Phản ứng Mukaiyama Aldol (Mukaiyama Aldol Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Mukaiyama aldol là một phản ứng hữu cơ quan trọng trong hóa học tổng hợp, tạo ra một liên kết cacbon-cacbon mới giữa một enol silan (hoặc enol ete, enol ester…) và một aldehyde hoặc ketone, được xúc tác bởi axit Lewis. Phản ứng này được đặt tên theo Teruaki Mukaiyama, người đầu tiên báo cáo nó vào năm 1973.

Cơ chế phản ứng:

Phản ứng Mukaiyama aldol điển hình sử dụng một enol silan $R_1R_2C=CR_3-OSiR_4_3$ và một aldehyde $R_5CHO$ trong sự hiện diện của một axit Lewis như $TiCl_4$, $BF_3 \cdot OEt_2$, hoặc các axit Lewis khác.

  1. Phối hợp: Axit Lewis phối hợp với oxy của nhóm carbonyl của aldehyde, làm tăng tính electrophin của cacbon carbonyl.
  2. Cộng nucleophin: Enol silan, đóng vai trò như một nucleophin, tấn công vào cacbon carbonyl được hoạt hóa. Điều này dẫn đến sự hình thành một liên kết C-C mới và một chất trung gian chứa oxy tích điện âm.
  3. Loại bỏ silyl: Nhóm silyl ($SiR_4_3$) được loại bỏ, tạo ra một aldol trung gian.
  4. Tạo sản phẩm: Aldol trung gian có thể trải qua quá trình tautome hóa để tạo thành sản phẩm β-hydroxy carbonyl cuối cùng, $R_1R_2C(OH)-CR_3R_5-CHO$.

Ưu điểm của phản ứng Mukaiyama Aldol:

  • Điều kiện phản ứng ôn hòa: Phản ứng có thể được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn so với phản ứng aldol cổ điển, giúp giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Chọn lọc cao: Phản ứng Mukaiyama aldol thường cho thấy tính chọn lọc lập thể và vị trí regio cao, cho phép tổng hợp các hợp chất có cấu trúc phức tạp một cách chính xác.
  • Phạm vi cơ chất rộng: Phản ứng này có thể được sử dụng với nhiều loại enol silan và aldehyde/ketone khác nhau, làm tăng tính linh hoạt của nó trong tổng hợp hữu cơ.

So sánh với phản ứng aldol cổ điển:

Phản ứng aldol cổ điển sử dụng enolat kim loại làm nucleophin. Tuy nhiên, các enolat này thường kém ổn định và có thể tham gia vào các phản ứng phụ, chẳng hạn như tự ngưng tụ. Ngược lại, enol silan được sử dụng trong phản ứng Mukaiyama aldol ổn định hơn và ít bị phản ứng phụ hơn, cho phép kiểm soát phản ứng tốt hơn.

Ứng dụng:

Phản ứng Mukaiyama aldol được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên phức tạp, dược phẩm và các hợp chất hữu cơ khác. Nó là một công cụ mạnh mẽ cho việc xây dựng các liên kết cacbon-cacbon và là một phản ứng chủ chốt trong nhiều chiến lược tổng hợp hữu cơ.

Ví dụ:

Phản ứng giữa trimethylsilyl enol ether của acetophenone ($PhC(OTMS)=CH_2$) và benzaldehyde ($PhCHO$) trong sự hiện diện của $TiCl_4$ tạo ra sản phẩm aldol tương ứng.

Kết luận:

Phản ứng Mukaiyama aldol là một phương pháp hiệu quả và linh hoạt để hình thành liên kết C-C. Tính chọn lọc cao và điều kiện phản ứng ôn hòa làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong hóa học tổng hợp hữu cơ.

Các biến thể của phản ứng Mukaiyama Aldol:

Phản ứng Mukaiyama aldol đã được phát triển và mở rộng đáng kể kể từ khi được phát hiện. Một số biến thể quan trọng bao gồm:

  • Sử dụng các nucleophin khác: Ngoài enol silan, các nucleophin khác như enol ether, enol ester, ketene silyl acetal và allylsilane cũng có thể được sử dụng trong phản ứng Mukaiyama aldol.
  • Xúc tác bất đối xứng: Việc sử dụng các xúc tác chiral đã cho phép tổng hợp enantioselective các sản phẩm aldol. Các axit Lewis chiral dựa trên titan, boron, và các kim loại chuyển tiếp khác đã được phát triển để đạt được điều này. Ví dụ, việc sử dụng xúc tác chiral có thể dẫn đến việc hình thành ưu tiên một đồng phân lập thể của sản phẩm $R_1R_2C(OH)-CR_3R_5-CHO$.
  • Phản ứng Mukaiyama-Michael: Biến thể này liên quan đến việc cộng 1,4 của một enol silan vào một α,β-unsaturated carbonyl compound.

Hạn chế:

Mặc dù có nhiều ưu điểm, phản ứng Mukaiyama aldol cũng có một số hạn chế:

  • Nhạy cảm với độ ẩm: Axit Lewis được sử dụng làm chất xúc tác thường nhạy cảm với độ ẩm, do đó phản ứng cần được thực hiện trong điều kiện khan.
  • Chi phí xúc tác: Một số xúc tác axit Lewis, đặc biệt là các xúc tác chiral, có thể đắt tiền.
  • Khả năng tạo ra sản phẩm phụ: Trong một số trường hợp, các phản ứng phụ như loại bỏ hoặc sắp xếp lại có thể xảy ra, làm giảm hiệu suất của sản phẩm mong muốn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng:

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng Mukaiyama aldol, bao gồm:

  • Bản chất của axit Lewis: Các axit Lewis khác nhau có thể cho kết quả khác nhau về hiệu suất và tính chọn lọc.
  • Bản chất của enol silan: Độ cồng kềnh và tính chất điện tử của enol silan có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng và tính chọn lọc.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng.
  • Dung môi: Sự lựa chọn dung môi có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của các chất phản ứng và chất xúc tác, cũng như tốc độ phản ứng.

Tóm tắt về Phản ứng Mukaiyama Aldol

Phản ứng Mukaiyama Aldol là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép hình thành liên kết C-C giữa enol silan (hoặc các dẫn xuất enol khác như enol ether) và aldehyde/ketone. Điểm mấu chốt cần nhớ là phản ứng này được xúc tác bởi axit Lewis, ví dụ như $TiCl_4$ hay $BF_3 \cdot OEt_2$. Axit Lewis hoạt hóa nhóm carbonyl, làm cho nó dễ bị tấn công bởi nucleophin enol silan. Kết quả là tạo thành một β-hydroxy carbonyl compound sau khi loại bỏ nhóm silyl và tautome hóa.

Ưu điểm nổi bật của phản ứng Mukaiyama Aldol so với phản ứng aldol cổ điển là điều kiện phản ứng ôn hòa hơn và tính chọn lọc cao hơn. Enol silan, không giống như enolat kim loại, ổn định hơn, giảm thiểu các phản ứng phụ. Điều này cho phép kiểm soát tốt hơn quá trình tổng hợp và tạo ra sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phản ứng nhạy cảm với độ ẩm do tính chất của xúc tác axit Lewis. Do đó, phản ứng cần được thực hiện trong điều kiện khan.

Tính linh hoạt của phản ứng Mukaiyama Aldol được thể hiện qua phạm vi cơ chất rộng và khả năng biến đổi. Ngoài enol silan, các nucleophin khác cũng có thể được sử dụng. Phản ứng cũng đã được phát triển để bao gồm xúc tác bất đối xứng, cho phép tổng hợp có chọn lọc các đồng phân enantiomer. Tóm lại, phản ứng Mukaiyama Aldol là một phương pháp tổng hợp hữu cơ thiết yếu, đặc biệt hữu ích trong việc xây dựng các phân tử phức tạp với độ chính xác cao.


Tài liệu tham khảo:

  • Mukaiyama, T.; Narasaka, K.; Banno, K. Chem. Lett. 1973, 2, 1011–1014.
  • Laszlo, P. Comprehensive Organic Synthesis; Trost, B. M., Fleming, I., Eds.; Pergamon Press: Oxford, 1991; Vol. 2, pp 561–568.
  • Mahrwald, R. (Ed.). Modern Aldol Reactions, Wiley-VCH: Weinheim, 2004.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao enol silan lại phản ứng tốt hơn enolat kim loại trong phản ứng Mukaiyama Aldol?

Trả lời: Enol silan ít nucleophin hơn enolat kim loại, điều này dẫn đến phản ứng chậm hơn và chọn lọc hơn. Tính chất nucleophin vừa phải này giúp tránh các phản ứng phụ không mong muốn, chẳng hạn như tự ngưng tụ, thường xảy ra với enolat kim loại hoạt động mạnh hơn. Hơn nữa, nhóm silyl lớn hơn trong enol silan cung cấp một số cản trở không gian, khuyến khích tính chọn lọc lập thể trong phản ứng.

Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc lập thể trong phản ứng Mukaiyama Aldol?

Trả lời: Tính chọn lọc lập thể có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các xúc tác chiral. Các axit Lewis chiral, ví dụ như các phức kim loại chuyển tiếp với các phối tử chiral, có thể tạo ra sự khác biệt về năng lượng giữa các trạng thái chuyển tiếp dẫn đến các đồng phân lập thể khác nhau, ưu tiên hình thành một đồng phân mong muốn. Thiết kế phối tử và điều kiện phản ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mức độ chọn lọc lập thể cao.

Ngoài aldehyde và ketone, còn loại electrophin nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Mukaiyama Aldol?

Trả lời: Imines ( $R_1R_2C=NR_3$ ) và acetal ( $R_1CH(OR_2)_2$ ) cũng có thể hoạt động như electrophin trong các biến thể của phản ứng Mukaiyama Aldol. Trong trường hợp này, sản phẩm thu được sẽ là β-amino carbonyl compound hoặc β-alkoxy carbonyl compound tương ứng.

Vai trò của dung môi trong phản ứng Mukaiyama Aldol là gì?

Trả lời: Dung môi ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng. Các dung môi phân cực aprotic, như dichloromethane ($CH_2Cl_2$) hoặc toluene, thường được ưa chuộng vì chúng hòa tan được các chất phản ứng và xúc tác mà không làm bất hoạt xúc tác axit Lewis. Dung môi cũng có thể ảnh hưởng đến trạng thái tập hợp của xúc tác, do đó ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể.

Tại sao phản ứng Mukaiyama Aldol lại nhạy cảm với độ ẩm?

Trả lời: Xúc tác axit Lewis được sử dụng trong phản ứng Mukaiyama Aldol rất dễ bị phân hủy bởi nước. Nước có thể phối hợp với trung tâm kim loại của axit Lewis, làm bất hoạt nó và ngăn cản nó xúc tác phản ứng. Do đó, phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện khan, sử dụng dung môi khan và thiết bị khô, để đạt được hiệu suất tối ưu.

Một số điều thú vị về Phản ứng Mukaiyama Aldol

  • Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng Mukaiyama Aldol được đặt theo tên của nhà hóa học người Nhật Bản, Teruaki Mukaiyama (1927-2018), người đã công bố phát hiện này vào năm 1973. Ông là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ và đã có nhiều đóng góp quan trọng khác, bao gồm cả phản ứng Mukaiyama hydration và phản ứng Mukaiyama oxidation.
  • “Aldol” nhưng không dùng base: Mặc dù mang tên “Aldol”, phản ứng Mukaiyama Aldol không sử dụng base như phản ứng aldol cổ điển. Đây là một điểm khác biệt quan trọng, cho phép phản ứng diễn ra trong điều kiện ôn hòa hơn và tránh được một số phản ứng phụ liên quan đến base.
  • Xúc tác đa dạng: Mặc dù ban đầu sử dụng các axit Lewis như $TiCl_4$ và $BF_3$, phản ứng Mukaiyama Aldol đã được phát triển để sử dụng nhiều loại xúc tác khác nhau, bao gồm cả các phức kim loại chuyển tiếp, các axit Lewis yếu, và thậm chí cả các xúc tác hữu cơ. Sự đa dạng này cho phép tối ưu hóa phản ứng cho các cơ chất và sản phẩm khác nhau.
  • Ứng dụng trong tổng hợp toàn phần: Phản ứng Mukaiyama Aldol đã được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp toàn phần của nhiều sản phẩm tự nhiên phức tạp, bao gồm cả các phân tử có hoạt tính sinh học quan trọng. Khả năng kiểm soát tính chọn lọc lập thể và regio của phản ứng là yếu tố then chốt cho sự thành công của các quá trình tổng hợp này.
  • Tiếp tục phát triển: Nghiên cứu về phản ứng Mukaiyama Aldol vẫn đang tiếp tục diễn ra, với mục tiêu phát triển các xúc tác hiệu quả hơn, các điều kiện phản ứng ôn hòa hơn và mở rộng phạm vi cơ chất. Các nỗ lực này nhằm mục đích nâng cao hơn nữa tính hữu dụng và ứng dụng của phản ứng trong tổng hợp hữu cơ.
  • Kết nối với các phản ứng khác: Phản ứng Mukaiyama Aldol có thể được kết hợp với các phản ứng khác để tạo thành các chuỗi phản ứng đa bước, cho phép tổng hợp các phân tử phức tạp một cách hiệu quả. Ví dụ, sản phẩm aldol có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho các phản ứng tiếp theo như khử, oxy hóa, hoặc các chuyển hóa khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt