Phản ứng Appel (Appel Reaction)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Appel là một phản ứng hữu cơ quan trọng, cho phép chuyển đổi một alcohol thành alkyl halide tương ứng bằng cách sử dụng triphenylphosphine ($PPh_3$) và tetrahalomethane ($CX_4$, với X thường là Cl hoặc Br). Phản ứng này được đặt tên theo nhà hóa học Rolf Appel, người đã có công lớn trong việc phát triển và nghiên cứu phản ứng này.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Appel diễn ra theo cơ chế $S_N2$. Cơ chế tổng quát có thể được mô tả chi tiết như sau:

  1. Hình thành muối Halophosphonium: Triphenylphosphine ($PPh_3$) đóng vai trò là một tác nhân ái nhân (nucleophile), tấn công vào tetrahalomethane ($CX_4$) để tạo thành muối halophosphonium ($Ph_3PX^+ X^-$) và dihalocarbene ($:CX_2$). Tuy nhiên, dihalocarbene thường không đóng vai trò quan trọng trong các bước tiếp theo của phản ứng.

    $PPh_3 + CX_4 \rightarrow Ph_3PX^+ X^- + :CX_2$

  2. Hình thành muối Alkoxyphosphonium: Alcohol (ROH) tấn công nguyên tử phosphor mang điện tích dương của muối halophosphonium, tạo thành muối alkoxyphosphonium. Quá trình này giải phóng một phân tử hydro halide (HX).

    $Ph_3PX^+ X^- + ROH \rightarrow [Ph_3P^+OR] X^- + HX$

  3. Phản ứng $S_N2$: Ion halide ($X^-$) đóng vai trò là tác nhân ái nhân, tấn công vào carbon mang nhóm alkoxy trong muối alkoxyphosphonium theo cơ chế $S_N2$. Kết quả là nhóm thế rời đi là triphenylphosphine oxide ($Ph_3PO$), và sản phẩm chính là alkyl halide (RX).

    $[Ph_3P^+OR] X^- \rightarrow RX + Ph_3PO$

Ưu điểm của phản ứng Appel

  • Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc đôi khi cần gia nhiệt nhẹ, giúp tránh được sự phân hủy các chất phản ứng hoặc sản phẩm nhạy cảm với nhiệt.
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Phản ứng Appel có thể áp dụng cho nhiều loại alcohol khác nhau, bao gồm alcohol bậc một, bậc hai và thậm chí một số alcohol bậc ba (mặc dù hiệu suất có thể thấp hơn).
  • Sản phẩm phụ dễ dàng loại bỏ: Triphenylphosphine oxide ($Ph_3PO$), sản phẩm phụ chính của phản ứng, là một chất rắn kết tinh, dễ dàng được loại bỏ khỏi hỗn hợp phản ứng bằng phương pháp lọc hoặc kết tinh lại.

Nhược điểm của phản ứng Appel

  • Sử dụng thuốc thử độc hại: Tetrahalomethane ($CX_4$, đặc biệt là $CCl_4$) là các chất độc hại, gây nguy hiểm cho sức khỏe và gây ô nhiễm môi trường. Việc sử dụng các dung môi thay thế an toàn hơn đang được nghiên cứu và khuyến khích.
  • Hạn chế với các alcohol nhạy cảm: Các alcohol có nhóm chức nhạy cảm với base hoặc dễ bị loại nước (dehydration) có thể không phù hợp với phản ứng Appel, vì điều kiện phản ứng có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Độ chọn lọc lập thể: Với các alcohol bậc hai có tính bất đối, phản ứng Appel thường dẫn đến sự nghịch đảo cấu hình (inversion) tại trung tâm carbon bất đối do cơ chế $S_N2$.

Ứng dụng

Phản ứng Appel là một công cụ quan trọng và phổ biến trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc chuyển đổi alcohol thành alkyl halide. Nó được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp mà các phương pháp thay thế khác (ví dụ: sử dụng thionyl chloride, phosphorus tribromide) không hiệu quả hoặc tạo ra nhiều sản phẩm phụ. Phản ứng Appel đặc biệt hữu ích khi cần điều kiện phản ứng nhẹ nhàngtránh sự phân hủy các chất nhạy cảm.

Ví dụ

Chuyển đổi cyclohexanol thành cyclohexyl chloride:

$C_6H_{11}OH + PPh_3 + CCl_4 \rightarrow C_6H_{11}Cl + Ph_3PO + CHCl_3$

Title

Tóm lại: Phản ứng Appel là một phương pháp hiệu quảlinh hoạt để chuyển đổi alcohol thành alkyl halide. Tuy nhiên, cần lưu ý đến tính độc hại của các thuốc thử được sử dụng và có những biện pháp thay thế, cải tiến để làm cho phản ứng thân thiện với môi trường hơn.

Biến thể của Phản ứng Appel

Bên cạnh việc sử dụng $CX_4$, một số biến thể của phản ứng Appel sử dụng các nguồn halogen khác như $CBr_4$, $I_2$, $N$-bromosuccinimide (NBS), và $N$-chlorosuccinimide (NCS). Những biến thể này có thể hữu ích trong những trường hợp cụ thể, ví dụ như khi muốn kiểm soát tốt hơn sự hình thành sản phẩm phụ, hoặc khi làm việc với các cơ chất nhạy cảm, hoặc muốn đưa halogen khác (I) vào sản phẩm.

So sánh với các phản ứng halogen hóa alcohol khác

Phản ứng Appel có một số ưu điểm so với các phương pháp halogen hóa alcohol khác, chẳng hạn như phản ứng với HX hoặc thionyl chloride ($SOCl_2$). Phản ứng Appel thường cho hiệu suất cao hơnít tạo ra sản phẩm phụ hơn, đặc biệt là với các alcohol bậc hai. Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc thử độc hại như $CX_4$ là một nhược điểm đáng kể, cần được cân nhắc và thay thế bằng các tác nhân thân thiện hơn.

Ảnh hưởng của cấu trúc alcohol lên tốc độ phản ứng

Tốc độ phản ứng Appel phụ thuộc vào cấu trúc của alcohol. Alcohol bậc một phản ứng nhanh hơn alcohol bậc hai, và alcohol bậc ba thường phản ứng rất chậm hoặc không phản ứng do hiệu ứng không gian (steric hindrance) lớn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của phản ứng Appel, bao gồm:

  • Nồng độ của thuốc thử: Nồng độ tối ưu của $PPh_3$ và $CX_4$ cần được xác định cho từng trường hợp cụ thể thông qua thực nghiệm.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng thường được giữ ở nhiệt độ phòng hoặc hơi cao hơn. Nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến các phản ứng phụ, làm giảm hiệu suất.
  • Dung môi: Phản ứng Appel thường được thực hiện trong các dung môi aprotic phân cực như dichloromethane ($CH_2Cl_2$) hoặc acetonitrile ($CH_3CN$).
  • Sự có mặt của các nhóm chức khác: Sự có mặt của các nhóm chức khác trong phân tử alcohol có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng do hiệu ứng điện tử hoặc hiệu ứng không gian.

Cơ chế chi tiết của phản ứng tạo dihalocarbene

Phản ứng giữa $PPh_3$ và $CX_4$ để tạo ra dihalocarbene ($:CX_2$) được cho là diễn ra qua một cơ chế phức tạp, bao gồm nhiều bước trung gian. Mặc dù cơ chế chính xác vẫn còn đang được nghiên cứu, nhưng người ta cho rằng ban đầu $PPh_3$ tấn công nguyên tử carbon của $CX_4$ tạo thành một hợp chất trung gian, sau đó hợp chất này phân hủy thành muối halophosphonium ($Ph_3PX^+ X^-$) và dihalocarbene ($:CX_2$).

Tóm tắt về Phản ứng Appel

Phản ứng Appel là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép chuyển đổi rượu thành alkyl halide một cách hiệu quả. Điểm mạnh của phản ứng này nằm ở điều kiện phản ứng nhẹ, phạm vi cơ chất rộng và khả năng tách sản phẩm phụ dễ dàng. Phản ứng hoạt động tốt với nhiều loại rượu, từ rượu bậc một đến rượu bậc hai, và thậm chí cả một số rượu bậc ba. Sản phẩm chính của phản ứng là alkyl halide tương ứng, cùng với triphenylphosphine oxide ($Ph_3PO$) – một sản phẩm phụ dạng rắn dễ dàng loại bỏ.

Tuy nhiên, điểm cần lưu ý quan trọng khi sử dụng phản ứng Appel là tính độc hại của thuốc thử. Tetrahalomethane ($CX_4$), đặc biệt là $CCl_4$, là chất độc hại và gây ô nhiễm môi trường. Do đó, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn khi làm việc với các chất này. Ngoài ra, phản ứng Appel không phù hợp với các rượu nhạy cảm với bazơ do điều kiện phản ứng có thể gây ra phản ứng đào thải.

Tóm lại, phản ứng Appel là một phương pháp hữu ích để halogen hóa rượu, nhưng cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro khi lựa chọn phương pháp này. Việc lựa chọn đúng dung môi, điều chỉnh nồng độ thuốc thử và kiểm soát nhiệt độ phản ứng là những yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn. Khi cân nhắc tất cả các yếu tố này, phản ứng Appel vẫn là một công cụ giá trị cho các nhà hóa học tổng hợp.


Tài liệu tham khảo:

  • Appel, R. (1975). Tertiary Phosphane/Tetrachloromethane, a Versatile Reagent for Chlorination, Dehydration, and P—N Linkage. Angewandte Chemie International Edition in English, 14(12), 801–811.
  • Downie, I. M., Holmes, J. B., & Lee, J. B. (1966). The Preparation of Alkyl Chlorides under Mild Conditions. Chemistry and Industry, (22), 900–900.
  • Fletcher, S. R., & Knight, D. W. (2000). Scope and limitations of the Appel reaction for the preparation of chlorides from alcohols. Journal of the Chemical Society, Perkin Transactions 1, (1), 18–21.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phản ứng Appel lại ưu tiên cơ chế $S_N2$ hơn là $S_N1$, đặc biệt là khi sử dụng rượu bậc ba?

Trả lời: Mặc dù rượu bậc ba có thể tạo carbocation ổn định, thuận lợi cho cơ chế $S_N1$, nhưng phản ứng Appel lại ưu tiên cơ chế $S_N2$. Điều này là do ion halide ($X^-$) là một nucleophile tương đối mạnh và phản ứng diễn ra trong dung môi aprotic phân cực, thuận lợi cho cơ chế $S_N2$. Hơn nữa, sự hình thành alkoxyphosphonium salt ($Ph_3P^+OR X^-$) làm tăng tính electrophile của cacbon gắn với nhóm alkoxy, khuyến khích sự tấn công của nucleophile theo cơ chế $S_N2$. Tuy nhiên, với rượu bậc ba, sự cản trở không gian lớn quanh nguyên tử cacbon trung tâm có thể làm giảm đáng kể tốc độ phản ứng hoặc thậm chí ngăn cản phản ứng xảy ra.

Có thể thay thế triphenylphosphine ($PPh_3$) bằng các phosphine khác trong phản ứng Appel không? Điều gì sẽ xảy ra nếu ta sử dụng tributylphosphine ($PBu_3$)?

Trả lời: Có thể thay thế $PPh_3$ bằng các phosphine khác, tuy nhiên hiệu suất phản ứng có thể thay đổi. Ví dụ, nếu sử dụng $PBu_3$, phản ứng vẫn có thể xảy ra, nhưng việc tách sản phẩm phụ tributylphosphine oxide ($Bu_3PO$) sẽ khó khăn hơn do nó là chất lỏng và có thể tan trong nhiều dung môi hữu cơ. $PPh_3$ được ưa chuộng vì $Ph_3PO$ là chất rắn, dễ dàng tách ra khỏi hỗn hợp phản ứng.

Vai trò của dung môi trong phản ứng Appel là gì? Tại sao dung môi aprotic phân cực lại được ưa chuộng?

Trả lời: Dung môi aprotic phân cực như acetonitrile hoặc dichloromethane được ưa chuộng trong phản ứng Appel vì chúng hòa tan tốt các thuốc thử và không solvat hóa mạnh ion halide ($X^-$). Điều này làm tăng tính nucleophile của $X^-$, thuận lợi cho cơ chế $S_N2$. Dung môi protic sẽ solvat hóa $X^-$, làm giảm tính nucleophile của nó và làm chậm phản ứng.

Ngoài $CX_4$, còn có những nguồn halogen nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Appel? Ưu nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Một số nguồn halogen khác có thể được sử dụng bao gồm $CBr_4$, $N$-bromosuccinimide (NBS) và $N$-chlorosuccinimide (NCS). $CBr_4$ cho phép tổng hợp alkyl bromide, trong khi NBS và NCS là những nguồn halogen nhẹ hơn, hữu ích cho các cơ chất nhạy cảm. Tuy nhiên, $CBr_4$ đắt hơn và khó xử lý hơn $CCl_4$. NBS và NCS thường cho hiệu suất thấp hơn so với $CX_4$.

Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất của phản ứng Appel?

Trả lời: Để tối ưu hóa hiệu suất, cần phải kiểm soát các yếu tố sau: (1) Sử dụng nồng độ tối ưu của $PPh_3$ và nguồn halogen. (2) Điều chỉnh nhiệt độ phản ứng phù hợp. (3) Lựa chọn dung môi aprotic phân cực phù hợp. (4) Đảm bảo phản ứng được thực hiện trong điều kiện khan nước để tránh phản ứng phụ của rượu với nước. (5) Tối ưu hóa thời gian phản ứng.

Một số điều thú vị về Phản ứng Appel

  • Sự tình cờ may mắn: Mặc dù được biết đến rộng rãi với phản ứng halogen hóa rượu, Rolf Appel ban đầu lại đang nghiên cứu phản ứng của triphenylphosphine ($PPh_3$) với tetrahalomethane ($CX_4$) nhằm mục đích tạo liên kết C-C. Việc phát hiện ra phản ứng halogen hóa rượu xảy ra một cách tình cờ, khi ông nhận thấy rượu có thể được chuyển đổi thành alkyl halide trong điều kiện phản ứng này.
  • Triphenylphosphine oxide – “chất thải” hữu ích: Triphenylphosphine oxide ($Ph_3PO$), sản phẩm phụ của phản ứng Appel, thường được coi là “chất thải.” Tuy nhiên, nó có thể được tái chế trở lại thành $PPh_3$ thông qua một số phương pháp hóa học, giúp giảm thiểu tác động môi trường của phản ứng. Ngoài ra, $Ph_3PO$ cũng có một số ứng dụng riêng trong hóa học, ví dụ như làm chất xúc tác hoặc phối tử trong một số phản ứng.
  • Ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất phức tạp: Phản ứng Appel đã được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp các phân tử phức tạp, bao gồm cả các sản phẩm tự nhiên và dược phẩm. Khả năng chuyển đổi rượu thành alkyl halide một cách hiệu quả và chọn lọc đã giúp phản ứng này trở thành một công cụ quan trọng trong hộp công cụ của các nhà hóa học tổng hợp.
  • Không chỉ halogen hóa: Mặc dù được biết đến chủ yếu với phản ứng halogen hóa rượu, phản ứng Appel cũng có thể được sử dụng để thực hiện các biến đổi hóa học khác, chẳng hạn như khử nước của rượu thành anken hoặc tạo liên kết P-N. Sự đa năng này càng làm tăng thêm giá trị của phản ứng Appel trong tổng hợp hữu cơ.
  • Vẫn đang được phát triển: Mặc dù đã được phát hiện từ những năm 1970, phản ứng Appel vẫn tiếp tục là đối tượng nghiên cứu và phát triển. Các nhà khoa học đang tìm kiếm các biến thể mới của phản ứng, sử dụng các thuốc thử ít độc hại hơn và thân thiện với môi trường hơn, cũng như mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng cho các loại cơ chất khác nhau.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt