Phản ứng Corey-Seebach, đôi khi nhầm lẫn với phản ứng Corey-Chaykovsky, là một phản ứng quan trọng trong hóa hữu cơ, được sử dụng để đồng đẳng hóa (kéo dài mạch carbon) các aldehyde và ketone. Phản ứng này sử dụng 1,3-propanedithiol ($HSCH_2CH_2CH_2SH$) để chuyển aldehyde hoặc ketone thành $α$-alkylthio alkyl ketone hoặc thioacetal tương ứng, sau đó có thể được alkyl hóa và thủy phân thành ketone đồng đẳng.
Cơ chế phản ứng
Phản ứng diễn ra theo ba giai đoạn chính:
- Hình thành dithiane: Aldehyde hoặc ketone phản ứng với 1,3-propanedithiol trong môi trường xúc tác axit Lewis (thường là $BF_3 \cdot OEt_2$) để tạo thành 1,3-dithiane vòng. Phản ứng này là một phản ứng ngưng tụ có loại bỏ nước. Điểm mấu chốt là sự tạo thành dithiane vòng 6 cạnh bền vững.
$RCHO + HSCH_2CH_2CH_2SH \xrightarrow{BF_3 \cdot OEt_2} R-C(H)(S-CH_2CH_2CH_2-S) + H_2O$
hoặc
$R_2CO + HSCH_2CH_2CH_2SH \xrightarrow{BF_3 \cdot OEt_2} R_2C(S-CH_2CH_2CH_2-S) + H_2O$
- Khử proton và alkyl hóa: Dithiane vừa tạo thành được xử lý bằng một base mạnh (thường là n-butyllithium, $n$-BuLi) để khử proton ở vị trí $α$ của nguyên tử sulfur (vị trí carbon giữa hai nguyên tử lưu huỳnh), tạo thành anion dithiane. Anion này là một nucleophile mạnh và có thể phản ứng với một loạt các tác nhân alkyl hóa (R’X, với R’ là gốc alkyl mới và X là nhóm rời như halogen) để tạo thành dithiane đã được alkyl hóa. Phản ứng này thực chất là một phản ứng thế nucleophile ($S_N2$).
$R-C(H)(S-CH_2CH_2CH_2-S) + nBuLi \rightarrow R-C(Li)(S-CH_2CH_2CH_2-S) + BuH$
$R-C(Li)(S-CH_2CH_2CH_2-S) + R’X \rightarrow R-C(R’)(S-CH_2CH_2CH_2-S) + LiX$
- Thủy phân: Dithiane đã được alkyl hóa sau đó có thể được thủy phân trở lại thành ketone bằng cách sử dụng muối thủy ngân(II) như $HgCl_2$ hoặc $HgO$ trong môi trường nước (thường thêm $CaCO_3$ để trung hòa axit sinh ra). Phản ứng này loại bỏ nhóm dithiane và tái tạo nhóm carbonyl.
$R-C(R’)(S-CH_2CH_2CH_2-S) + H_2O \xrightarrow{HgCl_2/HgO} R-C(O)-R’ $
Ưu điểm của phản ứng Corey-Seebach
- Cho phép đồng đẳng hóa aldehyde và ketone một cách có kiểm soát, dễ dàng thêm nhóm alkyl vào vị trí mong muốn.
- Dithiane anion là một nucleophile mạnh và có thể phản ứng với nhiều tác nhân alkyl hóa khác nhau, bao gồm alkyl halide bậc một và bậc hai, mở rộng khả năng tổng hợp.
- Phản ứng có tính chọn lọc cao và thường cho hiệu suất tốt đến rất tốt, đặc biệt khi sử dụng các điều kiện phản ứng tối ưu.
- Umpolung: Điểm đặc biệt quan trọng của phản ứng này là sự đảo ngược cực (umpolung) của nhóm carbonyl. Carbonyl thường mang điện tích dương một phần (tác nhân ái điện tử), trong khi anion dithiane mang điện tích âm (tác nhân ái nhân tử). Sự đảo cực này cho phép thực hiện các phản ứng mà bình thường không thể.
Ứng dụng
Phản ứng Corey-Seebach được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các ketone phức tạp, đặc biệt là trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên và các hợp chất có hoạt tính sinh học. Nó cung cấp một phương pháp hiệu quả để tạo liên kết C-C và kiểm soát hóa học lập thể của sản phẩm (tuy nhiên, khả năng kiểm soát lập thể không phải lúc nào cũng hoàn hảo và cần được xem xét cụ thể cho từng trường hợp).
Tóm lại, phản ứng Corey-Seebach là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong hóa hữu cơ, cho phép các nhà hóa học tổng hợp các ketone phức tạp một cách hiệu quả, có kiểm soát, và quan trọng nhất, cho phép thực hiện các biến đổi mà các phương pháp cổ điển không thể thực hiện được nhờ vào khái niệm “umpolung”.
Các biến thể của phản ứng
Phản ứng Corey-Seebach không chỉ giới hạn ở việc sử dụng 1,3-propanedithiol. Các dithiol khác, như 1,2-ethanedithiol ($HSCH_2CH_2SH$) và thậm chí cả các thiol có nhóm thế, cũng có thể được sử dụng, mặc dù 1,3-propanedithiol vẫn là phổ biến nhất do tính dễ kiếm và độ bền của dithiane tạo thành. Việc thay đổi dithiol có thể ảnh hưởng đến độ chọn lọc và hiệu suất của phản ứng.
Ngoài ra, anion dithiane cũng có thể phản ứng với các chất electrophile khác ngoài các halide alkyl, chẳng hạn như epoxide (tạo thành alcohol), aldehyde và ketone (tạo thành sản phẩm cộng), mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng trong việc tạo ra các liên kết C-C phức tạp hơn.
Ví dụ minh họa
Một ví dụ điển hình của phản ứng Corey-Seebach là việc tổng hợp cyclohexanone từ cyclopentanone:
- Cyclopentanone phản ứng với 1,3-propanedithiol (xúc tác $BF_3.OEt_2$) để tạo thành 1,3-dithiane tương ứng.
- Dithiane được xử lý bằng $n$-BuLi để tạo thành anion dithiane (phản ứng deproton hóa).
- Anion dithiane phản ứng với iodomethane ($CH_3I$) để tạo thành dithiane đã được methyl hóa (phản ứng alkyl hóa).
- Dithiane đã được methyl hóa được thủy phân bằng $HgCl_2$ (thường thêm $CaCO_3$) để tạo thành 2-methylcyclopentanone, sau đó tự đồng phân hóa thành cyclohexanone.
Hạn chế
Mặc dù phản ứng Corey-Seebach rất hữu ích, nó cũng có một số hạn chế:
- Việc sử dụng các base mạnh như $n$-BuLi có thể gây ra các phản ứng phụ không mong muốn, đặc biệt với các hợp chất nhạy cảm với base.
- Phản ứng thủy phân đôi khi có thể khó khăn và đòi hỏi điều kiện khắc nghiệt, hoặc có thể cần sử dụng các tác nhân giải bảo vệ (de-protection) đặc biệt khác.
- Các hợp chất lưu huỳnh được tạo ra trong phản ứng (thường là dithiol ban đầu) có thể có mùi khó chịu và độc hại.
- Tính kinh tế nguyên tử (atom economy): Phản ứng này không có tính kinh tế nguyên tử cao do sử dụng các nhóm bảo vệ và loại bỏ chúng sau phản ứng.
So sánh với các phương pháp khác
So với các phương pháp đồng đẳng hóa ketone khác, chẳng hạn như phản ứng Grignard, phản ứng Corey-Seebach có ưu điểm là tính chọn lọc cao hơn (do “umpolung”) và ít bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các nhóm chức khác trong phân tử (dithiane tương đối trơ với nhiều tác nhân). Tuy nhiên, phản ứng Grignard thường dễ thực hiện hơn và ít tốn kém hơn. Phản ứng Wittig cũng là một lựa chọn để đồng đẳng hóa, nhưng tạo ra alkene thay vì ketone.
Phản ứng Corey-Seebach là một công cụ hữu hiệu trong tổng hợp hữu cơ, cho phép đồng đẳng hóa aldehyde và ketone một cách có kiểm soát. Điểm mấu chốt của phản ứng này là việc sử dụng 1,3-propanedithiol ($HSCH_2CH_2CH_2SH$) để tạo thành 1,3-dithiane, sau đó được deproton hóa bằng base mạnh như n-butyllithium ($n$-BuLi) để tạo thành anion dithiane nucleophin. Anion này có thể phản ứng với nhiều loại tác nhân alkyl hóa (RX) để tạo thành dithiane được alkyl hóa, sau đó được thủy phân thành ketone mong muốn.
Cần nhớ rằng, phản ứng diễn ra qua ba giai đoạn chính: hình thành dithiane, alkyl hóa và thủy phân. Việc lựa chọn base mạnh và điều kiện thủy phân đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất phản ứng. Một ưu điểm nổi bật của phản ứng Corey-Seebach là tính chọn lọc cao, giúp kiểm soát tốt quá trình tổng hợp và giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý về một số hạn chế như việc sử dụng base mạnh và mùi khó chịu của các hợp chất lưu huỳnh.
Tóm lại, phản ứng Corey-Seebach cung cấp một phương pháp mạnh mẽ và linh hoạt để xây dựng các liên kết C-C và tổng hợp các ketone phức tạp, đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên và các phân tử có hoạt tính sinh học. Hiểu rõ cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng sẽ giúp các nhà hóa học ứng dụng phương pháp này một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
- Corey, E. J.; Seebach, D. Angew. Chem. Int. Ed. Engl. 1965, 4, 1075.
- Corey, E. J.; Seebach, D. J. Org. Chem. 1966, 31, 4097.
- Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: Hoboken, NJ, 2013.
- Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function, 8th ed.; W. H. Freeman: New York, 2018.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao 1,3-propanedithiol ($HSCH_2CH_2CH_2SH$) lại được ưa chuộng hơn các dithiol khác trong phản ứng Corey-Seebach?
Trả lời: 1,3-propanedithiol tạo thành dithiane vòng sáu cạnh, có độ ổn định cao hơn so với các vòng nhỏ hơn hoặc lớn hơn do ít bị căng thẳng góc liên kết. Điều này dẫn đến hiệu suất hình thành dithiane cao hơn và ít phản ứng phụ hơn.
Ngoài $n$-BuLi, còn base mạnh nào khác có thể được sử dụng để deproton hóa dithiane? Ưu và nhược điểm của việc sử dụng các base khác là gì?
Trả lời: Các base mạnh khác như LDA (lithium diisopropylamide) và sec-BuLi (sec-butyllithium) cũng có thể được sử dụng. LDA ít nucleophin hơn $n$-BuLi, giảm khả năng xảy ra các phản ứng phụ liên quan đến sự tấn công nucleophin của base vào dithiane. Tuy nhiên, LDA thường đắt hơn. Sec-BuLi có tính nucleophin yếu hơn n-BuLi nhưng mạnh hơn LDA, cung cấp một sự lựa chọn trung gian.
Làm thế nào để kiểm soát hóa học lập thể trong phản ứng Corey-Seebach khi alkyl hóa dithiane?
Trả lời: Hóa học lập thể của sản phẩm có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các chất phụ gia chiral hoặc bằng cách sử dụng các dithiane chiral. Việc lựa chọn tác nhân alkyl hóa cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể của phản ứng.
Tại sao muối thủy ngân (II) lại được sử dụng trong bước thủy phân dithiane? Có thể sử dụng các chất khác để thủy phân không?
Trả lời: Muối thủy ngân (II) tạo phức với sulfur trong dithiane, làm yếu liên kết C-S và tạo điều kiện cho quá trình thủy phân. Các phương pháp khác như sử dụng các muối kim loại khác (ví dụ: Cu(II), Ag(I)) hoặc các chất oxy hóa (ví dụ: DDQ, NCS) cũng có thể được sử dụng, nhưng muối thủy ngân (II) thường cho hiệu suất tốt nhất.
Phản ứng Corey-Seebach có thể được áp dụng cho các loại carbonyl khác như ester hay amide không? Tại sao hoặc tại sao không?
Trả lời: Phản ứng Corey-Seebach thường không được áp dụng cho ester hay amide. Điều này là do các nhóm carbonyl trong ester và amide kém phản ứng hơn so với aldehyde và ketone do hiệu ứng cộng hưởng từ nguyên tử oxy hoặc nitơ. Do đó, việc hình thành dithiane từ ester và amide sẽ khó khăn hơn.
- Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng Corey-Seebach được đặt theo tên của hai nhà hóa học nổi tiếng, Elias James Corey và Dieter Seebach, những người đã phát triển và phổ biến phương pháp này vào những năm 1960. Elias James Corey đã được trao giải Nobel Hóa học năm 1990 cho những đóng góp của ông trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ, bao gồm cả phản ứng này.
- “Umpolung”: Phản ứng Corey-Seebach là một ví dụ điển hình của khái niệm “Umpolung” trong hóa học hữu cơ. Umpolung, tiếng Đức có nghĩa là “đảo ngược cực tính”, đề cập đến việc đảo ngược tính phản ứng của một nhóm chức. Thông thường, carbon carbonyl của aldehyde và ketone có tính electrophin. Tuy nhiên, trong phản ứng Corey-Seebach, carbon $α$ của dithiane, vốn có nguồn gốc từ carbon carbonyl, lại trở thành nucleophin sau khi được deproton hóa. Sự đảo ngược cực tính này mở ra khả năng cho nhiều biến đổi hóa học mới.
- Ứng dụng trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Phản ứng Corey-Seebach đã được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp toàn phần của nhiều sản phẩm tự nhiên phức tạp, bao gồm cả các phân tử có hoạt tính sinh học quan trọng. Điều này chứng minh tính linh hoạt và hiệu quả của phương pháp này trong việc xây dựng các cấu trúc phân tử phức tạp.
- Mùi đặc trưng: Một “sự thật thú vị” nhưng có thể không mấy dễ chịu là các hợp chất dithiol và dithiane thường có mùi khá mạnh và khó chịu, giống như mùi của tỏi hoặc hành tây. Điều này có thể gây khó khăn cho việc thực hiện phản ứng trong phòng thí nghiệm và đòi hỏi phải có hệ thống thông gió tốt.
- Phản ứng liên quan: Phản ứng Corey-Chaykovsky, mặc dù có tên gọi tương tự, lại là một phản ứng khác biệt sử dụng sulfur ylide để chuyển aldehyde và ketone thành epoxide. Mặc dù có sự nhầm lẫn về tên gọi, cả hai phản ứng đều do E. J. Corey phát triển và đều là những công cụ quan trọng trong hộp công cụ của các nhà hóa học hữu cơ.