PCR thời gian thực (Real-time PCR/qPCR)

by tudienkhoahoc
PCR thời gian thực (Real-time PCR), còn được gọi là qPCR, là một kỹ thuật sinh học phân tử được sử dụng để khuếch đại và đồng thời định lượng một đoạn DNA mục tiêu cụ thể. Khác với PCR thông thường, qPCR cho phép theo dõi sự tích lũy sản phẩm PCR trong thời gian thực, tức là trong mỗi chu kỳ khuếch đại. Điều này mang lại khả năng định lượng chính xác lượng DNA ban đầu trong mẫu.

Nguyên Lý Hoạt Động

qPCR dựa trên nguyên lý khuếch đại DNA giống như PCR truyền thống, sử dụng enzyme DNA polymerase, primers, dNTPs và DNA khuôn mẫu. Điểm khác biệt quan trọng nằm ở việc sử dụng các chất đánh dấu huỳnh quang để phát hiện sự tích lũy sản phẩm PCR trong mỗi chu kỳ. Khi lượng sản phẩm PCR tăng lên, tín hiệu huỳnh quang cũng tăng theo. Quá trình khuếch đại vẫn bao gồm các bước biến tính, bắt cặp và kéo dài, nhưng tín hiệu huỳnh quang được ghi nhận sau mỗi chu kỳ kéo dài, cho phép theo dõi sự tăng trưởng theo cấp số nhân của sản phẩm PCR.

Có hai phương pháp chính để phát hiện sản phẩm PCR trong qPCR:

  • Sử dụng thuốc nhuộm liên kết DNA không đặc hiệu (như SYBR Green): Thuốc nhuộm này liên kết với DNA sợi đôi, phát ra tín hiệu huỳnh quang mạnh hơn khi liên kết với sản phẩm PCR. Phương pháp này đơn giản và tiết kiệm chi phí, nhưng có thể phát hiện cả các sản phẩm phụ không mong muốn, dẫn đến kết quả không chính xác. Cần phải kiểm tra kỹ bằng đường cong nóng chảy (melting curve) để xác định tính đặc hiệu của sản phẩm PCR.
  • Sử dụng đầu dò (probe) đặc hiệu: Đầu dò là một đoạn oligonucleotide được đánh dấu huỳnh quang, có trình tự bổ sung với một vùng đặc hiệu nằm giữa hai primer. Khi DNA được khuếch đại, đầu dò lai với sản phẩm PCR. Tín hiệu huỳnh quang chỉ được tạo ra khi đầu dò được phân cắt bởi hoạt động 5′-3′ exonuclease của DNA polymerase trong quá trình kéo dài mạch, hoặc thông qua cơ chế truyền năng lượng cộng hưởng huỳnh quang (FRET) khi đầu dò lai vào đúng vị trí trên sản phẩm PCR. Phương pháp này đặc hiệu hơn, cho kết quả chính xác hơn, nhưng chi phí cao hơn so với sử dụng thuốc nhuộm.

Phân Tích Dữ Liệu

Dữ liệu qPCR được thể hiện dưới dạng đường cong khuếch đại, biểu diễn sự tăng lên của tín hiệu huỳnh quang theo số chu kỳ. Một thông số quan trọng trong phân tích qPCR là chu kỳ ngưỡng (Ct). Ct là số chu kỳ cần thiết để tín hiệu huỳnh quang vượt qua một ngưỡng nhất định, thể hiện mức độ phát hiện đáng tin cậy. Giá trị Ct tỷ lệ nghịch với lượng DNA ban đầu: Ct càng thấp, lượng DNA ban đầu càng cao. Ngưỡng này được thiết lập trong pha tăng trưởng theo cấp số nhân của đường cong khuếch đại, nơi tín hiệu huỳnh quang tăng một cách đáng kể và tỷ lệ thuận với lượng sản phẩm PCR.

Định lượng DNA mục tiêu có thể được thực hiện bằng hai phương pháp chính:

  • Định lượng tuyệt đối: Sử dụng đường chuẩn được tạo ra từ các mẫu DNA với nồng độ đã biết để xác định chính xác lượng DNA mục tiêu trong mẫu chưa biết. Đường chuẩn được xây dựng bằng cách vẽ giá trị Ct của các mẫu chuẩn theo logarit của nồng độ DNA tương ứng. Từ đường chuẩn này, có thể suy ra nồng độ DNA mục tiêu trong mẫu chưa biết dựa trên giá trị Ct của nó.
  • Định lượng tương đối: So sánh lượng DNA mục tiêu trong mẫu thử nghiệm với mẫu đối chứng để xác định sự thay đổi biểu hiện gen. Phương pháp này thường sử dụng công thức $2^{-\Delta\Delta Ct}$, trong đó:
    • $\Delta Ct = Ct_{\text{mục tiêu}} – Ct_{\text{gen nội chuẩn}}$. Gen nội chuẩn là một gen có mức độ biểu hiện ổn định, được sử dụng để chuẩn hóa lượng DNA hoặc RNA ban đầu.
    • $\Delta\Delta Ct = \Delta Ct_{\text{mẫu thử nghiệm}} – \Delta Ct_{\text{mẫu đối chứng}}$.

    Giá trị $2^{-\Delta\Delta Ct}$ thể hiện mức độ biểu hiện gen mục tiêu trong mẫu thử nghiệm so với mẫu đối chứng.

Ứng Dụng

qPCR có nhiều ứng dụng trong nghiên cứu và chẩn đoán, bao gồm:

  • Định lượng biểu hiện gen
  • Phát hiện và định lượng mầm bệnh (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng)
  • Phân tích đa hình gen
  • Kiểm tra an toàn thực phẩm
  • Chẩn đoán ung thư
  • Xác định kiểu gen

Ưu Điểm

  • Độ nhạy cao
  • Độ đặc hiệu cao
  • Định lượng chính xác
  • Thời gian thực hiện nhanh
  • Tự động hóa
  • Phạm vi động học rộng

Nhược Điểm

  • Chi phí cao hơn PCR thông thường: Do yêu cầu các thiết bị và hóa chất đặc hiệu, chi phí cho mỗi phản ứng qPCR thường cao hơn so với PCR thông thường.
  • Đòi hỏi thiết bị chuyên dụng: qPCR cần máy luân nhiệt (thermocycler) tích hợp hệ thống quang học để phát hiện tín hiệu huỳnh quang trong thời gian thực.
  • Khả năng bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế PCR: Tương tự như PCR thông thường, qPCR cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế PCR có trong mẫu, dẫn đến giảm hiệu suất khuếch đại và kết quả không chính xác.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến qPCR

Để đảm bảo kết quả qPCR chính xác và đáng tin cậy, cần lưu ý một số yếu tố sau:

  • Thiết kế primer và probe: Primer và probe cần được thiết kế cẩn thận để đảm bảo độ đặc hiệu và hiệu quả khuếch đại. Nên tránh các vùng có cấu trúc thứ cấp phức tạp và kiểm tra khả năng hình thành dimer của primer. Độ dài và nhiệt độ nóng chảy của primer và probe cần được tối ưu hóa để đảm bảo sự bắt cặp đặc hiệu với DNA mục tiêu.
  • Chất lượng DNA khuôn mẫu: DNA khuôn mẫu cần được tinh sạch và không chứa các chất ức chế PCR. Sự phân mảnh DNA cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả khuếch đại.
  • Nồng độ DNA khuôn mẫu: Nồng độ DNA khuôn mẫu quá cao hoặc quá thấp đều có thể ảnh hưởng đến kết quả qPCR. Nồng độ tối ưu cần được xác định bằng thực nghiệm.
  • Hiệu suất khuếch đại: Hiệu suất khuếch đại lý tưởng là 100%, nghĩa là lượng sản phẩm PCR tăng gấp đôi sau mỗi chu kỳ. Hiệu suất khuếch đại thấp có thể dẫn đến kết quả định lượng không chính xác. Hiệu suất khuếch đại có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thiết kế primer, chất lượng DNA khuôn mẫu và điều kiện phản ứng.
  • Điều kiện phản ứng: Các điều kiện phản ứng như nhiệt độ và thời gian biến tính, bắt cặp và kéo dài mạch cần được tối ưu hóa cho từng cặp primer và probe. Nồng độ các thành phần phản ứng như enzyme, dNTPs và Mg²⁺ cũng cần được tối ưu hóa.
  • Chất ức chế PCR: Các chất ức chế PCR có trong mẫu có thể làm giảm hiệu suất khuếch đại. Cần sử dụng các phương pháp tinh sạch DNA hiệu quả để loại bỏ các chất ức chế này.
  • Sự lựa chọn gen nội chuẩn (reference gene): Trong định lượng tương đối, việc lựa chọn gen nội chuẩn phù hợp là rất quan trọng. Gen nội chuẩn phải có mức độ biểu hiện ổn định trong các điều kiện thử nghiệm khác nhau và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố đang được nghiên cứu.

Các Biến Thể Của qPCR

Ngoài qPCR truyền thống, còn có một số biến thể khác của kỹ thuật này, bao gồm:

  • Reverse transcription qPCR (RT-qPCR): Sử dụng enzyme reverse transcriptase để tổng hợp cDNA từ RNA khuôn mẫu trước khi thực hiện qPCR. Phương pháp này được sử dụng để định lượng biểu hiện gen.
  • Digital PCR (dPCR): Chia mẫu thành hàng ngàn hoặc hàng triệu giọt nhỏ, mỗi giọt chứa một hoặc một vài phân tử DNA khuôn mẫu. Sau đó, thực hiện PCR trong từng giọt và đếm số giọt có chứa sản phẩm PCR. dPCR cho phép định lượng tuyệt đối DNA mà không cần sử dụng đường chuẩn.

So Sánh PCR Truyền Thống Và qPCR

Đặc điểm PCR truyền thống qPCR
Định lượng Định tính hoặc bán định lượng (thường dựa vào cường độ băng DNA trên gel điện di) Định lượng
Thời điểm phát hiện sản phẩm Sau khi kết thúc phản ứng (thông qua điện di trên gel agarose) Trong thời gian thực
Độ nhạy Thấp hơn Cao hơn
Độ chính xác Thấp hơn Cao hơn
Ứng dụng Khuếch đại DNA, phát hiện mầm bệnh, nhân bản gen Định lượng biểu hiện gen, phát hiện và định lượng mầm bệnh, phân tích đa hình gen, chẩn đoán ung thư

Tóm tắt về PCR thời gian thực

PCR thời gian thực (qPCR) là một kỹ thuật mạnh mẽ cho phép định lượng DNA mục tiêu trong thời gian thực. Khác với PCR truyền thống chỉ cho kết quả định tính sau khi phản ứng kết thúc, qPCR theo dõi sự khuếch đại DNA trong mỗi chu kỳ nhờ sử dụng các chất đánh dấu huỳnh quang. Chu kỳ ngưỡng (Ct) là một thông số quan trọng trong phân tích qPCR, phản ánh lượng DNA ban đầu trong mẫu. Ct càng thấp, lượng DNA ban đầu càng cao.

Thiết kế primer và probe tối ưu là yếu tố then chốt để đảm bảo độ đặc hiệu và hiệu quả của phản ứng qPCR. Chất lượng DNA khuôn mẫu cũng đóng vai trò quan trọng, DNA bị phân hủy hoặc chứa các chất ức chế PCR có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả. Việc lựa chọn gen nội chuẩn phù hợp trong định lượng tương đối cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo kết quả chính xác.

qPCR có độ nhạy và độ chính xác cao, cho phép định lượng chính xác lượng DNA mục tiêu, ngay cả khi lượng DNA ban đầu rất thấp. Kỹ thuật này có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu và chẩn đoán, từ định lượng biểu hiện gen đến phát hiện và định lượng mầm bệnh. RT-qPCR, một biến thể của qPCR, cho phép định lượng RNA thông qua việc tổng hợp cDNA từ RNA khuôn mẫu. Digital PCR (dPCR) là một kỹ thuật tiên tiến hơn, cung cấp khả năng định lượng tuyệt đối DNA mà không cần đường chuẩn. Tuy nhiên, so với PCR truyền thống, qPCR đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và có chi phí cao hơn.


Tài liệu tham khảo:

  • Wong, M. L., & Medrano, J. F. (2005). Real-time PCR for mRNA quantitation. BioTechniques, 39(1), 75-85.
  • Bustin, S. A. (2000). Absolute quantification of mRNA using real-time reverse transcription polymerase chain reaction assays. Journal of molecular endocrinology, 25(2), 169-193.
  • VanGuilder, H. D., Vrana, K. E., & Freeman, W. M. (2008). Twenty-five years of quantitative PCR for gene expression analysis. BioTechniques, 44(5), 619-626.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao việc lựa chọn gen nội chuẩn phù hợp lại quan trọng trong định lượng tương đối bằng qPCR?

Trả lời: Gen nội chuẩn được sử dụng để chuẩn hóa sự khác biệt về lượng RNA/cDNA ban đầu giữa các mẫu. Nếu gen nội chuẩn không được biểu hiện ổn định trong các điều kiện thử nghiệm, kết quả định lượng tương đối sẽ không chính xác. Việc lựa chọn gen nội chuẩn phụ thuộc vào loại mô, điều kiện thí nghiệm và tác nhân xử lý. Một số gen nội chuẩn phổ biến bao gồm GAPDH, ACTB và 18S rRNA.

Giải thích sự khác biệt giữa định lượng tuyệt đối và định lượng tương đối trong qPCR?

Trả lời: Định lượng tuyệt đối xác định số lượng bản sao chính xác của DNA mục tiêu bằng cách sử dụng đường chuẩn với nồng độ đã biết. Định lượng tương đối so sánh lượng DNA mục tiêu giữa mẫu thử nghiệm và mẫu đối chứng, thường sử dụng công thức $2^{-\Delta\Delta Ct}$ để biểu thị sự thay đổi gấp n lần trong biểu hiện gen. Định lượng tuyệt đối yêu cầu đường chuẩn, trong khi định lượng tương đối không cần.

Các chất ức chế PCR thường gặp trong qPCR là gì và làm thế nào để loại bỏ chúng?

Trả lời: Một số chất ức chế PCR thường gặp bao gồm heparin, hemoglobin, melanin, và các hợp chất humic. Các chất này có thể cản trở hoạt động của DNA polymerase, dẫn đến hiệu suất khuếch đại thấp. Các phương pháp loại bỏ chất ức chế bao gồm tinh sạch DNA bằng cột, sử dụng các bộ kit chiết tách DNA chuyên dụng, và xử lý mẫu bằng DNAse.

Phân tích đường cong nóng chảy (melting curve analysis) trong qPCR được thực hiện như thế nào và cung cấp thông tin gì?

Trả lời: Sau khi kết thúc phản ứng qPCR, nhiệt độ được tăng dần để làm biến tính sản phẩm PCR. Tín hiệu huỳnh quang được ghi lại trong quá trình tăng nhiệt độ. Đường cong nóng chảy biểu diễn sự thay đổi tín hiệu huỳnh quang theo nhiệt độ. Hình dạng và nhiệt độ nóng chảy (Tm) của đường cong cung cấp thông tin về tính đặc hiệu của sản phẩm PCR. Nếu xuất hiện nhiều đỉnh trên đường cong, có thể có sản phẩm phụ hoặc dimer primer.

Ưu điểm của dPCR so với qPCR là gì?

Trả lời: dPCR có độ nhạy và độ chính xác cao hơn qPCR, đặc biệt là trong việc định lượng các đột biến gen hiếm gặp. dPCR không cần đường chuẩn để định lượng tuyệt đối, giảm thiểu sai số do hiệu suất khuếch đại khác nhau. dPCR cũng ít bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế PCR hơn qPCR. Tuy nhiên, dPCR có chi phí cao hơn và đòi hỏi thiết bị chuyên dụng hơn.

Một số điều thú vị về PCR thời gian thực

  • Sự ra đời của qPCR có liên quan đến việc quan sát sự khuếch đại DNA trong thời gian thực bằng cách sử dụng ethidium bromide. Nhà khoa học Russell Higuchi đã quan sát thấy tín hiệu huỳnh quang của ethidium bromide tăng lên trong quá trình khuếch đại PCR, đặt nền móng cho sự phát triển của qPCR.
  • qPCR có thể phát hiện một lượng DNA cực kỳ nhỏ, tương đương với việc tìm ra một hạt cát cụ thể trên một bãi biển rộng lớn. Độ nhạy đáng kinh ngạc này cho phép qPCR được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ phát hiện sớm các bệnh truyền nhiễm đến giám sát môi trường.
  • qPCR đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với đại dịch COVID-19. Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi để phát hiện virus SARS-CoV-2, giúp chẩn đoán và theo dõi sự lây lan của virus.
  • qPCR không chỉ được sử dụng để định lượng DNA/RNA mà còn có thể được sử dụng để phân tích đường cong nóng chảy (melting curve analysis) của DNA. Phân tích này giúp xác định tính đặc hiệu của sản phẩm PCR và phát hiện sự hiện diện của các đột biến gen.
  • Mặc dù qPCR được gọi là “real-time PCR,” nhưng thực tế nó không phải là “real-time” theo nghĩa đen. Việc đo lường tín hiệu huỳnh quang thường diễn ra ở cuối mỗi chu kỳ khuếch đại, chứ không phải liên tục trong suốt quá trình.
  • Sự phát triển của dPCR đang mở ra những khả năng mới trong việc định lượng DNA với độ chính xác cao hơn. dPCR khắc phục được một số hạn chế của qPCR, đặc biệt là trong việc định lượng các đột biến gen hiếm gặp.
  • qPCR có thể được sử dụng để nghiên cứu biểu hiện gen ở các sinh vật khác nhau, từ vi khuẩn đến con người. Kỹ thuật này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các gen được điều hòa và hoạt động trong các hệ thống sinh học phức tạp.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt