Phản ứng Corey-Winter (Corey-Winter Olefination)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Corey-Winter, hay còn gọi là Corey-Winter olefination, là một phản ứng hóa học hữu cơ được sử dụng để chuyển đổi 1,2-diol thành anken. Phản ứng này được đặt theo tên của hai nhà hóa học Elias James CoreyRoland Arthur Edwin Winter, những người đã phát triển nó vào năm 1963.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Corey-Winter diễn ra qua hai giai đoạn chính:

  1. Tạo thành thiocarbonate vòng: 1,2-diol phản ứng với thiocarbonyldiimidazole ($C_3H_2N_4S$) hoặc thiophosgene ($CSCl_2$) để tạo thành thiocarbonate vòng (còn gọi là 1,3-dioxathiolane-2-thione). Phản ứng này thường được xúc tác bởi một bazơ như pyridine.

    Ví dụ với thiocarbonyldiimidazole:
    $R-CH(OH)-CH(OH)-R’ + C_3H_2N_4S \rightarrow R-CH(O)-C(S)-O-CH-R’ + C_3H_4N_4$

  2. Phân hủy thiocarbonate vòng: Thiocarbonate vòng sau đó được xử lý với trialkyl phosphite, ví dụ như trimethyl phosphite ($(CH_3O)_3P$), ở nhiệt độ cao (thường là trên 110°C). Quá trình này là một phản ứng syn-elimination, nghĩa là các nhóm bị loại bỏ (thiocarbonyl và nhóm photphit) nằm cùng một phía của phân tử, tạo ra anken có cấu hình Z (cis) với độ chọn lọc lập thể cao, mặc dù sản phẩm phụ thuộc vào cấu trúc của chất ban đầu. Phản ứng này dẫn đến sự hình thành anken, cùng với sự giải phóng carbon dioxide ($CO_2$) và trialkyl thiophosphate ($ (CH_3O)_3PS$ trong trường hợp dùng trimethyl phosphite).
  3. $R-CH(O)-C(S)-O-CH-R’ + (CH_3O)_3P \rightarrow R-CH=CH-R’ + CO_2 + (CH_3O)_3PS$

Ứng dụng

Phản ứng Corey-Winter có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm:

  • Tổng hợp anken khó tiếp cận: Phản ứng này cho phép tổng hợp các anken mà khó hoặc không thể điều chế bằng các phương pháp khác, đặc biệt là các anken cis-disubstituted và các anken có cấu trúc vòng căng thẳng.
  • Tổng hợp các hợp chất tự nhiên: Phản ứng Corey-Winter đã được sử dụng trong tổng hợp nhiều hợp chất tự nhiên phức tạp, bao gồm các terpene, steroid, và các alkaloid.
  • Chuyển đổi nhóm chức: Phản ứng này cung cấp một phương pháp hữu ích để chuyển đổi 1,2-diol thành anken, mở ra con đường cho các biến đổi hóa học tiếp theo, ví dụ như phản ứng metathesis.
  • Khử lập thể chọn lọc: Với việc lựa chọn các điều kiện phản ứng phù hợp (dung môi, nhiệt độ, và phosphite sử dụng), có thể đạt được sự khử lập thể chọn lọc cao trong phản ứng Corey-Winter, tạo ra các anken với cấu hình Z hoặc E mong muốn.

Ưu điểm

  • Điều kiện phản ứng ôn hòa: Giai đoạn tạo vòng thiocarbonate thường diễn ra ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ thấp. Giai đoạn khử với phosphite thường yêu cầu nhiệt độ cao hơn, nhưng vẫn ôn hòa hơn so với nhiều phản ứng khử khác.
  • Tính chọn lọc cao: Phản ứng này thường thể hiện tính chọn lọc cao đối với 1,2-diol, ngay cả khi có mặt các nhóm chức khác trong phân tử. Độ chọn lọc lập thể cũng thường rất cao, ưu tiên tạo thành anken Z.
  • Tính tương thích nhóm chức: Phản ứng có thể dung nạp nhiều loại nhóm chức khác nhau.

Nhược điểm

  • Sử dụng thuốc thử phosphor: Trialkyl phosphite là một chất độc hại, dễ cháy và có mùi khó chịu. Cần phải xử lý cẩn thận trong quá trình sử dụng.
  • Hình thành sản phẩm phụ lưu huỳnh: Phản ứng tạo ra trialkyl thiophosphate, một sản phẩm phụ có chứa lưu huỳnh, đôi khi có thể gây khó khăn trong việc tinh chế sản phẩm mong muốn. Cần phải lựa chọn phương pháp tinh chế phù hợp (ví dụ: sắc ký cột) để loại bỏ sản phẩm phụ này.
  • Giới hạn cơ chất: Các diol có nhóm thế lớn có thể phản ứng chậm hoặc không hiệu quả.

Tóm lại, phản ứng Corey-Winter là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cung cấp một phương pháp hiệu quả và đa năng để tổng hợp anken từ 1,2-diol.

Biến thể và phát triển

Kể từ khi được phát triển, phản ứng Corey-Winter đã trải qua nhiều biến thể và cải tiến để tăng hiệu suất, độ chọn lọc và mở rộng phạm vi ứng dụng. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:

  • Sử dụng phosphine sulfide: Thay vì trialkyl phosphite, một số nghiên cứu đã sử dụng phosphine sulfide như $R_3PS$ để thúc đẩy phản ứng phân hủy thiocarbonate vòng. Phương pháp này có thể mang lại hiệu suất cao hơn trong một số trường hợp và có thể giảm thiểu sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn.
  • Phản ứng xúc tác kim loại: Các phức chất kim loại chuyển tiếp, ví dụ như nickel và palladium, đã được khám phá như chất xúc tác cho phản ứng Corey-Winter. Các hệ xúc tác này có thể cho phép phản ứng diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn và với tính chọn lọc cao hơn, đôi khi cho phép tạo thành các anken E.
  • Sử dụng các tác nhân tạo vòng khác: Ngoài thiocarbonyldiimidazole và thiophosgene, các tác nhân khác như 1,1′-thiocarbonyldi-2(1H)-pyridone (TCDP) cũng đã được sử dụng để tạo vòng thiocarbonate.
  • Tổng hợp các hợp chất dị vòng: Phản ứng Corey-Winter cũng đã được áp dụng để tổng hợp các hợp chất dị vòng chứa lưu huỳnh và nitơ, bằng cách sử dụng các diol thích hợp.

Ví dụ cụ thể

Một ví dụ điển hình của phản ứng Corey-Winter là việc chuyển đổi meso-hydrobenzoin ($C_{14}H_{14}O_2$) thành trans-stilbene ($C_{14}H_{12}$):

  1. meso-Hydrobenzoin phản ứng với thiocarbonyldiimidazole để tạo thành thiocarbonate vòng tương ứng.
  2. Thiocarbonate vòng này sau đó được xử lý với trimethyl phosphite ở nhiệt độ cao (khoảng 160°C) để tạo ra trans-stilbene, cùng với $CO_2$ và $(CH_3O)_3PS$.

So sánh với các phương pháp khác

So với các phương pháp khác để tổng hợp anken từ 1,2-diol, chẳng hạn như khử nước bằng axit, phản ứng Corey-Winter thường mang lại hiệu suất cao hơn và tính chọn lọc tốt hơn, đặc biệt là đối với các anken cis-disubstituted. Phương pháp khử nước bằng axit thường dẫn đến sự tạo thành các sản phẩm phụ không mong muốn, bao gồm cả sự chuyển vị carbocation và các sản phẩm đồng phân hóa. Trong khi đó, phản ứng Corey-Winter thường diễn ra theo cơ chế syn-elimination, tạo ra các anken Z một cách chọn lọc.

Mẹo và lưu ý thực hành

  • Phản ứng nên được thực hiện trong môi trường khan để tránh thủy phân thiocarbonate vòng và thuốc thử phosphite.
  • Việc lựa chọn trialkyl phosphite phù hợp có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng. Trimethyl phosphite thường được sử dụng, nhưng các phosphite khác như triethyl phosphite cũng có thể được sử dụng.
  • Sản phẩm phụ trialkyl thiophosphate có thể được loại bỏ bằng sắc ký cột hoặc các phương pháp tinh chế khác.
  • Cần kiểm soát nhiệt độ cẩn thận trong quá trình phản ứng để tránh các phản ứng phụ và đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Tùy thuộc vào chất nền và yêu cầu cụ thể, một trong hai phương pháp có thể phù hợp hơn. Phản ứng Corey-Winter thường được ưu tiên khi cần tính chọn lọc cao và hiệu suất tốt, trong khi khử nước bằng axit có thể là lựa chọn tốt hơn cho các phản ứng đơn giản và không yêu cầu chọn lọc cao.

Một số điều thú vị về Phản ứng Corey-Winter

  • Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng Corey-Winter mang tên hai nhà hóa học Elias James Corey và Roland Arthur Edwin Winter. Elias James Corey là người đoạt giải Nobel Hóa học năm 1990 cho sự phát triển của lý thuyết và phương pháp tổng hợp hữu cơ, bao gồm cả phản ứng Corey-Winter. Roland Arthur Edwin Winter là nghiên cứu sinh sau tiến sĩ trong nhóm của Corey vào thời điểm phát hiện ra phản ứng này.
  • “Bất ngờ” ban đầu: Ban đầu, Corey và Winter không có ý định tạo ra anken. Mục tiêu nghiên cứu của họ là tổng hợp epoxit từ 1,2-diol. Tuy nhiên, trong quá trình nghiên cứu, họ đã phát hiện ra rằng việc xử lý thiocarbonate vòng với trialkyl phosphite tạo ra anken một cách bất ngờ. Sự “thất bại” này đã dẫn đến một khám phá quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
  • Ứng dụng đa dạng: Mặc dù ban đầu được phát triển để tổng hợp anken, phản ứng Corey-Winter đã được mở rộng để tổng hợp nhiều loại hợp chất khác, bao gồm cả các hợp chất dị vòng chứa lưu huỳnh và nitơ. Điều này cho thấy tính linh hoạt và tiềm năng ứng dụng rộng rãi của phản ứng này.
  • “Nghịch lý” cis: Phản ứng Corey-Winter đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các anken cis. Điều này có vẻ nghịch lý vì thiocarbonate vòng trung gian có cấu trúc cứng nhắc, thường dẫn đến các sản phẩm trans. Tuy nhiên, cơ chế phản ứng phức tạp, liên quan đến sự hình thành các chất trung gian phosphorane, cho phép sự hình thành anken cis một cách chọn lọc.
  • Vẫn đang được nghiên cứu: Mặc dù đã được phát hiện từ những năm 1960, phản ứng Corey-Winter vẫn là một chủ đề nghiên cứu tích cực. Các nhà khoa học vẫn đang tìm kiếm các chất xúc tác và điều kiện phản ứng mới để cải thiện hiệu suất, tính chọn lọc và mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này. Ví dụ, việc sử dụng các phosphine sulfide đặc biệt hoặc các hệ xúc tác kim loại đang được nghiên cứu để tăng hiệu quả và giảm thiểu việc sử dụng các thuốc thử phosphor độc hại.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt