Phản ứng oxi hóa khử (Redox reaction/Oxidation-reduction reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng oxi hóa – khử, thường được gọi tắt là phản ứng redox, là một loại phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố tham gia phản ứng. Điều này xảy ra do sự chuyển đổi electron giữa các chất phản ứng. Một chất bị oxi hóa khi nó mất electron, và một chất bị khử khi nó nhận electron. Hai quá trình này luôn xảy ra đồng thời, nghĩa là không thể có oxi hóa mà không có khử, và ngược lại.

Khái niệm cơ bản:

  • Oxi hóa: Quá trình một chất mất electron. Số oxi hóa của chất bị oxi hóa tăng.
  • Khử: Quá trình một chất nhận electron. Số oxi hóa của chất bị khử giảm.
  • Chất oxi hóa: Chất nhận electron và bị khử. Nó gây ra sự oxi hóa cho chất khác. (Còn được gọi là chất oxy hóa)
  • Chất khử: Chất cho electron và bị oxi hóa. Nó gây ra sự khử cho chất khác. (Còn được gọi là chất khử)

Số Oxi hóa

Số oxi hóa là một con số được gán cho một nguyên tố trong một hợp chất hoặc ion để thể hiện điện tích giả định của nguyên tố đó nếu tất cả các liên kết trong phân tử là liên kết ion. Nó giúp xác định chất nào bị oxi hóa và chất nào bị khử trong một phản ứng.

Quy tắc xác định số oxi hóa:

  • Số oxi hóa của nguyên tố ở dạng đơn chất bằng 0. Ví dụ: $O_2$, $Fe$, $Cl_2$.
  • Số oxi hóa của ion đơn nguyên tử bằng điện tích của ion đó. Ví dụ: $Na^+$ (+1), $Cl^-$ (-1), $Mg^{2+}$ (+2).
  • Tổng số oxi hóa của các nguyên tố trong một phân tử trung hòa bằng 0.
  • Tổng số oxi hóa của các nguyên tố trong một ion đa nguyên tử bằng điện tích của ion đó.
  • Trong hầu hết các hợp chất, số oxi hóa của oxi là -2 (ngoại trừ peroxide như $H_2O_2$ là -1 và superoxide là -1/2).
  • Trong hầu hết các hợp chất, số oxi hóa của hidro là +1 (ngoại trừ hydrua kim loại như $NaH$ là -1).
  • Kim loại kiềm (nhóm IA) luôn có số oxi hóa +1 trong hợp chất.
  • Kim loại kiềm thổ (nhóm IIA) luôn có số oxi hóa +2 trong hợp chất.

Ví dụ

Phản ứng giữa Magie ($Mg$) và Oxy ($O_2$) tạo thành Magie oxit ($MgO$):

$2Mg + O_2 \rightarrow 2MgO$

  • $Mg$: Số oxi hóa thay đổi từ 0 lên +2 (mất electron, bị oxi hóa, là chất khử).
  • $O_2$: Số oxi hóa thay đổi từ 0 xuống -2 (nhận electron, bị khử, là chất oxi hóa).

Ứng dụng

Phản ứng oxi hóa – khử đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình, bao gồm:

  • Hô hấp tế bào: Quá trình sinh năng lượng trong cơ thể sống.
  • Quang hợp: Quá trình chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ở thực vật.
  • Ăn mòn kim loại: Quá trình kim loại bị oxi hóa bởi môi trường.
  • Pin và ắc quy: Sử dụng phản ứng redox để tạo ra dòng điện.
  • Sản xuất kim loại: Chiết tách kim loại từ quặng.
  • Khử trùng và tẩy trắng: Sử dụng chất oxi hóa mạnh để tiêu diệt vi khuẩn và làm trắng.

Cân bằng Phản ứng Oxi hóa – Khử

Cân bằng phản ứng oxi hóa – khử đảm bảo bảo toàn cả khối lượng (số nguyên tử mỗi nguyên tố) và điện tích. Có hai phương pháp phổ biến:

  • Phương pháp số oxi hóa:
  1. Xác định số oxi hóa của tất cả các nguyên tố trong phản ứng.
  2. Xác định nguyên tố nào bị oxi hóa và nguyên tố nào bị khử.
  3. Viết hai bán phản ứng, một cho quá trình oxi hóa và một cho quá trình khử.
  4. Cân bằng số nguyên tử của nguyên tố bị oxi hóa/khử ở hai vế của mỗi bán phản ứng.
  5. Cân bằng điện tích bằng cách thêm electron ($e^-$).
  6. Nhân mỗi bán phản ứng với một hệ số thích hợp để số electron cho bằng số electron nhận.
  7. Cộng hai bán phản ứng lại với nhau, triệt tiêu các electron và rút gọn nếu cần.
  8. Cân bằng các nguyên tố còn lại (thường là oxy và hydro) bằng cách thêm $H_2O$ vào môi trường axit hoặc $OH^-$ vào môi trường bazơ.
  • Phương pháp bán phản ứng (ion-electron):
  1. Viết phương trình ion rút gọn của phản ứng.
  2. Tách thành hai bán phản ứng: oxi hóa và khử.
  3. Cân bằng nguyên tử của mỗi nguyên tố (trừ H và O) trong mỗi bán phản ứng.
  4. Cân bằng oxy bằng cách thêm $H_2O$.
  5. Cân bằng hydro bằng cách thêm $H^+$ (trong môi trường axit) hoặc $OH^-$ (trong môi trường bazơ).
  6. Cân bằng điện tích bằng cách thêm electron.
  7. Nhân mỗi bán phản ứng với hệ số thích hợp để số electron cho bằng số electron nhận.
  8. Cộng hai bán phản ứng, triệt tiêu các electron và rút gọn.
  9. Nếu cần, chuyển phương trình ion rút gọn về dạng phân tử bằng cách thêm các ion đã loại bỏ ban đầu.

Ví dụ cân bằng phương pháp số oxi hóa:

$Fe^{2+} + MnO_4^- \rightarrow Fe^{3+} + Mn^{2+}$ (môi trường axit)

  • $Fe^{2+}$: +2 $\rightarrow$ $Fe^{3+}$: +3 (oxi hóa)
  • $MnO_4^-$: Mn +7 $\rightarrow$ $Mn^{2+}$: +2 (khử)

Bán phản ứng oxi hóa: $Fe^{2+} \rightarrow Fe^{3+} + e^-$

Bán phản ứng khử: $MnO_4^- + 8H^+ + 5e^- \rightarrow Mn^{2+} + 4H_2O$

Nhân bán phản ứng oxi hóa với 5: $5Fe^{2+} \rightarrow 5Fe^{3+} + 5e^-$

Cộng hai bán phản ứng: $5Fe^{2+} + MnO_4^- + 8H^+ \rightarrow 5Fe^{3+} + Mn^{2+} + 4H_2O$

Các Loại Phản ứng Oxi hóa – Khử

Một số loại phản ứng oxi hóa – khử thường gặp:

  • Phản ứng hóa hợp: Hai hay nhiều chất đơn giản kết hợp tạo thành một chất phức tạp. Ví dụ: $2Mg + O_2 \rightarrow 2MgO$
  • Phản ứng phân hủy: Một chất phức tạp bị phân hủy thành hai hay nhiều chất đơn giản hơn. Ví dụ: $2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2$
  • Phản ứng thế: Một nguyên tố thay thế nguyên tố khác trong hợp chất. Ví dụ: $Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu$
  • Phản ứng đốt cháy: Phản ứng giữa một chất với oxi, thường tạo ra nhiệt và ánh sáng. Ví dụ: $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$
  • Phản ứng disproportionation (tự oxi hóa – khử): Một nguyên tố vừa bị oxi hóa vừa bị khử trong cùng một phản ứng. Ví dụ: $Cl_2 + 2NaOH \rightarrow NaCl + NaClO + H_2O$

Tóm tắt về Phản ứng oxi hóa khử

Phản ứng oxi hóa – khử (redox) là một khái niệm cốt lõi trong hóa học, xoay quanh việc chuyển đổi electron giữa các chất. Điểm mấu chốt cần nhớ là sự thay đổi số oxi hóa. Khi một chất bị oxi hóa, nó mất electron và số oxi hóa của nó tăng. Ngược lại, khi một chất bị khử, nó nhận electron và số oxi hóa của nó giảm. Luôn nhớ rằng oxi hóa và khử diễn ra đồng thời, tạo thành một cặp phản ứng.

Việc xác định chất oxi hóa và chất khử cũng rất quan trọng. Chất oxi hóa là chất nhận electron (bị khử), trong khi chất khử là chất cho electron (bị oxi hóa). Nắm vững quy tắc xác định số oxi hóa sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết chất nào đóng vai trò oxi hóa và chất nào đóng vai trò khử trong một phản ứng.

Cân bằng phản ứng redox là một kỹ năng cần thiết. Phương pháp số oxi hóa và phương pháp bán phản ứng là hai công cụ hữu ích để đạt được điều này. Mục tiêu của việc cân bằng là đảm bảo bảo toàn cả khối lượng (số nguyên tử) và điện tích ở hai vế của phương trình phản ứng. Ví dụ, trong phản ứng $Fe^{2+} + MnO_4^- \rightarrow Fe^{3+} + Mn^{2+}$ (môi trường axit), việc cân bằng sẽ dẫn đến phương trình hoàn chỉnh: $5Fe^{2+} + MnO_4^- + 8H^+ \rightarrow 5Fe^{3+} + Mn^{2+} + 4H_2O$.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng phản ứng redox diễn ra phổ biến trong tự nhiên và có nhiều ứng dụng quan trọng, từ hô hấp tế bào đến sản xuất năng lượng trong pin và ắc quy. Nắm vững kiến thức về phản ứng oxi hóa – khử là nền tảng để hiểu sâu hơn về hóa học và thế giới xung quanh.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Chang, R. (2010). Chemistry. McGraw-Hill.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt phản ứng oxi hóa – khử với các loại phản ứng hóa học khác?

Trả lời: Điểm khác biệt chính nằm ở sự thay đổi số oxi hóa. Trong phản ứng oxi hóa – khử, luôn có ít nhất một nguyên tố thay đổi số oxi hóa của nó. Các phản ứng không có sự thay đổi số oxi hóa, ví dụ như phản ứng trao đổi ion (ví dụ: $NaCl + AgNO_3 \rightarrow NaNO_3 + AgCl$), không phải là phản ứng oxi hóa – khử.

Vai trò của môi trường (axit, bazơ, trung tính) trong phản ứng oxi hóa – khử là gì?

Trả lời: Môi trường ảnh hưởng đến cân bằng phản ứng và cách chúng ta cân bằng phương trình. Trong môi trường axit, ta sử dụng $H^+$ và $H_2O$ để cân bằng, trong môi trường bazơ ta sử dụng $OH^-$ và $H_2O$, còn trong môi trường trung tính, ta có thể sử dụng cả $H^+$ và $OH^-$ hoặc chỉ $H_2O$.

Tại sao việc cân bằng phản ứng oxi hóa – khử lại quan trọng?

Trả lời: Cân bằng phản ứng đảm bảo định luật bảo toàn khối lượng và định luật bảo toàn điện tích được tuân thủ. Nó cung cấp tỉ lệ chính xác giữa các chất tham gia và sản phẩm, điều này rất quan trọng trong các tính toán định lượng và trong việc hiểu cơ chế phản ứng.

Ngoài phương pháp số oxi hóa và phương pháp bán phản ứng, còn phương pháp nào khác để cân bằng phản ứng oxi hóa – khử không?

Trả lời: Có một số phương pháp khác, tuy ít phổ biến hơn, chẳng hạn như phương pháp đại số. Tuy nhiên, phương pháp số oxi hóa và phương pháp bán phản ứng thường được sử dụng rộng rãi hơn do tính trực quan và dễ áp dụng.

Ứng dụng của phản ứng oxi hóa – khử trong công nghiệp là gì?

Trả lời: Phản ứng oxi hóa – khử có vô số ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm sản xuất kim loại (luyện kim), sản xuất hóa chất, pin và ắc quy, xử lý nước thải, tẩy trắng, và nhiều quá trình khác. Ví dụ, quá trình sản xuất nhôm từ quặng bauxite liên quan đến việc khử $Al_2O_3$ thành $Al$ bằng điện phân.

Một số điều thú vị về Phản ứng oxi hóa khử

  • Gỉ sét là một phản ứng oxi hóa – khử chậm: Quá trình gỉ sét, biến sắt thành oxit sắt, là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi hóa – khử diễn ra chậm trong môi trường ẩm ướt. Sắt bị oxi hóa, còn oxy trong không khí bị khử. Đây là một phản ứng gây thiệt hại lớn về kinh tế hàng năm.
  • Quang hợp là một phản ứng oxi hóa – khử quan trọng cho sự sống: Thực vật sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi carbon dioxide và nước thành glucose và oxy. Trong quá trình này, nước bị oxi hóa thành oxy, còn carbon dioxide bị khử thành glucose. Phản ứng này cung cấp năng lượng và oxy cho hầu hết sự sống trên Trái Đất.
  • Một số sinh vật có thể “ăn” electron từ đá: Một số loại vi khuẩn có khả năng thực hiện hô hấp kỵ khí bằng cách sử dụng các electron trực tiếp từ đá, ví dụ như sắt trong magnetite (Fe3O4). Đây là một dạng phản ứng oxi hóa – khử độc đáo, cho thấy sự đa dạng của các quá trình trao đổi chất trong tự nhiên.
  • Phản ứng oxi hóa – khử được sử dụng để tạo ra màu sắc trong pháo hoa: Các màu sắc rực rỡ của pháo hoa được tạo ra bởi sự đốt cháy các kim loại khác nhau. Khi các kim loại này bị oxi hóa ở nhiệt độ cao, chúng phát ra ánh sáng với các bước sóng khác nhau, tạo ra các màu sắc đặc trưng. Ví dụ, stronti tạo ra màu đỏ, bari tạo ra màu xanh lá cây, và đồng tạo ra màu xanh lam.
  • Chất chống oxy hóa hoạt động bằng cách bị oxi hóa: Chất chống oxy hóa, thường có trong thực phẩm như trái cây và rau quả, bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do bằng cách “hy sinh” bản thân và bị oxi hóa thay cho các phân tử quan trọng trong cơ thể.
  • Sự cháy là một phản ứng oxi hóa – khử nhanh và tỏa nhiệt: Phản ứng cháy là một dạng phản ứng oxi hóa – khử diễn ra nhanh chóng, trong đó chất cháy (thường là hợp chất hữu cơ) phản ứng với oxy, tạo ra nhiệt và ánh sáng.
  • Pin và ắc quy hoạt động dựa trên phản ứng oxi hóa – khử: Pin và ắc quy lưu trữ năng lượng hóa học dưới dạng các chất có khả năng tham gia phản ứng oxi hóa – khử. Khi pin được sử dụng, phản ứng redox diễn ra, tạo ra dòng điện.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt