Phản ứng formyl hóa (Formylation)

by tudienkhoahoc
Phản ứng formyl hóa là một phản ứng hóa học trong đó một nhóm formyl (-CHO) được đưa vào một phân tử hữu cơ. Nhóm formyl bao gồm một nguyên tử cacbon liên kết đôi với một nguyên tử oxy và liên kết đơn với một nguyên tử hydro. Phản ứng này là một dạng đặc biệt của acylation, trong đó nhóm acyl được thêm vào là nhóm formyl.

Formyl hóa là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ vì nó cho phép tạo ra các aldehyde, là các chất trung gian quan trọng để tổng hợp nhiều hợp chất khác như axit cacboxylic, rượu, amin và các hợp chất dị vòng. Việc đưa nhóm formyl vào phân tử cho phép các biến đổi hóa học tiếp theo tại vị trí này, mở ra nhiều khả năng trong việc xây dựng các cấu trúc phân tử phức tạp.

Các phương pháp Formyl hóa phổ biến

Có nhiều phương pháp formyl hóa khác nhau, mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại hợp chất hữu cơ khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

  • Phản ứng Vilsmeier-Haack: Đây là một trong những phương pháp formyl hóa phổ biến nhất, đặc biệt đối với các hợp chất thơm hoạt động mạnh. Phản ứng sử dụng dimethylformamide (DMF) và phosphoryl chloride (POCl3) để tạo ra một electrophile [(CH3)2N=CHCl]+POCl4, sau đó tấn công vào vòng thơm. Sau đó, quá trình thủy phân sẽ tạo ra aldehyde.
    $ \text{DMF} + \text{POCl}_3 \rightarrow \text{[(CH}_3)_2\text{N=CHCl}]^+\text{POCl}_4^- $
  • Phản ứng Reimer-Tiemann: Phương pháp này được sử dụng để formyl hóa các phenol. Phản ứng sử dụng chloroform (CHCl3) và một base mạnh như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra dichlorocarbene (:CCl2), sau đó tấn công vào vòng phenol. Sản phẩm tạo thành ban đầu là một ortho-hydroxybenzaldehyde.
    $ \text{CHCl}_3 + \text{NaOH} \rightarrow \text{:CCl}_2 + \text{NaCl} + \text{H}_2\text{O} $
  • Phản ứng Gattermann-Koch: Phương pháp này được sử dụng để formyl hóa các hợp chất thơm bằng cách sử dụng carbon monoxide (CO) và hydrogen chloride (HCl) với sự hiện diện của một xúc tác Lewis acid như nhôm chloride (AlCl3). Phản ứng này đặc biệt hiệu quả với các hợp chất thơm alkyl- và halogen- được thế.
    $ \text{ArH} + \text{CO} + \text{HCl} \xrightarrow{\text{AlCl}_3} \text{ArCHO} $
  • Phản ứng Gattermann: Phương pháp này tương tự như phản ứng Gattermann-Koch, nhưng sử dụng hydrogen cyanide (HCN) thay vì carbon monoxide. Xúc tác Lewis acid như ZnCl2 hoặc AlCl3 cũng được sử dụng. Phản ứng này yêu cầu sự cẩn trọng do tính độc của HCN.
    $ \text{ArH} + \text{HCN} + \text{HCl} \xrightarrow{\text{AlCl}_3} \text{ArCHO} $
  • Phản ứng Duff: Phương pháp này được sử dụng để formyl hóa các phenol bằng hexamine [(CH2)6N4] và axit boric (H3BO3). Phản ứng này thường được thực hiện trong môi trường axit axetic.

Ứng dụng của phản ứng Formyl hóa

Phản ứng formyl hóa có nhiều ứng dụng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và các lĩnh vực liên quan:

  • Tổng hợp các aldehyde: Aldehyde là các chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và có thể được sử dụng để tổng hợp nhiều loại hợp chất khác như axit cacboxylic, rượu, amin, và các hợp chất dị vòng. Chúng là tiền chất cho nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng.
  • Tổng hợp các dược phẩm: Nhiều loại dược phẩm chứa nhóm formyl, đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính sinh học của chúng. Phản ứng formyl hóa là bước quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất này.
  • Tổng hợp các hương liệu và chất tạo màu: Một số aldehyde có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong công nghiệp hương liệu và thực phẩm. Chúng cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màu trong ngành công nghiệp dệt may và các ngành công nghiệp khác.
  • Tổng hợp các polyme: Nhóm formyl có thể được sử dụng để tạo liên kết chéo hoặc sửa đổi các polyme, ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu polyme.

Phản ứng formyl hóa là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, cho phép đưa nhóm formyl vào các phân tử hữu cơ. Sự đa dạng của các phương pháp formyl hóa cho phép lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng loại cơ chất và sản phẩm mong muốn.

Cơ chế phản ứng của một số phương pháp formyl hóa

  • Phản ứng Vilsmeier-Haack: DMF và POCl3 phản ứng tạo thành iminium ion, một electrophile mạnh. Iminium ion này tấn công vào vòng thơm, tạo thành một ion trung gian. Sau đó, thủy phân ion trung gian này tạo ra aldehyde.

    $ \text{(CH}_3)_2\text{NCHO} + \text{POCl}_3 \rightarrow \text{[(CH}_3)_2\text{N=CHCl}]^+ \text{POCl}_4^- $

    $ \text{ArH} + \text{[(CH}_3)_2\text{N=CHCl}]^+ \rightarrow \text{ArCH=N(CH}_3)_2^+ $ (ion iminium trung gian)

    $ \text{ArCH=N(CH}_3)_2^+ + \text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{ArCHO} + \text{(CH}_3)_2\text{NH} $

  • Phản ứng Reimer-Tiemann: Chloroform và base mạnh tạo ra dichlorocarbene. Dichlorocarbene tấn công vào vòng phenol, tạo thành một dichloromethyl phenol. Sau đó, thủy phân tạo thành aldehyde. Cơ chế này phức tạp hơn và liên quan đến sự hình thành của một carben.

    $ \text{CHCl}_3 + \text{OH}^- \rightarrow \text{:CCl}_2 + \text{Cl}^- + \text{H}_2\text{O} $

    $ \text{ArOH} + \text{:CCl}_2 \rightarrow \text{ArOCCl}_2\text{H} $ (dichloromethyl phenol trung gian)

    $ \text{ArOCCl}_2\text{H} + \text{OH}^- \rightarrow \text{ArCHO} $

Ưu và nhược điểm của các phương pháp formyl hóa

Việc lựa chọn phương pháp formyl hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại cơ chất, sản phẩm mong muốn, điều kiện phản ứng và các yếu tố kinh tế. Bảng dưới đây tóm tắt ưu và nhược điểm của các phương pháp đã đề cập:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Vilsmeier-Haack Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng, hiệu suất cao với các hợp chất thơm hoạt động mạnh Không hiệu quả với các hợp chất thơm không hoạt động
Reimer-Tiemann Đơn giản, dễ thực hiện Hiệu suất thấp, tạo ra sản phẩm phụ, thường tạo hỗn hợp sản phẩm ortho và para
Gattermann-Koch Sử dụng CO an toàn hơn HCN Cần xúc tác Lewis acid, điều kiện phản ứng khắc nghiệt, áp suất cao
Gattermann Hiệu suất cao Sử dụng HCN độc hại
Duff Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng Hiệu suất thấp, thời gian phản ứng dài

Lưu ý an toàn

Một số thuốc thử sử dụng trong formyl hóa, chẳng hạn như POCl3 và HCN, rất độc hại và cần được xử lý cẩn thận trong tủ hút. POCl3 phản ứng mạnh với nước, sinh ra HCl. HCN là chất cực độc, có thể gây tử vong nếu hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. Cần tuân thủ các quy định an toàn khi thực hiện các phản ứng này. Cần sử dụng đầy đủ các trang thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo khoác phòng thí nghiệm và mặt nạ phòng độc. Cần có sẵn các biện pháp xử lý sự cố tràn đổ hóa chất và các phương án sơ cứu phù hợp. Nên tham khảo tài liệu hướng dẫn an toàn hóa chất (MSDS) trước khi thực hiện bất kỳ phản ứng formyl hóa nào.

Tóm tắt về Phản ứng formyl hóa

Phản ứng formyl hóa là một công cụ quan trọng trong hộp công cụ của các nhà hóa học hữu cơ, cho phép đưa nhóm formyl (-CHO) vào một phân tử. Nhóm formyl này đóng vai trò là tiền chất cho nhiều nhóm chức khác, làm cho formyl hóa trở thành một bước thiết yếu trong quá trình tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp. Hãy nhớ rằng, lựa chọn phương pháp formyl hóa phù hợp phụ thuộc vào bản chất của cơ chất.

Phản ứng Vilsmeier-Haack nổi bật là một trong những phương pháp phổ biến nhất, đặc biệt hiệu quả với các hợp chất thơm giàu electron. Cơ chế của nó liên quan đến sự hình thành ion iminium [(CH$ _3 $)$_2$N=CHCl]$^+$, một chất electrophin mạnh tấn công vòng thơm. Tuy nhiên, phương pháp này kém hiệu quả với các hợp chất thơm nghèo electron. Đối với các phenol, phản ứng Reimer-Tiemann cung cấp một phương pháp thay thế, mặc dù nó có thể tạo ra sản phẩm phụ.

Khi làm việc với các hợp chất thơm, phản ứng Gattermann-Koch và Gattermann cung cấp các lựa chọn bổ sung. Phản ứng Gattermann-Koch sử dụng CO và HCl, trong khi phản ứng Gattermann sử dụng HCN, một chất rất độc. Cần hết sức thận trọng khi làm việc với HCN. Phản ứng Duff, sử dụng hexamine, cung cấp một lựa chọn nhẹ nhàng hơn cho các phenol.

Một điểm quan trọng cần nhớ là các cân nhắc về an toàn. Nhiều thuốc thử được sử dụng trong các phản ứng formyl hóa có tính ăn mòn và/hoặc độc hại. Luôn luôn thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp, chẳng hạn như làm việc trong tủ hút và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân. Hiểu rõ về cơ chế phản ứng và các ưu nhược điểm của từng phương pháp sẽ cho phép bạn lựa chọn phương pháp formyl hóa phù hợp nhất cho nhu cầu tổng hợp của mình.


Tài liệu tham khảo:

  • March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, Michael B. Smith
  • Organic Chemistry, Paula Yurkanis Bruice
  • Vogel’s Textbook of Practical Organic Chemistry

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các phương pháp đã nêu, còn phương pháp formyl hóa nào khác đáng chú ý không?

Trả lời: Có, một số phương pháp khác bao gồm formyl hóa bằng phản ứng Sommelet, phản ứng Bouveault aldehyde synthesis, và sử dụng organolithium hoặc Grignard reagents với formamide (HCONH$ _2 $). Mỗi phương pháp này đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại cơ chất và điều kiện phản ứng cụ thể.

Làm thế nào để kiểm soát regioselectivity trong phản ứng formyl hóa, đặc biệt là với các cơ chất có nhiều vị trí có thể bị formyl hóa?

Trả lời: Regioselectivity có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh các điều kiện phản ứng, chẳng hạn như nhiệt độ, dung môi, và xúc tác. Bản chất của các nhóm thế trên cơ chất cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, trong phản ứng Vilsmeier-Haack với các hợp chất thơm đã được thế, nhóm thế định hướng ortho/para sẽ hướng nhóm formyl vào vị trí ortho hoặc para.

Nhược điểm chính của phản ứng Reimer-Tiemann là gì và làm thế nào để giảm thiểu chúng?

Trả lời: Nhược điểm chính của phản ứng Reimer-Tiemann là hiệu suất thấp và sự hình thành các sản phẩm phụ, đặc biệt là các sản phẩm polysubstituted. Để giảm thiểu những nhược điểm này, có thể sử dụng các điều kiện phản ứng được tối ưu hóa, chẳng hạn như kiểm soát cẩn thận nhiệt độ và nồng độ của các chất phản ứng.

Tại sao POCl$ _3 $ thường được sử dụng trong phản ứng Vilsmeier-Haack? Vai trò của nó là gì?

Trả lời: POCl$ _3 $ đóng vai trò là chất hoạt hóa DMF, tạo thành ion iminium, là chất electrophin tấn công vòng thơm. POCl$ _3 $ cũng hoạt động như một chất hút nước, loại bỏ nước được tạo ra trong phản ứng, giúp phản ứng chuyển dịch theo chiều tạo thành sản phẩm.

Làm thế nào để lựa chọn phương pháp formyl hóa phù hợp nhất cho một cơ chất cụ thể?

Trả lời: Việc lựa chọn phương pháp formyl hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của cơ chất (ví dụ: hợp chất thơm, phenol, ketone), khả năng phản ứng của cơ chất, điều kiện phản ứng mong muốn (ví dụ: nhiệt độ, dung môi), và hiệu suất mong muốn. Cần xem xét cẩn thận các ưu và nhược điểm của mỗi phương pháp để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.

Một số điều thú vị về Phản ứng formyl hóa

  • Formyl hóa trong tự nhiên: Phản ứng formyl hóa không chỉ diễn ra trong phòng thí nghiệm mà còn xuất hiện trong các quá trình sinh học. Ví dụ, một số enzyme sử dụng formyl hóa để biến đổi các phân tử trong cơ thể sống.
  • Mùi hương của aldehyde: Nhiều aldehyde có mùi đặc trưng. Ví dụ, benzaldehyde có mùi hạnh nhân, vanillin có mùi vani, và cinnamaldehyde có mùi quế. Chính phản ứng formyl hóa đã tạo ra nhóm chức aldehyde mang lại cho các hợp chất này mùi hương đặc trưng.
  • Vai trò trong y học: Một số loại thuốc quan trọng được tổng hợp bằng phản ứng formyl hóa. Ví dụ, một số thuốc kháng sinh và thuốc chống ung thư chứa nhóm formyl.
  • Ứng dụng trong khoa học vật liệu: Phản ứng formyl hóa cũng được sử dụng để biến đổi các polyme, tạo ra các vật liệu mới với các tính chất được cải thiện. Ví dụ, formyl hóa có thể được sử dụng để tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt của một số loại nhựa.
  • Phản ứng Vilsmeier-Haack đa năng: Mặc dù thường được sử dụng cho formyl hóa, phản ứng Vilsmeier-Haack cũng có thể được sử dụng để đưa các nhóm chức khác vào phân tử, chẳng hạn như nhóm acetyl. Điều này làm cho nó trở thành một phản ứng cực kỳ linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ.
  • Tên gọi phản ứng: Nhiều phản ứng formyl hóa được đặt tên theo các nhà khoa học đã phát hiện ra chúng, chẳng hạn như Vilsmeier, Haack, Reimer, Tiemann, Gattermann, và Koch. Việc tìm hiểu lịch sử đằng sau những cái tên này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc thú vị về sự phát triển của hóa học hữu cơ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt