Phản ứng Gewald (Gewald Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Gewald là một phản ứng hóa học đa thành phần quan trọng dùng để tổng hợp các dẫn xuất 2-aminothiophene được thế. Phản ứng này được Karl Gewald phát hiện và công bố vào những năm 1960 (cụ thể là 1961, nhưng các bài báo quan trọng được công bố rộng rãi hơn vào năm 1965 và 1966), và đã trở thành một phương pháp phổ biến và hiệu quả để tổng hợp một loạt các thiophene được thế đa dạng.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Gewald thường bao gồm một ketone hoặc aldehyde ($R^1-C(=O)-R^2$), một hợp chất α-cyanocarbonyl ($NC-CH_2-C(=O)-R^3$ hoặc $NC-CH_2-COOR^3$) và lưu huỳnh nguyên tố hoặc một nguồn lưu huỳnh khác. Phản ứng được xúc tác bằng base, thường là amine bậc hai như morpholine, piperidine hoặc diethylamine.

Cơ chế chung được cho là diễn ra như sau:

1. Tạo thành sản phẩm ngưng tụ Knoevenagel: Xeton/aldehyde và hợp chất α-cyanocarbonyl phản ứng ngưng tụ Knoevenagel tạo thành sản phẩm ngưng tụ α,β-không no ($R^1R^2C=C(CN)COR^3$).
2. Cộng hợp lưu huỳnh: Lưu huỳnh được cộng vào liên kết đôi của sản phẩm ngưng tụ Knoevenagel. Nguồn lưu huỳnh có thể là lưu huỳnh nguyên tố (S$_8$), hoặc một nguồn lưu huỳnh khác có thể tạo ra anion polysulfide ($S_x^{2-}$). Bước này thường tạo ra một chất trung gian chứa lưu huỳnh, có thể là một thiol hoặc episulfide.
3. Đóng vòng và tạo thiophene: Chất trung gian chứa lưu huỳnh trải qua phản ứng đóng vòng nội phân tử, thông qua sự tấn công của nhóm thiol vào nhóm nitrile, sau đó là tautome hóa để tạo thành vòng thiophene. Amine xúc tác đóng vai trò quan trọng trong việc tách proton và tạo điều kiện cho quá trình đóng vòng.

Phương trình phản ứng tổng quát:

$R^1-C(=O)-R^2 + NC-CH_2-C(=O)-R^3 + S_8 \xrightarrow[base]{} \text{2-aminothiophene}$ (với các nhóm thế $R^1$, $R^2$, và $R^3$ ở vị trí 3, 4, và 5)

Ứng dụng

Phản ứng Gewald có ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong hóa dược và khoa học vật liệu. Một số ứng dụng bao gồm:

* Tổng hợp các hợp chất dược phẩm: Nhiều dẫn xuất thiophene có hoạt tính sinh học quan trọng, ví dụ như kháng khuẩn, kháng virus, chống ung thư, và kháng viêm. Phản ứng Gewald cung cấp một tuyến đường hiệu quả để tiếp cận các cấu trúc này.
* Tổng hợp vật liệu bán dẫn hữu cơ: Các thiophene được thế có thể được sử dụng làm khối xây dựng cho vật liệu bán dẫn hữu cơ, có ứng dụng tiềm năng trong các thiết bị điện tử hữu cơ như transistor hiệu ứng trường (OFETs), pin mặt trời hữu cơ (OPVs), và diode phát quang hữu cơ (OLEDs).
* Tổng hợp thuốc nhuộm và chất tạo màu: Một số dẫn xuất thiophene thể hiện tính chất quang học thú vị và có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm hoặc chất tạo màu, ví dụ trong các ứng dụng cảm biến huỳnh quang hoặc vật liệu phát quang.

Ưu điểm của phản ứng Gewald

* Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ nhàng.
* Hiệu suất thường cao.
* Khả năng tiếp cận với một loạt các thiophene được thế đa dạng.
* Dễ dàng thực hiện.
* Nguyên liệu ban đầu dễ kiếm và rẻ tiền

Nhược điểm

* Phản ứng có thể nhạy cảm với các nhóm chức nhất định, đặc biệt là các nhóm chức có thể phản ứng với base hoặc lưu huỳnh.
* Việc sử dụng lưu huỳnh nguyên tố có thể gây ra một số vấn đề về mùi và an toàn, cần thực hiện trong tủ hút và có biện pháp xử lý chất thải phù hợp.

Đây là phần kết luận mà bạn muốn giữ lại, tôi đặt nó ở đây:

Tóm lại, phản ứng Gewald là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để tổng hợp các dẫn xuất 2-aminothiophene. Tính đơn giản, hiệu quả và khả năng tiếp cận với các thiophene được thế đa dạng đã làm cho phản ứng này trở thành một phương pháp quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.

Các biến thể của phản ứng Gewald

Qua nhiều năm, một số biến thể của phản ứng Gewald đã được phát triển để mở rộng phạm vi ứng dụng và cải thiện hiệu suất. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:

* Sử dụng các nguồn lưu huỳnh khác nhau: Ngoài lưu huỳnh nguyên tố, các nguồn lưu huỳnh khác như natri thiosulfat (Na$_2$S$_2$O$_3$), kali ethylxanthogenat ($CH_3CH_2OCS_2K$) và thiourea ($SC(NH_2)_2$) cũng đã được sử dụng thành công trong phản ứng Gewald, giúp giảm thiểu mùi khó chịu và tăng độ an toàn.
* Xúc tác kim loại chuyển tiếp: Việc sử dụng các chất xúc tác kim loại chuyển tiếp, chẳng hạn như phức chất của niken và đồng, đã được chứng minh là cải thiện hiệu suất và phạm vi cơ chất của phản ứng, đôi khi còn cho phép thực hiện phản ứng ở nhiệt độ thấp hơn.
* Phản ứng Gewald ba thành phần một nồi: Các biến thể một nồi cho phép tổng hợp các dẫn xuất 2-aminothiophene trực tiếp từ các vật liệu ban đầu đơn giản, làm đơn giản hóa quy trình tổng hợp, tránh được việc phải cô lập các sản phẩm trung gian.
* Phản ứng Gewald không đối xứng: Các phương pháp xúc tác không đối xứng đã được phát triển để tổng hợp có chọn lọc các đồng phân đối quang của các dẫn xuất 2-aminothiophene, mở ra hướng tiếp cận các hợp chất quang hoạt có giá trị.

Ví dụ về phản ứng Gewald

Một ví dụ điển hình về phản ứng Gewald là tổng hợp 2-amino-3-cyano-4,5,6,7-tetrahydrobenzo\[b]thiophene từ cyclohexanone, malononitrile và lưu huỳnh trong sự hiện diện của morpholine làm base:

$ \text{Cyclohexanone} + CH_2(CN)_2 + S_8 \xrightarrow[\text{morpholine}]{\text{EtOH}} \text{2-amino-4,5,6,7-tetrahydrobenzo[b]thiophene-3-carbonitrile} $

Hạn chế của phản ứng Gewald

Mặc dù phản ứng Gewald là một phương pháp tổng hợp hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế:

* Phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi sự cản trở không gian của các cơ chất, đặc biệt là xeton và andehit bị cản trở nhiều, dẫn đến hiệu suất thấp hoặc không xảy ra phản ứng.
* Một số nhóm chức có thể không tương thích với các điều kiện phản ứng, ví dụ như các nhóm dễ bị oxy hóa hoặc khử.
* Việc sử dụng lưu huỳnh nguyên tố có thể dẫn đến các vấn đề về mùi và xử lý, đòi hỏi phải có biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt