Cơ chế phản ứng:
Phản ứng diễn ra theo hai bước chính:
- Oxymercuration: Trong bước này, anken phản ứng với thủy ngân(II) axetat ($Hg(OAc)_2$) trong dung môi nước. Sản phẩm tạo thành là một ion mercurinium vòng ba cạnh. Nước sau đó tấn công ion mercurinium này, ưu tiên tấn công vào carbon mang nhiều nhóm thế hơn. Kết quả là một chất trung gian organomercury có chứa nhóm -HgOAc và nhóm -OH gắn vào anken ban đầu.
Phản ứng có thể được biểu diễn đơn giản như sau:
$RCH=CH_2 + Hg(OAc)_2 + H_2O \rightarrow RCH(OH)CH_2HgOAc + HOAc$
- Khử mercuri: Trong bước này, chất trung gian organomercury được xử lý với natri borohydrua ($NaBH_4$) trong dung dịch bazơ (thường là NaOH). $NaBH_4$ đóng vai trò là chất khử, thay thế nhóm -HgOAc bằng một nguyên tử hydro (-H). Sản phẩm cuối cùng là ancol.
Phản ứng có thể được biểu diễn đơn giản như sau:
$RCH(OH)CH_2HgOAc + NaBH_4 \rightarrow RCH(OH)CH_3 + Hg + NaOAc + BH_3$
Ưu điểm của Oxymercuration-Khử mercuri:
- Tính chọn lọc cao: Phản ứng cộng theo quy tắc Markovnikov, tạo ra sản phẩm chính là ancol mong muốn.
- Tránh sự sắp xếp lại: Cơ chế phản ứng không tạo carbocation, do đó tránh được sự sắp xếp lại mạch carbon, giúp kiểm soát tốt sản phẩm tạo thành.
- Điều kiện phản ứng ôn hòa: Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ phòng hoặc thấp hơn, phù hợp với nhiều loại hợp chất nhạy cảm với nhiệt.
Nhược điểm:
- Sử dụng thủy ngân: Thủy ngân là một kim loại nặng độc hại, việc sử dụng $Hg(OAc)_2$ đặt ra mối lo ngại về môi trường và an toàn. Cần phải xử lý chất thải chứa thủy ngân đúng cách.
Ví dụ:
Phản ứng của propen ($CH_3CH=CH_2$) với $Hg(OAc)_2$ và $H_2O$, sau đó khử mercuri bằng $NaBH_4$ sẽ tạo ra 2-propanol ($CH_3CH(OH)CH_3$) là sản phẩm chính, theo quy tắc Markovnikov.
Tóm lại: Oxymercuration-khử mercuri là một phương pháp hữu hiệu để tổng hợp ancol từ anken với tính chọn lọc cao và tránh được sự sắp xếp lại mạch carbon. Tuy nhiên, cần lưu ý đến độc tính của thủy ngân và xử lý chất thải đúng cách.
So sánh với các phương pháp hydrat hóa khác:
Mặc dù hydrat hóa trực tiếp bằng axit ($H_2SO_4$, $H_3PO_4$) cũng có thể chuyển đổi anken thành ancol, nhưng phương pháp này dễ dẫn đến sự sắp xếp lại carbocation, tạo ra hỗn hợp sản phẩm và giảm hiệu suất của sản phẩm mong muốn. Hydroboration-oxy hóa là một phương pháp khác để tổng hợp ancol từ anken. Phản ứng này cộng theo quy tắc anti-Markovnikov, nghĩa là nhóm -OH sẽ gắn vào carbon ít nhóm thế hơn trong liên kết đôi C=C. Do đó, tùy thuộc vào sản phẩm ancol mong muốn (Markovnikov hay anti-Markovnikov), ta có thể lựa chọn phương pháp hydrat hóa phù hợp.
Ứng dụng:
Phản ứng oxymercuration-khử mercuri được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để điều chế các ancol khác nhau, đặc biệt là các ancol bậc hai. Nó cũng được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất phức tạp hơn, ví dụ như trong quá trình tổng hợp các sản phẩm tự nhiên.
Biến thể:
Một số biến thể của phản ứng oxymercuration-khử mercuri đã được phát triển để tăng tính chọn lọc và hiệu suất của phản ứng. Ví dụ, việc sử dụng các nucleophile khác ngoài nước, như ancol, có thể dẫn đến sự hình thành ete.
An toàn:
Do sử dụng thủy ngân(II) axetat, một chất độc hại, nên cần thực hiện phản ứng oxymercuration-khử mercuri trong điều kiện an toàn thích hợp. Cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang. Cần xử lý chất thải chứa thủy ngân theo quy định. Các phương pháp thay thế sử dụng các chất xúc tác ít độc hại hơn đang được nghiên cứu và phát triển.
Oxymercuration-khử mercuri là một phương pháp hiệu quả để chuyển đổi anken thành ancol. Phản ứng tuân theo quy tắc Markovnikov, nghĩa là nhóm hydroxyl (-OH) sẽ gắn vào carbon mang nhiều nhóm thế hơn trong liên kết đôi C=C. Điểm mạnh của phương pháp này nằm ở việc tránh sự hình thành carbocation, do đó ngăn chặn sự sắp xếp lại mạch carbon, một vấn đề thường gặp trong phản ứng hydrat hóa trực tiếp bằng axit. Điều này cho phép kiểm soát tốt sản phẩm tạo thành và tăng hiệu suất của sản phẩm mong muốn.
Phản ứng diễn ra qua hai bước chính: oxymercuration và khử mercuri. Trong bước oxymercuration, anken phản ứng với $Hg(OAc)_2$ và $H_2O$ để tạo thành một chất trung gian organomercury. Bước khử mercuri sử dụng $NaBH_4$ để thay thế nhóm -HgOAc bằng một nguyên tử hydro, tạo thành ancol cuối cùng. Cần nhớ rằng phản ứng cộng theo quy tắc Markovnikov, tạo ra ancol bậc hai từ anken đầu mạch và ancol bậc ba từ anken có nhóm thế ở vị trí số 2.
Mặc dù hiệu quả, nhưng phương pháp này có một nhược điểm quan trọng là sử dụng thủy ngân, một kim loại nặng độc hại. Do đó, cần đặc biệt chú ý đến việc xử lý chất thải chứa thủy ngân một cách an toàn và đúng quy định. Các phương pháp thay thế sử dụng các chất xúc tác ít độc hại hơn đang được nghiên cứu và phát triển. Tùy thuộc vào sản phẩm mong muốn và các yếu tố môi trường, việc lựa chọn giữa oxymercuration-khử mercuri và các phương pháp hydrat hóa khác như hydroboration-oxy hóa (cộng anti-Markovnikov) cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Tài liệu tham khảo:
- Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function. 8th ed.; W. H. Freeman and Company: New York, 2018.
- Wade, L. G. Jr. Organic Chemistry. 9th ed.; Pearson Education: Glenview, IL, 2017.
- Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry. 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, 2012.
- McMurry, J. Organic Chemistry. 9th ed.; Cengage Learning: Boston, MA, 2016.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao phản ứng oxymercuration-khử mercuri lại ưu tiên hơn phản ứng hydrat hóa trực tiếp bằng axit trong một số trường hợp?
Trả lời: Phản ứng hydrat hóa trực tiếp bằng axit thường tạo ra carbocation trung gian, dễ dẫn đến sự sắp xếp lại mạch carbon, tạo ra hỗn hợp sản phẩm không mong muốn. Oxymercuration-khử mercuri tránh được sự hình thành carbocation nhờ cơ chế phản ứng qua ion mercurinium vòng ba cạnh, do đó kiểm soát được sản phẩm tạo thành và tăng hiệu suất của sản phẩm chính.
Cơ chế tấn công của nước vào ion mercurinium diễn ra như thế nào? Tại sao nước lại tấn công vào carbon mang nhiều nhóm thế hơn?
Trả lời: Ion mercurinium mang một phần điện tích dương trên cả hai nguyên tử carbon của liên kết đôi ban đầu. Tuy nhiên, carbon mang nhiều nhóm thế hơn sẽ ổn định điện tích dương tốt hơn. Do đó, nước (là một nucleophile) sẽ ưu tiên tấn công vào carbon này, tuân theo quy tắc Markovnikov.
Ngoài $NaBH_4$, có chất khử nào khác có thể được sử dụng trong bước khử mercuri không?
Trả lời: Có, một số chất khử khác như $NaBH_3CN$ và $LiAlH_4$ cũng có thể được sử dụng, tuy nhiên $NaBH_4$ là chất khử phổ biến nhất do tính an toàn và hiệu quả của nó.
Nếu sử dụng ancol thay cho nước trong bước oxymercuration, sản phẩm tạo thành sẽ là gì? Viết phương trình phản ứng tổng quát.
Trả lời: Sản phẩm tạo thành sẽ là ete. Phương trình phản ứng tổng quát:
$RCH=CH_2 + Hg(OAc)_2 + R’OH \rightarrow RCH(OR’)CH_2HgOAc + HOAc$
Sau đó, khử mercuri bằng $NaBH_4$ sẽ tạo ra ete $RCH(OR’)CH_3$.
Tác động của thủy ngân đến môi trường là gì và có những phương pháp nào để giảm thiểu tác động này trong phản ứng oxymercuration-khử mercuri?
Trả lời: Thủy ngân là một kim loại nặng độc hại, có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giảm thiểu tác động này, cần xử lý chất thải chứa thủy ngân đúng cách. Các nhà khoa học cũng đang nghiên cứu và phát triển các phương pháp thay thế sử dụng các chất xúc tác ít độc hại hơn, chẳng hạn như các kim loại chuyển tiếp khác như vàng và palladium.
- Tên gọi “kỳ lạ”: Cái tên “oxymercuration-khử mercuri” nghe có vẻ phức tạp, nhưng nó mô tả chính xác hai bước của phản ứng: thêm thủy ngân (mercuration) với oxy (oxy-) và sau đó loại bỏ thủy ngân (khử mercuri, demercuration).
- Ion mercurinium “nhút nhát”: Mặc dù ion mercurinium vòng ba cạnh là một chất trung gian quan trọng trong phản ứng, nó rất khó để phân lập và nghiên cứu trực tiếp do tính không bền của nó. Sự tồn tại của nó được suy ra từ các bằng chứng gián tiếp và các nghiên cứu cơ chế phản ứng.
- Markovnikov “thống trị”: Phản ứng oxymercuration-khử mercuri tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc Markovnikov. Điều này trái ngược với phản ứng hydroboration-oxy hóa, tuân theo quy tắc anti-Markovnikov. Sự khác biệt này cho phép các nhà hóa học lựa chọn phương pháp phù hợp để tổng hợp các đồng phân ancol khác nhau.
- “Mặt trái” của thủy ngân: Mặc dù thủy ngân là một kim loại độc hại, nhưng các hợp chất thủy ngân lại có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học, y học và công nghiệp. Trong phản ứng oxymercuration-khử mercuri, thủy ngân đóng vai trò như một “chất xúc tác tạm thời”, được thêm vào trong bước đầu và sau đó được loại bỏ hoàn toàn trong bước thứ hai.
- “Xanh hóa” phản ứng: Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm kiếm các chất xúc tác thay thế cho thủy ngân trong phản ứng này để giảm thiểu tác động đến môi trường. Một số kim loại chuyển tiếp khác, như vàng và palladium, đang được nghiên cứu và cho thấy tiềm năng ứng dụng.
- Không chỉ ancol: Mặc dù sản phẩm thường thấy của phản ứng oxymercuration-khử mercuri là ancol, nhưng bằng cách thay đổi nucleophile (ví dụ dùng ancol thay cho nước), ta có thể tổng hợp các hợp chất khác, như ete. Điều này cho thấy tính linh hoạt của phản ứng trong tổng hợp hữu cơ.