Peptit (Peptide)

by tudienkhoahoc
Peptit là một loại polyme sinh học được tạo thành từ các đơn vị monomer là axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit. Liên kết peptit là một loại liên kết amit được hình thành giữa nhóm carboxyl (-COOH) của một axit amin và nhóm amin (-NH2) của axit amin tiếp theo, kèm theo sự loại bỏ một phân tử nước (H2O).

Phản ứng tạo thành liên kết peptit có thể được biểu diễn như sau:

$R_1-COOH + H_2N-R_2 \rightarrow R_1-CO-NH-R_2 + H_2O$

Trong đó:

  • $R_1$ và $R_2$ là gốc bên của các axit amin.
  • $-CO-NH-$ là liên kết peptit.

Phân loại Peptit

Peptit được phân loại dựa trên số lượng axit amin tạo thành chúng:

  • Dipeptit: Được tạo thành từ hai axit amin.
  • Tripeptit: Được tạo thành từ ba axit amin.
  • Tetrapeptit: Được tạo thành từ bốn axit amin.
  • Oligopeptit: Thường được dùng để chỉ các peptit ngắn, chứa từ 2 đến 20 axit amin. Một số tài liệu có thể mở rộng giới hạn này lên đến 50 axit amin.
  • Polypeptit: Chuỗi dài gồm nhiều axit amin (thường trên 20). Protein là những polypeptit lớn, có cấu trúc phức tạp, thường chứa hàng trăm hoặc hàng nghìn axit amin. Sự khác biệt giữa polypeptide và protein không chỉ nằm ở độ dài mà còn ở chức năng và cấu trúc ba chiều.

Tính chất của Peptit

  • Tính lưỡng tính: Do có cả nhóm amin (-NH2) ở đầu N-terminal và nhóm carboxyl (-COOH) ở đầu C-terminal (trừ trường hợp peptit vòng), peptit thể hiện tính chất lưỡng tính, có thể phản ứng với cả axit và bazơ.
  • Tính chất hóa học: Peptit có thể tham gia vào các phản ứng thủy phân (bị phân cắt thành các axit amin) dưới tác dụng của enzyme hoặc axit/bazơ mạnh. Phản ứng này phá vỡ liên kết peptit. Chúng cũng có thể tham gia phản ứng tạo màu biure với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm, tạo phức màu tím. Phản ứng này dùng để nhận biết sự hiện diện của liên kết peptit.
  • Tính tan: Tính tan của peptit phụ thuộc vào thành phần axit amin (tính kỵ nước hay ưa nước của các gốc R) và độ dài của chuỗi peptit.

Vai trò sinh học của Peptit

Peptit đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm:

  • Hormone: Nhiều hormone là peptit, ví dụ như insulin (điều chỉnh lượng đường trong máu), glucagon (tăng lượng đường trong máu), oxytocin (kích thích co bóp tử cung và tiết sữa).
  • Enzyme: Một số enzyme là peptit, ví dụ như một số protease (enzyme phân giải protein).
  • Kháng thể: Một phần của kháng thể (vùng biến đổi) là peptit, giúp nhận diện và liên kết với các kháng nguyên.
  • Chất dẫn truyền thần kinh: Một số chất dẫn truyền thần kinh là peptit, ví dụ như endorphin (giảm đau và tạo cảm giác hưng phấn).
  • Cấu trúc: Peptit góp phần vào cấu trúc của tế bào và mô, ví dụ như collagen (thành phần chính của mô liên kết). Một số peptit còn tham gia vào vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Ứng dụng của Peptit

Peptit được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Y học: Sản xuất thuốc (ví dụ: kháng sinh, thuốc giảm đau), vaccine, chất chẩn đoán.
  • Công nghiệp thực phẩm: Chất tạo ngọt (ví dụ: aspartame), chất bảo quản.
  • Mỹ phẩm: Chăm sóc da, tóc (ví dụ: peptit chống lão hóa).
  • Nông nghiệp: Thuốc trừ sâu sinh học.

Peptit là những phân tử quan trọng trong sinh học, với nhiều vai trò và ứng dụng đa dạng. Việc nghiên cứu peptit có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu biết về sự sống và phát triển các ứng dụng mới trong nhiều lĩnh vực.

Cấu trúc của Peptit

Cấu trúc của peptit được mô tả ở nhiều mức độ khác nhau:

  • Cấu trúc bậc một: Là trình tự sắp xếp tuyến tính của các axit amin trong chuỗi peptit. Trình tự này được xác định bởi gen mã hóa cho protein. Ví dụ: Ala-Gly-Val-Ser.
  • Cấu trúc bậc hai: Là sự sắp xếp không gian cục bộ của chuỗi peptit, được ổn định bởi các liên kết hydro giữa các nhóm -CO- và -NH- của các axit amin trong mạch chính. Các cấu trúc bậc hai phổ biến bao gồm xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp beta (β-sheet).
  • Cấu trúc bậc ba: Là cấu trúc không gian ba chiều tổng thể của một chuỗi polypeptit. Cấu trúc này được ổn định bởi các tương tác giữa các gốc bên của các axit amin, bao gồm liên kết disulfua (giữa các gốc cysteine), liên kết ion, tương tác kỵ nước, và liên kết hydro.
  • Cấu trúc bậc bốn: Chỉ có ở protein gồm nhiều chuỗi polypeptit (đơn vị con). Đây là cách sắp xếp không gian của các chuỗi polypeptit riêng lẻ để tạo thành protein hoàn chỉnh. Ví dụ: Hemoglobin gồm bốn tiểu đơn vị.

Phương pháp tổng hợp Peptit

Có nhiều phương pháp tổng hợp peptit trong phòng thí nghiệm, bao gồm:

  • Tổng hợp pha rắn: Phương pháp này sử dụng một hạt nhựa rắn làm giá đỡ để gắn axit amin đầu tiên. Các axit amin tiếp theo được thêm vào tuần tự, được bảo vệ để tránh phản ứng không mong muốn. Phương pháp này cho phép tự động hóa quá trình tổng hợp.
  • Tổng hợp dung dịch: Phương pháp này thực hiện các phản ứng trong dung dịch. Phương pháp này phức tạp hơn tổng hợp pha rắn nhưng có thể tổng hợp được peptit với số lượng lớn hơn.

Phân biệt Peptit và Protein

Mặc dù protein là một loại polypeptit, nhưng không phải tất cả các polypeptit đều là protein. Protein là những polypeptit có cấu trúc ba chiều phức tạp và thực hiện các chức năng sinh học đặc biệt. Peptit thường nhỏ hơn protein và có thể là một phần của protein hoặc có chức năng riêng biệt. Ranh giới giữa peptit và protein không rõ ràng và đôi khi dựa vào chức năng sinh học hơn là kích thước.

Một số peptit quan trọng

  • Glutathione: Tripeptit có vai trò chống oxy hóa quan trọng trong tế bào.
  • Vasopressin (ADH): Hormone điều hòa huyết áp.
  • Oxytocin: Hormone kích thích co bóp tử cung và tiết sữa.

Tương lai của nghiên cứu Peptit

Nghiên cứu về peptit đang tiếp tục phát triển với nhiều hướng mới, bao gồm:

  • Phát triển thuốc mới dựa trên peptit: Nhắm mục tiêu vào các bệnh cụ thể với hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn.
  • Ứng dụng peptit trong công nghệ nano: Tạo ra vật liệu mới với tính chất đặc biệt.
  • Nghiên cứu về peptidomics: Phân tích toàn bộ các peptit trong một mẫu sinh học để hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học và bệnh lý.

Tóm tắt về Peptit

Peptit là chuỗi các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit. Liên kết này được hình thành qua phản ứng giữa nhóm carboxyl (-COOH) của một axit amin và nhóm amin (-NH2) của axit amin kế tiếp, đồng thời giải phóng một phân tử nước (H2O). $R_1-COOH + H_2N-R_2 \rightarrow R_1-CO-NH-R_2 + H_2O$. Số lượng axit amin quyết định loại peptit: dipeptit (2), tripeptit (3), tetrapeptit (4), oligopeptit (2-20), và polypeptit (trên 20). Protein là những polypeptit lớn, có cấu trúc phức tạp và chức năng sinh học đặc thù.

Cần phân biệt peptit và protein. Mọi protein đều là polypeptit, nhưng không phải polypeptit nào cũng là protein. Protein có cấu trúc không gian phức tạp (bậc 1 đến bậc 4) và đảm nhiệm chức năng sinh học riêng biệt. Trong khi đó, peptit có thể là một phần của protein hoặc có chức năng độc lập.

Peptit đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sống. Chúng có thể là hormone (insulin, oxytocin), enzyme, kháng thể, chất dẫn truyền thần kinh, và thành phần cấu trúc của tế bào. Ứng dụng của peptit rất đa dạng, từ y học (sản xuất thuốc, vaccine) đến công nghiệp thực phẩm (chất tạo ngọt, bảo quản) và mỹ phẩm. Việc nghiên cứu peptit hứa hẹn nhiều tiềm năng trong việc phát triển thuốc mới, ứng dụng công nghệ nano và tìm hiểu sâu hơn về các quá trình sinh học. Ghi nhớ các loại liên kết yếu giúp ổn định cấu trúc không gian của peptit và protein, bao gồm liên kết hydro, tương tác kỵ nước, liên kết ion và liên kết disulfua.


Tài liệu tham khảo:

  • Berg, J. M., Tymoczko, J. L., & Stryer, L. (2002). Biochemistry. W. H. Freeman.
  • Nelson, D. L., & Cox, M. M. (2008). Lehninger principles of biochemistry. W.H. Freeman.
  • Voet, D., & Voet, J. G. (2011). Biochemistry. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa liên kết peptit và liên kết amit thông thường là gì?

Trả lời: Về bản chất hóa học, liên kết peptit chính là một loại liên kết amit. Tuy nhiên, thuật ngữ “liên kết peptit” được dùng đặc biệt để chỉ liên kết amit giữa nhóm α-carboxyl của một axit amin với nhóm α-amino của một axit amin khác trong chuỗi peptit hoặc protein. Liên kết amit thông thường có thể hình thành giữa bất kỳ nhóm carboxyl và amin nào, không nhất thiết phải là α-carboxyl và α-amino của axit amin.

Làm thế nào để xác định trình tự axit amin trong một peptit?

Trả lời: Xác định trình tự axit amin, hay còn gọi là giải trình tự peptit, thường sử dụng phương pháp Edman degradation. Phương pháp này sử dụng phenylisothiocyanate (PITC) để đánh dấu và tách axit amin đầu N của peptit. Axit amin được tách ra sẽ được phân tích và xác định, quá trình này lặp lại cho đến khi toàn bộ trình tự được xác định. Ngoài ra, các kỹ thuật khối phổ hiện đại cũng được sử dụng rộng rãi để giải trình tự peptit và protein.

Tại sao cấu trúc bậc ba của protein lại quan trọng đối với chức năng của nó?

Trả lời: Cấu trúc bậc ba của protein, tức là hình dạng không gian ba chiều của nó, quyết định vị trí và sự tương tác của các nhóm chức năng trên bề mặt protein. Hình dạng này rất đặc hiệu và cho phép protein tương tác chính xác với các phân tử khác (ví dụ: enzyme với cơ chất, kháng thể với kháng nguyên), từ đó thực hiện chức năng sinh học của nó. Nếu cấu trúc bậc ba bị thay đổi (ví dụ: do biến tính), protein có thể mất chức năng.

Peptidomimetics là gì và chúng có ứng dụng như thế nào trong y học?

Trả lời: Peptidomimetics là những phân tử được thiết kế để bắt chước cấu trúc và hoạt động của peptit tự nhiên, nhưng có độ ổn định và khả năng hấp thụ tốt hơn. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong y học để phát triển thuốc mới, ví dụ như thuốc ức chế enzyme, thuốc kháng virus, và thuốc điều trị ung thư. Ưu điểm của peptidomimetics là khả năng kháng lại sự phân hủy bởi enzyme trong cơ thể, giúp kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

Ngoài liên kết peptit, còn loại liên kết nào khác góp phần ổn định cấu trúc của protein?

Trả lời: Cấu trúc của protein được ổn định bởi nhiều loại liên kết yếu, bao gồm:

  • Liên kết hydro: Giữa các nhóm -CO- và -NH- trong mạch peptit (cấu trúc bậc hai) và giữa các gốc bên của axit amin (cấu trúc bậc ba).
  • Tương tác kỵ nước: Các gốc kỵ nước của axit amin có xu hướng tập trung lại với nhau ở bên trong protein, tránh tiếp xúc với nước.
  • Liên kết ion: Giữa các nhóm mang điện tích trái dấu của các gốc bên axit amin.
  • Liên kết disulfua (-S-S-): Hình thành giữa hai gốc cysteine. Đây là liên kết cộng hóa trị mạnh, góp phần ổn định cấu trúc bậc ba và bậc bốn của protein.
Một số điều thú vị về Peptit

  • Vứa nhỏ bé, vừa khổng lồ: Peptit có kích thước đa dạng, từ nhỏ chỉ vài axit amin đến lớn như một số protein chứa hàng ngàn axit amin. Protein lớn nhất được biết đến là titin, một protein trong cơ bắp, chứa hơn 34,000 axit amin!
  • “Ngọt ngào” hay “đắng ngắt”: Một số peptit có vị ngọt, như aspartame (một chất tạo ngọt nhân tạo), trong khi một số khác lại có vị đắng. Vị đắng của peptit thường được tìm thấy trong thực phẩm lên men hoặc bị hư hỏng.
  • “Siêu năng lực” của côn trùng: Một số loài côn trùng sử dụng peptit làm vũ khí hóa học để tự vệ hoặc tấn công con mồi. Ví dụ, ong bắp cày sử dụng nọc độc chứa peptit gây đau và viêm.
  • “Kháng sinh” từ tự nhiên: Nhiều loại kháng sinh được sử dụng ngày nay có nguồn gốc từ peptit được tạo ra bởi vi khuẩn và nấm. Chúng sử dụng peptit này để cạnh tranh với các vi sinh vật khác.
  • “Thông điệp” trong cơ thể: Peptit hoạt động như “sứ giả” trong cơ thể, truyền tín hiệu giữa các tế bào. Ví dụ, hormone peptit điều hòa nhiều quá trình sinh lý, từ tăng trưởng đến sinh sản.
  • “Mặt nạ” cho tế bào ung thư: Một số tế bào ung thư sử dụng peptit để “ngụy trang”, tránh bị hệ thống miễn dịch phát hiện và tiêu diệt. Nghiên cứu về cơ chế này đang mở ra hướng điều trị ung thư mới.
  • “Xây nhà” từ peptit: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng peptit tự lắp ráp để tạo ra vật liệu nano mới với các ứng dụng trong y sinh và điện tử.
  • “Bản nhạc” của protein: Trứơc khi cuộn gấp thành cấu trúc 3 chiều phức tạp, chuỗi axit amin của protein có thể được xem như một “bản nhạc” với các nốt nhạc là các axit amin. “Giai điệu” này ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng cuối cùng của protein.
  • “Thực đơn” peptit đa dạng: Nguồn peptit không chỉ đến từ thịt, cá, sữa mà còn có trong nhiều loại thực vật như đậu nành, quinoa, và hạt chia.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt