Phản ứng Michael (Michael Addition)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Michael, hay còn gọi là cộng Michael, là một phản ứng hữu cơ quan trọng thuộc loại phản ứng cộng ái nhân liên hợp 1,4. Nó liên quan đến việc cộng một carbanion hoặc một nucleophile khác (chất cho Michael) vào một hợp chất cacbonyl α,β-không no (chất nhận Michael), chứa một nhóm thế hút electron (EWG) ở vị trí β. Sản phẩm của phản ứng này là một hợp chất cacbonyl β-chứa nhóm thế mới, thường có tính ổn định cao.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Michael diễn ra theo cơ chế cộng ái nhân, bao gồm các bước sau:

  • Tạo carbanion/nucleophile: Một base tương đối yếu, như alkoxit (ví dụ: $EtO^−$), deproton hóa một hợp chất có tính axit nhẹ, thường là một hợp chất β-dicacbonyl ($CH_2(COOR)_2$), một hợp chất nitro, hoặc một hợp chất 1,3-dicacbonyl, để tạo ra một carbanion (hoặc enolate) được ổn định bằng cộng hưởng. Carbanion này hoạt động như một nucleophile.
  • Cộng 1,4: Nucleophile tấn công vào cacbon β của chất nhận Michael (một hợp chất cacbonyl α,β-không no, ví dụ $CH_2=CHCOR$). Liên kết đôi $C=C$ bị phá vỡ và electron chuyển dịch tạo thành anion enolat. Lưu ý rằng sự tấn công xảy ra vào cacbon β, dẫn đến sự cộng 1,4, khác với sự cộng trực tiếp vào nhóm cacbonyl (cộng 1,2).
  • Chuyển proton (Proton hóa): Anion enolat vừa tạo thành, hoặc là bắt proton từ dung môi, hoặc là chuyển proton nội phân tử, trở thành dạng enol, và sau đó đồng phân hóa keto-enol để tạo thành sản phẩm cộng Michael cuối cùng, dạng keto bền hơn.
  • Chất tham gia phản ứng

    • Chất cho Michael (Donor): Đây là hợp chất cung cấp nucleophile, thường là một carbanion ổn định. Các chất cho Michael điển hình bao gồm các hợp chất β-keto este, β-dieste (như malonat), nitroalkan, xeton, aldehyt và các hợp chất có nhóm metylen hoạt động khác (nhóm -CH2– nằm giữa hai nhóm hút electron).
    • Chất nhận Michael (Acceptor): Đây là hợp chất α,β-không no chấp nhận nucleophile. Các chất nhận Michael thường là các enon (xeton α,β-không no), α,β-không no este, nitrile, nitro olefin, andehit α,β-không no, và các hợp chất tương tự có chứa một nhóm thế hút electron (EWG) ở vị trí β.

    Ví dụ

    Phản ứng giữa diethyl malonat ($CH_2(COOC_2H_5)_2$) (chất cho) và methyl vinyl ketone ($CH_2=CHCOCH_3$) (chất nhận) trong sự hiện diện của natri ethoxide ($NaOEt$) (base) là một ví dụ điển hình của phản ứng Michael:

    $CH_2(COOC_2H_5)_2 + CH_2=CHCOCH_3 \xrightarrow{NaOEt} (CH_3COCH_2CH_2)CH(COOC_2H_5)_2$

    Ứng dụng

    Phản ứng Michael được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo liên kết cacbon-cacbon, một bước quan trọng trong xây dựng khung cacbon của phân tử. Nó có nhiều ứng dụng trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp, bao gồm:

    • Tổng hợp các hợp chất cacbonyl phức tạp: Phản ứng Michael cho phép đưa các nhóm thế khác nhau vào vị trí β của hợp chất cacbonyl, tạo ra các sản phẩm có cấu trúc đa dạng.
    • Tổng hợp các vòng dị vòng: Phản ứng Michael nội phân tử (xảy ra trong cùng một phân tử) có thể được sử dụng để tạo các vòng dị vòng, là thành phần quan trọng của nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học.
    • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Nhiều sản phẩm tự nhiên có cấu trúc phức tạp được tổng hợp thông qua phản ứng Michael, chẳng hạn như các alkaloid, terpenoid và steroid.
    • Tổng hợp dược phẩm: Phản ứng Michael cũng rất quan trọng trong hóa dược, được dùng để tổng hợp các loại thuốc và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác.

    Điều kiện phản ứng

    Phản ứng Michael thường được thực hiện trong môi trường bazơ nhẹ, với các dung môi phân cực aprotic như THF (tetrahydrofuran) hoặc DMF (dimethylformamide). Nhiệt độ phản ứng có thể thay đổi tùy thuộc vào chất phản ứng cụ thể và thường dao động từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ cao hơn một chút. Việc sử dụng xúc tác cũng có thể được áp dụng để tăng tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng.

    Ưu điểm của phản ứng Michael

    • Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng: Thường không yêu cầu nhiệt độ quá cao hoặc base quá mạnh.
    • Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Nhiều loại chất cho và chất nhận Michael có thể được sử dụng.
    • Hiệu suất cao: Thường cho hiệu suất sản phẩm tốt.
    • Dễ thực hiện: Quy trình thường khá đơn giản.

    Nhược điểm

    • Có thể xảy ra các phản ứng phụ, chẳng hạn như phản ứng trùng hợp của chất nhận Michael hoặc phản ứng cộng 1,2.
    • Khó kiểm soát hóa học lập thể trong một số trường hợp, đặc biệt khi cả chất cho và chất nhận đều có trung tâm bất đối.
    Title

    Tóm lại, phản ứng Michael là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo liên kết C-C một cách hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các phân tử phức tạp. Khả năng ứng dụng đa dạng, điều kiện phản ứng tương đối ôn hòa và hiệu suất thường cao khiến nó trở thành một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ.

    Biến thể của phản ứng Michael

    Phản ứng Michael cổ điển sử dụng các carbanion là chất cho. Tuy nhiên, nhiều biến thể đã được phát triển sử dụng các loại nucleophile khác, mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này. Một số biến thể quan trọng bao gồm:

    • Phản ứng Mukaiyama-Michael: Sử dụng silyl enol ether làm nucleophile, xúc tác bởi axit Lewis như $TiCl_4$. Điều này cho phép phản ứng diễn ra trong điều kiện ôn hòa hơn và kiểm soát hóa học lập thể tốt hơn, đặc biệt là trong các hệ thống không vòng.
    • Phản ứng aza-Michael: Sử dụng amin làm nucleophile, tạo ra β-amino cacbonyl. Phản ứng này rất quan trọng trong tổng hợp các hợp chất chứa nitơ, bao gồm cả các alkaloid và các hợp chất có hoạt tính sinh học.
    • Phản ứng oxa-Michael: Sử dụng alcohol làm nucleophile, tạo ra β-alkoxy cacbonyl.
    • Phản ứng thia-Michael: Sử dụng thiol làm nucleophile, tạo ra β-alkylthio cacbonyl. Các hợp chất này có thể được sử dụng làm chất trung gian trong các phản ứng tổng hợp khác.
    • Phản ứng nitro-Michael: Sử dụng hợp chất nitro làm chất cho Michael

    Hóa học lập thể của phản ứng Michael

    Khi chất nhận Michael hoặc chất cho Michael có trung tâm chiral, phản ứng có thể tạo ra hỗn hợp diastereomer. Việc kiểm soát tính chọn lọc lập thể trong phản ứng Michael là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, và nhiều chiến lược khác nhau đã được phát triển, bao gồm việc sử dụng các chất xúc tác chiral, các phối tử chiral, hoặc các nhóm trợ chiral.

    Phản ứng cạnh tranh và phản ứng phụ

    Trong một số trường hợp, các phản ứng cạnh tranh hoặc phản ứng phụ có thể xảy ra, làm giảm hiệu suất của sản phẩm mong muốn. Một số phản ứng phụ phổ biến bao gồm:

    • Phản ứng trùng hợp: Chất nhận Michael, đặc biệt là các hợp chất α,β-không no có khả năng trùng hợp, có thể tự trùng hợp trong điều kiện phản ứng Michael, đặc biệt khi sử dụng base mạnh hoặc nhiệt độ cao.
    • Phản ứng 1,2-cộng: Nucleophile có thể tấn công trực tiếp vào nhóm cacbonyl của chất nhận Michael, tạo ra sản phẩm 1,2-cộng thay vì sản phẩm 1,4-cộng mong muốn.
    • Phản ứng aldol: Nếu chất cho Michael cũng là một hợp chất cacbonyl, phản ứng aldol tự ngưng tụ có thể xảy ra, tạo thành các sản phẩm phụ không mong muốn.
    • Phản ứng retro-Michael: Phản ứng nghịch của phản ứng Michael.

    Tối ưu hóa phản ứng Michael

    Hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng Michael có thể được tối ưu hóa bằng cách điều chỉnh các yếu tố khác nhau, bao gồm:

    • Lựa chọn base: Base được sử dụng để tạo carbanion đóng vai trò quan trọng. Các base mạnh có thể dẫn đến các phản ứng phụ, trong khi các base yếu có thể không đủ mạnh để deproton hóa chất cho Michael. Việc lựa chọn base phù hợp phụ thuộc vào độ axit của chất cho và độ nhạy cảm của chất nhận.
    • Dung môi: Dung môi phân cực aprotic thường được ưa chuộng vì chúng hòa tan được cả chất phản ứng và không cạnh tranh với nucleophile trong quá trình phản ứng.
    • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và tính chọn lọc. Thường thì, nhiệt độ thấp hơn sẽ ưu tiên tính chọn lọc, trong khi nhiệt độ cao hơn có thể tăng tốc độ phản ứng nhưng có thể làm tăng khả năng xảy ra các phản ứng phụ.
    • Xúc tác: Việc sử dụng xúc tác (acid/base) có thể giúp tăng tốc độ phản ứng cũng như độ chọn lọc của phản ứng.

    Tóm tắt về Phản ứng Michael

    Phản ứng Michael là một phản ứng cộng ái nhân liên hợp 1,4, trong đó một carbanion (hay nucleophile) tấn công vào cacbon β của một hợp chất cacbonyl α,β-không no (chất nhận Michael). Sản phẩm của phản ứng là một hợp chất cacbonyl β-chứa nhóm thế mới. Hãy nhớ rằng, sự tấn công xảy ra ở vị trí 1,4, điều này phân biệt phản ứng Michael với phản ứng cộng 1,2 trực tiếp vào nhóm carbonyl.

    Chất cho Michael thường là các hợp chất có nhóm metylen hoạt động, chẳng hạn như β-keto este ($RCOCH_2COOR’$), malonat ($CH_2(COOR)_2$), và nitroalkan ($RCH_2NO_2$). Chất nhận Michael là các hợp chất cacbonyl α,β-không no, ví dụ như enon ($RCH=CHCOR’$), α,β-không no este ($RCH=CHCOOR’$), và nitrile ($RCH=CHCN$). Base thường được sử dụng là các alkoxit ($RO^−$), giúp tạo ra carbanion từ chất cho Michael.

    Phản ứng Michael rất hữu ích trong việc tạo liên kết cacbon-cacbon và được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các phản ứng phụ tiềm ẩn như phản ứng trùng hợp của chất nhận Michael, phản ứng 1,2-cộng, và phản ứng aldol tự ngưng tụ. Việc lựa chọn base, dung môi và nhiệt độ thích hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng. Cuối cùng, nhiều biến thể của phản ứng Michael đã được phát triển, mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của nó, bao gồm phản ứng Mukaiyama-Michael, aza-Michael, oxa-Michael, và thia-Michael, cho phép sử dụng nhiều loại nucleophile khác nhau.


    Tài liệu tham khảo:

    • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: Hoboken, NJ, 2013.
    • Carey, F. A.; Sundberg, R. J. Advanced Organic Chemistry: Part B: Reactions and Synthesis, 5th ed.; Springer: New York, 2007.
    • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry, 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, 2012.
    • McMurry, J. Organic Chemistry, 9th ed.; Cengage Learning: Boston, MA, 2016.

    Câu hỏi và Giải đáp

    Câu 1: Ngoài các base alkoxit, còn những loại base nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Michael? Ưu và nhược điểm của chúng là gì?

    Trả lời: Ngoài alkoxit ($RO^−$), các base khác như amid ($NH_2^−$), hydride ($H^−$), và thậm chí cả amin ($RNH_2$ hoặc $R_2NH$) cũng có thể được sử dụng. Base mạnh như hydride và amid thường dẫn đến phản ứng nhanh hơn, nhưng cũng có thể gây ra nhiều phản ứng phụ hơn. Amin, là base yếu hơn, có thể cung cấp tính chọn lọc cao hơn nhưng yêu cầu thời gian phản ứng dài hơn. Việc lựa chọn base phụ thuộc vào tính axit của chất cho Michael và khả năng xảy ra phản ứng phụ.

    Câu 2: Làm thế nào để kiểm soát hóa học lập thể trong phản ứng Michael khi cả chất cho và chất nhận đều có trung tâm chiral?

    Trả lời: Có thể kiểm soát hóa học lập thể bằng cách sử dụng các chất xúc tác chiral. Các chất xúc tác này có thể tạo phức với chất nhận Michael hoặc chất cho Michael, hướng phản ứng theo một hướng lập thể cụ thể. Ngoài ra, việc thiết kế cẩn thận cấu trúc của chất cho và chất nhận cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể.

    Câu 3: Phản ứng Robinsonannulation là gì và nó liên quan như thế nào đến phản ứng Michael?

    Trả lời: Phản ứng Robinsonannulation là một phản ứng tổng hợp hữu cơ tạo ra vòng sáu cạnh bằng cách kết hợp phản ứng Michael và phản ứng aldol ngưng tụ trong cùng một nồi phản ứng. Đầu tiên, phản ứng Michael diễn ra giữa một ketone α,β-không no và một ketone khác, sau đó là phản ứng aldol phân tử nội tạo vòng.

    Câu 4: Tại sao dung môi phân cực aprotic thường được ưa chuộng trong phản ứng Michael? Có ngoại lệ nào cho quy tắc này không?

    Trả lời: Dung môi phân cực aprotic như THF và DMF hòa tan tốt các chất phản ứng phân cực và giúp ổn định các chất trung gian tích điện mà không cạnh tranh với nucleophile trong phản ứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dung môi protic như nước hoặc alcohol có thể được sử dụng, đặc biệt khi chất cho Michael có tính axit yếu và cần một base mạnh hơn để deproton hóa.

    Câu 5: Ngoài các chất nhận Michael điển hình như enon và enal, còn những loại hợp chất nào khác có thể hoạt động như chất nhận Michael?

    Trả lời: Nhiều hợp chất có liên kết đôi được hoạt hóa bởi nhóm rút electron có thể hoạt động như chất nhận Michael. Ví dụ bao gồm nitroalken ($RCH=CHNO_2$), vinyl sulfone ($RCH=CHSO_2R’$), và thậm chí cả alkyne được hoạt hóa ($RC≡CCOOR’$). Sự hiện diện của nhóm rút electron làm cho cacbon β có tính electrophin hơn, tạo điều kiện cho phản ứng Michael.

    Một số điều thú vị về Phản ứng Michael

    • Arthur Michael không phải là người đầu tiên phát hiện ra phản ứng Michael: Mặc dù phản ứng này mang tên Arthur Michael, người đã công bố một bài báo về nó vào năm 1887, nhưng các báo cáo trước đó về phản ứng tương tự đã được công bố bởi các nhà hóa học khác. Arthur Michael đã hệ thống hóa và mở rộng hiểu biết về phản ứng này, do đó tên ông gắn liền với nó.
    • Phản ứng Michael có mặt trong các quá trình sinh học: Phản ứng Michael không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm. Nó cũng xảy ra trong các hệ thống sinh học, đóng vai trò trong quá trình sinh tổng hợp của nhiều sản phẩm tự nhiên.
    • Phản ứng Michael có thể được xúc tác bởi các enzyme: Một số enzyme, chẳng hạn như chalcone synthase, xúc tác phản ứng Michael trong các sinh vật sống. Điều này cho thấy tầm quan trọng của phản ứng này trong tự nhiên.
    • Phản ứng Michael có thể được sử dụng trong hóa học “click”: Một số biến thể của phản ứng Michael, đặc biệt là thia-Michael, được coi là phản ứng “click chemistry” do tính hiệu quả, tính chọn lọc và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng.
    • Hóa học lập thể của phản ứng Michael có thể được kiểm soát: Mặc dù phản ứng Michael có thể tạo ra hỗn hợp diastereomer, nhưng việc sử dụng các chất xúc tác chiral hoặc các chiến lược khác có thể dẫn đến sự chọn lọc lập thể cao, cho phép tổng hợp các phân tử có cấu hình mong muốn.
    • Phản ứng Michael là một “phản ứng tên”: Giống như nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng khác, phản ứng Michael được đặt theo tên của nhà khoa học có liên quan đến việc phát hiện hoặc phát triển nó. Điều này giúp dễ dàng nhận biết và tham khảo phản ứng trong các tài liệu khoa học.
    • Phản ứng Michael là một công cụ đa năng: Do khả năng tạo liên kết C-C và khả năng thích ứng với nhiều loại chất nền, phản ứng Michael là một công cụ vô giá trong hộp công cụ của các nhà hóa học tổng hợp hữu cơ, cho phép họ xây dựng các phân tử phức tạp một cách hiệu quả.

    Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

    P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

    PN: (+84).081.746.9527
    [email protected]

    Ban biên tập: 
    GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
    GS.TS. Nguyễn Minh Phước
    GS.TS. Hà Anh Thông
    GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

    PGS.TS. Lê Đình An

    PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
    PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
    PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
    PGS.TS. Lương Minh Cang
    TS. Nguyễn Văn Hồ
    TS. Phạm Kiều Trinh

    TS. Ngô Văn Bản
    TS. Kiều Hà Minh Nhật
    TS. Chu Phước An
    ThS. Nguyễn Đình Kiên

    CN. Lê Hoàng Việt
    CN. Phạm Hạnh Nhi

    Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt