Phân rã beta (Beta decay)

by tudienkhoahoc
Phân rã beta là một loại phân rã phóng xạ trong đó một hạt beta (electron hoặc positron) được phát ra từ hạt nhân nguyên tử, biến đổi hạt nhân mẹ thành hạt nhân con với số khối lượng không đổi nhưng số nguyên tử thay đổi. Có ba loại phân rã beta chính: phân rã beta trừ (β⁻), phân rã beta cộng (β⁺) và bắt electron.

Phân rã Beta Trừ (β⁻)

Trong phân rã β⁻, một neutron trong hạt nhân biến đổi thành một proton, một electron và một phản neutrino điện tử. Electron được phát ra khỏi hạt nhân với năng lượng động học đáng kể. Phản neutrino điện tử, một hạt gần như không khối lượng và không mang điện, cũng được phát ra và mang đi một phần năng lượng của phân rã. Quá trình này xảy ra khi hạt nhân có dư neutron so với trạng thái bền vững.

  • Phương trình tổng quát:

$n^0 \rightarrow p^+ + e^- + \bar{\nu}_e$

  • Ví dụ:

$^{14}_6C \rightarrow ^{14}_7N + e^- + \bar{\nu}_e$

Trong ví dụ này, Carbon-14 phân rã thành Nitrogen-14. Sự biến đổi này làm tăng số nguyên tử thêm 1 (từ 6 thành 7) trong khi số khối lượng giữ nguyên là 14.

Phân rã Beta Cộng (β⁺)

Trong phân rã β⁺, một proton trong hạt nhân biến đổi thành một neutron, một positron và một neutrino điện tử. Positron, phản hạt của electron, được phát ra khỏi hạt nhân. Neutrino điện tử cũng được phát ra và mang đi một phần năng lượng. Quá trình này xảy ra khi hạt nhân có dư proton so với trạng thái bền vững.

  • Phương trình tổng quát:

$p^+ \rightarrow n^0 + e^+ + \nu_e$

  • Ví dụ:

$^{11}_6C \rightarrow ^{11}_5B + e^+ + \nu_e$

Trong ví dụ này, Carbon-11 phân rã thành Boron-11. Sự biến đổi này làm giảm số nguyên tử đi 1 (từ 6 thành 5) trong khi số khối lượng giữ nguyên là 11.

Bắt Electron (Electron Capture)

Bắt electron là một loại phân rã beta trong đó một electron từ lớp vỏ electron bên trong (thường là lớp K hoặc L) được hạt nhân hấp thụ. Một proton trong hạt nhân tương tác với electron này và biến đổi thành một neutron và một neutrino điện tử. Neutrino được phát ra khỏi hạt nhân. Giống như phân rã β⁺, quá trình này cũng xảy ra khi hạt nhân có dư proton.

  • Phương trình tổng quát:

$p^+ + e^- \rightarrow n^0 + \nu_e$

  • Ví dụ:

$^{40}{19}K + e^- \rightarrow ^{40}{18}Ar + \nu_e$

Trong ví dụ này, Kali-40 bắt một electron và biến đổi thành Argon-40. Sự biến đổi này làm giảm số nguyên tử đi 1 (từ 19 thành 18) trong khi số khối lượng giữ nguyên là 40.

Ứng dụng của Phân rã Beta

Phân rã beta có nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghệ, bao gồm:

  • Xác định niên đại bằng carbon phóng xạ (Carbon dating): Sử dụng phân rã β⁻ của Carbon-14 để xác định tuổi của các vật liệu hữu cơ.
  • Y học hạt nhân: Một số đồng vị phóng xạ trải qua phân rã beta được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị y tế, ví dụ như I-131 dùng trong điều trị ung thư tuyến giáp.
  • Nghiên cứu vật liệu: Phân rã beta được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu.
  • Sản xuất năng lượng: Phân rã beta đóng vai trò trong việc tạo ra năng lượng trong các lò phản ứng hạt nhân, đặc biệt là thông qua phân rã của các sản phẩm phân hạch.

Lưu ý về Ký hiệu

$n^0$, $p^+$, $e^-$, $e^+$, $\nu_e$, và $\bar{\nu}_e$ lần lượt biểu diễn neutron, proton, electron, positron, neutrino điện tử, và phản neutrino điện tử. Số ở trên bên trái ký hiệu nguyên tố là số khối (tổng số proton và neutron), và số ở dưới bên trái là số nguyên tử (số proton).

Năng lượng Phân rã

Năng lượng được giải phóng trong phân rã beta được gọi là năng lượng phân rã (Q). Năng lượng này được chia sẻ giữa các hạt được phát ra, chủ yếu là hạt beta và (phản) neutrino. Phổ năng lượng của hạt beta là liên tục, nghĩa là hạt beta có thể được phát ra với bất kỳ năng lượng nào từ 0 đến giá trị Q. Điều này khác với phân rã alpha, nơi các hạt alpha được phát ra với năng lượng rời rạc. Sự tồn tại của neutrino đã được постулировать để giải thích cho phổ năng lượng liên tục này.

Điều kiện Phân rã

Phân rã beta xảy ra khi hạt nhân mẹ không ổn định và có thể chuyển sang trạng thái năng lượng thấp hơn bằng cách phát ra một hạt beta.

  • Phân rã β⁻: Xảy ra khi tỷ lệ neutron/proton trong hạt nhân quá cao.
  • Phân rã β⁺ và bắt electron: Xảy ra khi tỷ lệ neutron/proton trong hạt nhân quá thấp.

Sự khác biệt giữa Bắt Electron và Phân rã β⁺

Cả bắt electron và phân rã β⁺ đều làm giảm số proton trong hạt nhân. Tuy nhiên, bắt electron yêu cầu năng lượng ít hơn phân rã β⁺ vì khối lượng của electron bị bắt đã được tính đến. Do đó, bắt electron có thể xảy ra trong một số trường hợp mà phân rã β⁺ không thể. Khi năng lượng phân rã lớn hơn 1.022 MeV (hai lần khối lượng nghỉ của electron), phân rã β⁺ có thể xảy ra. Khi năng lượng phân rã nhỏ hơn 1.022 MeV, chỉ có bắt electron có thể xảy ra.

Ảnh hưởng của Phân rã Beta lên Bảng Tuần hoàn

Phân rã beta làm thay đổi số nguyên tử của hạt nhân.

  • Phân rã β⁻ làm tăng số nguyên tử lên 1, di chuyển nguyên tố sang phải một ô trong bảng tuần hoàn.
  • Phân rã β⁺ và bắt electron làm giảm số nguyên tử xuống 1, di chuyển nguyên tố sang trái một ô trong bảng tuần hoàn.

Tốc độ Phân rã

Tốc độ phân rã beta, giống như các loại phân rã phóng xạ khác, được đặc trưng bởi chu kỳ bán rã. Chu kỳ bán rã là thời gian cần thiết để một nửa số hạt nhân trong một mẫu phân rã. Chu kỳ bán rã của các đồng vị phóng xạ khác nhau có thể dao động từ một phần nhỏ của giây đến hàng tỷ năm.

Tóm tắt về Phân rã beta

Phân rã Beta là một quá trình quan trọng trong vật lý hạt nhân, liên quan đến sự biến đổi của hạt nhân nguyên tử và phát xạ hạt beta. Có ba loại phân rã beta chính: phân rã beta trừ (β⁻), phân rã beta cộng (β⁺) và bắt electron. Phân rã β⁻ xảy ra khi một neutron biến đổi thành một proton, phát ra một electron ($e^-$) và một phản neutrino điện tử ($\bar{\nu}_e$). Phân rã β⁺ xảy ra khi một proton biến đổi thành một neutron, phát ra một positron ($e^+$) và một neutrino điện tử ($\nu_e$). Bắt electron liên quan đến việc hạt nhân bắt giữ một electron ($e^-$) từ lớp vỏ electron, biến đổi một proton thành một neutron và phát ra một neutrino điện tử ($\nu_e$).

Năng lượng phân rã (Q) được chia sẻ giữa các hạt phát ra, và phổ năng lượng của hạt beta là liên tục. Điều kiện phân rã phụ thuộc vào tỷ lệ neutron/proton trong hạt nhân. Phân rã β⁻ xảy ra khi tỷ lệ này quá cao, trong khi phân rã β⁺ và bắt electron xảy ra khi tỷ lệ này quá thấp. Cả bắt electron và phân rã β⁺ đều làm giảm số proton, nhưng bắt electron yêu cầu năng lượng ít hơn.

Phân rã beta ảnh hưởng đến vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Phân rã β⁻ làm tăng số nguyên tử, dịch chuyển nguyên tố sang phải một ô. Phân rã β⁺ và bắt electron làm giảm số nguyên tử, dịch chuyển nguyên tố sang trái một ô. Tốc độ phân rã beta được đặc trưng bởi chu kỳ bán rã, là thời gian cần thiết để một nửa số hạt nhân trong một mẫu phân rã. Ghi nhớ các loại phân rã beta, điều kiện xảy ra và ảnh hưởng của chúng lên hạt nhân và bảng tuần hoàn là rất quan trọng để hiểu về vật lý hạt nhân.


Tài liệu tham khảo:

  • Krane, K. S. (1988). Introductory Nuclear Physics. John Wiley & Sons.
  • Lilley, J. S. (2001). Nuclear Physics: Principles and Applications. John Wiley & Sons.
  • Beiser, A. (2003). Concepts of Modern Physics. McGraw-Hill.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phổ năng lượng của hạt beta phát ra trong phân rã beta lại liên tục chứ không phải rời rạc như trong phân rã alpha?

Trả lời: Trong phân rã alpha, chỉ có hai hạt được tạo ra: hạt alpha và hạt nhân con. Do đó, năng lượng phân rã được chia sẻ giữa hai hạt này theo một tỷ lệ cố định, dẫn đến phổ năng lượng rời rạc cho hạt alpha. Tuy nhiên, trong phân rã beta, ba hạt được tạo ra: hạt beta, (phản) neutrino và hạt nhân con. Năng lượng phân rã được chia sẻ giữa ba hạt này, và hạt beta có thể nhận bất kỳ năng lượng nào từ 0 đến giá trị tối đa (Q). Điều này dẫn đến phổ năng lượng liên tục cho hạt beta.

Sự khác biệt chính giữa bắt electron và phân rã β⁺ là gì, và khi nào mỗi quá trình xảy ra?

Trả lời: Cả bắt electron và phân rã β⁺ đều chuyển đổi một proton thành một neutron trong hạt nhân, làm giảm số nguyên tử xuống 1. Tuy nhiên, bắt electron liên quan đến việc hạt nhân bắt giữ một electron từ lớp vỏ electron, trong khi phân rã β⁺ phát ra một positron. Bắt electron có thể xảy ra khi năng lượng phân rã (Q) nhỏ hơn 1.022 MeV (hai lần khối lượng nghỉ của electron). Phân rã β⁺ chỉ có thể xảy ra khi Q lớn hơn 1.022 MeV, vì năng lượng này là cần thiết để tạo ra positron.

Làm thế nào phân rã beta ảnh hưởng đến vị trí của một nguyên tố trong bảng tuần hoàn?

Trả lời: Phân rã beta làm thay đổi số nguyên tử (số proton) của hạt nhân, do đó ảnh hưởng đến vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Phân rã β⁻ làm tăng số nguyên tử lên 1, dịch chuyển nguyên tố sang phải một ô. Phân rã β⁺ và bắt electron làm giảm số nguyên tử xuống 1, dịch chuyển nguyên tố sang trái một ô.

Chu kỳ bán rã của $^{14}C$ là khoảng 5730 năm. Nếu một mẫu vật liệu hữu cơ ban đầu chứa 1 gram $^{14}C$, thì sau 11460 năm (hai chu kỳ bán rã) sẽ còn lại bao nhiêu $^{14}C$?

Trả lời: Sau một chu kỳ bán rã (5730 năm), một nửa lượng $^{14}C$ ban đầu sẽ còn lại, tức là 0.5 gram. Sau hai chu kỳ bán rã (11460 năm), một nửa của 0.5 gram sẽ còn lại, tức là 0.25 gram.

Phân rã beta đóng vai trò gì trong việc tạo ra năng lượng trong Mặt Trời?

Trả lời: Phân rã beta, cụ thể là phân rã β⁺, đóng vai trò quan trọng trong chu trình proton-proton, chuỗi phản ứng tổng hợp hạt nhân chính trong Mặt Trời. Trong một bước quan trọng của chu trình này, hai proton hợp nhất để tạo thành deuteri, một đồng vị của hydro. Quá trình này liên quan đến việc một proton biến đổi thành một neutron thông qua phân rã β⁺, phát ra một positron và một neutrino. Phản ứng này giải phóng năng lượng và cuối cùng dẫn đến việc tạo ra heli từ hydro, cung cấp năng lượng cho Mặt Trời.

Một số điều thú vị về Phân rã beta

  • Neutrino bí ẩn: Trong phân rã beta, neutrino (hoặc phản neutrino) được phát ra cùng với hạt beta. Neutrino ban đầu được Wolfgang Pauli đưa ra giả thuyết vào năm 1930 để giải thích cho sự bảo toàn năng lượng và động lượng trong phân rã beta, vì năng lượng của hạt beta phát ra không cố định mà trải dài trên một phổ. Neutrino rất khó phát hiện vì chúng tương tác rất yếu với vật chất. Phải mất đến 26 năm sau khi được đề xuất, neutrino mới được phát hiện bằng thực nghiệm.
  • Phân rã beta kép không neutrino: Đây là một quá trình phân rã giả thuyết, trong đó hai neutron phân rã đồng thời thành hai proton, hai electron và không có neutrino. Nếu quá trình này được xác nhận, nó sẽ chứng minh rằng neutrino là phản hạt của chính nó (nghĩa là neutrino Majorana), có ý nghĩa sâu sắc đối với vật lý hạt cơ bản và vũ trụ học. Các thí nghiệm hiện đang được tiến hành trên toàn thế giới để tìm kiếm phân rã beta kép không neutrino.
  • Carbon dating và phân rã beta: Carbon-14, một đồng vị phóng xạ của carbon, được tạo ra liên tục trong khí quyển do tương tác của tia vũ trụ với nitơ. Sinh vật sống hấp thụ carbon-14, và tỷ lệ carbon-14 so với carbon-12 trong cơ thể chúng duy trì không đổi khi chúng còn sống. Khi sinh vật chết, nó ngừng hấp thụ carbon-14, và lượng carbon-14 hiện có bắt đầu phân rã beta trừ với chu kỳ bán rã khoảng 5730 năm. Bằng cách đo tỷ lệ carbon-14 còn lại trong một mẫu vật liệu hữu cơ, các nhà khoa học có thể xác định niên đại của nó.
  • Ứng dụng trong y học: Một số đồng vị phóng xạ trải qua phân rã beta được sử dụng trong y học hạt nhân, cả trong chẩn đoán và điều trị. Ví dụ, iốt-131, trải qua phân rã beta trừ, được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp và các bệnh tuyến giáp khác. Fluor-18, trải qua phân rã beta cộng, được sử dụng trong chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), một kỹ thuật hình ảnh y tế mạnh mẽ.
  • Phân rã beta trong Mặt Trời: Phản ứng tổng hợp hạt nhân trong Mặt Trời, quá trình cung cấp năng lượng cho Mặt Trời, liên quan đến một số bước phân rã beta. Ví dụ, trong chu trình proton-proton, một trong những phản ứng chính trong Mặt Trời, một proton biến đổi thành một neutron thông qua phân rã beta cộng, tạo thành deuteri (một đồng vị của hydro).

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt