Phản ứng Corey-Fuchs, là một phản ứng hóa học hữu cơ quan trọng được sử dụng để chuyển đổi một aldehyde thành alkyne cuối mạch (alkyne-1) với sự gia tăng một nguyên tử cacbon. Phản ứng này được đặt tên theo hai nhà hóa học Elias James Corey và Philip L. Fuchs, những người đã phát triển và công bố phản ứng này.
Cơ chế phản ứng
Phản ứng Corey-Fuchs diễn ra qua hai bước chính:
- Hình thành ylide phosphor: Đây là bước đầu tiên và quan trọng của phản ứng. Triphenylphosphine ($PPh_3$) phản ứng với carbon tetrabromide ($CBr_4$) tạo thành một hợp chất trung gian. Hợp chất này, sau đó, phản ứng với một base mạnh như n-butyllithium ($n$-BuLi) để tạo thành ylide phosphor tương ứng là triphenylphosphine dibromomethylene ($Ph_3P=CBr_2$). Ylide này có thể được coi là một carben “được che dấu”. Điểm mấu chốt là việc sử dụng lượng base chính xác, thường là 2 đương lượng, để đảm bảo tạo ra ylide.
$PPh_3 + CBr_4 \xrightarrow{} [Ph_3P-CBr_3]^+Br^- \xrightarrow{2 \ n\text{-}BuLi} Ph_3P=CBr_2 + 2 \ LiBr + 2 \ n\text{-}BuH$
- Phản ứng của ylide với aldehyde và sự khử halogen: Ylide phosphor ($Ph_3P=CBr_2$) vừa tạo thành sẽ phản ứng với aldehyde ban đầu theo cơ chế tương tự phản ứng Wittig, tạo thành một dibromoalkene trung gian. Sau đó, dibromoalkene này trải qua quá trình khử halogen bằng cách sử dụng hai đương lượng n-butyllithium ($n$-BuLi) để tạo thành sản phẩm alkyne cuối mạch mong muốn.
$RCHO + Ph_3P=CBr_2 \rightarrow RCH=CBr_2 + Ph_3PO$
$RCH=CBr_2 + 2 \ n\text{-}BuLi \rightarrow RC\equiv CH + 2 \ LiBr + 2 \ n\text{-}BuH$
Tổng quát
Phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau:
$RCHO \xrightarrow[2. \ n\text{-}BuLi]{1. \ CBr_4, \ PPh_3} RC\equiv CH$
(Chú ý: Phản ứng cũng có thể được thực hiện với ketone ($R_2C=O$), tuy nhiên hiệu suất thường thấp hơn so với aldehyde.)
Ưu điểm
- Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ thấp (-78°C) và trong môi trường khan.
- Độ tinh khiết sản phẩm cao: Sản phẩm alkyne cuối mạch thường thu được với độ tinh khiết cao, dễ dàng tinh chế.
- Phạm vi ứng dụng rộng: Phản ứng có thể áp dụng cho nhiều loại aldehyde khác nhau, bao gồm cả các aldehyde mạch thẳng, mạch nhánh và vòng.
Nhược điểm
- Sử dụng thuốc thử độc hại: Carbon tetrabromide ($CBr_4$) là một chất độc hại và n-butyllithium ($n$-BuLi) là một base mạnh, dễ cháy nổ khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm, đòi hỏi phải thao tác cẩn thận trong điều kiện khan.
- Độ chọn lọc: Trong một số trường hợp, nếu aldehyde có chứa các nhóm chức khác nhạy cảm với base mạnh, có thể xảy ra các phản ứng phụ không mong muốn. Do đó, cần xem xét kỹ cấu trúc của aldehyde trước khi thực hiện phản ứng.
- Không áp dụng cho ketone hiệu quả, hiệu suất thấp.
Ứng dụng
Phản ứng Corey-Fuchs được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để điều chế các alkyne đầu mạch, đóng vai trò là tiền chất quan trọng cho nhiều phản ứng biến đổi khác. Nó đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các hợp chất tự nhiên phức tạp và các phân tử có hoạt tính sinh học, nơi mà việc tạo ra liên kết C≡C ở vị trí cuối mạch là một bước quan trọng.
Ví dụ:
Phản ứng của benzaldehyde ($C_6H_5CHO$) với $CBr_4$ và $PPh_3$, sau đó xử lý với $n$-BuLi, sẽ tạo thành phenylacetylene ($C_6H_5C≡CH$). Phương trình phản ứng như sau:
$C_6H_5CHO \xrightarrow[2. \ n\text{-}BuLi]{1. \ CBr_4, \ PPh_3} C_6H_5C\equiv CH$
Một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của phản ứng Corey-Fuchs trong tổng hợp các hợp chất tự nhiên và dược phẩm có thể kể đến như: tổng hợp prostaglandin, leukotriene, và các pheromone.
Kết luận
Phản ứng Corey-Fuchs là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ, cung cấp một phương pháp hiệu quả để chuyển đổi aldehyde thành alkyne đầu mạch. Mặc dù có một số nhược điểm liên quan đến việc sử dụng thuốc thử độc hại và base mạnh, tính hữu dụng của phản ứng này trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp khiến nó trở thành một phương pháp quan trọng và không thể thiếu trong hóa học hữu cơ hiện đại.
Phản ứng Corey-Fuchs là một công cụ quan trọng trong hộp công cụ của nhà hóa học hữu cơ, cho phép chuyển đổi aldehyde và ketone thành alkyn cuối mạch. Điểm mấu chốt cần nhớ là phản ứng này kéo dài mạch carbon thêm hai nguyên tử cacbon và tạo ra một alkyn với liên kết ba ở vị trí cuối mạch ($RC≡CH$). Hãy nhớ rằng phản ứng diễn ra theo hai bước chính: đầu tiên là hình thành ylide $Ph_3P=CBr_2$ từ $PPh_3$, $CBr_4$ và $n-BuLi$, sau đó là phản ứng của ylide này với aldehyde hoặc ketone ban đầu, tiếp theo là quá trình khử halogen để tạo ra alkyn mong muốn.
Việc lựa chọn base rất quan trọng. $n-BuLi$ là base thường được sử dụng, nhưng các biến thể của phản ứng có thể sử dụng Zn, mang lại một lựa chọn ít nguy hiểm hơn. Cần lưu ý rằng $CBr_4$ là một chất độc hại, và cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp khi làm việc với hợp chất này.
Một điểm quan trọng khác cần nhớ là phản ứng Corey-Fuchs rất hiệu quả trong việc tạo ra alkyn cuối mạch. Điều này làm cho nó trở nên đặc biệt hữu ích cho các bước tổng hợp tiếp theo, vì alkyn cuối mạch có thể tham gia vào nhiều phản ứng khác nhau. Hãy ghi nhớ cấu trúc của sản phẩm cuối cùng, một alkyn cuối mạch, và các thuốc thử chính được sử dụng: $PPh_3$, $CBr_4$ và $n-BuLi$ (hoặc Zn). Sự hiểu biết về các điểm chính này sẽ cho phép bạn áp dụng hiệu quả phản ứng Corey-Fuchs trong các nỗ lực tổng hợp của mình.
Tài liệu tham khảo:
- Corey, E. J.; Fuchs, P. L. Tetrahedron Lett. 1972, 13, 3769–3772.
- Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: Hoboken, NJ, 2013.
- Kürti, L.; Czakó, B. Strategic Applications of Named Reactions in Organic Synthesis; Elsevier: Amsterdam, 2005.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao phản ứng Corey-Fuchs lại ưu tiên tạo ra alkyn cuối mạch thay vì alkene?
Trả lời: Sau khi dibromoalkene ($RCH=CBr_2$) được hình thành, hai đương lượng $n-BuLi$ sẽ phản ứng tiếp. Đương lượng đầu tiên thực hiện phản ứng khử halogen để tạo thành một lithiated alkene ($RC≡CLi$). Do tính axit của proton cuối mạch alkyn, đương lượng thứ hai của $n-BuLi$ sẽ deprotonat hóa $RC≡CLi$ tạo thành alkyn cuối lithiated ($RC≡CLi$) và butane ($C4H{10}$). Trong quá trình workup bằng nước hoặc axit loãng, $RC≡CLi$ sẽ được proton hóa thành alkyn cuối mạch ($RC≡CH$). Điều này là do tính axit cao của proton alkyn, khiến việc hình thành alkyn cuối mạch được ưu tiên về mặt nhiệt động lực học.
Ngoài $n-BuLi$, có base nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Corey-Fuchs không? Ưu điểm và nhược điểm của chúng là gì?
Trả lời: Có, kẽm (Zn) là một lựa chọn thay thế cho $n-BuLi$ trong bước khử halogen. Ưu điểm của việc sử dụng Zn là nó ít phản ứng mạnh hơn $n-BuLi$, làm cho phản ứng an toàn hơn và dễ kiểm soát hơn. Tuy nhiên, phản ứng với Zn có thể chậm hơn và yêu cầu nhiệt độ cao hơn. Một base khác có thể được sử dụng là LDA (lithium diisopropylamide) hoặc t-BuLi nhưng việc sử dụng chúng sẽ khó kiểm soát việc khử halogen.
Điều gì xảy ra nếu ketone không đối xứng được sử dụng trong phản ứng Corey-Fuchs?
Trả lời: Nếu ketone không đối xứng được sử dụng, hỗn hợp đồng phân alkyn cuối mạch có thể được hình thành. Tỷ lệ của các đồng phân này sẽ phụ thuộc vào cấu trúc của ketone ban đầu và các điều kiện phản ứng.
Có những phản ứng phụ nào có thể xảy ra trong phản ứng Corey-Fuchs? Làm thế nào để giảm thiểu chúng?
Trả lời: Một số phản ứng phụ có thể xảy ra bao gồm sự hình thành allene hoặc sự sắp xếp lại của cacbanion trung gian. Để giảm thiểu các phản ứng phụ này, điều quan trọng là phải kiểm soát cẩn thận các điều kiện phản ứng, chẳng hạn như nhiệt độ và nồng độ của các thuốc thử.
So sánh phản ứng Corey-Fuchs với các phương pháp khác để tổng hợp alkyn, ví dụ như phản ứng Seyferth-Gilbert homologation. Ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp là gì?
Trả lời: Phản ứng Seyferth-Gilbert sử dụng dimethyl (diazomethyl)phosphonate để chuyển đổi aldehyde thành alkyn. So với Corey-Fuchs, phản ứng Seyferth-Gilbert thường hiệu quả hơn với aldehyde nhưng kém hiệu quả với ketone. Corey-Fuchs có lợi thế là có thể được sử dụng với cả aldehyde và ketone, nhưng nó liên quan đến việc sử dụng $CBr_4$, một chất độc hại. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào cơ chất cụ thể và các yếu tố khác như tính sẵn có của thuốc thử và điều kiện phản ứng.
- Nguồn gốc tên gọi: Mặc dù được gọi là phản ứng Corey-Fuchs, đôi khi phản ứng này cũng được gọi là phản ứng Wittig-Homer. Tuy nhiên, tên gọi Corey-Fuchs phổ biến hơn, công nhận đóng góp của E.J. Corey và P.L. Fuchs trong việc phát triển và tối ưu hóa phản ứng này.
- “Carben che dấu”: Ylide $Ph_3P=CBr_2$ được coi là một dạng “carben che dấu”. Carben (:CBr_2) rất không ổn định và khó thao tác. Ylide hoạt động như một chất mang carben, cho phép kiểm soát tốt hơn phản ứng và tránh các phản ứng phụ không mong muốn.
- Tính linh hoạt: Phản ứng Corey-Fuchs có thể được sử dụng với nhiều loại aldehyde và ketone, bao gồm cả các phân tử phức tạp chứa nhiều nhóm chức. Tính linh hoạt này làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên và các phân tử có hoạt tính sinh học.
- Khám phá tình cờ?: Một số nguồn tin cho rằng việc phát hiện ra phản ứng Corey-Fuchs là một phần tình cờ trong khi nghiên cứu các phản ứng Wittig. Điều này cho thấy rằng ngay cả những khám phá “tình cờ” cũng có thể dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong hóa học.
- Ứng dụng trong vật liệu: Alkyn cuối mạch được tạo ra từ phản ứng Corey-Fuchs không chỉ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ mà còn được sử dụng trong việc tổng hợp các vật liệu polymer và các hợp chất organometallic.
- Vai trò của triphenylphosphine oxide ($Ph_3P=O$): Triphenylphosphine oxide là sản phẩm phụ của phản ứng. Nó thường được loại bỏ bằng phương pháp sắc ký cột, vì nó có thể khó tách khỏi sản phẩm alkyn mong muốn bằng các phương pháp khác. Sự hình thành $Ph_3P=O$ là động lực nhiệt động lực học cho phản ứng Wittig.