Phân tử bám dính tế bào (Cell Adhesion Molecule / CAM)

by tudienkhoahoc
Phân tử bám dính tế bào (CAM) là một lớp protein nằm trên bề mặt tế bào, có vai trò trung gian trong việc liên kết tế bào với các tế bào khác hoặc với chất nền ngoại bào (ECM). Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm phát triển phôi, duy trì mô, phản ứng miễn dịch và di căn ung thư.

Cơ chế hoạt động

CAMs hoạt động bằng cách tạo ra các liên kết đặc hiệu với các phân tử khác. Liên kết này có thể là giữa các CAMs cùng loại (liên kết đồng dạng – homophilic binding), giữa các CAMs khác loại (liên kết dị dạng – heterophilic binding), hoặc với các thành phần của ECM như fibronectin và laminin. Sức mạnh của các liên kết này có thể yếu hoặc mạnh, tùy thuộc vào loại CAM và môi trường xung quanh. Sự tương tác giữa các CAMs có thể dẫn đến các thay đổi bên trong tế bào, ảnh hưởng đến các quá trình như tăng trưởng, biệt hóa và di chuyển. Ví dụ, khi một CAM liên kết với một phân tử khác, nó có thể kích hoạt một loạt các tín hiệu bên trong tế bào, cuối cùng dẫn đến những thay đổi trong biểu hiện gen hoặc hoạt động của protein.

Phân loại

CAMs được phân loại thành bốn họ chính dựa trên cấu trúc và chức năng của chúng:

  • Cadherin: Đây là nhóm CAM phụ thuộc canxi ($Ca^{2+}$), tham gia vào liên kết tế bào-tế bào đồng dạng. Các cadherin khác nhau được biểu hiện trên các loại tế bào khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì các mô. Ví dụ, E-cadherin được tìm thấy trong các mô biểu mô.
  • Integrin: Đây là nhóm CAM liên kết với ECM và một số CAMs khác. Integrin là các heterodimer, nghĩa là chúng được cấu tạo từ hai tiểu đơn vị α và β khác nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối tế bào với môi trường xung quanh và truyền tín hiệu từ ECM vào tế bào.
  • Selectin: Đây là nhóm CAM liên kết carbohydrate phụ thuộc canxi ($Ca^{2+}$), tham gia vào liên kết tế bào-tế bào dị dạng. Selectin đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển của bạch cầu đến vị trí viêm. Ví dụ, P-selectin được biểu hiện trên các tế bào nội mô hoạt hóa.
  • Nhóm immunoglobulin superfamily (IgSF CAMs): Đây là một nhóm lớn các CAM có chứa các domain giống immunoglobulin. Chúng có thể liên kết đồng dạng hoặc dị dạng với các CAMs khác hoặc với các integrin. Một ví dụ là NCAM (Neural Cell Adhesion Molecule), đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh.

Vai trò trong các quá trình sinh học

CAMs tham gia vào rất nhiều quá trình sinh học quan trọng, bao gồm:

  • Phát triển phôi: CAMs điều khiển sự di chuyển và biệt hóa của tế bào trong quá trình phát triển phôi, giúp hình thành các mô và cơ quan. Sự biểu hiện chính xác của các CAMs khác nhau tại các thời điểm khác nhau trong quá trình phát triển là rất quan trọng cho sự hình thành các cấu trúc phức tạp của cơ thể.
  • Duy trì mô: CAMs giúp duy trì cấu trúc và toàn vẹn của các mô bằng cách liên kết các tế bào với nhau và với ECM. Điều này đảm bảo tính ổn định và chức năng của các mô.
  • Phản ứng miễn dịch: CAMs trên bề mặt bạch cầu cho phép chúng di chuyển đến vị trí viêm và tương tác với các tế bào khác của hệ miễn dịch. Ví dụ, selectin giúp bạch cầu bám dính vào thành mạch máu và di chuyển đến mô bị tổn thương.
  • Di căn ung thư: Sự thay đổi biểu hiện của CAMs có thể góp phần vào quá trình di căn ung thư, cho phép các tế bào ung thư tách khỏi khối u ban đầu và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể. Ví dụ, sự giảm biểu hiện của E-cadherin có thể làm tăng khả năng di căn của một số loại ung thư.

Nghiên cứu về CAMs

Nghiên cứu về CAMs rất quan trọng để hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học cơ bản và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh như ung thư và các bệnh tự miễn. Việc xác định các CAMs cụ thể và cơ chế hoạt động của chúng có thể dẫn đến việc phát triển các loại thuốc nhằm mục tiêu vào các CAMs này để ngăn chặn sự di căn ung thư hoặc điều chỉnh phản ứng miễn dịch.

Tín hiệu truyền dẫn qua CAMs

Ngoài chức năng bám dính, nhiều CAMs còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu vào trong tế bào. Sự liên kết của CAMs với các phối tử của chúng có thể kích hoạt các con đường truyền tín hiệu nội bào, ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen, chu kỳ tế bào, quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) và sự sắp xếp lại bộ xương tế bào. Ví dụ, integrin khi liên kết với ECM có thể kích hoạt các kinase như focal adhesion kinase (FAK), dẫn đến sự thay đổi hình dạng và di chuyển của tế bào. Một số CAMs thuộc họ IgSF cũng có thể truyền tín hiệu vào trong tế bào thông qua các domain nội bào của chúng.

CAMs trong bệnh lý

Sự biểu hiện bất thường của CAMs có liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau. Trong ung thư, sự thay đổi biểu hiện của cadherin và integrin có thể thúc đẩy sự xâm lấn và di căn của tế bào ung thư. Ví dụ, giảm biểu hiện E-cadherin thường liên quan đến sự mất liên kết tế bào-tế bào và tăng khả năng di căn. Trong các bệnh viêm nhiễm, selectin và integrin đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển của bạch cầu đến vị trí viêm. Sự biểu hiện bất thường của CAMs cũng có liên quan đến các bệnh tự miễn và các bệnh lý khác.

Ứng dụng điều trị

Do vai trò quan trọng của CAMs trong nhiều quá trình bệnh lý, CAMs đang trở thành mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị mới. Các nhà nghiên cứu đang phát triển các loại thuốc nhằm mục tiêu vào các CAMs cụ thể để ngăn chặn sự di căn ung thư, ức chế phản ứng viêm hoặc điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Ví dụ, các chất ức chế integrin đang được nghiên cứu để điều trị ung thư và các bệnh viêm.

Phương pháp nghiên cứu CAMs

Nhiều phương pháp được sử dụng để nghiên cứu CAMs, bao gồm:

  • Miễn dịch huỳnh quang: Sử dụng kháng thể đặc hiệu để xác định vị trí và mức độ biểu hiện của CAMs trên tế bào.
  • Miễn dịch kết tủa: Tách chiết và xác định CAMs từ dịch chiết tế bào.
  • Xét nghiệm bám dính tế bào: Đánh giá khả năng bám dính của tế bào vào các chất nền khác nhau hoặc các tế bào khác.
  • Phân tích di chuyển tế bào: Nghiên cứu sự di chuyển của tế bào trên các chất nền khác nhau hoặc trong môi trường 3D.
  • Knockout và knockdown gen: Nghiên cứu chức năng của CAMs bằng cách loại bỏ hoặc giảm biểu hiện của gen mã hóa CAMs.

Tóm tắt về Phân tử bám dính tế bào

Phân tử bám dính tế bào (CAMs) là các protein thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết tế bào với tế bào hoặc tế bào với chất nền ngoại bào (ECM). Chúng đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của mô, điều phối sự di chuyển của tế bào và truyền tín hiệu quan trọng ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học. Có bốn họ CAMs chính: cadherin, integrin, selectin, và IgSF CAMs, mỗi họ có cấu trúc và chức năng riêng biệt.

Cadherin, phụ thuộc vào $Ca^{2+}$, trung gian liên kết tế bào-tế bào đồng dạng, trong khi integrin liên kết tế bào với ECM và tham gia vào quá trình truyền tín hiệu. Selectin, cũng phụ thuộc $Ca^{2+}$, tạo điều kiện cho liên kết tế bào-tế bào dị dạng, đặc biệt quan trọng trong phản ứng miễn dịch. Cuối cùng, IgSF CAMs, một nhóm đa dạng, tham gia vào cả liên kết đồng dạng và dị dạng.

Sự biểu hiện và chức năng của CAM bị điều hòa chặt chẽ. Sự rối loạn điều hòa này có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, bệnh tự miễn và các rối loạn viêm nhiễm. Ví dụ, giảm biểu hiện E-cadherin có thể thúc đẩy di căn ung thư, trong khi selectin và integrin đóng vai trò then chốt trong phản ứng viêm. Do đó, CAMs là mục tiêu đầy hứa hẹn cho các liệu pháp điều trị mới. Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các loại thuốc nhắm mục tiêu vào CAMs nhằm điều trị các bệnh này. Việc hiểu rõ về CAMs là điều cần thiết để làm sáng tỏ các cơ chế bệnh lý và phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Takeichi M. Cadherins: a molecular family important in selective cell-cell adhesion. Annu Rev Biochem. 1990;59:237-52.
  • Hynes RO. Integrins: bidirectional, allosteric signaling machines. Cell. 2002;110(6):673-87.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào sự biểu hiện của CAMs được điều hòa trong quá trình phát triển và trong các điều kiện bệnh lý?

Trả lời: Sự biểu hiện của CAMs được điều hòa bởi nhiều yếu tố, bao gồm các yếu tố tăng trưởng, cytokine, tín hiệu từ ECM và các yếu tố phiên mã. Trong quá trình phát triển, sự biểu hiện của CAMs được điều chỉnh chính xác theo thời gian và không gian để đảm bảo sự hình thành mô và cơ quan chính xác. Trong các điều kiện bệnh lý như ung thư, sự biểu hiện của CAMs có thể bị rối loạn, góp phần vào sự phát triển và tiến triển của bệnh. Ví dụ, yếu tố tăng trưởng TGF-β có thể làm tăng biểu hiện của một số integrin, trong khi yếu tố phiên mã Snail có thể ức chế biểu hiện của E-cadherin.

Cơ chế truyền tín hiệu nội bào qua integrin diễn ra như thế nào?

Trả lời: Khi integrin liên kết với các phối tử trong ECM, chúng tập hợp các protein truyền tín hiệu tại vị trí bám dính tế bào, được gọi là các focal adhesion. Một protein quan trọng trong quá trình này là focal adhesion kinase (FAK). FAK được phosphoryl hóa và kích hoạt các con đường truyền tín hiệu khác, ảnh hưởng đến sự sắp xếp lại bộ xương tế bào, chu kỳ tế bào và sự biểu hiện gen. Ví dụ, FAK có thể kích hoạt con đường truyền tín hiệu MAP kinase, dẫn đến sự thay đổi biểu hiện gen.

Sự khác biệt chính giữa liên kết đồng dạng và dị dạng của CAMs là gì và điều này có ý nghĩa gì về mặt chức năng?

Trả lời: Liên kết đồng dạng xảy ra khi một CAM trên một tế bào liên kết với cùng một loại CAM trên tế bào khác. Liên kết dị dạng xảy ra khi một CAM liên kết với một loại CAM khác hoặc một phân tử khác. Sự khác biệt này quan trọng về mặt chức năng vì nó xác định loại tế bào nào có thể tương tác với nhau. Ví dụ, liên kết đồng dạng của cadherin giúp duy trì sự toàn vẹn của mô, trong khi liên kết dị dạng của selectin cho phép bạch cầu bám vào tế bào nội mô.

Làm thế nào các nhà nghiên cứu có thể nhắm mục tiêu vào CAMs để phát triển các liệu pháp điều trị mới?

Trả lời: Các nhà nghiên cứu đang phát triển các chiến lược khác nhau để nhắm mục tiêu vào CAMs, bao gồm kháng thể đơn dòng, peptide, phân tử nhỏ và các liệu pháp gen. Ví dụ, kháng thể đơn dòng nhắm vào integrin có thể ức chế sự hình thành mạch máu và tăng trưởng khối u. Các peptide có thể được thiết kế để ngăn chặn sự tương tác giữa CAMs và phối tử của chúng.

Ngoài bốn họ CAMs chính, còn có những loại phân tử bám dính tế bào nào khác và chúng có chức năng gì?

Trả lời: Ngoài cadherin, integrin, selectin và IgSF CAMs, còn có các loại CAMs khác, chẳng hạn như các syndecan, là các proteoglycan xuyên màng liên kết với ECM và tham gia vào quá trình truyền tín hiệu. Một ví dụ khác là các connexin, tạo thành các kênh liên kết tế bào (gap junctions) cho phép sự trao đổi trực tiếp các phân tử nhỏ và ion giữa các tế bào lân cận.

Một số điều thú vị về Phân tử bám dính tế bào

  • “Dán dính” tế bào chọn lọc: CAMs không chỉ đơn giản là “keo dán” tế bào. Chúng thể hiện tính đặc hiệu đáng kinh ngạc, nghĩa là một loại CAM cụ thể trên một tế bào sẽ chỉ liên kết với một loại CAM hoặc phân tử ECM tương thích trên tế bào hoặc chất nền khác. Điều này cho phép các tế bào “nhận dạng” và tương tác chọn lọc với nhau, tạo nên sự phức tạp và tổ chức của các mô.
  • CAMs và “cảm ứng” môi trường: Integrin, một loại CAM, hoạt động như “ăng-ten” của tế bào, cảm nhận các tín hiệu từ ECM. Những tín hiệu này có thể ảnh hưởng đến hình dạng, di chuyển, tăng trưởng và thậm chí cả sự sống còn của tế bào. Tưởng tượng integrin như “đôi tai” của tế bào, lắng nghe và phản ứng lại những thay đổi trong môi trường xung quanh.
  • Selectin và “cuộc đua tốc độ” của bạch cầu: Selectin đóng vai trò quan trọng trong việc bạch cầu “lăn” và “bám” vào thành mạch máu tại vị trí viêm. Quá trình này diễn ra rất nhanh và hiệu quả, cho phép bạch cầu nhanh chóng di chuyển đến nơi cần thiết để chống lại nhiễm trùng. Hãy hình dung selectin như những “cái móc” giúp bạch cầu bám vào thành mạch máu và di chuyển đến “mặt trận” chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • CAMs và “bí ẩn” di căn ung thư: Sự thay đổi biểu hiện của CAMs, đặc biệt là cadherin, có thể khiến tế bào ung thư mất liên kết với các tế bào xung quanh và “lang thang” đến các vị trí khác trong cơ thể. Đây là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào quá trình di căn ung thư, một thách thức lớn trong điều trị ung thư.
  • CAMs – mục tiêu “nóng” trong nghiên cứu y sinh: Do vai trò quan trọng của CAMs trong nhiều quá trình bệnh lý, chúng đang trở thành mục tiêu đầy hứa hẹn cho các liệu pháp điều trị mới. Các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu để phát triển các loại thuốc nhắm vào CAMs nhằm điều trị ung thư, bệnh tim mạch, bệnh tự miễn và các bệnh khác. CAMs hứa hẹn mở ra những hướng đi mới trong cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt