Phản ứng Bamford-Stevens (Bamford-Stevens Reaction)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Bamford-Stevens là một phương pháp hóa học để tổng hợp alken từ tosylhydrazone. Phản ứng này liên quan đến việc xử lý một tosylhydrazone với một base mạnh, dẫn đến sự hình thành một carben hoặc carbenoid, sau đó sắp xếp lại để tạo thành alken mong muốn.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Bamford-Stevens tiến hành qua hai cơ chế chính, phụ thuộc vào dung môi sử dụng:

  • Cơ chế ion cacbanion (trong dung môi protic như $C_2H_5OH$):
    • Base mạnh deproton hóa tosylhydrazone ($RCH_2C(N_2HSO_2C_7H_7)R’$) tạo thành một cacbanion.
    • Cacbanion này loại bỏ nhóm tosyl ($-SO_2C_7H_7$) tạo thành diazoalkane ($RCH=C(N_2)R’$).
    • Diazoalkane bị phân hủy trong điều kiện protic, tạo ra một ion cacbenium ($RCH_2C^+R’$) và khí nitơ ($N_2$).
    • Ion cacbenium sau đó trải qua sự chuyển vị 1,2-hydride hoặc alkyl để tạo thành alken ổn định hơn.
  • Cơ chế carben (trong dung môi aprotic như $C_6H_6$ với NaH làm base):
    • Tương tự như cơ chế ion cacbanion, tosylhydrazone bị deproton hóa bởi base mạnh tạo thành cacbanion.
    • Cacbanion này phân hủy đồng thời, loại bỏ nhóm tosylate và tạo ra một carben ($RCH=CR’$:) và khí nitơ ($N_2$).
    • Carben sau đó trải qua sự chuyển vị 1,2-hydride hoặc 1,2-alkyl để tạo ra alken.

Tổng quát:

$RCH_2C(N_2HSO_2C_7H_7)R’ + Base \rightarrow RCH=CHR’ + N_2 + ^-OTs$

Trong đó:

  • R và R’ là nhóm alkyl hoặc aryl.
  • $^-OTs$ là anion tosylate ($-SO_2C_7H_7$).

Ưu điểm của phản ứng Bamford-Stevens:

  • Tổng hợp alken từ các hợp chất carbonyl dễ dàng có sẵn (thông qua việc hình thành tosylhydrazone).
  • Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ.
  • Khả năng tạo ra cả alken mạch thẳng và mạch nhánh.

Nhược điểm:

  • Sự hình thành carben đôi khi có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn, chẳng hạn như chèn carben.
  • Việc lựa chọn dung môi ảnh hưởng đến cơ chế và do đó ảnh hưởng đến sản phẩm tạo thành.

Ứng dụng

Phản ứng Bamford-Stevens được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để điều chế nhiều loại alken, bao gồm cả những alken khó tổng hợp bằng các phương pháp khác. Nó đặc biệt hữu ích cho việc tổng hợp các alken vòng, exocyclic alken và các alken bị cản trở lập thể.

So sánh giữa hai cơ chế

Sự khác biệt chính giữa hai cơ chế nằm ở bản chất của chất trung gian phản ứng. Trong dung môi protic, phản ứng tiến hành qua ion cacbenium, trong khi ở dung môi aprotic, carben là chất trung gian. Điều này dẫn đến sự khác biệt về tính chọn lọc và sản phẩm tạo thành. Phản ứng trong dung môi protic thường tạo ra alken ổn định hơn theo quy tắc Zaitsev, trong khi phản ứng trong dung môi aprotic có thể tạo ra hỗn hợp các alken đồng phân.

Ví dụ minh họa

Phản ứng của cyclohexanone tosylhydrazone với natri methoxide ($CH_3ONa$) trong methanol ($CH_3OH$) tạo ra methylenecyclohexane, một alken ngoại vòng (exocyclic alkene):

$C_6H_{10}(NNHSO_2C_7H_7) + CH_3ONa/CH_3OH \rightarrow C_6H_{10}=CH_2 + N_2 + ^-OTs + CH_3OH$

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng

  • Bản chất của base: Base mạnh hơn thường dẫn đến tốc độ phản ứng nhanh hơn.
  • Dung môi: Như đã thảo luận, dung môi ảnh hưởng đến cơ chế và do đó ảnh hưởng đến sản phẩm.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao hơn thường ưu chuộng sự hình thành carben.
  • Cấu trúc của tosylhydrazone: Sự cản trở lập thể xung quanh nhóm tosylhydrazone có thể ảnh hưởng đến cơ chế và tính chọn lọc của phản ứng.

Biến thể của phản ứng Bamford-Stevens

Một số biến thể của phản ứng Bamford-Stevens đã được phát triển để cải thiện tính chọn lọc và mở rộng phạm vi ứng dụng. Ví dụ, việc sử dụng các base khác nhau, như lithium diisopropylamide (LDA) hay alkyllithium, có thể dẫn đến sự hình thành các alken đặc biệt.

Tóm tắt về Phản ứng Bamford-Stevens

Phản ứng Bamford-Stevens là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép chuyển đổi tosylhydrazone thành alken. Điểm mấu chốt cần nhớ là phản ứng này diễn ra qua hai cơ chế khác nhau tùy thuộc vào dung môi sử dụng: cơ chế ion cacbenium trong dung môi protic và cơ chế carben trong dung môi aprotic. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến sản phẩm tạo thành, với dung môi protic thường tạo ra alken ổn định hơn theo quy tắc Zaitsev.

Cần ghi nhớ công thức tổng quát của phản ứng: $RCH_2C(N_2HSO_2C_7H_7)R’ + Base \rightarrow RCH=CHR’ + N_2 + ^-OTs$. Từ một tosylhydrazone, ta có thể tạo ra một alken, khí nitơ và anion tosylate. Việc lựa chọn base cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, với base mạnh thường cho tốc độ phản ứng nhanh hơn.

Một điểm quan trọng khác cần lưu ý là sự ảnh hưởng của cấu trúc tosylhydrazone. Sự cản trở lập thể xung quanh nhóm tosylhydrazone có thể ảnh hưởng đến cơ chế và tính chọn lọc của phản ứng. Cuối cùng, cần nhớ rằng phản ứng Bamford-Stevens có nhiều biến thể, cho phép điều chỉnh phản ứng để đạt được sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hơn. Việc tìm hiểu và nắm vững các yếu tố này sẽ giúp bạn áp dụng phản ứng Bamford-Stevens một cách hiệu quả trong tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • W. R. Bamford and T. S. Stevens, J. Chem. Soc., 1952, 4735.
  • J. March, Advanced Organic Chemistry, 4th ed., Wiley, New York, 1992, pp. 990-992.
  • K. Peter C. Vollhardt and Neil E. Schore, Organic Chemistry, 7th ed., W. H. Freeman and Company, New York, 2014, pp. 948-949.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài tosylhydrazone, còn có thể sử dụng các loại hydrazone nào khác trong phản ứng Bamford-Stevens?

Trả lời: Mặc dù tosylhydrazone là loại hydrazone phổ biến nhất được sử dụng, các loại hydrazone khác như benzenesulfonylhydrazone và mesylhydrazone cũng có thể được sử dụng trong phản ứng Bamford-Stevens. Tuy nhiên, hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hydrazone được sử dụng.

Làm thế nào để phân biệt sản phẩm tạo thành từ hai cơ chế của phản ứng Bamford-Stevens?

Trả lời: Sản phẩm alken tạo thành từ cơ chế ion cacbenium (trong dung môi protic) thường tuân theo quy tắc Zaitsev, tức là alken được ưu tiên hình thành là alken có nhiều nhóm alkyl gắn vào cacbon mang nối đôi nhất. Trong khi đó, sản phẩm tạo thành từ cơ chế carben (trong dung môi aprotic) có thể là hỗn hợp của các đồng phân alken, không nhất thiết tuân theo quy tắc Zaitsev. Phân tích sản phẩm bằng các phương pháp phổ học như NMR và GC-MS có thể giúp xác định cấu trúc và tỷ lệ các đồng phân alken tạo thành.

Phản ứng Shapiro là gì và nó có liên quan gì đến phản ứng Bamford-Stevens?

Trả lời: Phản ứng Shapiro cũng là một phương pháp tổng hợp alken từ tosylhydrazone. Tuy nhiên, khác với Bamford-Stevens, phản ứng Shapiro sử dụng 2 đương lượng alkyllithium làm base mạnh và thường tạo ra alken ít bị thế hơn (theo quy tắc Hofmann), trái ngược với quy tắc Zaitsev. Cả hai phản ứng đều liên quan đến việc hình thành chất trung gian carbanion từ tosylhydrazone.

Có những phản ứng phụ nào có thể xảy ra trong phản ứng Bamford-Stevens?

Trả lời: Một số phản ứng phụ có thể xảy ra bao gồm sự hình thành các sản phẩm chèn carben, phản ứng cộng của carben vào liên kết đôi, và sự hình thành azine. Việc kiểm soát điều kiện phản ứng, đặc biệt là lựa chọn base và dung môi, có thể giúp giảm thiểu các phản ứng phụ này.

Tại sao $N_2$ lại là một nhóm rời tốt trong phản ứng Bamford-Stevens?

Trả lời: $N_2$ là một nhóm rời rất tốt do tính ổn định cao của phân tử nitơ ($N_2$). Sự hình thành liên kết ba bền vững giữa hai nguyên tử nitơ giải phóng một năng lượng lớn, làm cho quá trình loại bỏ $N_2$ diễn ra thuận lợi về mặt nhiệt động lực học. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành carben hoặc ion cacbenium, các chất trung gian chính của phản ứng Bamford-Stevens.

Một số điều thú vị về Phản ứng Bamford-Stevens

  • Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng Bamford-Stevens được đặt theo tên của hai nhà hóa học người Anh, William Randall Bamford và Thomas Stevens, những người đầu tiên mô tả phản ứng này vào năm 1952. Công trình của họ đã mở ra một hướng đi mới trong tổng hợp alken.
  • Tính linh hoạt: Mặc dù ban đầu được phát triển để tổng hợp alken đơn giản, phản ứng Bamford-Stevens đã được mở rộng để tổng hợp nhiều loại alken phức tạp hơn, bao gồm alken vòng, alken ngoại vòng (exocyclic alkenes), và cả các alken bị cản trở lập thể. Điều này cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của phản ứng.
  • Cạnh tranh giữa hai cơ chế: Việc dung môi có thể “định hướng” phản ứng theo cơ chế ion cacbenium hoặc carben là một minh chứng thú vị cho sự cạnh tranh giữa các con đường phản ứng trong hóa học hữu cơ. Sự hiểu biết về yếu tố này cho phép nhà hóa học kiểm soát sản phẩm tạo thành.
  • “Nghệ thuật” điều khiển phản ứng: Việc lựa chọn base, dung môi, và điều kiện phản ứng phù hợp cho phép “tinh chỉnh” phản ứng Bamford-Stevens để tối ưu hóa sản phẩm mong muốn. Đây là một ví dụ điển hình về cách nhà hóa học có thể “điều khiển” phản ứng theo hướng mong muốn.
  • Ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất tự nhiên: Phản ứng Bamford-Stevens đã được sử dụng trong tổng hợp toàn phần (total synthesis) của nhiều hợp chất tự nhiên phức tạp, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong hóa học hữu cơ hiện đại. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho tính ứng dụng thực tiễn của phản ứng này.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt