Phản ứng cộng vòng (Cycloaddition reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng cộng vòng là một loại phản ứng hóa học quan trọng, trong đó hai hoặc nhiều phân tử không bão hòa (chứa liên kết pi) kết hợp với nhau để tạo thành một sản phẩm vòng. Quá trình này liên quan đến sự tổ chức lại các electron pi để tạo thành các liên kết sigma mới, tạo ra một vòng mạch. Phản ứng cộng vòng thường được đặc trưng bởi số electron pi tham gia vào quá trình tạo vòng. Việc hình thành vòng theo cách này thường rất hiệu quả về mặt năng lượng do sự chuyển đổi từ các liên kết pi kém bền sang các liên kết sigma bền vững hơn.

Phân loại dựa trên số electron pi

Phản ứng cộng vòng được phân loại theo ký hiệu [i + j], trong đó i và j đại diện cho số electron pi của mỗi thành phần tham gia phản ứng. Ký hiệu này phản ánh số lượng electron pi tham gia trực tiếp vào cơ chế phản ứng. Ví dụ:

  • [2 + 2] cộng vòng: Liên quan đến tổng cộng 4 electron pi, với 2 electron từ mỗi phân tử tham gia. Phản ứng này thường cần năng lượng kích hoạt cao, ví dụ như chiếu xạ UV, do sự sắp xếp không thuận lợi về mặt quỹ đạo.
  • [4 + 2] cộng vòng (Phản ứng Diels-Alder): Liên quan đến tổng cộng 6 electron pi, với 4 electron từ một phân tử (diene) và 2 electron từ phân tử khác (dienophile). Đây là một trong những phản ứng cộng vòng phổ biến và hữu ích nhất trong tổng hợp hữu cơ, thường diễn ra trong điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng và cho ra sản phẩm với tính chọn lọc lập thể cao.
  • [3 + 2] cộng vòng: Liên quan đến tổng cộng 5 electron pi, với 3 electron từ một phân tử (thường là 1,3-dipole) và 2 electron từ phân tử khác (dipolarophile). Phản ứng này còn được gọi là phản ứng cộng vòng 1,3-dipolare, tạo ra các vòng 5 cạnh và cũng rất đa năng trong tổng hợp hữu cơ.

Cơ chế

Phản ứng cộng vòng có thể diễn ra thông qua một số cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Cộng vòng đồng bộ: Diễn ra trong một bước duy nhất, liên quan đến sự chuyển dịch đồng bộ của các electron. Trong cơ chế này, tất cả các liên kết được hình thành và bị phá vỡ đồng thời trong một trạng thái chuyển tiếp vòng. Ví dụ điển hình là phản ứng Diels-Alder.
  • Cộng vòng theo từng bước: Diễn ra qua nhiều bước, thường liên quan đến sự hình thành các chất trung gian, chẳng hạn như các gốc tự do hoặc ion. Cơ chế này thường gặp trong các phản ứng cộng vòng [2+2] không được xúc tác quang hóa.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng cộng vòng

Các yếu tố sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng xảy ra và tốc độ của phản ứng cộng vòng:

  • Bản chất của các chất phản ứng: Cấu trúc và độ phản ứng của các chất tham gia đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng xảy ra và tốc độ của phản ứng. Ví dụ, các dienophile nghèo electron thường phản ứng nhanh hơn trong phản ứng Diels-Alder.
  • Nhiệt độ: Nhiều phản ứng cộng vòng được xúc tác nhiệt. Việc tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng.
  • Ánh sáng: Một số phản ứng cộng vòng, chẳng hạn như phản ứng [2 + 2] cộng vòng, có thể được xúc tác bằng ánh sáng (quang hóa). Ánh sáng cung cấp năng lượng cần thiết để vượt qua rào năng lượng kích hoạt.
  • Xúc tác: Một số phản ứng cộng vòng có thể được xúc tác bởi các axit Lewis hoặc các kim loại chuyển tiếp. Xúc tác có thể làm giảm năng lượng kích hoạt và tăng tốc độ phản ứng, hoặc thậm chí cho phép các phản ứng xảy ra mà bình thường không thể thực hiện được.

Ví dụ

  • Phản ứng Diels-Alder ([4 + 2] cộng vòng):

$C_4H_6$ (1,3-butadiene) + $C_2H_2$ (ethylene) $\rightarrow$ $C6H{10}$ (cyclohexene)

Ở đây, 1,3-butadiene (diene) đóng góp 4 electron pi, và ethylene (dienophile) đóng góp 2 electron pi.

  • Phản ứng [2 + 2] cộng vòng quang hóa:

2 $C_2H_4$ (ethylene) $\xrightarrow{h\nu}$ $C_4H_8$ (cyclobutane)

Phản ứng này chỉ xảy ra dưới tác dụng của ánh sáng (ký hiệu $h\nu$), cung cấp năng lượng cần thiết để cho phản ứng diễn ra.

Ứng dụng

Phản ứng cộng vòng được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất vòng phức tạp, bao gồm các sản phẩm tự nhiên, dược phẩm và vật liệu polymer. Phản ứng cộng vòng là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo ra các vòng mạch một cách hiệu quả. Sự hiểu biết về các nguyên tắc chi phối các phản ứng này rất quan trọng cho việc thiết kế và thực hiện các quá trình tổng hợp.

Tính lập thể của phản ứng cộng vòng

Một khía cạnh quan trọng của phản ứng cộng vòng là tính lập thể. Nhiều phản ứng cộng vòng diễn ra với tính lập thể đặc thù, nghĩa là cấu hình của các chất phản ứng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu hình của sản phẩm. Ví dụ, phản ứng Diels-Alder thường diễn ra theo kiểu syn, nghĩa là các nhóm thế trên diene và dienophile được thêm vào cùng một mặt của vòng mới hình thành. Tính lập thể này có thể được giải thích bằng cơ chế đồng bộ của phản ứng.

Một số loại phản ứng cộng vòng khác

  • Phản ứng 1,3-dipolar cộng vòng: Đây là một loại phản ứng [3+2] cộng vòng, trong đó một 1,3-dipole (một phân tử có 4 electron pi phân bố trên ba nguyên tử) phản ứng với một dipolarophile (một phân tử có liên kết đôi hoặc liên kết ba). Ví dụ điển hình là phản ứng ozon phân hủy alkene.
  • Phản ứng Cheletropic: Một loại phản ứng cộng vòng trong đó hai liên kết sigma được hình thành hoặc bị phá vỡ ở cùng một nguyên tử. Ví dụ như phản ứng cộng Carbene vào alkene.

Các ví dụ cụ thể về tính lập thể

  • Phản ứng Diels-Alder endo-selective: Trong phản ứng Diels-Alder với dienophile có nhóm thế hút electron, sản phẩm endo thường được ưu tiên hơn sản phẩm exo. Điều này có thể được giải thích bởi sự tương tác orbital thứ cấp giữa diene và nhóm thế trên dienophile.

Các hạn chế của phản ứng cộng vòng

Mặc dù phản ứng cộng vòng rất hữu ích, nhưng chúng cũng có một số hạn chế. Một số phản ứng cộng vòng, chẳng hạn như phản ứng [2+2] cộng vòng nhiệt, bị cấm theo quy tắc Woodward-Hoffmann. Tuy nhiên, các phản ứng này có thể xảy ra dưới sự chiếu xạ quang hóa.

Phát triển trong lĩnh vực phản ứng cộng vòng

Nghiên cứu về phản ứng cộng vòng vẫn đang tiếp tục phát triển, với trọng tâm là phát triển các phản ứng mới, xúc tác hiệu quả hơn và các ứng dụng mới trong tổng hợp hữu cơ và khoa học vật liệu. Các lĩnh vực nghiên cứu hiện tại bao gồm:

  • Phản ứng cộng vòng bất đối xứng: Phát triển các phương pháp để kiểm soát tính lập thể của sản phẩm trong phản ứng cộng vòng, sử dụng xúc tác bất đối xứng.
  • Xúc tác phản ứng cộng vòng: Tìm kiếm các chất xúc tác mới và hiệu quả hơn để xúc tác phản ứng cộng vòng, bao gồm cả xúc tác kim loại và xúc tác hữu cơ.
  • Ứng dụng của phản ứng cộng vòng trong tổng hợp các phân tử phức tạp: Sử dụng phản ứng cộng vòng để xây dựng các khung carbon phức tạp trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên và các phân tử có hoạt tính sinh học.

Tóm tắt về Phản ứng cộng vòng

Phản ứng cộng vòng là một loại phản ứng quan trọng trong hóa hữu cơ, liên quan đến sự kết hợp của hai hay nhiều phân tử không bão hòa để tạo thành một sản phẩm vòng. Điểm mấu chốt cần nhớ là sự hình thành vòng mạch từ các phân tử mạch hở thông qua sự tổ chức lại các electron pi thành liên kết sigma. Phản ứng được phân loại dựa trên số electron pi tham gia, được biểu thị bằng ký hiệu [i + j], ví dụ như phản ứng [4 + 2] Diels-Alder hay phản ứng [2 + 2] quang hóa.

Cơ chế của phản ứng cộng vòng có thể là đồng bộ hoặc từng bước. Tính lập thể đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến cấu hình của sản phẩm, ví dụ như tính syn trong phản ứng Diels-Alder. Hiểu rõ tính lập thể giúp dự đoán cấu trúc sản phẩm. Ví dụ, phản ứng Diels-Alder thường ưu tiên sản phẩm endo do tương tác orbital thứ cấp.

Một số loại phản ứng cộng vòng phổ biến bao gồm phản ứng Diels-Alder, phản ứng 1,3-dipolar cộng vòng và phản ứng Cheletropic. Mỗi loại phản ứng có những đặc điểm riêng và ứng dụng cụ thể trong tổng hợp hữu cơ. Phản ứng cộng vòng được ứng dụng rộng rãi trong việc tổng hợp các hợp chất vòng phức tạp, từ sản phẩm tự nhiên đến dược phẩm và vật liệu polymer. Nắm vững các nguyên tắc cơ bản của phản ứng cộng vòng là cần thiết cho việc thiết kế và thực hiện các quá trình tổng hợp hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Carey, F. A., & Sundberg, R. J. (2007). Advanced Organic Chemistry: Part B: Reactions and Synthesis. Springer.
  • Smith, M. B., & March, J. (2007). March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure. Wiley.
  • Bruckner, R. (2010). Advanced Organic Chemistry: Reaction Mechanisms. Academic Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Quy tắc Woodward-Hoffmann đóng vai trò như thế nào trong việc dự đoán tính khả thi của phản ứng cộng vòng?

Trả lời: Quy tắc Woodward-Hoffmann, dựa trên sự bảo toàn đối xứng orbital, dự đoán tính khả thi của phản ứng cộng vòng bằng cách phân tích đối xứng của các orbital phân tử tham gia vào quá trình tạo vòng. Một phản ứng cộng vòng được phép xảy ra theo cơ chế nhiệt nếu tổng số lượng các thành phần suprafacial 4q + 2 và antarafacial 4r là lẻ. Đối với phản ứng quang hóa, tổng này phải là chẵn.

So sánh và đối chiếu phản ứng cộng vòng [2+2] và [4+2] về mặt cơ chế và điều kiện phản ứng.

Trả lời: Phản ứng [4+2] (Diels-Alder) thường diễn ra dễ dàng theo cơ chế đồng bộ, được xúc tác nhiệt và không yêu cầu ánh sáng. Ngược lại, phản ứng [2+2] cộng vòng nhiệt bị cấm theo quy tắc Woodward-Hoffmann. Tuy nhiên, phản ứng [2+2] có thể xảy ra dưới tác dụng của ánh sáng (quang hóa) thông qua cơ chế từng bước involving the formation of a biradical intermediate.

Làm thế nào để kiểm soát tính lập thể trong phản ứng cộng vòng, và tại sao điều này lại quan trọng?

Trả lời: Tính lập thể trong phản ứng cộng vòng có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các chất xúc tác chiral, các chất phụ trợ chiral, hoặc bằng cách thiết kế cẩn thận cấu trúc của các chất phản ứng. Kiểm soát tính lập thể rất quan trọng vì nó cho phép tổng hợp chọn lọc các đồng phân lập thể mong muốn, điều này rất quan trọng trong tổng hợp các phân tử có hoạt tính sinh học, nơi mà cấu hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính.

Cho ví dụ về một phản ứng cộng vòng được sử dụng trong tổng hợp một sản phẩm tự nhiên.

Trả lời: Phản ứng Diels-Alder được sử dụng trong tổng hợp nhiều sản phẩm tự nhiên, bao gồm reserpine, một alkaloid được sử dụng để điều trị huyết áp cao.

Ưu điểm của việc sử dụng “click chemistry” trong phản ứng cộng vòng là gì?

Trả lời: “Click chemistry”, như trong phản ứng CuAAC (phản ứng cộng vòng azide-alkyne xúc tác bằng đồng), mang lại nhiều ưu điểm: phản ứng nhanh, điều kiện phản ứng nhẹ, hiệu suất cao, tính chọn lọc cao và dễ dàng tinh chế sản phẩm. Điều này làm cho “click chemistry” trở thành một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp, khoa học vật liệu và sinh học hóa học.

Một số điều thú vị về Phản ứng cộng vòng

  • Phản ứng Diels-Alder “đảo ngược”: Mặc dù phản ứng Diels-Alder thường được sử dụng để tạo vòng, nhưng phản ứng “đảo ngược” (phản ứng retro-Diels-Alder) cũng có thể xảy ra, trong đó một vòng sáu cạnh bị vỡ ra để tạo thành một diene và một dienophile. Phản ứng này có thể được sử dụng để bảo vệ các nhóm chức hoặc để tạo ra các phân tử không bền.
  • “Click chemistry” và phản ứng cộng vòng 1,3-dipolar: Một số phản ứng cộng vòng 1,3-dipolar, đặc biệt là phản ứng cộng vòng azide-alkyne xúc tác bằng đồng (CuAAC), được coi là ví dụ điển hình của “click chemistry”. “Click chemistry” là một triết lý trong tổng hợp hóa học tập trung vào việc sử dụng các phản ứng nhanh, chọn lọc và hiệu quả cao để ghép nối các phân tử lại với nhau.
  • Phản ứng cộng vòng trong tự nhiên: Phản ứng cộng vòng không chỉ được sử dụng trong phòng thí nghiệm mà còn xảy ra trong tự nhiên. Ví dụ, quá trình sinh tổng hợp của một số sản phẩm tự nhiên, như vitamin D, liên quan đến phản ứng cộng vòng quang hóa.
  • Woodward và Hoffmann: Roald Hoffmann và Robert Burns Woodward đã phát triển các quy tắc Woodward-Hoffmann, sử dụng lý thuyết orbital phân tử để dự đoán tính khả thi của phản ứng cộng vòng dựa trên tính đối xứng của các orbital tham gia. Công trình này đã mang lại cho Hoffmann giải Nobel Hóa học năm 1981 (Woodward đã qua đời hai năm trước đó và không đủ điều kiện để nhận giải).
  • Phản ứng cộng vòng đa thành phần: Các phản ứng cộng vòng có thể liên quan đến nhiều hơn hai thành phần, dẫn đến sự hình thành các vòng phức tạp hơn trong một bước duy nhất. Các phản ứng này cung cấp một phương pháp hiệu quả để xây dựng các phân tử phức tạp một cách nhanh chóng.
  • Áp suất cao và phản ứng cộng vòng: Một số phản ứng cộng vòng, vốn khó xảy ra trong điều kiện bình thường, có thể được thúc đẩy bằng cách tăng áp suất. Điều này đặc biệt hữu ích cho các phản ứng liên quan đến việc giảm thể tích, chẳng hạn như phản ứng cộng vòng.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt