Phân rã alpha (Alpha decay)

by tudienkhoahoc
Phân rã alpha là một loại phân rã phóng xạ trong đó một hạt nhân nguyên tử phát ra một hạt alpha và do đó biến đổi (hay phân rã) thành một hạt nhân khác với số khối lượng giảm đi 4 và số nguyên tử giảm đi 2.

Hạt alpha về cơ bản là một hạt nhân helium-4 ($^4_2He$), bao gồm hai proton và hai neutron liên kết với nhau. Do đó, nó có thể được viết là $^4_2\alpha$ hoặc $^4_2He$. Sự tương đồng này cho thấy tính ổn định đáng kể của hạt alpha, vốn đóng vai trò quan trọng trong cơ chế phân rã.

Cơ chế:

Phân rã alpha thường xảy ra trong các hạt nhân nặng, không ổn định, nơi lực hạt nhân mạnh không đủ để giữ tất cả các nucleon lại với nhau. Việc phát ra hạt alpha làm giảm số proton và neutron trong hạt nhân, dẫn đến cấu hình ổn định hơn. Sự không ổn định này thường xuất phát từ sự cạnh tranh giữa lực hạt nhân mạnh (hấp dẫn) và lực điện từ (đẩy) giữa các proton. Trong các hạt nhân nặng, lực đẩy giữa các proton trở nên đáng kể, làm cho hạt nhân dễ bị phân rã. Hạt alpha, với cấu trúc liên kết chặt chẽ, có khả năng xuyên hầm qua hàng rào thế năng hạt nhân, một quá trình được giải thích bởi cơ học lượng tử.

Phương trình phân rã

Một phân rã alpha tổng quát có thể được biểu diễn bằng phương trình sau:

$^AZX \rightarrow ^{A-4}{Z-2}Y + ^4_2\alpha$

Trong đó:

  • $^A_ZX$ là hạt nhân mẹ ban đầu.
  • $^{A-4}_{Z-2}Y$ là hạt nhân con được tạo thành sau phân rã.
  • $^4_2\alpha$ là hạt alpha được phát ra.

Ví dụ:

Phân rã của Uranium-238 ($^{238}{92}U$) thành Thorium-234 ($^{234}{90}Th$) là một ví dụ điển hình về phân rã alpha:

$^{238}{92}U \rightarrow ^{234}{90}Th + ^4_2\alpha$

Năng lượng phân rã

Năng lượng được giải phóng trong quá trình phân rã alpha được gọi là năng lượng phân rã ($Q$). Năng lượng này chủ yếu được mang đi bởi hạt alpha dưới dạng động năng. Một phần nhỏ năng lượng cũng được truyền cho hạt nhân con dưới dạng năng lượng giật lùi, tuy nhiên phần này thường rất nhỏ do khối lượng lớn hơn nhiều của hạt nhân con. Năng lượng phân rã có thể được tính bằng sự khác biệt khối lượng giữa hạt nhân mẹ và các sản phẩm phân rã, theo công thức của Einstein $E = mc^2$. Trong đó, $m$ là hiệu khối lượng giữa hạt nhân mẹ và tổng khối lượng của hạt nhân con và hạt alpha, và $c$ là tốc độ ánh sáng. Giá trị $Q$ dương cho thấy phản ứng phân rã alpha là tỏa năng lượng.

Đặc điểm của hạt alpha

  • Khối lượng: Tương đối lớn so với các hạt phóng xạ khác (gấp 4 lần khối lượng proton).
  • Điện tích: Mang điện tích dương (+2e), tương đương với điện tích của hạt nhân Helium.
  • Tốc độ: Được phát ra với tốc độ cao, khoảng 5% tốc độ ánh sáng, nhưng vẫn chậm hơn đáng kể so với các hạt beta và gamma.
  • Khả năng xuyên thấu: Thấp, có thể bị chặn lại bởi một tờ giấy hoặc một vài cm không khí. Điều này là do kích thước và điện tích lớn của hạt alpha, khiến nó dễ dàng tương tác với vật chất và mất năng lượng nhanh chóng.
  • Khả năng ion hóa: Cao, có thể ion hóa mạnh các nguyên tử và phân tử mà nó gặp. Khả năng ion hóa cao này là kết quả trực tiếp của điện tích lớn và khối lượng đáng kể của hạt alpha.

Ứng dụng

  • Máy dò khói: Americium-241, một chất phát alpha, được sử dụng trong một số loại máy dò khói. Hạt alpha ion hóa không khí, tạo ra dòng điện nhỏ. Khi khói đi vào máy dò, nó làm gián đoạn dòng điện này, kích hoạt báo động.
  • Máy phát điện đồng vị phóng xạ (RTG): Phân rã alpha được sử dụng để tạo ra nhiệt và điện trong RTG. Nhiệt sinh ra từ phân rã alpha được chuyển đổi thành điện năng bằng hiệu ứng nhiệt điện. RTG được sử dụng để cung cấp năng lượng cho tàu vũ trụ và các thiết bị ở xa, nơi không thể sử dụng năng lượng mặt trời.
  • Xạ trị: Một số đồng vị phát alpha được sử dụng trong xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư. Kỹ thuật xạ trị nội phóng xạ sử dụng các nguồn alpha được cấy ghép hoặc tiêm trực tiếp vào khối u, tận dụng khả năng ion hóa cao và phạm vi hoạt động ngắn của hạt alpha để nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư và giảm thiểu tổn thương cho các mô khỏe mạnh xung quanh.

Tác hại

Mặc dù khả năng xuyên thấu thấp, hạt alpha có thể gây nguy hiểm nếu được đưa vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa, do khả năng ion hóa cao của chúng có thể gây tổn hại đến các mô sinh học. Tổn thương này xảy ra do hạt alpha có thể ion hóa các nguyên tử và phân tử trong tế bào, dẫn đến sự hình thành các gốc tự do và gây ra tổn thương DNA, có thể dẫn đến đột biến và ung thư.

Hàng rào thế năng và xuyên hầm lượng tử

Sự phát ra hạt alpha có thể được giải thích bằng cơ học lượng tử. Mặc dù hạt alpha bị lực hạt nhân mạnh hút vào hạt nhân, nó vẫn phải vượt qua một hàng rào thế năng để thoát ra. Hiện tượng này được gọi là xuyên hầm lượng tử. Xác suất xuyên hầm phụ thuộc vào chiều cao và chiều rộng của hàng rào thế năng, cũng như năng lượng của hạt alpha.

Phân rã cụm

Phân rã alpha có thể được coi là một trường hợp đặc biệt của phân rã cụm, trong đó một hạt nhân phát ra một “cụm” nucleon. Các loại phân rã cụm khác bao gồm phân rã carbon-14 và neon-20.

Liên hệ với các loại phân rã khác

Phân rã alpha thường đi kèm với các loại phân rã phóng xạ khác, chẳng hạn như phân rã gamma. Điều này xảy ra khi hạt nhân con được tạo thành ở trạng thái kích thích và sau đó giải phóng năng lượng dư thừa dưới dạng photon gamma.

Định luật phân rã phóng xạ

Giống như các loại phân rã phóng xạ khác, phân rã alpha tuân theo định luật phân rã phóng xạ:

$N(t) = N_0e^{-\lambda t}$

Trong đó:

  • $N(t)$ là số lượng hạt nhân chưa phân rã tại thời điểm $t$.
  • $N_0$ là số lượng hạt nhân ban đầu tại thời điểm $t=0$.
  • $\lambda$ là hằng số phân rã, đặc trưng cho từng đồng vị phóng xạ.
  • $t$ là thời gian.

Chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$) là thời gian cần thiết để một nửa số hạt nhân ban đầu phân rã. Nó liên hệ với hằng số phân rã theo công thức:

$T_{1/2} = \frac{ln(2)}{\lambda}$

Ứng dụng trong địa chất

Phân rã alpha của uranium và thorium thành chì được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng phóng xạ để xác định tuổi của đá và các vật liệu địa chất khác. Bằng cách đo tỉ lệ giữa đồng vị mẹ (uranium hoặc thorium) và đồng vị con (chì) trong mẫu, và biết chu kỳ bán rã của đồng vị mẹ, các nhà khoa học có thể tính toán tuổi của mẫu.

Tóm tắt về Phân rã alpha

Phân rã alpha là một quá trình phóng xạ cơ bản, trong đó một hạt nhân không ổn định phát ra một hạt alpha ($^4_2He$ hoặc $^4_2\alpha$). Kết quả của quá trình này là một hạt nhân mới với số khối giảm 4 và số nguyên tử giảm 2. Phương trình tổng quát cho phân rã alpha là $^AZX \rightarrow ^{A-4}{Z-2}Y + ^4_2\alpha$. Năng lượng được giải phóng trong quá trình phân rã này chủ yếu chuyển thành động năng của hạt alpha.

Hạt alpha có khả năng ion hóa cao nhưng khả năng xuyên thấu thấp. Điều này có nghĩa là chúng có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các mô sinh học nếu xâm nhập vào cơ thể, nhưng có thể bị chặn lại bởi một lớp vật chất mỏng như một tờ giấy. Đặc điểm này được ứng dụng trong các thiết bị như máy dò khói, trong khi năng lượng giải phóng từ phân rã alpha được sử dụng trong các máy phát điện đồng vị phóng xạ (RTG).

Cơ chế phân rã alpha được giải thích bằng hiện tượng xuyên hầm lượng tử, cho phép hạt alpha vượt qua hàng rào thế năng của hạt nhân. Quá trình này tuân theo định luật phân rã phóng xạ, với hằng số phân rã và chu kỳ bán rã đặc trưng cho từng đồng vị. Phân rã alpha cũng đóng vai trò quan trọng trong địa chất, được sử dụng trong các phương pháp xác định niên đại bằng phóng xạ. Việc hiểu rõ về phân rã alpha là rất quan trọng để nắm bắt các nguyên lý cơ bản của vật lý hạt nhân và các ứng dụng của nó.


Tài liệu tham khảo:

  • Krane, K. S. (1988). Introductory Nuclear Physics. John Wiley & Sons.
  • Beiser, A. (2003). Concepts of Modern Physics. McGraw-Hill.
  • Lilley, J. S. (2001). Nuclear Physics: Principles and Applications. John Wiley & Sons.
  • Tipler, P. A., & Llewellyn, R. A. (2002). Modern Physics. W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phân rã alpha thường xảy ra ở các hạt nhân nặng?

Trả lời: Các hạt nhân nặng chứa một số lượng lớn proton và neutron. Lực đẩy tĩnh điện giữa các proton trở nên đáng kể và có thể vượt qua lực hạt nhân mạnh liên kết các nucleon với nhau. Phân rã alpha, bằng cách loại bỏ hai proton và hai neutron, làm giảm lực đẩy này và giúp hạt nhân đạt được cấu hình ổn định hơn.

Làm thế nào để tính toán năng lượng được giải phóng trong phân rã alpha?

Trả lời: Năng lượng phân rã ($Q$) được tính bằng sự khác biệt khối lượng giữa hạt nhân mẹ và các sản phẩm phân rã (hạt nhân con và hạt alpha), nhân với bình phương tốc độ ánh sáng ($c^2$): $Q = (m_X – mY – m\alpha)c^2$. Trong đó $m_X$, $mY$ và $m\alpha$ lần lượt là khối lượng của hạt nhân mẹ, hạt nhân con và hạt alpha.

Tại sao hạt alpha có khả năng ion hóa cao?

Trả lời: Hạt alpha mang điện tích dương lớn (+2e) và khối lượng tương đối lớn so với các hạt phóng xạ khác như electron hay positron. Khi hạt alpha di chuyển qua vật chất, nó tương tác mạnh với các electron của nguyên tử, dẫn đến việc tách electron ra khỏi nguyên tử và tạo ra các ion.

Ngoài máy dò khói và RTG, còn ứng dụng nào khác của phân rã alpha?

Trả lời: Phân rã alpha được sử dụng trong một số liệu pháp điều trị ung thư, được gọi là xạ trị nội chiếu. Các nguồn phát alpha được đặt gần hoặc bên trong khối u để tiêu diệt các tế bào ung thư. Một ví dụ là Radium-223, được sử dụng để điều trị ung thư xương di căn.

Làm thế nào để bảo vệ bản thân khỏi bức xạ alpha?

Trả lời: Do khả năng xuyên thấu thấp, bức xạ alpha có thể dễ dàng bị chặn lại bởi một tờ giấy, quần áo hoặc vài cm không khí. Nguy cơ chính đến từ việc hít phải hoặc nuốt phải các chất phát alpha. Do đó, cần đảm bảo vệ sinh tốt, đặc biệt là trong môi trường làm việc với các chất phóng xạ, và tránh tiếp xúc trực tiếp với các nguồn phát alpha.

Một số điều thú vị về Phân rã alpha

  • Hạt alpha nhanh nhưng không nhanh bằng ánh sáng: Mặc dù hạt alpha được phóng ra với tốc độ rất cao, khoảng 15.000 km/s, vận tốc này chỉ bằng khoảng 5% tốc độ ánh sáng.
  • Rutherford và phân rã alpha: Ernest Rutherford, một trong những người tiên phong trong vật lý hạt nhân, đã sử dụng hạt alpha trong thí nghiệm tán xạ nổi tiếng của mình, dẫn đến việc phát hiện ra hạt nhân nguyên tử. Chính ông cũng là người đặt tên cho hiện tượng phân rã alpha.
  • Uranium và radon: Radon, một loại khí phóng xạ nguy hiểm, được tạo ra từ sự phân rã alpha của uranium có trong đất đá. Vì là khí, radon có thể tích tụ trong nhà và gây ra nguy cơ ung thư phổi.
  • Phân rã alpha trong cơ thể: Mặc dù hạt alpha khó xâm nhập vào cơ thể từ bên ngoài, một số chất phát alpha có thể gây nguy hiểm nếu xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Ví dụ, Polonium-210, một chất phát alpha mạnh, đã được sử dụng trong một số vụ đầu độc nổi tiếng.
  • Năng lượng từ phân rã alpha trên sao Hỏa: Các máy phát điện đồng vị phóng xạ (RTG), sử dụng nhiệt năng từ phân rã alpha của Plutonium-238, đã và đang được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các tàu thăm dò trên sao Hỏa, bao gồm cả tàu thám hiểm Perseverance và Curiosity. Năng lượng mặt trời không phải lúc nào cũng đủ mạnh và đáng tin cậy ở khoảng cách xa như vậy, do đó, phân rã alpha cung cấp một nguồn năng lượng ổn định và lâu dài.
  • Phân rã alpha và sự hình thành các nguyên tố: Phân rã alpha đóng vai trò trong quá trình tiến hóa của các nguyên tố trong vũ trụ. Các nguyên tố nặng, không ổn định trải qua phân rã alpha để trở thành các nguyên tố nhẹ hơn, góp phần vào sự đa dạng của các nguyên tố mà chúng ta thấy ngày nay.
  • Hiếm nhưng vẫn tồn tại: phân rã đôi alpha: Một số hạt nhân rất nặng có thể trải qua một loại phân rã hiếm gặp gọi là phân rã đôi alpha, trong đó chúng phát ra đồng thời hai hạt alpha.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt