Phản ứng Dötz (Dötz Reaction)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Dötz, được đặt theo tên của Karl Heinz Dötz, là một phản ứng hữu cơ quan trọng, một dạng phản ứng [4+2] cycloaddition giữa một phức carbene kim loại chuyển tiếp (thường là carbene crom) và một alkyne. Phản ứng tiếp diễn bằng sự chèn của phân tử CO và quá trình đóng vòng electrocyclic để tạo thành một vòng thơm phenol được thế. Đây là một phương pháp mạnh mẽ để tổng hợp các dẫn xuất naphthol được thế đa dạng, bao gồm cả các hệ thống đa vòng phức tạp.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng bắt đầu bằng việc tạo thành một phức carbene kim loại chuyển tiếp, thường là từ một aryl chromium carbonyl complex và một alkyne. Cụ thể, một carbene Fischer loại $Cr(CO)_5=C(OR)R’$ (trong đó R thường là nhóm methyl hoặc ethyl và R’ là nhóm aryl hoặc alkyl) phản ứng với một alkyne.

Các bước chính trong cơ chế Dötz bao gồm:

  1. Phối hợp: Alkyne phối hợp với trung tâm kim loại của carbene.
  2. Cycloaddition [4+2]: Xảy ra phản ứng cycloaddition giữa carbene (đóng góp 4 electron) và alkyne (đóng góp 2 electron) tạo thành một metallacyclopentene.
  3. Chèn CO: Một phân tử carbon monoxide (CO) chèn vào liên kết kim loại-carbon của metallacyclopentene.
  4. Electrocyclization: Một phản ứng đóng vòng điện vòng 6π xảy ra, tạo thành vòng thơm.
  5. Tách kim loại và Tái tạo hệ thơm: Kim loại chuyển tiếp (crom) được tách ra, giải phóng sản phẩm cuối cùng là phenol được thế và tái tạo lại hệ thơm.

Sơ đồ phản ứng

Mặc dù khó biểu diễn toàn bộ cơ chế bằng LaTeX cơ bản, ta có thể biểu diễn các bước quan trọng như sau:

$Cr(CO)_5=C(OR)R’ + R”C \equiv CR”’ \rightarrow$ [Intermediates] $\rightarrow$ Phenol được thế

(Lưu ý: “[Intermediates]” đại diện cho các bước trung gian phức tạp hơn, bao gồm quá trình tạo thành metallacyclopentene, chèn CO, và đóng vòng electrocyclic).

Ưu điểm của phản ứng Dötz

  • Tính chọn lọc cao: Phản ứng thường diễn ra với tính chọn lọc regio- và stereoselectivity cao, cho phép tổng hợp các sản phẩm cụ thể với cấu hình xác định.
  • Đa dạng sản phẩm: Phản ứng có thể được sử dụng để tổng hợp nhiều dẫn xuất naphthol khác nhau bằng cách thay đổi các nhóm thế trên carbene và alkyne.
  • Điều kiện phản ứng ôn hòa: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ tương đối thấp (thường từ -78°C đến nhiệt độ phòng), làm cho nó trở nên thực tế và dễ kiểm soát.

Nhược điểm

  • Giới hạn về carbene: Phản ứng thường được giới hạn ở carbene crom, mặc dù các kim loại khác như wolfram và molypden cũng có thể được sử dụng nhưng kém hiệu quả hơn.
  • Độc tính của crom: Các hợp chất crom có thể độc hại, cần phải cẩn thận khi xử lý và thải bỏ.
  • Độ nhạy cảm của Carbene: Các carbene Fischer thường nhạy cảm với không khí và độ ẩm, đòi hỏi các kỹ thuật thao tác trong điều kiện khan.

Ứng dụng

Phản ứng Dötz được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên phức tạp, chẳng hạn như vitamin K, vitamin E, và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác (ví dụ: các steroid, alkaloid). Nó cũng đã được sử dụng để tổng hợp các vật liệu tiên tiến như dendrimer và polymer.

Title

Kết luận

Phản ứng Dötz là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho tổng hợp các vòng thơm phenol được thế. Tính chọn lọc cao, khả năng ứng dụng đa dạng và điều kiện phản ứng ôn hòa làm cho nó trở thành một phương pháp có giá trị trong tổng hợp hữu cơ hiện đại, đặc biệt là trong việc xây dựng các cấu trúc phân tử phức tạp.

Các biến thể và phát triển

Kể từ khi được phát hiện, phản ứng Dötz đã được nghiên cứu và phát triển rộng rãi để mở rộng phạm vi ứng dụng và cải thiện hiệu suất. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:

  • Phản ứng Dötz bất đối xứng: Các phương pháp bất đối xứng đã được phát triển để tổng hợp các naphthol có tính quang hoạt. Điều này đạt được bằng cách sử dụng các phối tử chiral trên carbene crom hoặc sử dụng các chất phụ trợ chiral.
  • Phản ứng Dötz xúc tác: Các hệ thống xúc tác sử dụng lượng nhỏ crom đã được phát triển, giúp giảm thiểu độc tính và chi phí. Các hệ thống này thường sử dụng các kim loại chuyển tiếp khác (ví dụ: Co, Rh) làm chất đồng xúc tác.
  • Phản ứng Dötz với các alkyne nội phân tử: Phản ứng Dötz có thể được thực hiện với các alkyne nội phân tử (intramolecular alkyne) để tổng hợp các hệ thống đa vòng phức tạp một cách hiệu quả.
  • Sử dụng các carbene khác: Mặc dù carbene crom là phổ biến nhất, nhưng các carbene kim loại chuyển tiếp khác như wolfram và molypden cũng đã được sử dụng trong phản ứng Dötz, mặc dù với hiệu suất thường thấp hơn. Gần đây, các carbene dựa trên các kim loại không độc hại như sắt cũng đã cho thấy tiềm năng.

Ví dụ cụ thể

Một ví dụ đơn giản về phản ứng Dötz là phản ứng giữa carbene crom pentacarbonyl phenylmethoxy và phenylacetylene để tạo thành 1-methoxy-3-phenylnaphthalen-2-ol (chứ không phải 2-phenylnaphthol).

$Cr(CO)_5=C(OCH_3)C_6H_5 + C_6H_5C \equiv CH \rightarrow$ 1-methoxy-3-phenylnaphthalen-2-ol

Hạn chế và thách thức

Mặc dù tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi, phản ứng Dötz vẫn còn một số hạn chế:

  • Khả năng phản ứng của alkyne: Một số alkyne, đặc biệt là các alkyne bị cản trở lập thể hoặc các alkyne có nhóm thế hút điện tử mạnh, có thể phản ứng chậm hoặc không phản ứng trong phản ứng Dötz.
  • Điều khiển tính chọn lọc: Trong một số trường hợp, việc kiểm soát tính chọn lọc regio- và stereoselectivity có thể khó khăn, đặc biệt khi sử dụng các alkyne không đối xứng.
  • Độc tính của crom: Như đã đề cập trước đó, các hợp chất crom có thể độc hại, cần phải cẩn thận khi xử lý. Việc phát triển các hệ thống xúc tác sử dụng lượng ít crom hoặc các kim loại ít độc hơn là một hướng nghiên cứu quan trọng.

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu trong tương lai về phản ứng Dötz tập trung vào việc phát triển các hệ thống xúc tác hiệu quả hơn, mở rộng phạm vi alkyne và carbene có thể sử dụng (đặc biệt là các carbene không chứa kim loại độc hại), và cải thiện tính chọn lọc của phản ứng. Việc phát triển các biến thể bất đối xứng mới và ứng dụng của phản ứng Dötz trong tổng hợp các phân tử phức tạp, cũng như trong khoa học vật liệu, cũng là những lĩnh vực nghiên cứu tích cực.

Tóm tắt về Phản ứng Dötz

Phản ứng Dötz là một phương pháp mạnh mẽ để tổng hợp các dẫn xuất naphthol được thế, bắt đầu từ một carbene Fischer $Cr(CO)_5=C(OR)R’$ và một alkyne. Cơ chế then chốt của phản ứng này liên quan đến một phản ứng cycloaddition [4+1], tiếp theo là sự chèn CO và một phản ứng electrocyclization. Sản phẩm cuối cùng là một vòng thơm phenol sau khi kim loại crom được tách ra.

Ưu điểm chính của phản ứng Dötz bao gồm tính chọn lọc cao và khả năng tổng hợp đa dạng các sản phẩm. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến một số hạn chế, chẳng hạn như sự phụ thuộc vào carbene crom và độc tính tiềm ẩn của kim loại này. Các nhà nghiên cứu đã phát triển các biến thể như phản ứng Dötz bất đối xứng và các phiên bản xúc tác để khắc phục những hạn chế này.

Phản ứng Dötz đã tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên phức tạp và các vật liệu tiên tiến. Việc tiếp tục nghiên cứu tập trung vào việc mở rộng phạm vi cơ chất, cải thiện tính chọn lọc và phát triển các quy trình xúc tác hiệu quả hơn. Việc hiểu rõ cơ chế và các biến thể của phản ứng Dötz là điều cần thiết cho bất kỳ nhà hóa học tổng hợp hữu cơ nào. Nắm vững phản ứng này cho phép tiếp cận một loạt các cấu trúc phân tử phức tạp và có giá trị.


Tài liệu tham khảo:

  • Dötz, K. H. Angew. Chem. Int. Ed. Engl. 1975, 14, 644–645.
  • Dötz, K. H.; Tomuschat, P. Chem. Soc. Rev. 1999, 28, 187–198.
  • Wulff, W. D. Compr. Organomet. Chem. III 2007, 10, 463-534.
  • “Name Reactions for Homologations, Part I”; Jie Jack Li, E. J. Corey (Eds.); Wiley: 2009; Vol. 1. pp. 242-272.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc regio- trong phản ứng Dötz khi sử dụng alkyne không đối xứng?

Trả lời: Tính chọn lọc regio- trong phản ứng Dötz với alkyne không đối xứng $R’C \equiv CR”$ phụ thuộc vào bản chất lập thể và điện tử của cả carbene $Cr(CO)_5=C(OR)Ar$ và alkyne. Nhìn chung, nhóm thế alkynyl lớn hơn (R”) có xu hướng nằm ở vị trí α đối với carbene trong metallacycle trung gian, dẫn đến sản phẩm được thế ở vị trí β. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn về tính chất điện tử của các nhóm thế trên alkyne cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc. Các phối tử trên kim loại và điều kiện phản ứng cũng có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa tính chọn lọc regio-.

Ngoài crom, những kim loại chuyển tiếp nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng kiểu Dötz, và tại sao crom lại được ưa chuộng?

Trả lời: Mặc dù wolfram (W) và molybdenum (Mo) cũng có thể tạo thành carbene Fischer và tham gia vào các phản ứng tương tự Dötz, crom (Cr) là kim loại được ưa chuộng nhất. Điều này là do carbene crom thường ổn định hơn và dễ xử lý hơn so với carbene wolfram hoặc molybdenum. Hơn nữa, các phản ứng dựa trên crom thường cho năng suất cao hơn và tính chọn lọc tốt hơn.

Phản ứng Dötz có thể được sử dụng để tổng hợp các hệ thống dị vòng không? Nếu có, hãy cho ví dụ.

Trả lời: Có, phản ứng Dötz có thể được sử dụng để tổng hợp các hệ thống dị vòng. Ví dụ, bằng cách sử dụng các alkyne có chứa heteroatom như ynamine hoặc thioalkyne, có thể tổng hợp được các dẫn xuất indole hoặc benzothiophene tương ứng.

Vai trò của carbon monoxide (CO) trong phản ứng Dötz là gì? Điều gì sẽ xảy ra nếu không có CO?

Trả lời: CO đóng vai trò quan trọng trong phản ứng Dötz. Sau khi hình thành metallacyclopentene, CO chèn vào liên kết kim loại-carbon, tạo thành một metallacyclohexenone trung gian. Bước chèn CO này rất cần thiết cho sự hình thành vòng thơm sau đó. Nếu không có CO, phản ứng sẽ không tiến hành theo con đường dẫn đến sản phẩm phenol, và các sản phẩm phụ khác có thể được hình thành.

Làm thế nào để khắc phục hạn chế về độc tính của crom trong phản ứng Dötz?

Trả lời: Một số chiến lược có thể được sử dụng để giảm thiểu độc tính liên quan đến crom trong phản ứng Dötz. Chúng bao gồm sử dụng lượng xúc tác crom, phát triển các quy trình không sử dụng crom, và sử dụng các phương pháp hỗ trợ rắn để dễ dàng loại bỏ crom sau phản ứng. Nghiên cứu về các chất xúc tác thay thế dựa trên các kim loại ít độc hại hơn cũng đang được tiến hành.

Một số điều thú vị về Phản ứng Dötz

  • Nguồn gốc bất ngờ: Mặc dù được đặt theo tên của Karl Heinz Dötz, người đã phát triển và khám phá ra tiềm năng tổng hợp của nó, phản ứng ban đầu được quan sát thấy bởi W. Hübel và các đồng nghiệp vào những năm 1960. Tuy nhiên, họ không nghiên cứu sâu hơn về phản ứng này. Chính Dötz đã nhận ra tầm quan trọng của phản ứng này và phát triển nó thành một phương pháp tổng hợp hữu ích.
  • Không chỉ là naphthol: Mặc dù nổi tiếng với việc tổng hợp naphthol, phản ứng Dötz có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại hợp chất thơm khác, bao gồm cả các dẫn xuất indene, benzofuran và benzothiophene, bằng cách thay đổi loại carbene và alkyne được sử dụng.
  • “Phép thuật” của electrocyclization: Bước electrocyclization trong phản ứng Dötz là một ví dụ tuyệt vời về cách các phản ứng pericyclic có thể tạo ra các vòng thơm một cách hiệu quả và chọn lọc. Quá trình sắp xếp lại các electron trong bước này rất phức tạp nhưng diễn ra một cách mượt mà, gần như “phép thuật”, để tạo ra vòng thơm.
  • Từ phòng thí nghiệm đến đời sống: Phản ứng Dötz không chỉ là một công cụ hữu ích trong phòng thí nghiệm mà còn được ứng dụng trong công nghiệp để sản xuất một số loại thuốc và vật liệu. Ví dụ, nó đã được sử dụng trong tổng hợp các chất tương tự vitamin K, có đặc tính chống đông máu.
  • Vẫn còn nhiều điều để khám phá: Mặc dù đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều thập kỷ, phản ứng Dötz vẫn còn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực. Các nhà khoa học vẫn đang tìm cách cải thiện hiệu suất, mở rộng phạm vi cơ chất và khám phá các ứng dụng mới của phản ứng đa năng này. Việc tìm kiếm các chất xúc tác hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn là một hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt