Cơ chế phản ứng:
Mặc dù cơ chế chính xác của phản ứng Favorskii có thể khác nhau tùy thuộc vào chất nền và điều kiện phản ứng, nhưng cơ chế được chấp nhận rộng rãi nhất liên quan đến sự hình thành một cyclopropanon trung gian. Quá trình này diễn ra qua các bước sau:
- Tạo thành enolat: Base tách proton α với nhóm carbonyl, tạo thành enolat.
$R-CH_2-C(=O)-CH_2-X + B^- \rightarrow R-CH=C(O^-)-CH_2-X + BH$
(X là halogen)
- Tạo thành cyclopropanon: Ion halogenua (X–) bị đẩy ra khỏi phân tử, đồng thời enolat tấn công nguyên tử cacbon mang halogen, tạo thành cyclopropanon.
$R-CH=C(O^-)-CH_2-X \rightarrow R-CH-C(=O)-CH_2$ (Vòng cyclopropanon) + $X^-$
- Mở vòng cyclopropanon: Base tấn công cyclopropanon, mở vòng và tạo thành carbanion. Vị trí tấn công của base phụ thuộc vào cấu trúc của cyclopropanon và điều kiện phản ứng.
$R-CH-C(=O)-CH_2 + B^- \rightarrow R-CH(B)-C(=O)-CH_2^-$
- Proton hóa: Carbanion nhận proton từ dung môi hoặc từ axit liên hợp của base, tạo thành sản phẩm cuối cùng là axit cacboxylic hoặc dẫn xuất của nó (ví dụ este nếu phản ứng được thực hiện với alkoxide làm base).
$R-CH(B)-C(=O)-CH_2^- + BH \rightarrow R-CH(B)-C(=O)-CH_3 + B^-$
Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và hướng của phản ứng Favorskii:
- Cấu trúc của α-haloketon: α-Haloketon mạch hở thường tạo thành axit cacboxylic mạch thẳng hoặc phân nhánh, trong khi α-haloketon vòng tạo thành axit cacboxylic với vòng bị co lại. Vị trí của halogen (α, β,…) cũng ảnh hưởng đến sản phẩm tạo thành. Sự hiện diện của các nhóm thế khác trên α-haloketon cũng có thể ảnh hưởng đến hướng của phản ứng.
- Base được sử dụng: Base mạnh như hydroxit (OH–), alkoxide (RO–) và amid (NH2–) thường được sử dụng. Loại base có thể ảnh hưởng đến sản phẩm tạo thành. Ví dụ, sử dụng alkoxide làm base có thể dẫn đến sự hình thành este thay vì axit cacboxylic. Nồng độ của base cũng đóng vai trò quan trọng.
- Dung môi: Dung môi phân cực aprotic như DMSO và DMF thường được ưa chuộng vì chúng hòa tan tốt các chất phản ứng và base, đồng thời không tham gia vào phản ứng phụ. Dung môi protic có thể cạnh tranh với α-haloketon trong việc nhận proton từ base, làm giảm hiệu suất phản ứng.
Ứng dụng
Phản ứng Favorskii là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ để tổng hợp các axit cacboxylic và các dẫn xuất của chúng, đặc biệt là những axit có cấu trúc phức tạp. Nó cũng được sử dụng để co vòng trong các hệ thống vòng, tạo ra các vòng nhỏ hơn.
Ví dụ:
Phản ứng của 2-chlorocyclohexanon với hydroxit tạo thành axit cyclopentanecarboxylic:
$C_5H_8(Cl)C(=O) + OH^- \rightarrow C_5H_9COOH + Cl^-$
(Công thức viết gọn hơn để dễ đọc. $C_5H_8(Cl)C(=O)$ tượng trưng cho 2-chlorocyclohexanon)
Lưu ý về cơ chế
Cơ chế cyclopropanon được trình bày ở trên chỉ là một cơ chế phổ biến và có thể có những cơ chế khác tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và cấu trúc của chất nền. Phản ứng cũng có thể xảy ra thông qua một cơ chế bán-benzilic với α,α’-dihaloketon.
Một số biến thể của phản ứng Favorskii
Ngoài cơ chế cyclopropanon cổ điển, còn tồn tại một biến thể khác được gọi là cơ chế “bán-benzilic”. Cơ chế này thường xảy ra với α,α’-dihaloketon. Trong trường hợp này, một carbanion được hình thành ở vị trí α’ sau khi bị deproton bởi base. Carbanion này sau đó tấn công nguyên tử cacbon mang halogen ở vị trí α, dẫn đến sự thay thế nhóm halogen bằng nhóm hydroxyl. Sản phẩm tạo thành là một α-hydroxyketon, sau đó có thể bị sắp xếp lại Favorskii để tạo thành axit cacboxylic.
So sánh phản ứng Favorskii với các phản ứng sắp xếp lại khác
Phản ứng Favorskii có nét tương đồng với một số phản ứng sắp xếp lại khác, chẳng hạn như phản ứng sắp xếp lại Wagner-Meerwein và phản ứng sắp xếp lại pinacol. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là sự co vòng xảy ra trong phản ứng Favorskii với các xeton vòng. Phản ứng Wagner-Meerwein liên quan đến sự chuyển dịch 1,2-alkyl hoặc aryl trong carbocation, trong khi phản ứng pinacol liên quan đến sự chuyển dịch 1,2-alkyl hoặc aryl trong glycol.
Hạn chế của phản ứng Favorskii
- Phản ứng có thể bị cạnh tranh bởi các phản ứng phụ khác, chẳng hạn như phản ứng thế SN2 hoặc phản ứng loại bỏ E2, đặc biệt khi sử dụng base mạnh.
- Việc tạo thành cyclopropanon trung gian có thể bị cản trở nếu nhóm R quá cồng kềnh.
- Điều kiện phản ứng mạnh (base mạnh) có thể không phù hợp với một số nhóm chức nhạy cảm.
Ví dụ về cơ chế bán-benzilic
Phản ứng của 1,3-dibromo-2-propanon với hydroxit:
$BrCH_2C(=O)CH_2Br + OH^- \rightarrow HOCH_2C(=O)CH_2Br + Br^-$ (Sản phẩm trung gian)
Sau đó, sản phẩm trung gian α-hydroxyketon này có thể trải qua phản ứng Favorskii để tạo thành axit propionic.
Kết luận
Phản ứng Favorskii là một phản ứng sắp xếp lại đa năng và hữu ích trong tổng hợp hữu cơ. Nó cung cấp một phương pháp hiệu quả để tổng hợp các axit cacboxylic và các dẫn xuất của chúng, đặc biệt là những axit có cấu trúc phức tạp. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng phản ứng Favorskii vẫn là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.
Phản ứng Favorskii là một phản ứng sắp xếp lại của α-haloketon, thường được thực hiện với base mạnh, dẫn đến sự hình thành axit cacboxylic hoặc dẫn xuất của chúng. Điểm mấu chốt cần nhớ là sự co vòng xảy ra khi chất nền là xeton vòng, tạo thành vòng nhỏ hơn sản phẩm. Ví dụ, một cyclohexanon sẽ tạo thành một cyclopentanecarboxylic.
Cơ chế chủ yếu của phản ứng Favorskii liên quan đến sự hình thành một cyclopropanon trung gian. Base tách proton α, tạo thành enolat. Enolat này sau đó tấn công intramolecular vào nguyên tử cacbon mang halogen, đẩy halogenua ra và hình thành vòng cyclopropan ba cạnh. Cyclopropanon này rất dễ bị tấn công bởi base, dẫn đến sự mở vòng và cuối cùng tạo thành sản phẩm axit cacboxylic.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một cơ chế khác, được gọi là cơ chế “bán-benzilic”, có thể xảy ra với α,α’-dihaloketon. Trong trường hợp này, không có sự hình thành cyclopropanon. Thay vào đó, một carbanion được hình thành ở vị trí α’, sau đó tấn công nguyên tử cacbon mang halogen ở vị trí α.
Các yếu tố quan trọng cần xem xét trong phản ứng Favorskii bao gồm cấu trúc của α-haloketon, loại base được sử dụng và dung môi. Base mạnh như hydroxit, alkoxide và amid thường được sử dụng. Dung môi phân cực aprotic được ưa chuộng. Cuối cùng, cần nhớ rằng phản ứng này có thể cạnh tranh với các phản ứng phụ như SN2 và E2, đặc biệt là khi điều kiện phản ứng không được tối ưu hóa.
Tài liệu tham khảo:
- Favorskii, A. E. J. Russ. Phys. Chem. Soc. 1905, 37, 643.
- Kende, A. S. Org. React. 1960, 11, 261.
- Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; John Wiley & Sons: Hoboken, NJ, 2013.
Câu hỏi và Giải đáp
Ngoài hydroxit và alkoxit, còn loại base nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Favorskii và chúng có ảnh hưởng gì đến kết quả phản ứng?
Trả lời: Ngoài hydroxit và alkoxit, các base khác như amid (ví dụ: NaNH2), hydrua (ví dụ: NaH) và thậm chí một số base hữu cơ như DBU (1,8-Diazabicyclo[5.4.0]undec-7-ene) cũng có thể được sử dụng. Loại base sử dụng có thể ảnh hưởng đến cơ chế phản ứng (cyclopropanon hoặc bán-benzilic) và do đó ảnh hưởng đến sản phẩm. Ví dụ, base cồng kềnh có thể ưu tiên cơ chế bán-benzilic.
Điều gì xảy ra nếu α-haloketon có nhiều hơn một nguyên tử hydro α? Sản phẩm chính sẽ được hình thành như thế nào?
Trả lời: Nếu α-haloketon có nhiều hơn một nguyên tử hydro α, enolat có thể hình thành ở nhiều vị trí khác nhau. Sản phẩm chính thường được hình thành từ enolat ổn định nhất, thường là enolat được thay thế nhiều hơn. Tuy nhiên, các yếu tố lập thể cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định sản phẩm chính.
Làm thế nào để phân biệt sản phẩm của phản ứng Favorskii với sản phẩm của phản ứng SN2 khi sử dụng alkoxit làm base?
Trả lời: Khi sử dụng alkoxit làm base, phản ứng SN2 cạnh tranh có thể xảy ra, dẫn đến sự hình thành ete. Để phân biệt sản phẩm Favorskii (este nếu dùng alkoxit) với sản phẩm SN2 (ete), có thể sử dụng các phương pháp phân tích phổ như NMR và IR. Este sẽ có tín hiệu đặc trưng của nhóm carbonyl trong phổ IR và NMR, trong khi ete thì không.
Phản ứng Favorskii có thể được áp dụng cho các hợp chất dị vòng chứa nhóm carbonyl không? Cho ví dụ.
Trả lời: Có, phản ứng Favorskii có thể được áp dụng cho các hợp chất dị vòng chứa nhóm carbonyl. Ví dụ, α-halolactone có thể trải qua phản ứng Favorskii để tạo thành lacton với vòng bị co lại.
Điều gì xảy ra trong phản ứng Favorskii nếu α-haloketon là một phần của hệ thống bicyclic?
Trả lời: Trong trường hợp α-haloketon là một phần của hệ thống bicyclic, phản ứng Favorskii có thể dẫn đến sự sắp xếp lại khung cacbon phức tạp hơn. Sản phẩm chính xác sẽ phụ thuộc vào cấu trúc của hệ thống bicyclic và vị trí của halogen. Sự co vòng vẫn có thể xảy ra, dẫn đến một hệ thống vòng mới.
- Tên gọi gây nhầm lẫn: Mặc dù được gọi là “sắp xếp lại”, phản ứng Favorskii không phải lúc nào cũng liên quan đến sự di chuyển của các nhóm. Trong trường hợp α-haloketon mạch thẳng, sản phẩm axit cacboxylic được tạo thành mà không có sự thay đổi đáng kể trong khung cacbon, ngoại trừ việc mất halogen và thêm nhóm carboxyl. Sự “sắp xếp lại” thực sự chỉ rõ ràng trong trường hợp xeton vòng, nơi xảy ra sự co vòng.
- Cyclopropanon – “nhân vật chính” khó nắm bắt: Cyclopropanon, trung gian quan trọng trong cơ chế phản ứng Favorskii cổ điển, là một phân tử rất dễ phản ứng và khó phân lập. Tính phản ứng cao của nó là do sức căng vòng đáng kể. Chính sự không ổn định này khiến nó phản ứng nhanh chóng với base, dẫn đến sản phẩm cuối cùng. Việc chứng minh sự tồn tại của nó như một trung gian phản ứng đã củng cố thêm cho cơ chế được đề xuất.
- Tính linh hoạt của phản ứng: Phản ứng Favorskii không chỉ giới hạn ở α-haloketon. Nó cũng có thể được thực hiện với các α-haloketone α,β-không no, dẫn đến sự hình thành axit cacboxylic không no. Sự linh hoạt này mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng trong tổng hợp hữu cơ.
- Cạnh tranh giữa các cơ chế: Trong một số trường hợp, cả cơ chế cyclopropanon và cơ chế bán-benzilic có thể xảy ra đồng thời, dẫn đến hỗn hợp sản phẩm. Việc kiểm soát các điều kiện phản ứng, chẳng hạn như loại base và dung môi, có thể ảnh hưởng đến cơ chế chiếm ưu thế và do đó ảnh hưởng đến sản phẩm chính được hình thành.
- Ứng dụng trong tổng hợp các phân tử phức tạp: Phản ứng Favorskii đã được sử dụng như một bước quan trọng trong tổng hợp nhiều sản phẩm tự nhiên và dược phẩm phức tạp. Khả năng co vòng của nó đặc biệt hữu ích trong việc xây dựng các hệ thống vòng phức tạp.
- Tên phản ứng gắn liền với nhà khoa học: Giống như nhiều phản ứng hữu cơ mang tên người phát hiện ra chúng, phản ứng Favorskii cũng được đặt theo tên của nhà hóa học Nga Alexei Yevgrafovich Favorskii, người đầu tiên mô tả phản ứng này vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Điều này cho thấy tầm quan trọng của khám phá của ông đối với lĩnh vực hóa học hữu cơ.