Phản ứng Hammick (Hammick Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Hammick, được đặt tên theo Dalziel Hammick, là một phản ứng hóa học trong đó các axit $\alpha$-pyridylcarboxylic (hoặc các axit heteroaromatic tương tự) trải qua quá trình decarboxyl hóa khi có mặt anhydrit axetic và một hợp chất carbonyl (aldehyd, ketone) hoặc một số tác nhân ái điện tử khác. Phản ứng này tạo thành các sản phẩm thế ở vị trí ortho so với dị tử (ví dụ: nitơ trong pyridine).

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Hammick tiến hành thông qua một cơ chế nhiều bước liên quan đến sự hình thành một ylide trung gian.

Cơ chế cụ thể có thể được mô tả như sau:

  1. Tạo thành ylide trung gian: Đầu tiên, axit $\alpha$-pyridylcarboxylic phản ứng với anhydrit axetic để tạo thành một mixed anhydride. Anhydride hỗn tạp này sau đó trải qua quá trình decarboxyl hóa, tạo ra một ylide trung gian. Ylide này có thể được coi là một zwitterion, với điện tích âm trên carbon liền kề với dị tử (nitơ) và điện tích dương trên dị tử.
  2. Phản ứng của ylide với tác nhân ái điện tử: Ylide trung gian, đóng vai trò là một tác nhân ái hạch (nucleophile), tấn công vào nguyên tử carbon ái điện tử (electrophilic carbon) của hợp chất carbonyl (hoặc isocyanate, v.v.).
  3. Tạo thành sản phẩm: Sau khi ylide tấn công, một quá trình loại bỏ (thường là loại bỏ một phân tử axit axetic) xảy ra để tái tạo lại hệ thơm, dẫn đến sản phẩm cuối cùng là hợp chất heteroaromatic được thế ở vị trí ortho.

Ví dụ

Một ví dụ điển hình của phản ứng Hammick là phản ứng giữa axit picolinic (axit 2-pyridinecarboxylic) với anhydrit axetic và benzaldehyd để tạo thành 2-benzoylpyridine:

Phản ứng cần được thực hiện trong điều kiện khan nước để tránh thủy phân anhydrit axetic.

Ứng dụng

Phản ứng Hammick là một phương pháp hữu ích để tổng hợp các dẫn xuất pyridine và các hợp chất dị vòng tương tự được thế ở vị trí ortho của dị tử. Nó đã được sử dụng để điều chế một loạt các hợp chất dị vòng được thế, bao gồm các aldehyd, ketone, và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác. Những hợp chất này có nhiều ứng dụng trong hóa học hữu cơ, dược phẩm và khoa học vật liệu. Cụ thể, phản ứng cho phép đưa các nhóm chức khác nhau vào dị vòng, mở ra khả năng tổng hợp các phân tử phức tạp.

Ưu điểm và nhược điểm

  • Ưu điểm: Phản ứng Hammick là một phản ứng tương đối đơn giản, hiệu quả và có tính chọn lọc vị trí cao. Nó có thể được thực hiện trong điều kiện phản ứng ôn hòa và thường cho năng suất tốt đến rất tốt. Phản ứng cũng có khả năng ứng dụng rộng rãi với nhiều loại hợp chất carbonyl và các tác nhân ái điện tử khác.
  • Nhược điểm: Phạm vi cơ chất của phản ứng bị giới hạn bởi tính sẵn có của các axit $\alpha$-pyridylcarboxylic (hoặc các axit heteroaromatic tương tự) và độ bền của ylide trung gian. Một số nhóm thế trên vòng pyridine có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng hoặc tính chọn lọc của phản ứng. Ngoài ra, trong một số trường hợp, sản phẩm phụ có thể hình thành do các phản ứng cạnh tranh của ylide trung gian.

Phản ứng Hammick là một phản ứng decarboxylation hữu ích để tổng hợp các dẫn xuất pyridine 2-thay thế. Nó có một cơ chế khá đơn giản và cung cấp một lộ trình tổng hợp thuận tiện cho một loạt các hợp chất pyridine.

Các biến thể của phản ứng Hammick

Phản ứng Hammick cổ điển sử dụng anhydrit axetic. Tuy nhiên, phản ứng này cũng có thể được thực hiện với một loạt các tác nhân ái điện tử khác, bao gồm aldehyd, ketone, isocyanate và thậm chí cả các acyl clorua và este. Ví dụ, phản ứng của axit picolinic với benzaldehyd (xúc tác bằng anhydrit axetic) tạo ra 2-benzoylpyridine:

Title
Cần lưu ý là phản ứng với aldehyde thường cần có mặt anhydrit axetic để hoạt hóa axit cacboxylic, thúc đẩy quá trình decarboxyl hóa.

Phản ứng với isocyanate tạo ra dẫn xuất 2-carbamoylpyridine:

Title
Trong trường hợp này, anhydrit axetic thường không cần thiết.

Điều kiện phản ứng

Phản ứng Hammick thường được thực hiện trong dung môi trơ, chẳng hạn như toluene, xylene, hoặc dioxane, ở nhiệt độ cao (thường là nhiệt độ sôi của dung môi, khoảng 110-140°C). Sự lựa chọn dung môi và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến năng suất và tính chọn lọc của phản ứng. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng xúc tác, chẳng hạn như pyridine hoặc 4-dimethylaminopyridine (DMAP), để tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu suất. Điều kiện khan cũng rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng anhydrit axetic.

Cơ chế chi tiết hơn

Cơ chế đã trình bày ở trên mô tả các bước chính. Tuy nhiên, cần lưu ý thêm rằng sự hình thành ylide trung gian là một quá trình thuận nghịch. Bước quyết định tốc độ phản ứng thường là sự tấn công của ylide vào tác nhân ái điện tử. Sự tách $CO_2$ thường xảy ra sau bước này, thông qua một trạng thái chuyển tiếp vòng.

So sánh với các phản ứng khác

Phản ứng Hammick có điểm tương đồng với các phản ứng decarboxyl hóa khác, chẳng hạn như phản ứng decarboxyl hóa của axit β-keto (decarboxylation Krapcho) và phản ứng decarboxyl hóa Barton. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là phản ứng Hammick liên quan đến sự tạo thành ylide trung gian từ axit $\alpha$-pyridylcarboxylic, cho phép đưa nhóm thế vào vị trí ortho của dị vòng.

Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ

Phản ứng Hammick là một công cụ tổng hợp hữu ích để tổng hợp các dẫn xuất dị vòng, đặc biệt là pyridine, được thế ở vị trí 2. Nó đã được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: thuốc, thuốc trừ sâu), vật liệu huỳnh quang, và các phối tử cho kim loại chuyển tiếp. Phản ứng này cho phép tạo ra các cấu trúc phức tạp một cách tương đối dễ dàng và chọn lọc.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt