tính chọn lọc lập thể cao trong phản ứng Wacker, cho phép tổng hợp các sản phẩm có cấu hình mong muốn.

Điều kiện phản ứng

Phản ứng oxi hóa Wacker thường được thực hiện trong các điều kiện sau:

* Dung môi: Thường là nước hoặc hỗn hợp nước/dung môi hữu cơ (ví dụ: DMF, DMSO, THF).
* Nhiệt độ: Thường từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ sôi của dung môi.
* Áp suất: Áp suất oxi có thể từ 1 atm đến áp suất cao hơn. Việc tăng áp suất oxi thường làm tăng tốc độ phản ứng.
* pH: Thường được kiểm soát bằng cách thêm axit (ví dụ HCl) hoặc bazơ.

Vấn đề môi trường

Việc sử dụng $CuCl_2$ trong phản ứng oxi hóa Wacker cổ điển tạo ra một lượng lớn chất thải đồng, gây ô nhiễm môi trường. Các giải pháp đang được nghiên cứu bao gồm:

* Giảm lượng đồng sử dụng: Tối ưu hóa quy trình, sử dụng các hệ xúc tác có hoạt tính cao hơn để giảm lượng đồng cần thiết.
* Tái chế đồng: Phát triển các phương pháp tái chế đồng hiệu quả từ chất thải phản ứng.
* Thay thế bằng chất oxi hóa khác: Sử dụng p-benzoquinone (như trong phản ứng Wacker-Tsuji) hoặc các chất oxi hóa khác thân thiện với môi trường hơn.

Ví dụ về ứng dụng trong tổng hợp phức tạp

Phản ứng oxi hóa Wacker đã được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp toàn phần của nhiều sản phẩm tự nhiên phức tạp và các hợp chất có hoạt tính sinh học, ví dụ:

Tổng hợp Taxol: Một trong những dẫn xuất taxane quan trọng có tác dụng chống ung thư. Phản ứng Wacker được sử dụng trong một số bước của quá trình tổng hợp Taxol.

Tổng hợp Morphine: Một alkaloid có tác dụng giảm đau mạnh. Phản ứng Wacker cũng được ứng dụng trong một số giai đoạn của quá trình tổng hợp Morphine.

Khả năng chuyển đổi anken thành aldehyde một cách chọn lọc và hiệu quả là làm cho phản ứng này trở thành một công cụ hữu ích trong hộp công cụ của các nhà hóa học tổng hợp hữu cơ.

Tóm tắt về Oxi hóa Wacker

Oxi hóa Wacker là một phản ứng quan trọng trong hóa hữu cơ, chuyển đổi anken thành aldehyde. Phản ứng sử dụng PdCl$ _2$ làm chất xúc tác và CuCl$ _2$ làm chất oxi hóa, với oxi (O$ _2$) đóng vai trò là chất oxi hóa cuối cùng. Cơ chế phản ứng bao gồm các bước phối trí anken với Pd(II), tấn công nucleophile của nước, và quá trình loại bỏ β-hydride. Phản ứng tuân theo quy tắc Markovnikov, nghĩa là nhóm hydroxyl (-OH) sẽ gắn vào carbon mang nhiều nhóm thế hơn của liên kết đôi.

Phương trình tổng quát của phản ứng oxi hóa Wacker là: $RCH=CH_2 + \frac{1}{2} O_2 \xrightarrow[CuCl_2]{PdCl_2} RCH_2CHO$. Phản ứng này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất acetaldehyde từ etilen. Ưu điểm của phản ứng bao gồm điều kiện phản ứng nhẹ nhàng, hiệu suất cao và khả năng chọn lọc vùng. Tuy nhiên, việc sử dụng kim loại nặng và khả năng nhạy cảm với các nhóm chức khác là những nhược điểm cần lưu ý.

Biến thể Wacker-Tsuji sử dụng p-benzoquinone làm chất oxi hóa, cho phép phản ứng diễn ra trong điều kiện trung tính hoặc bazơ. Các nghiên cứu đang tập trung vào phát triển chất xúc tác hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn. Cần lưu ý rằng sự cản trở lập thể có thể dẫn đến sản phẩm anti-Markovnikov. Cuối cùng, việc giảm thiểu tác động môi trường do sử dụng CuCl$ _2$ là một thách thức cần được giải quyết.


Tài liệu tham khảo:

  • Tsuji, J. Palladium reagents and catalysts: innovations in organic synthesis. John Wiley & Sons, Ltd, Chichester, England. 1995
  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: New York, 2013.
  • Hartwig, J. F. Organotransition Metal Chemistry: From Bonding to Catalysis; University Science Books: Mill Valley, CA, 2010.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phản ứng Wacker tuân theo quy tắc Markovnikov?

Trả lời: Trong bước tấn công nucleophile của nước vào anken đã phối trí với Pd(II), carbocation trung gian được hình thành một phần trên carbon mang nhiều nhóm thế hơn. Điều này là do hiệu ứng cảm ứng của các nhóm alkyl, làm cho carbon này mang điện tích dương một phần và do đó dễ bị tấn công bởi nucleophile hơn. Vì vậy, nhóm hydroxyl sẽ gắn vào carbon này, tuân theo quy tắc Markovnikov.

Ngoài H$ _2$O, những nucleophile nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Wacker và sản phẩm tương ứng là gì?

Trả lời: Một số nucleophile khác có thể được sử dụng bao gồm rượu (ROH), tạo ra ketal hoặc acetal, và axit cacboxylic (RCOOH), tạo ra este. Ví dụ, phản ứng với methanol (CH$ _3$OH) sẽ tạo ra dimetyl acetal của acetaldehyde.

So sánh và đối chiếu phản ứng Wacker cổ điển với Wacker-Tsuji.

Trả lời: Cả hai phản ứng đều chuyển đổi anken thành aldehyde. Phản ứng Wacker cổ điển sử dụng CuCl$ _2$ làm chất oxi hóa và thường diễn ra trong môi trường axit. Wacker-Tsuji sử dụng p-benzoquinone, cho phép phản ứng diễn ra trong điều kiện trung tính hoặc bazơ, phù hợp hơn với các chất nền nhạy cảm với axit.

Tại sao việc phát triển các hệ xúc tác không chứa đồng cho phản ứng Wacker lại quan trọng?

Trả lời: Việc sử dụng CuCl$ _2$ trong phản ứng Wacker cổ điển tạo ra một lượng lớn chất thải đồng, gây ô nhiễm môi trường. Các hệ xúc tác không chứa đồng giúp giảm thiểu vấn đề này, hướng tới một quy trình “xanh” hơn và bền vững hơn.

Làm thế nào để kiểm soát tính lập thể của phản ứng Wacker, ví dụ, để tạo ra sản phẩm anti-Markovnikov?

Trả lời: Tính lập thể của phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi sự cản trở lập thể. Sử dụng các anken có nhóm thế cồng kềnh có thể dẫn đến sản phẩm anti-Markovnikov do sự cản trở lập thể giữa nhóm thế và chất xúc tác paladi, làm cho nước tấn công vào carbon ít bị cản trở hơn. Ngoài ra, việc điều chỉnh phối tử trên paladi cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể của phản ứng.

Một số điều thú vị về Oxi hóa Wacker

  • Tên gọi “Wacker”: Phản ứng này được đặt theo tên công ty Wacker Chemie, công ty Đức đã phát triển quy trình công nghiệp đầu tiên cho phản ứng này vào những năm 1950. Ban đầu, họ sử dụng acetylene để sản xuất acetaldehyde, nhưng sau đó chuyển sang sử dụng ethylene với phản ứng Wacker, một quy trình hiệu quả hơn về kinh tế và an toàn hơn.
  • Phản ứng “xanh” hơn: Mặc dù phản ứng Wacker cổ điển sử dụng muối đồng, gây ra vấn đề ô nhiễm, các biến thể hiện đại hơn đang hướng tới các phương pháp “xanh” hơn. Ví dụ, việc sử dụng các hệ xúc tác không chứa đồng hoặc các phương pháp tái chế đồng hiệu quả đang được nghiên cứu và phát triển.
  • Vai trò của oxy: Mặc dù oxy xuất hiện trong phương trình tổng quát, vai trò của nó không phải là trực tiếp oxy hóa anken. Thay vào đó, oxy được sử dụng để tái oxy hóa đồng(I) clorua thành đồng(II) clorua, cho phép đồng đóng vai trò như một chất xúc tác đồng oxy hóa.
  • Liên kết với các phản ứng khác: Cơ chế của phản ứng Wacker có nhiều điểm tương đồng với các phản ứng paladi khác, chẳng hạn như phản ứng Heck và phản ứng Suzuki. Sự hiểu biết về cơ chế này đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của hóa học paladi nói chung.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngoài sản xuất acetaldehyde, phản ứng Wacker còn được sử dụng để sản xuất nhiều hợp chất hữu ích khác, bao gồm vinyl acetate (tiền chất cho polyvinyl acetate, được sử dụng trong keo, sơn và chất phủ), và các loại aldehyde và ketone khác. Nó cũng là một công cụ quan trọng trong tổng hợp các phân tử phức tạp, bao gồm cả dược phẩm.
  • Khám phá tình cờ: Giống như nhiều khám phá khoa học khác, phản ứng Wacker được phát hiện một cách tình cờ. Các nhà khoa học tại Wacker Chemie đang nghiên cứu phản ứng của ethylene với paladi clorua khi họ nhận thấy sự hình thành acetaldehyde. Sự quan sát này đã dẫn đến sự phát triển của phản ứng Wacker như chúng ta biết ngày nay.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt