Phản ứng điện vòng (Electrocyclic reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng điện vòng là một loại phản ứng pericyclic, trong đó một liên kết pi (π) bị đứt và một liên kết sigma (σ) mới được hình thành, tạo ra một vòng. Phản ứng này diễn ra theo cơ chế đồng bộ, nghĩa là việc đứt liên kết π và hình thành liên kết σ xảy ra cùng một lúc, không có trung gian phản ứng nào được hình thành. Một đặc điểm quan trọng của phản ứng điện vòng là nó luôn thuận nghịch.

Các đặc điểm chính của phản ứng điện vòng bao gồm:

  • Tính vòng: Phản ứng liên quan đến sự hình thành một vòng mới.
  • Tính đồng bộ: Việc đứt liên kết π và hình thành liên kết σ diễn ra đồng thời.
  • Tính thuận nghịch: Phản ứng có thể diễn ra theo cả chiều thuận và chiều nghịch.
  • Số electron π: Số electron π tham gia vào phản ứng ảnh hưởng đến lập thể của sản phẩm. Phản ứng điện vòng được phân loại dựa trên số electron π tham gia (ví dụ: 4n hoặc 4n+2 electron).
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ và ánh sáng: Điều kiện phản ứng (nhiệt độ hoặc ánh sáng) cũng ảnh hưởng đến lập thể của sản phẩm. Sự quay của các orbital p trong quá trình hình thành liên kết σ có thể xảy ra theo kiểu conrotatory (xoay cùng chiều) hoặc disrotatory (xoay ngược chiều) tùy thuộc vào số electron π và điều kiện phản ứng.

Phân loại dựa trên số electron π

Phản ứng điện vòng được phân loại dựa trên số electron π tham gia vào quá trình tạo vòng:

  • Hệ 4n electron π: Phản ứng điện vòng với 4n electron π thường xảy ra theo cơ chế conrotatory dưới tác dụng của nhiệt và disrotatory dưới tác dụng của ánh sáng.
  • Hệ 4n + 2 electron π: Phản ứng điện vòng với 4n + 2 electron π thường xảy ra theo cơ chế disrotatory dưới tác dụng của nhiệt và conrotatory dưới tác dụng của ánh sáng.

Cơ chế Conrotatory và Disrotatory

Hai thuật ngữ quan trọng để mô tả chuyển động của các orbital p trong phản ứng điện vòng là conrotatory và disrotatory:

  • Conrotatory (Quay cùng chiều): Hai orbital p ở hai đầu của hệ thống liên hợp π quay cùng chiều (cùng chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ) để hình thành liên kết σ.
  • Disrotatory (Quay ngược chiều): Hai orbital p ở hai đầu của hệ thống liên hợp π quay ngược chiều nhau để hình thành liên kết σ.

Ví dụ

  • Phản ứng đóng vòng của buta-1,3-đien (4n electron π): Dưới tác dụng của nhiệt, buta-1,3-đien chuyển thành cyclobuten theo cơ chế conrotatory.

$CH_2=CH-CH=CH_2 \xrightarrow[\text{Nhiệt}]{conrotatory} $ cyclobuten

  • Phản ứng đóng vòng của hexa-1,3,5-trien (4n + 2 electron π): Dưới tác dụng của nhiệt, hexa-1,3,5-trien chuyển thành cyclohexa-1,3-đien theo cơ chế disrotatory.

$CH_2=CH-CH=CH-CH=CH_2 \xrightarrow[\text{Nhiệt}]{disrotatory} $ cyclohexa-1,3-đien

Quy tắc Woodward-Hoffmann

Quy tắc Woodward-Hoffmann dự đoán lập thể của sản phẩm trong phản ứng điện vòng dựa trên số electron π và điều kiện phản ứng (nhiệt hoặc ánh sáng). Quy tắc này khá phức tạp và liên quan đến việc phân tích đối xứng orbital phân tử, nhưng tóm tắt lại, nó cho phép dự đoán cơ chế conrotatory hay disrotatory sẽ được ưu tiên. Cụ thể, quy tắc Woodward-Hoffmann phát biểu rằng phản ứng pericyclic ở trạng thái nền (nhiệt) được phép đối xứng nếu tổng số lượng các suprafacial 4q + 2 thành phần và antarafacial 4r thành phần là lẻ. Đối với phản ứng quang hóa, quy tắc đảo ngược.

Ứng dụng

Phản ứng điện vòng được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất vòng, đặc biệt là các vòng có kích thước trung bình và lớn. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học, ví dụ như trong quá trình sinh tổng hợp vitamin D.

Đồng phân lập thể của Phản ứng Điện vòng

Như đã đề cập, lập thể của sản phẩm phụ thuộc vào số electron π tham gia phản ứng và điều kiện phản ứng (nhiệt hay quang hóa). Điều này có nghĩa là từ cùng một chất phản ứng, ta có thể thu được các đồng phân lập thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phản ứng. Ví dụ, trong phản ứng đóng vòng của buta-1,3-đien dưới tác dụng của nhiệt (conrotatory), nếu hai nhóm thế trên cùng một phía của phân tử (cis), chúng sẽ nằm ở cùng phía trong sản phẩm cyclobuten. Ngược lại, nếu hai nhóm thế nằm ở hai phía khác nhau của phân tử (trans), chúng sẽ nằm ở hai phía khác nhau trong sản phẩm. Điều này cũng tương tự với phản ứng của hexa-1,3,5-trien, nhưng với cơ chế disrotatory.

Ảnh hưởng của nhóm thế

Sự hiện diện của các nhóm thế trên hệ thống π liên hợp cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc lập thể của phản ứng điện vòng. Ví dụ, các nhóm thế đẩy electron thường làm tăng tốc độ phản ứng, trong khi các nhóm thế hút electron thường làm giảm tốc độ phản ứng.

So sánh giữa phản ứng điện vòng nhiệt và quang hóa

Đặc điểm Phản ứng Nhiệt Phản ứng Quang hóa
Số electron π (4n) Conrotatory Disrotatory
Số electron π (4n+2) Disrotatory Conrotatory
Nguồn năng lượng Nhiệt Ánh sáng

Một số ví dụ khác

  • Phản ứng mở vòng của cyclobuten: Dưới tác dụng của nhiệt, cyclobuten có thể mở vòng tạo thành buta-1,3-đien theo cơ chế conrotatory.
  • Phản ứng mở vòng của cyclohexa-1,3-đien: Dưới tác dụng của nhiệt, cyclohexa-1,3-đien có thể mở vòng tạo thành hexa-1,3,5-trien theo cơ chế disrotatory.

Giới hạn

Mặc dù phản ứng điện vòng là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, nhưng nó cũng có một số giới hạn. Ví dụ, phản ứng đóng vòng của các hệ thống π lớn hơn thường khó xảy ra do sự cạnh tranh với các phản ứng phụ khác.

Tóm tắt về Phản ứng điện vòng

Phản ứng điện vòng là một loại phản ứng pericyclic quan trọng, liên quan đến sự chuyển đổi giữa liên kết π và liên kết σ. Điểm cần nhớ đầu tiên là phản ứng này diễn ra một cách đồng bộ, nghĩa là việc đứt liên kết π và hình thành liên kết σ xảy ra đồng thời. Thứ hai, phản ứng điện vòng luôn thuận nghịch, nghĩa là nó có thể diễn ra theo cả hai chiều.

Yếu tố quyết định lập thể của sản phẩm chính là số electron π tham gia phản ứng (4n hay 4n+2) và điều kiện phản ứng (nhiệt hay quang hóa). Cần ghi nhớ quy tắc: phản ứng 4n electron π diễn ra theo cơ chế conrotatory dưới tác dụng của nhiệt và disrotatory dưới tác dụng của ánh sáng; phản ứng 4n+2 electron π thì ngược lại. Hãy hình dung chuyển động của các orbital p ở hai đầu của hệ thống π liên hợp để phân biệt giữa cơ chế conrotatory (quay cùng chiều) và disrotatory (quay ngược chiều).

Quy tắc Woodward-Hoffmann, mặc dù phức tạp hơn, cung cấp một cách tiếp cận tổng quát hơn để dự đoán lập thể của sản phẩm trong phản ứng điện vòng. Tuy nhiên, việc nắm vững các quy tắc cơ bản đã nêu trên cũng đủ để dự đoán kết quả của phần lớn các phản ứng điện vòng thường gặp. Cuối cùng, hãy nhớ rằng các nhóm thế có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc lập thể của phản ứng.


Tài liệu tham khảo:

  • Organic Chemistry, Paula Yurkanis Bruice
  • Advanced Organic Chemistry, Francis A. Carey, Richard J. Sundberg
  • March’s Advanced Organic Chemistry, Michael B. Smith, Jerry March
  • Modern Physical Organic Chemistry, Eric V. Anslyn, Dennis A. Dougherty

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài nhiệt và ánh sáng, còn yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến phản ứng điện vòng?

Trả lời: Ngoài nhiệt và ánh sáng, các yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến phản ứng điện vòng bao gồm: xúc tác, đặc biệt là các xúc tác kim loại chuyển tiếp; nhóm thế trên hệ thống π liên hợp, có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc lập thể của phản ứng; và môi trường phản ứng, ví dụ như dung môi.

Làm thế nào để phân biệt giữa cơ chế conrotatory và disrotatory trong thực nghiệm?

Trả lời: Lập thể của sản phẩm phản ứng sẽ phản ánh cơ chế conrotatory hay disrotatory đã diễn ra. Bằng cách phân tích cấu trúc của sản phẩm bằng các phương pháp như phổ NMR, tinh thể học tia X, hoặc so sánh với các hợp chất đã biết, ta có thể xác định được cơ chế. Ví dụ, nếu hai nhóm thế cis trên chất phản ứng trở thành trans trên sản phẩm, phản ứng đã diễn ra theo cơ chế conrotatory.

Phản ứng điện vòng có giới hạn kích thước vòng không? Có thể tạo ra các vòng lớn bằng phản ứng này không?

Trả lời: Mặc dù phản ứng điện vòng có thể tạo ra các vòng có kích thước khác nhau, việc hình thành các vòng lớn (ví dụ, vòng 8 cạnh trở lên) thường khó khăn hơn do sự căng thẳng vòng và sự cạnh tranh với các phản ứng phụ. Tuy nhiên, với thiết kế cẩn thận về cấu trúc chất phản ứng và điều kiện phản ứng, việc tổng hợp các vòng lớn vẫn có thể thực hiện được.

So sánh và đối chiếu giữa phản ứng điện vòng và phản ứng cộng vòng Diels-Alder.

Trả lời: Cả hai đều là phản ứng pericyclic, nhưng có sự khác biệt: Phản ứng điện vòng liên quan đến việc chuyển đổi nội phân tử một polyene mạch hở thành một hợp chất vòng, trong khi phản ứng Diels-Alder là một phản ứng cộng [4+2] giữa một diene và một dienophile. Phản ứng Diels-Alder luôn tạo ra vòng 6 cạnh, trong khi phản ứng điện vòng có thể tạo ra các vòng có kích thước khác nhau.

Có ứng dụng nào của phản ứng điện vòng trong công nghiệp không?

Trả lời: Phản ứng điện vòng được ứng dụng trong công nghiệp để tổng hợp một số loại thuốc và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác. Ví dụ, việc tổng hợp vitamin D3 trong công nghiệp dựa trên một phản ứng điện vòng quang hóa. Ngoài ra, phản ứng điện vòng cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại polymer và vật liệu.

Một số điều thú vị về Phản ứng điện vòng

  • Vitamin D và ánh nắng mặt trời: Sự tổng hợp vitamin D trong cơ thể chúng ta nhờ ánh nắng mặt trời liên quan đến một phản ứng điện vòng. Cụ thể, 7-dehydrocholesterol trong da trải qua một phản ứng mở vòng điện vòng disrotatory khi tiếp xúc với tia UVB, tạo thành previtamin D3. Đây là một ví dụ tuyệt vời về tầm quan trọng của phản ứng điện vòng trong các quá trình sinh học.
  • “Xoắn và quay”: Hình dung cơ chế conrotatory và disrotatory giống như việc “xoắn và quay” các orbital p. Hãy tưởng tượng bạn đang vặn hai đầu của một chiếc khăn. Conrotatory giống như vặn hai đầu cùng chiều, còn disrotatory giống như vặn hai đầu ngược chiều. Cách hình dung này giúp dễ nhớ hơn về chuyển động của các orbital trong phản ứng.
  • Từ những phân tử nhỏ đến những cấu trúc phức tạp: Phản ứng điện vòng có thể được sử dụng để xây dựng các hệ thống vòng phức tạp từ những phân tử tương đối đơn giản. Các nhà hóa học hữu cơ đã khéo léo sử dụng phản ứng này để tổng hợp nhiều hợp chất tự nhiên phức tạp, bao gồm cả các loại thuốc.
  • Không phải lúc nào cũng cần nhiệt độ cao: Mặc dù nhiều phản ứng điện vòng yêu cầu nhiệt độ cao, nhưng một số phản ứng có thể xảy ra ở nhiệt độ phòng hoặc thậm chí ở nhiệt độ thấp hơn, đặc biệt khi có sự xúc tác của kim loại chuyển tiếp.
  • Đóng góp của Woodward và Hoffmann: Quy tắc Woodward-Hoffmann, được phát triển bởi Robert Burns Woodward và Roald Hoffmann, đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về phản ứng pericyclic, bao gồm cả phản ứng điện vòng. Công trình của họ đã được trao giải Nobel Hóa học năm 1981.
  • Tính đặc hiệu cao: Phản ứng điện vòng thường có tính đặc hiệu lập thể cao, nghĩa là chúng tạo ra một đồng phân lập thể chính với hiệu suất cao. Điều này làm cho phản ứng điện vòng trở thành một công cụ hữu ích cho việc tổng hợp các phân tử có cấu trúc phức tạp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt