Phản ứng đóng vòng tạo vòng lớn (Macrocyclization)

by tudienkhoahoc
Phản ứng đóng vòng tạo vòng lớn (macrocyclization) là một loại phản ứng hóa học trong đó một phân tử mạch hở, hay còn gọi là tiền chất mạch hở (linear precursor), trải qua một phản ứng tạo vòng nội phân tử để tạo thành một vòng lớn (macrocycle). Vòng lớn thường được định nghĩa là các vòng chứa 8 nguyên tử trở lên. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp các hợp chất tự nhiên và tổng hợp hữu cơ nói chung, đặc biệt là trong việc tạo ra các phân tử có hoạt tính sinh học như peptide vòng, lacton vòng lớn, và ether vòng.

Cơ chế:

Phản ứng macrocyclization có thể diễn ra theo nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào các nhóm chức có mặt trong tiền chất mạch hở và điều kiện phản ứng. Một số cơ chế phổ biến bao gồm:

  • Phản ứng este hóa/amid hóa: Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất để tạo ra lacton vòng lớn và lactam vòng lớn. Phản ứng liên quan đến sự ngưng tụ giữa một nhóm carboxylic acid và một nhóm alcohol (để tạo este) hoặc một nhóm amin (để tạo amide). Ví dụ: phản ứng giữa $HOOC-(CH_2)_n-OH$ tạo thành lacton vòng lớn. Phản ứng này thường cần xúc tác acid hoặc base, hoặc sử dụng các tác nhân ghép cặp (coupling reagents) để hoạt hóa nhóm carboxyl.
  • Phản ứng tạo liên kết C-C: Các phản ứng như phản ứng Heck, phản ứng Suzuki, và phản ứng đóng vòng metathesis (ring-closing metathesis – RCM) cho phép tạo liên kết C-C để hình thành vòng lớn. RCM đặc biệt hữu ích cho việc tạo ra các vòng lớn không chứa heteroatom. Ví dụ: RCM của $CH_2=CH-(CH_2)_n-CH=CH_2$ với xúc tác Grubbs. Các phản ứng tạo liên kết C-C thường yêu cầu sử dụng các xúc tác kim loại chuyển tiếp.
  • Phản ứng thế ái nhân/thế ái điện tử: Các phản ứng này có thể được sử dụng để tạo vòng lớn bằng cách tấn công nội phân tử của một nucleophile vào một electrophile trong cùng một phân tử. Ví dụ, một nhóm amine có thể tấn công nội phân tử vào một ester để tạo thành lactam vòng lớn.
  • Phản ứng tạo liên kết C-X (X = O, N, S,…): Ví dụ, phản ứng Williamson ether synthesis có thể được áp dụng để tạo ether vòng lớn. Phản ứng này liên quan đến sự tấn công của một alkoxide vào một alkyl halide. Ngoài ra, sự hình thành liên kết disulfide (C-S-S-C) từ các tiền chất chứa thiol cũng là một ví dụ quan trọng.

Thách thức và chiến lược:

Phản ứng macrocyclization thường gặp phải một số thách thức do hiệu ứng entropi không thuận lợi. Việc đưa hai đầu của một phân tử dài lại gần nhau để phản ứng xảy ra là khó khăn hơn so với phản ứng giữa hai phân tử riêng biệt. Để khắc phục khó khăn này, một số chiến lược thường được sử dụng:

  • Pha loãng cao: Thực hiện phản ứng ở nồng độ rất thấp giúp giảm thiểu phản ứng trùng hợp giữa các phân tử, ưu tiên phản ứng nội phân tử. Kỹ thuật này đòi hỏi phải sử dụng một lượng lớn dung môi và có thể tốn kém.
  • Điều khiển mẫu (Template effect): Sử dụng các mẫu (template) như ion kim loại hoặc các phân tử nhỏ có thể giúp định hướng tiền chất mạch hở và tạo điều kiện cho phản ứng đóng vòng. Các template này thường tương tác với các nhóm chức trên tiền chất, tạo ra một cấu trúc trung gian thuận lợi cho sự đóng vòng.
  • Kích hoạt nhóm chức: Sử dụng các nhóm chức phản ứng mạnh hoặc sử dụng các chất xúc tác có thể tăng tốc độ phản ứng đóng vòng. Ví dụ, sử dụng các tác nhân ghép cặp (coupling reagents) trong phản ứng amid hóa hoặc este hóa, hoặc sử dụng các xúc tác kim loại chuyển tiếp trong các phản ứng tạo liên kết C-C.
  • Chiến lược đóng vòng theo từng bước: Tạo ra vòng lớn thông qua một loạt các phản ứng đóng vòng nhỏ hơn. Cách tiếp cận này có thể giúp giảm bớt sự căng thẳng trong quá trình hình thành vòng lớn.

Ứng dụng:

Phản ứng macrocyclization có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Nhiều sản phẩm tự nhiên quan trọng, bao gồm các kháng sinh, thuốc chống ung thư, và các chất ức chế miễn dịch, là các macrocycle. Việc tổng hợp các hợp chất này thường đòi hỏi các phương pháp macrocyclization hiệu quả.
  • Khoa học vật liệu: Các macrocycle có thể được sử dụng để tạo ra các vật liệu mới với các tính chất độc đáo. Ví dụ, các polymer chứa các đơn vị macrocycle có thể có tính chất cơ học, quang học và điện tử đặc biệt.
  • Y học: Các macrocycle được sử dụng làm thuốc và chất mang thuốc. Cấu trúc vòng lớn của chúng có thể giúp tăng cường khả năng liên kết với các mục tiêu sinh học và cải thiện dược động học của thuốc.
  • Hóa học siêu phân tử: Các macrocycle có thể tạo thành các phức chất với các phân tử khác, mở ra tiềm năng cho việc thiết kế các hệ thống siêu phân tử. Các hệ thống này có thể được sử dụng trong các ứng dụng như cảm biến, xúc tác và vận chuyển thuốc.

Tóm lại, phản ứng macrocyclization là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo ra các vòng lớn với nhiều ứng dụng tiềm năng trong khoa học và công nghệ. Việc hiểu rõ về các cơ chế và chiến lược phản ứng là rất quan trọng để thiết kế và thực hiện các phản ứng macrocyclization hiệu quả.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng Macrocyclization:

Hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng macrocyclization phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng:

  • Kích thước vòng: Kích thước của vòng mong muốn ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất phản ứng. Các vòng có kích thước trung bình (8-12 nguyên tử) thường khó tạo thành hơn do sự căng vòng và hiệu ứng entropi bất lợi. Vòng lớn hơn (trên 14 nguyên tử) thường dễ tạo thành hơn.
  • Tính linh hoạt của mạch: Một tiền chất mạch hở linh hoạt hơn sẽ dễ dàng uốn cong để tạo thành vòng hơn so với một mạch cứng nhắc. Sự có mặt của các liên kết đôi, liên kết ba hoặc các vòng nhỏ trong tiền chất có thể làm giảm tính linh hoạt và gây khó khăn cho quá trình đóng vòng.
  • Các nhóm thế: Bản chất và vị trí của các nhóm thế trên tiền chất mạch hở có thể ảnh hưởng đến cả động học và nhiệt động lực học của phản ứng. Các nhóm thế lớn có thể gây ra hiệu ứng không gian, cản trở quá trình đóng vòng.
  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ, dung môi, và các chất phụ gia có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất phản ứng. Việc lựa chọn dung môi phù hợp có thể giúp tăng độ tan của tiền chất và giảm thiểu các phản ứng phụ.
  • Bản chất của nhóm chức tham gia phản ứng: Như đã đề cập ở trên, bản chất của các nhóm chức tham gia phản ứng đóng vòng sẽ quyết định cơ chế phản ứng và ảnh hưởng lớn đến tốc độ phản ứng.

Các ví dụ về phản ứng Macrocyclization:

  • Tổng hợp Muscone: Muscone, một thành phần hương thơm có trong xạ hương hươu, có thể được tổng hợp bằng phản ứng đóng vòng nội phân tử của một xeton mạch hở, ví dụ như bằng phản ứng RCM hoặc phản ứng aldol nội phân tử.
  • Tổng hợp Calicheamicin: Calicheamicin, một loại thuốc chống ung thư, chứa một vòng enediyne lớn được hình thành thông qua phản ứng đóng vòng Bergman.
  • Tổng hợp các peptide vòng: Các peptide vòng, như cyclosporin A, được tổng hợp bằng cách tạo liên kết amide giữa các đầu N- và C- của một peptide mạch hở. Quá trình này thường được thực hiện với sự hỗ trợ của các tác nhân ghép cặp (coupling reagent).
  • Tổng hợp Erythromycin A: Kháng sinh Erythromycin A chứa vòng lactone 14 cạnh được hình thành nhờ phản ứng este hóa nội phân tử.

Các phương pháp phân tích sản phẩm Macrocyclization:

Sau khi phản ứng hoàn tất, việc xác định và tinh chế sản phẩm macrocycle là rất quan trọng. Một số kỹ thuật phân tích thường được sử dụng bao gồm:

  • Sắc ký khí-khối phổ (GC-MS): Kỹ thuật này hữu ích cho việc xác định và định lượng các macrocycle có khối lượng phân tử thấp và dễ bay hơi.
  • Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): HPLC là một kỹ thuật linh hoạt có thể được sử dụng để phân tích nhiều loại macrocycle, đặc biệt là các hợp chất không bay hơi hoặc kém bay hơi.
  • Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR): NMR cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của macrocycle, bao gồm cả kích thước vòng và sự sắp xếp không gian của các nguyên tử. Các kỹ thuật NMR 2D như COSY, NOESY, HSQC, và HMBC đặc biệt hữu ích trong việc xác định cấu trúc của các macrocycle phức tạp.
  • Khối phổ (MS): MS giúp xác định khối lượng phân tử của macrocycle và cung cấp thông tin về thành phần nguyên tố của nó. Các kỹ thuật ion hóa khác nhau như ESI, APCI, và MALDI có thể được sử dụng tùy thuộc vào tính chất của macrocycle.
  • Phương pháp tinh thể học tia X: Nếu macrocycle có thể kết tinh, phương pháp tinh thể học tia X có thể được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của nó với độ chính xác cao. Đây là phương pháp mạnh mẽ nhất để xác định cấu trúc của các phân tử, bao gồm cả macrocycle.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt