Persulfate (Persulfates)

by tudienkhoahoc

 

Persulfate, còn được gọi là peroxysulfate, là tên gọi chung cho một nhóm hợp chất hóa học chứa anion persulfate ($S_2O_8^{2-}$), đôi khi còn được định danh là anion peroxodisulfate. Đây là những chất oxy hóa cực kỳ mạnh mẽ, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều quy trình công nghiệp và trong phòng thí nghiệm, chủ yếu nhờ vào khả năng phân hủy để tạo ra các gốc tự do có hoạt tính cao.

Cấu trúc và các tính chất chính

Đặc điểm cấu trúc quan trọng nhất của anion persulfate là sự tồn tại của một cầu nối peroxide (-O-O-) liên kết hai nhóm sulfate. Liên kết peroxide này tương đối yếu và là nguồn gốc cho tính oxy hóa mạnh của hợp chất. Khi được kích hoạt bởi nhiệt hoặc các chất xúc tác khác, liên kết này dễ dàng bị phá vỡ một cách đồng ly để tạo thành hai gốc sulfate ($SO_4^{\cdot-}$), là những tác nhân phản ứng rất mạnh. Công thức chung của muối persulfate kim loại kiềm hoặc amoni là $M_2S_2O_8$, trong đó M là một cation hóa trị một (ví dụ: $Na^+$, $K^+$, $NH_4^+$).

Một số persulfate phổ biến

Các persulfate quan trọng nhất về mặt thương mại đều là các chất rắn dạng tinh thể màu trắng, không mùi và tan tốt trong nước.

  • Potassium persulfate ($K_2S_2O_8$): Còn được gọi là potassium peroxydisulfate, là một chất oxy hóa mạnh và là dạng persulfate được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp. Mặc dù tan trong nước, độ tan của nó thấp hơn so với các muối natri và amoni tương ứng.
  • Sodium persulfate ($Na_2S_2O_8$): Tương tự như potassium persulfate về tính chất oxy hóa, nhưng có độ tan trong nước cao hơn đáng kể, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong một số ứng dụng đòi hỏi dung dịch có nồng độ cao.
  • Ammonium persulfate ($(NH_4)_2S_2O_8$): Là một chất oxy hóa mạnh, tan nhiều trong nước. Nó đặc biệt được ưa chuộng sử dụng làm chất khơi mào trong các phản ứng trùng hợp, ví dụ như trong sản xuất polyacrylamide cho kỹ thuật điện di gel (SDS-PAGE) trong lĩnh vực sinh hóa.

 

Ứng dụng

Nhờ vào khả năng oxy hóa mạnh và khả năng tạo ra gốc tự do, persulfate được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu quan trọng:

  • Khơi mào cho phản ứng trùng hợp: Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất. Persulfate được sử dụng rộng rãi làm chất khơi mào (initiator) gốc tự do trong các quá trình trùng hợp nhũ tương (emulsion polymerization) để sản xuất nhiều loại polymer như SBR (cao su styren-butadien) và các loại nhựa latex khác nhau. Khi được gia nhiệt, persulfate phân hủy thành các gốc sulfate ($SO_4^{\cdot-}$), khởi đầu chuỗi phản ứng trùng hợp các monomer.
  • Tẩy trắng và xử lý bề mặt: Persulfate là thành phần hoạt chất trong nhiều sản phẩm thuốc tẩy tóc do khả năng oxy hóa các sắc tố melanin. Trong công nghiệp, chúng được dùng để xử lý bề mặt kim loại (tẩy dầu mỡ, tẩy gỉ nhẹ và vi khắc – micro-etching) trước khi mạ hoặc sơn.
  • Ăn mòn mạch in (PCB Etching): Ammonium persulfate và sodium persulfate là các tác nhân ăn mòn phổ biến để loại bỏ lớp đồng không mong muốn khỏi tấm nền trong quá trình sản xuất mạch in. Chúng oxy hóa đồng kim loại ($Cu$) thành ion đồng tan được ($Cu^{2+}$), tạo ra các đường mạch mong muốn. Đây là một giải pháp thay thế sạch hơn so với ferric chloride (sắt(III) chloride).
  • Xử lý môi trường: Persulfate ngày càng được sử dụng trong các Quy trình Oxy hóa Tiên tiến (Advanced Oxidation Processes – AOPs) để xử lý đất và nước ngầm bị ô nhiễm. Khi được kích hoạt (bằng nhiệt, tia UV, kim loại chuyển tiếp), chúng tạo ra các gốc sulfate có khả năng phân hủy nhiều loại chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy.
  • Phân tích hóa học: Trong hóa phân tích, persulfate được dùng làm thuốc thử oxy hóa mạnh. Ví dụ, trong phương pháp “phá mẫu bằng persulfate” (persulfate digestion), chúng được sử dụng để oxy hóa toàn bộ các hợp chất chứa nitơ và phốt pho hữu cơ thành nitrat ($NO_3^-$) và orthophosphat ($PO_4^{3-}$), tạo điều kiện cho việc định lượng tổng hàm lượng N và P trong các mẫu nước.

An toàn và lưu ý khi sử dụng

Do là chất oxy hóa mạnh, persulfate có thể gây kích ứng nghiêm trọng cho da, mắt và hệ hô hấp. Việc hít phải bụi persulfate là một rủi ro đáng kể, có thể gây ra các triệu chứng hen suyễn hoặc viêm phế quản. Vì vậy, việc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng bụi là bắt buộc khi thao tác. Persulfate phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các nguồn nhiệt, chất khử, vật liệu hữu cơ và các hợp chất dễ cháy để ngăn ngừa nguy cơ phản ứng tỏa nhiệt mạnh hoặc gây cháy nổ. Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch.

Tổng kết

Persulfates là một nhóm hợp chất oxy hóa mạnh với nhiều ứng dụng quan trọng. Mặc dù có tính ứng dụng cao, cần lưu ý đến tính chất oxy hóa mạnh và các nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng chúng. Việc tuân thủ các quy trình an toàn là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.

 

Các phản ứng hóa học đặc trưng

Tính chất hóa học của persulfate được quyết định bởi liên kết peroxide (-O-O-) yếu, dễ bị phân cắt để tạo ra các gốc tự do có hoạt tính cao.

  • Phân hủy nhiệt và hình thành gốc tự do: Khi đun nóng hoặc có mặt chất xúc tác (như ion kim loại chuyển tiếp hoặc tia UV), ion persulfate phân hủy đồng ly để tạo thành hai gốc sulfate ($SO_4^{\cdot-}$). Đây là gốc tự do có khả năng oxy hóa cực mạnh và là tác nhân chính trong hầu hết các ứng dụng của persulfate.
    $S_2O_8^{2-} \xrightarrow{\Delta \text{ hoặc } h\nu} 2 SO_4^{\cdot-}$
    Trong môi trường nước, persulfate cũng có thể bị thủy phân từ từ để tạo ra hydrogen peroxide ($H_2O_2$), đặc biệt trong môi trường axit.
    $S_2O_8^{2-} + 2H_2O \rightarrow 2HSO_4^- + H_2O_2$
  • Oxy hóa ion halide: Persulfate oxy hóa các ion halide ($X^-$) thành halogen tự do ($X_2$). Phản ứng này diễn ra nhanh chóng và định lượng, đặc biệt với ion iodide ($I^-$), và là cơ sở của một số phương pháp chuẩn độ trong hóa phân tích.
    $S_2O_8^{2-} + 2I^- \rightarrow 2SO_4^{2-} + I_2$
  • Oxy hóa các hợp chất hữu cơ: Đây là nguyên tắc cốt lõi đằng sau việc sử dụng persulfate trong xử lý môi trường và khơi mào trùng hợp. Gốc sulfate ($SO_4^{\cdot-}$) sẽ tấn công các phân tử hữu cơ, khởi đầu một chuỗi phản ứng oxy hóa dẫn đến sự phân hủy hoàn toàn hoặc biến đổi cấu trúc của chúng.
  • Oxy hóa kim loại: Persulfate có khả năng oxy hóa nhiều kim loại. Phản ứng này được ứng dụng trong việc ăn mòn bản mạch in, nơi persulfate oxy hóa đồng kim loại thành ion đồng(II) tan trong dung dịch.
    $S_2O_8^{2-} + Cu(s) \rightarrow 2SO_4^{2-} + Cu^{2+}(aq)$

Điều chế

Trên quy mô công nghiệp, persulfate được điều chế bằng phương pháp điện phân dung dịch sulfate hoặc bisulfate đậm đặc và được làm lạnh. Quá trình này là một sự oxy hóa tại anode. Ví dụ, để sản xuất potassium persulfate ($K_2S_2O_8$), người ta điện phân dung dịch potassium bisulfate ($KHSO_4$) ở nhiệt độ thấp với mật độ dòng điện cao trên điện cực platin.

  • Tại anode (oxy hóa): $2HSO_4^- \rightarrow S_2O_8^{2-} + 2H^+ + 2e^-$
  • Tại cathode (khử): $2H^+ + 2e^- \rightarrow H_2(g)$

Phản ứng tổng quát của quá trình là: $2KHSO_4(aq) \xrightarrow{\text{điện phân}} K_2S_2O_8(aq) + H_2(g)$

Bảo quản

Persulfate phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các nguồn nhiệt trực tiếp và ánh sáng mặt trời. Do tính oxy hóa mạnh, chúng phải được lưu trữ tách biệt khỏi các chất khử, vật liệu hữu cơ, bột kim loại và các hợp chất dễ cháy để ngăn ngừa nguy cơ phản ứng tỏa nhiệt mạnh. Sự nhiễm bẩn hoặc gia nhiệt có thể gây ra quá trình phân hủy tự tăng tốc nguy hiểm. Bao bì phải luôn được giữ kín để ngăn chặn sự hút ẩm từ không khí, vì độ ẩm có thể làm tăng tốc độ phân hủy.

Tác động đến môi trường

Bản thân ion persulfate không tồn tại lâu trong môi trường do tính phản ứng cao. Tuy nhiên, sản phẩm phân hủy cuối cùng của nó là ion sulfate ($SO_4^{2-}$). Việc xả thải một lượng lớn nước thải chứa persulfate có thể làm tăng đáng kể nồng độ sulfate trong nguồn nước tiếp nhận. Nồng độ sulfate cao có thể góp phần làm tăng độ mặn (TDS – tổng chất rắn hòa tan) của nước và có thể gây hại cho một số hệ sinh thái thủy sinh. Do đó, nước thải từ các quy trình sử dụng persulfate cần được quản lý và xử lý phù hợp trước khi thải ra môi trường.

Tóm tắt về Persulfate

Persulfates ($S_2O_8^{2-}$) là các chất oxy hóa rất mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ khởi tạo trùng hợp đến tẩy trắng và xử lý nước. Tính chất oxy hóa mạnh mẽ này xuất phát từ cầu nối peroxide (-O-O-) trong cấu trúc anion của chúng. Các persulfates phổ biến bao gồm potassium persulfate ($K_2S_2O_8$), sodium persulfate ($Na_2S_2O_8$) và ammonium persulfate ($(NH_4)_2S_2O_8$).

Mặc dù hữu ích, cần phải hết sức cẩn trọng khi làm việc với persulfates. Chúng có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Luôn luôn sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp khi xử lý các hợp chất này. Persulfates phản ứng mạnh với các chất khử và vật liệu hữu cơ, do đó cần lưu trữ chúng một cách an toàn, tránh xa các vật liệu không tương thích. Phải đảm bảo khu vực làm việc được thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

Trong trường hợp tiếp xúc với persulfates, hãy rửa ngay vùng bị ảnh hưởng bằng nhiều nước. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu kích ứng vẫn còn. Hiểu rõ các nguy cơ tiềm ẩn và các biện pháp phòng ngừa an toàn liên quan đến việc sử dụng persulfates là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường xung quanh. Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.


Tài liệu tham khảo:

  • Greenwood, N. N., & Earnshaw, A. (1997). Chemistry of the elements (2nd ed.). Butterworth-Heinemann.
  • Cotton, F. A., & Wilkinson, G. (1988). Advanced inorganic chemistry (5th ed.). John Wiley & Sons.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic chemistry (4th ed.). Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao persulfates lại là chất oxy hóa mạnh như vậy?

Trả lời: Sức mạnh oxy hóa của persulfates bắt nguồn từ sự hiện diện của cầu nối peroxide (-O-O-) trong anion $S_2O_8^{2-}$. Liên kết peroxide này yếu và dễ bị phân cắt, tạo ra các gốc tự do có tính oxy hóa cao. Quá trình này được thúc đẩy bởi nhiệt độ và sự có mặt của các ion kim loại chuyển tiếp.

Sự khác biệt chính giữa sodium persulfate ($Na_2S_2O_8$) và potassium persulfate ($K_2S_2O_8$) là gì, và điều này ảnh hưởng đến ứng dụng của chúng như thế nào?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở độ tan. Sodium persulfate tan tốt hơn trong nước so với potassium persulfate. Điều này làm cho sodium persulfate phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi nồng độ persulfate cao, chẳng hạn như một số ứng dụng trong xử lý nước. Tuy nhiên, đối với nhiều ứng dụng khác, như trùng hợp, cả hai đều có thể hoán đổi cho nhau.

Cơ chế hoạt động của persulfates trong quá trình khởi tạo trùng hợp là gì?

Trả lời: Persulfates phân hủy nhiệt hoặc bằng phản ứng oxy hóa-khử để tạo ra gốc sulfate ($SO_4^{•-}$). Các gốc này có tính phản ứng cao và tấn công các monome, bắt đầu quá trình trùng hợp bằng cách hình thành các gốc monome. Quá trình này tiếp tục theo cơ chế dây chuyền gốc tự do, tạo ra chuỗi polymer.

Ngoài các biện pháp an toàn thông thường như đeo găng tay và kính bảo hộ, còn biện pháp phòng ngừa nào khác cần được thực hiện khi làm việc với persulfates?

Trả lời: Cần đảm bảo khu vực làm việc được thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi persulfate. Ngoài ra, cần tránh để persulfates tiếp xúc với các chất không tương thích như chất hữu cơ, chất khử, và kim loại, vì chúng có thể phản ứng mạnh, thậm chí gây cháy nổ. Nên có sẵn các biện pháp chữa cháy phù hợp.

Làm thế nào để xử lý persulfates dư thừa một cách an toàn sau khi sử dụng?

Trả lời: Persulfates dư thừa có thể được phân hủy bằng cách thêm một chất khử như sodium sulfite ($Na_2SO_3$) hoặc sodium thiosulfate ($Na_2S_2O_3$). Phản ứng này sẽ làm giảm persulfates thành sulfate, ít gây hại hơn. Dung dịch thu được sau đó có thể được xử lý theo quy định địa phương về xử lý chất thải hóa học. Không bao giờ đổ persulfates trực tiếp xuống cống mà không xử lý.

Một số điều thú vị về Persulfate
  • “Siêu tẩy trắng”: Sức mạnh oxy hóa của persulfates được khai thác triệt để trong một số sản phẩm tẩy tóc, giúp đạt được hiệu quả tẩy trắng nhanh chóng và mạnh mẽ. Tuy nhiên, sức mạnh này cũng đi kèm với rủi ro gây hư tổn tóc nếu không được sử dụng đúng cách.
  • “Khắc axit không axit”: Ammonium persulfate được sử dụng rộng rãi trong việc khắc mạch in, một quá trình thường liên quan đến axit. Tuy nhiên, ammonium persulfate không phải là một axit theo định nghĩa Arrhenius (không tạo ra ion $H^+$ trong nước), mà là một muối. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn “khắc axit” an toàn hơn cho những người mới bắt đầu.
  • Bong bóng sủi bọt: Khi persulfates phân hủy trong nước, chúng tạo ra oxy. Điều này có thể quan sát được qua sự hình thành các bong bóng sủi bọt. Phản ứng này được tăng tốc bởi nhiệt độ và sự hiện diện của các ion kim loại chuyển tiếp, đóng vai trò như chất xúc tác.
  • Từ “per”: Tiền tố “per” trong “persulfate” chỉ ra trạng thái oxy hóa cao hơn của lưu huỳnh so với sulfate thông thường. Trong sulfate ($SO_4^{2-}$), lưu huỳnh có trạng thái oxy hóa +6, trong khi ở persulfate ($S_2O_8^{2-}$), lưu huỳnh có trạng thái oxy hóa trung bình là +7 (mặc dù không phải tất cả nguyên tử lưu huỳnh đều ở trạng thái +7 do sự hiện diện của cầu nối peroxide).
  • Ứng dụng trong làm sạch bể bơi: Mặc dù ít phổ biến hơn chlorine, persulfates đôi khi được sử dụng như một chất “sốc” cho bể bơi để oxy hóa các chất hữu cơ và giúp duy trì độ trong của nước.
  • Vai trò trong trùng hợp nhũ tương: Persulfates là thành phần quan trọng trong trùng hợp nhũ tương, một quá trình được sử dụng để sản xuất nhiều loại polymer, bao gồm sơn, chất kết dính và nhựa. Chúng giúp tạo ra các hạt polymer có kích thước và hình dạng đồng đều.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt