Phản ứng Julia (Julia Olefination)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Julia, hay còn gọi là Julia-Lythgoe olefination, là một phản ứng hóa học quan trọng dùng để tổng hợp các alken (olefin) từ các phenyl sulfone $R^1SO_2CH_2R^2$ và aldehyde hoặc ketone $R^3C(=O)R^4$. Phản ứng này cho phép tạo ra alken $R^1CH=CHR^4$ (hoặc $R^1CH=CHR^3$ tùy thuộc vào cơ chế) với tính chọn lọc lập thể E hoặc Z cao, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Julia diễn ra theo cơ chế nhiều bước, bao gồm:

  1. Tạo carbanion: Phenyl sulfone $R^1SO_2CH_2R^2$ được deproton hóa bằng một base mạnh (ví dụ như n-butyllithium ($n$-BuLi), lithium diisopropylamide (LDA)) tạo thành carbanion $R^1SO_2CH^-R^2$.
  2. Phản ứng cộng nucleophile: Carbanion tấn công nhóm carbonyl của aldehyde hoặc ketone $R^3C(=O)R^4$ tạo thành alkoxide trung gian.
  3. Tạo hợp chất trung gian β-hydroxysulfone (hoặc β-acyloxysulfone): Alkoxide trung gian sau đó được proton hóa (thường là trong quá trình xử lý phản ứng) để tạo thành β-hydroxysulfone. Trong một số biến thể, alkoxide có thể được acyl hóa trực tiếp (ví dụ, bằng anhydride acetic ($Ac_2O$)) để tạo thành β-acyloxysulfone.
  4. Loại bỏ nhóm thế: β-hydroxysulfone (hoặc β-acyloxysulfone) trải qua phản ứng loại bỏ syn hoặc anti để tạo thành alken mong muốn $R^1CH=CHR^4$ (hoặc $R^1CH=CHR^3$). Quá trình loại bỏ này thường được thực hiện bằng cách khử bằng natri amalgam (Na/Hg) hoặc samarium(II) iodide ($SmI_2$). Việc loại bỏ syn hay anti sẽ quyết định sản phẩm tạo thành là đồng phân Z hay E.

Lưu ý: Bước tạo hợp chất vòng heterocyclic mà bạn đề cập không phải là một phần của cơ chế phản ứng Julia-Lythgoe olefination thông thường. Có một số biến thể của phản ứng Julia có thể liên quan đến các hợp chất trung gian vòng, nhưng chúng không phải là đặc trưng của phản ứng Julia-Lythgoe cổ điển.

Tính chọn lọc lập thể

Phản ứng Julia có thể tạo ra cả hai đồng phân EZ của alken. Việc kiểm soát tính chọn lọc lập thể phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Loại base sử dụng: Các base mạnh và không cồng kềnh như $n$-BuLi thường dẫn đến đồng phân E, trong khi các base có tính cản trở không gian lớn hơn như KHMDS (kali hexamethyldisilazide) có thể thúc đẩy sự hình thành đồng phân Z.
  • Dung môi: Dung môi phân cực thường tăng cường tính chọn lọc E.
  • Nhiệt độ phản ứng: Nhiệt độ thấp hơn thường tạo ra tính chọn lọc cao hơn, cho cả đồng phân E và *Z.*
  • Bản chất của nhóm thế trên sulfone và aldehyde/ketone: Kích thước và tính chất điện tử của các nhóm thế R1, R2, R3 và R4 cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể.
  • Sự có mặt của các chất phụ gia: Việc thêm các chất phụ gia như DMPU (1,3-dimethyl-3,4,5,6-tetrahydro-2(1H)-pyrimidinone) hoặc HMPA (hexamethylphosphoramide) có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chọn lọc, thường là tăng cường tính chọn lọc E.

Ưu điểm của phản ứng Julia

  • Tính linh hoạt cao: Phản ứng có thể được sử dụng với nhiều loại aldehyde, ketone và các sulfone khác nhau, cho phép tổng hợp một loạt các alken.
  • Tính chọn lọc lập thể tốt: Có thể điều chỉnh điều kiện phản ứng để tạo ra đồng phân E hoặc Z mong muốn với độ chọn lọc tương đối cao.
  • Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ: So với một số phản ứng tạo olefin khác, phản ứng Julia thường yêu cầu điều kiện ít khắc nghiệt hơn.
  • Khả năng tương thích nhóm chức tốt: Nhóm phenylsulfonyl thường tương thích với nhiều nhóm chức khác, làm cho phản ứng Julia trở thành một công cụ hữu ích trong tổng hợp các phân tử phức tạp.

Nhược điểm của phản ứng Julia

  • Phản ứng có thể tạo ra các sản phẩm phụ, đặc biệt là khi sử dụng các chất phản ứng kém chọn lọc.
  • Việc loại bỏ nhóm sulfonyl đôi khi có thể khó khăn, đòi hỏi các điều kiện khử mạnh hoặc các chất khử đặc biệt.
  • Độ dài của chuỗi phản ứng: Phản ứng Julia thường là một chuỗi phản ứng gồm nhiều bước, điều này có thể làm giảm hiệu suất tổng thể.
  • Độc tính: Một số thuốc thử được sử dụng trong phản ứng Julia, chẳng hạn như các hợp chất thủy ngân trong Na/Hg, có thể độc hại.

Ứng dụng

Phản ứng Julia được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên, dược phẩm, và các phân tử có hoạt tính sinh học. Một số ví dụ điển hình bao gồm tổng hợp các tecpen, steroid, prostaglandin, và các hợp chất có cấu trúc macrocyclic.

Biến thể của phản ứng Julia

  • Phản ứng Julia-Kocienski: Đây là một biến thể quan trọng của phản ứng Julia, sử dụng benzothiazol-2-yl sulfone (BT-sulfone) làm tác nhân olefin hóa. Phản ứng Julia-Kocienski thường cho phép kiểm soát tính chọn lọc E/Z tốt hơn so với phản ứng Julia cổ điển, và quá trình loại bỏ nhóm BT-sulfone thường dễ dàng hơn.
  • Phản ứng Julia một nồi (one-pot Julia olefination): Trong biến thể này, tất cả các bước của phản ứng Julia được thực hiện trong cùng một bình phản ứng, giúp đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu thời gian tổng hợp.

Tóm lại, phản ứng Julia là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra alken với tính chọn lọc lập thể cao. Phản ứng này có nhiều ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất phức tạp và đã được cải tiến liên tục qua nhiều năm.

So sánh Phản ứng Julia với phản ứng Wittig

Cả phản ứng Julia và phản ứng Wittig đều là những phương pháp quan trọng để tổng hợp alken. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt chính:

  • Thuốc thử: Phản ứng Julia sử dụng phenyl sulfone ($R^1SO_2CH_2R^2$), trong khi phản ứng Wittig sử dụng phosphonium ylide ($Ph_3P=CHR^2$ – với $Ph$ là nhóm phenyl).
  • Tính chọn lọc lập thể: Phản ứng Wittig thường tạo ra hỗn hợp đồng phân EZ, với xu hướng tạo thành đồng phân Z cao hơn (đặc biệt với các ylide không bền). Trong khi đó, phản ứng Julia, đặc biệt là các biến thể của nó, có thể được điều chỉnh để tạo ra tính chọn lọc E hoặc Z cao hơn, đặc biệt là Julia-Kocienski thường ưu tiên tạo sản phẩm E.
  • Điều kiện phản ứng: Phản ứng Wittig có thể được thực hiện trong nhiều dung môi khác nhau, cả phân cực và không phân cực, và thường không yêu cầu base quá mạnh. Phản ứng Julia thường yêu cầu base mạnh (như $n$-BuLi, LDA) và dung môi khan.
  • Sản phẩm phụ: Phản ứng Wittig tạo ra triphenylphosphine oxide ($Ph_3P=O$) là sản phẩm phụ, dễ dàng tách khỏi hỗn hợp phản ứng bằng sắc ký cột. Sản phẩm phụ của phản ứng Julia là sulfinate ($R^1SO_2^-$) và các sản phẩm liên quan đến quá trình khử, đôi khi khó tách hơn.
  • Khả năng ứng dụng: Phản ứng Wittig thường được sử dụng để tổng hợp các alken đơn giản hơn, trong khi phản ứng Julia (và các biến thể) thường được sử dụng để tổng hợp các alken phức tạp hơn, bao gồm cả các hệ thống vòng lớn và các phân tử có nhiều nhóm chức.

Ví dụ về phản ứng Julia

Tổng hợp (E)-stilbene từ benzaldehyde và benzyl phenyl sulfone:

Benzaldehyde ($C_6H_5CHO$) phản ứng với carbanion được tạo thành từ benzyl phenyl sulfone ($PhCH_2SO_2Ph$ – với $Ph$: nhóm phenyl) và base mạnh như $n$-BuLi. Sau đó, alkoxide tạo thành được acyl hóa với $Ac_2O$ và khử bằng Na/Hg, sản phẩm thu được là (E)-stilbene ($PhCH=CHPh$).

Các biến thể và phát triển gần đây

Bên cạnh phản ứng Julia-Kocienski đã đề cập, nhiều biến thể khác của phản ứng Julia đã được phát triển để cải thiện tính chọn lọc lập thể và mở rộng phạm vi ứng dụng. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:

  • Sử dụng các loại sulfone khác nhau: Việc sử dụng heterocyclic sulfone (ví dụ, benzothiazolyl sulfone trong phản ứng Julia-Kocienski) hoặc các sulfone có nhóm thế khác nhau có thể cải thiện tính chọn lọc, hiệu suất phản ứng và đơn giản hóa quá trình tinh chế.
  • Phát triển các phương pháp loại bỏ mới: Các phương pháp loại bỏ hiệu quả hơn và ít độc hại hơn đã được phát triển, ví dụ sử dụng $SmI_2$ hoặc các tác nhân khử khác.
  • Phản ứng Julia bất đối xứng: Các biến thể bất đối xứng của phản ứng Julia đã được phát triển, cho phép tổng hợp các alken có tính chất quang hoạt với độ chọn lọc enantiomer cao. Các phương pháp này thường liên quan đến việc sử dụng các ligand chiral hoặc các chất phụ trợ chiral.
  • Phản ứng Julia trên pha rắn: Phản ứng Julia cũng đã được thực hiện trên pha rắn, giúp đơn giản hóa quá trình tinh chế sản phẩm và tự động hóa quy trình tổng hợp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt