Phản ứng Gould-Jacobs (Gould-Jacobs reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Gould-Jacobs là một phương pháp tổng hợp quinoline được phát triển bởi R. Gordon Gould và Walter A. Jacobs vào những năm 1930. Phản ứng này liên quan đến sự ngưng tụ của một anilin được thế với một este β-keto, tiếp theo là chu trình hóa và oxy hóa để tạo thành quinoline được thế.

Cơ chế phản ứng:

    1. Ngưng tụ: Anilin phản ứng với este β-keto trong môi trường axit tạo thành một anilinomethylene malonate. Phản ứng này tương tự như phản ứng ngưng tụ Knoevenagel.$ArNH_2 + RCOCH_2COOR’ \xrightarrow[Axit]{Nhiệt} ArNHCH=C(COOR’)_2 + H_2O$
  • Chu trình hóa: Anilinomethylene malonate sau đó trải qua phản ứng đóng vòng nội phân tử để tạo thành 4-hydroxyquinoline-3-carboxylate. Bước này thường được thực hiện bằng cách đun nóng hợp chất trong môi trường nhiệt độ cao (ví dụ: trong dầu khoáng).

    $ArNHCH=C(COOR’)_2 \xrightarrow{Nhiệt} ArN=C-CH(COOR’)_2 \xrightarrow{Chu\ trìn\ hóa} $ 4-hydroxyquinoline-3-carboxylate.

    Trong đó, R’ là nhóm alkyl và Ar là nhóm aryl. Công thức cụ thể của sản phẩm 4-hydroxyquinoline-3-carboxylate cần được bổ sung, thể hiện rõ sự đóng vòng đã diễn ra.

  • Xà phòng hóa và khử carboxyl: 4-Hydroxyquinoline-3-carboxylate được xà phòng hóa để tạo thành muối carboxylate tương ứng, sau đó được đun nóng để khử carboxyl, tạo thành 4-hydroxyquinoline.

    Phần này cần bổ sung công thức cấu tạo của các sản phẩm trung gian muối carboxylate và sản phẩm cuối 4-hydroxyquinoline. Cần thể hiện rõ quá trình xà phòng hóa và khử carboxyl bằng phương trình hóa học.

  • Biến đổi nhóm chức: 4-Hydroxyquinoline có thể được biến đổi thêm thành các dẫn xuất quinoline khác bằng các phản ứng như alkyl hóa, acyl hóa, halogen hóa, v.v. Ví dụ, 4-hydroxyquinoline có thể được chuyển thành 4-chloroquinoline bằng cách phản ứng với phosphoryl chloride (POCl3). Phần này nên bổ sung phương trình hóa học minh họa cho phản ứng chuyển 4-hydroxyquinoline thành 4-chloroquinoline.
  • Ứng dụng

    Phản ứng Gould-Jacobs là một phương pháp hữu ích để tổng hợp nhiều dẫn xuất quinoline khác nhau, được sử dụng rộng rãi trong hóa dược và hóa học tổng hợp hữu cơ. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:

    • Tổng hợp thuốc chống sốt rét: Như chloroquine và primaquine. (Nên bổ sung cấu trúc của chloroquine và primaquine)
    • Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học khác: Chẳng hạn như thuốc kháng khuẩn, thuốc chống ung thư và thuốc chống viêm. (Nên bổ sung ví dụ cụ thể về một số hợp chất này)
    • Tổng hợp thuốc nhuộm và chất màu: (Nên bổ sung ví dụ cụ thể)

    Ưu điểm và Nhược điểm

    • Ưu điểm: Phản ứng Gould-Jacobs là một phương pháp tổng hợp quinoline tương đối đơn giản và hiệu quả. Phản ứng có thể được sử dụng để tổng hợp nhiều dẫn xuất quinoline khác nhau bằng cách thay đổi các chất đầu vào.
    • Nhược điểm: Phản ứng có thể bị hạn chế bởi sự sẵn có của các este β-keto và anilin được thế. Điều kiện phản ứng nhiệt độ cao có thể không phù hợp với một số nhóm chức nhảy cảm. Cần có bước xà phòng hóa và khử carboxyl nên quy trình tổng hợp có thể dài.

    Tóm tắt

    Phản ứng Gould-Jacobs là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp quinoline, cho phép tạo ra một loạt các dẫn xuất với nhiều ứng dụng tiềm năng trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong hóa dược. Tuy nhiên, phản ứng cũng có những hạn chế nhất định cần được cân nhắc.

    Các biến thể và phát triển

    Kể từ khi được phát triển, phản ứng Gould-Jacobs đã trải qua nhiều biến thể và cải tiến nhằm tăng hiệu suất, mở rộng phạm vi chất nền và cải thiện tính chọn lọc. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:

    • Sử dụng xúc tác: Các chất xúc tác khác nhau, chẳng hạn như axit Lewis (ví dụ: ZnCl2) và axit Brønsted (ví dụ: p-toluenesulfonic acid), đã được sử dụng để tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu suất.
    • Phương pháp vi sóng: Việc sử dụng bức xạ vi sóng đã được chứng minh là làm giảm đáng kể thời gian phản ứng và tăng hiệu suất trong một số trường hợp.
    • Phản ứng đa thành phần: Các phương pháp tổng hợp một nồi (one-pot synthesis) kết hợp phản ứng Gould-Jacobs với các biến đổi tiếp theo đã được phát triển để tổng hợp các dẫn xuất quinoline phức tạp hơn một cách hiệu quả.

    Ví dụ cụ thể

    Tổng hợp 7-chloro-4-hydroxyquinoline:

    1. o-Chloroaniline phản ứng với diethyl ethoxymethylenemalonate trong sự hiện diện của một lượng nhỏ axit axetic glacial để tạo thành o-chloroanilinomethylene malonate. (Nên bổ sung phương trình hóa học cho bước này)
    2. Hợp chất trung gian này được đun nóng trong dầu khoáng ở nhiệt độ cao (khoảng 250°C) để tạo ra ethyl 7-chloro-4-hydroxyquinoline-3-carboxylate. (Nên bổ sung phương trình hóa học cho bước này, thể hiện rõ cấu trúc của sản phẩm)
    3. Este sau đó được xà phòng hóa bằng dung dịch NaOH và khử carboxyl bằng cách đun nóng để tạo thành 7-chloro-4-hydroxyquinoline. (Nên bổ sung phương trình hóa học cho bước xà phòng hóa và khử carboxyl, thể hiện rõ cấu trúc của sản phẩm cuối cùng)

    So sánh với các phương pháp tổng hợp quinoline khác

    Phản ứng Gould-Jacobs là một trong nhiều phương pháp tổng hợp quinoline. Các phương pháp khác bao gồm phản ứng Skraup, phản ứng Doebner-Von Miller, phản ứng Friedländer, và tổng hợp Combes quinoline. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào cấu trúc của quinoline mong muốn và sự sẵn có của các chất đầu vào. So với một số phương pháp khác, phản ứng Gould-Jacobs có lợi thế là cho phép tổng hợp các quinoline được thế ở vị trí 4, điều này có thể khó đạt được bằng các phương pháp khác. (Nên bổ sung bảng so sánh các phương pháp tổng hợp quinoline, nêu rõ ưu nhược điểm của từng phương pháp).

    Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

    P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

    PN: (+84).081.746.9527
    [email protected]

    Ban biên tập: 
    GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
    GS.TS. Nguyễn Minh Phước
    GS.TS. Hà Anh Thông
    GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

    PGS.TS. Lê Đình An

    PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
    PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
    PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
    PGS.TS. Lương Minh Cang
    TS. Nguyễn Văn Hồ
    TS. Phạm Kiều Trinh

    TS. Ngô Văn Bản
    TS. Kiều Hà Minh Nhật
    TS. Chu Phước An
    ThS. Nguyễn Đình Kiên

    CN. Lê Hoàng Việt
    CN. Phạm Hạnh Nhi

    Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt