Phản ứng oxy hóa Dess-Martin (Dess-Martin periodinane oxidation)

by tudienkhoahoc
Phản ứng oxy hóa Dess-Martin là một phản ứng hóa học hữu cơ dùng để oxy hóa chọn lọc ancol bậc một thành andehit và ancol bậc hai thành xeton. Phản ứng này sử dụng Dess-Martin periodinane (DMP) làm chất oxy hóa, một hợp chất hypervalent iodine. Ưu điểm của phản ứng Dess-Martin là điều kiện phản ứng nhẹ nhàng, thường diễn ra ở nhiệt độ phòng và trong dung môi trung tính như dichloromethane, cho phép oxy hóa các nhóm chức nhảy cảm khác trong phân tử mà không bị ảnh hưởng. Điều này đặc biệt hữu ích khi xử lý các phân tử phức tạp có nhiều nhóm chức. Phản ứng Dess-Martin thường cho hiệu suất cao và ít sản phẩm phụ, làm cho nó trở thành một phương pháp hữu ích trong tổng hợp hữu cơ.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng oxy hóa Dess-Martin được cho là diễn ra theo cơ chế hai bước:

  1. Bước 1: Ancol tấn công nucleophin vào nguyên tử iot của DMP, đồng thời một phân tử axit axetic được giải phóng. Quá trình này tạo thành một chất trung gian alkoxyperiodinane. Liên kết I-O trong DMP bị phân cắt, và oxy của nhóm hydroxyl của ancol liên kết với iot.
  2. Bước 2: Sự chuyển vị nội phân tử 1,2-hydride từ carbon mang nhóm alkoxy sang nguyên tử oxy liên kết với iot, tiếp theo là sự tách ra của axit 2-iodobenzoic ($o$-iodobenzoic acid) và hình thành andehit hoặc xeton. Bước này là bước quyết định tốc độ phản ứng.

Phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau:

$R-CH_2OH + DMP \rightarrow R-CHO + CH_3COOH + o-Iodobenzoic\, acid$

$R_2CHOH + DMP \rightarrow R_2C=O + CH_3COOH + o-Iodobenzoic\, acid$

Ưu điểm của phản ứng Dess-Martin

Phản ứng oxy hóa Dess-Martin sở hữu một số ưu điểm so với các phương pháp oxy hóa ancol khác:

  • Chọn lọc cao: Phản ứng oxy hóa Dess-Martin rất chọn lọc với ancol bậc một và bậc hai, ít khi xảy ra phản ứng oxy hóa quá mức thành axit carboxylic. Điều này cho phép oxy hóa ancol một cách có kiểm soát mà không ảnh hưởng đến các nhóm chức khác.
  • Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng và trong dung môi trung tính, tránh được sự phân hủy của các nhóm chức nhảy cảm khác. Việc sử dụng điều kiện nhẹ nhàng giúp giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Dễ dàng theo dõi: Phản ứng có thể được theo dõi bằng sắc ký lớp mỏng (TLC) do sự biến mất của DMP và sự xuất hiện của sản phẩm carbonyl. Điều này cho phép kiểm soát tốt quá trình phản ứng.
  • Thời gian phản ứng ngắn: Phản ứng thường hoàn thành trong vòng vài phút đến vài giờ, giúp tiết kiệm thời gian tổng hợp.

Nhược điểm

Mặc dù có nhiều ưu điểm, phản ứng Dess-Martin cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:

  • Độ an toàn: Dess-Martin periodinane (DMP) có thể gây nổ nếu bị sốc hoặc nhiệt độ cao, do đó cần cẩn thận khi xử lý. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp và bảo quản DMP ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chi phí: DMP tương đối đắt so với một số chất oxy hóa khác, hạn chế việc sử dụng ở quy mô lớn.
  • Nhạy cảm với nước: DMP nhạy cảm với nước. Cần sử dụng dung môi khan và tránh tiếp xúc với nước để đảm bảo hiệu quả phản ứng. Sự hiện diện của nước có thể làm phân hủy DMP và giảm hiệu suất phản ứng.

Ứng dụng

Phản ứng oxy hóa Dess-Martin được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để oxy hóa ancol thành andehit và xeton, đặc biệt là trong tổng hợp các phân tử phức tạp có chứa nhiều nhóm chức nhảy cảm. Một số ví dụ bao gồm:

  • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Phản ứng Dess-Martin được sử dụng để tổng hợp các phân tử phức tạp có hoạt tính sinh học, như alkaloid, terpenoid, và steroid.
  • Tổng hợp các dược phẩm: Phản ứng này đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các dược phẩm và các chất trung gian dược phẩm.
  • Tổng hợp các vật liệu polymer: Oxy hóa ancol bằng DMP có thể được sử dụng để điều chế các monomer và polymer chức năng.

So sánh với các phương pháp oxy hóa khác

So với các phương pháp oxy hóa ancol khác như sử dụng pyridinium chlorochromate (PCC) hoặc phản ứng Swern, phản ứng Dess-Martin thường cho hiệu suất cao hơn và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn, ít tạo ra sản phẩm phụ. Tuy nhiên, DMP đắt hơn và cần được xử lý cẩn thận hơn do tính chất dễ nổ. PCC có thể tạo ra các sản phẩm chứa crom độc hại, trong khi phản ứng Swern yêu cầu nhiệt độ thấp và tạo ra dimethyl sulfide có mùi khó chịu. Do đó, phản ứng Dess-Martin thường được ưu tiên khi cần oxy hóa chọn lọc và hiệu suất cao.

Các biến thể và cải tiến

Mặc dù DMP là chất oxy hóa hiệu quả, nhưng nó có một số nhược điểm như tính nhạy với nước và khả năng gây nổ. Vì vậy, đã có nhiều nghiên cứu nhằm phát triển các biến thể và cải tiến của phản ứng Dess-Martin. Một số ví dụ bao gồm:

  • Sử dụng các chất xúc tác: Một số nghiên cứu đã cho thấy việc sử dụng các chất xúc tác như pyridinium tribromide có thể cải thiện hiệu suất và giảm thời gian phản ứng, đồng thời giảm lượng DMP cần sử dụng.
  • DMP được hỗ trợ trên chất rắn: Việc gắn DMP lên các chất rắn như silica gel hoặc polymer có thể giúp dễ dàng tách sản phẩm và tái sử dụng chất oxy hóa, làm cho phản ứng trở nên kinh tế và thân thiện với môi trường hơn.
  • Các periodinane thay thế: Một số periodinane khác, như 2-iodoxybenzoic acid (IBX), cũng đã được sử dụng để oxy hóa ancol. IBX có ưu điểm là ổn định hơn DMP, nhưng kém tan trong các dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, các dẫn xuất của IBX, như SIBX, đã được phát triển để khắc phục hạn chế về độ tan.

Ví dụ phản ứng

Oxy hóa benzyl alcohol thành benzaldehyde:

$C_6H_5CH_2OH + DMP \rightarrow C_6H_5CHO + CH_3COOH + o-Iodobenzoic\,acid$

Lưu ý khi thực hiện phản ứng

  • An toàn: DMP có thể gây nổ nếu bị sốc hoặc nhiệt độ cao. Cần cẩn thận khi xử lý và tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy. Nên đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong tủ hút.
  • Dung môi: Sử dụng dung môi khan như dichloromethane hoặc chloroform để tránh phân hủy DMP.
  • Nhiệt độ: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng. Tránh nhiệt độ cao để giảm thiểu nguy cơ nổ.
  • Theo dõi phản ứng: Theo dõi phản ứng bằng TLC để xác định thời điểm kết thúc phản ứng.
  • Xử lý sau phản ứng: Sau khi phản ứng hoàn thành, cần xử lý hỗn hợp phản ứng cẩn thận để loại bỏ DMP và các sản phẩm phụ. Thường sử dụng dung dịch NaHCO3 hoặc Na2S2O3 để khử DMP dư.

Tóm tắt về Phản ứng oxy hóa Dess-Martin

Phản ứng oxy hóa Dess-Martin là một phương pháp hữu hiệu để chuyển đổi ancol bậc một thành andehit và ancol bậc hai thành xeton. Điểm mạnh của phản ứng này nằm ở tính chọn lọc cao và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng, thường diễn ra ở nhiệt độ phòng trong dung môi dichloromethane. Điều này cho phép oxy hóa các nhóm chức nhạy cảm khác trong phân tử mà không gây ảnh hưởng đến chúng. Chất oxy hóa được sử dụng, Dess-Martin periodinane (DMP), là một hợp chất hypervalent iodine có công thức $C_9H_6IO_5(OCOCH_3)_3$.

Tuy nhiên, cần lưu ý về tính an toàn khi làm việc với DMP. Hợp chất này có thể gây nổ nếu bị va đập mạnh hoặc ở nhiệt độ cao. Do đó, cần thao tác cẩn thận và tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy. Ngoài ra, DMP nhạy cảm với độ ẩm, nên cần sử dụng dung môi khan và thiết bị khô ráo trong suốt quá trình phản ứng.

Ưu điểm vượt trội của phản ứng Dess-Martin so với các phương pháp oxy hóa ancol khác như PCC hay Swern là ít xảy ra phản ứng oxy hóa quá mức, thành axit carboxylic. Thời gian phản ứng thường ngắn, chỉ từ vài phút đến vài giờ, và có thể dễ dàng theo dõi bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC). Tuy nhiên, chi phí của DMP tương đối cao hơn so với một số chất oxy hóa khác.

Tóm lại, phản ứng Dess-Martin là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp. Việc nắm vững các ưu điểm, nhược điểm và lưu ý an toàn khi sử dụng DMP là điều cần thiết để thực hiện phản ứng một cách hiệu quả và an toàn.


Tài liệu tham khảo:

  • Dess, D. B.; Martin, J. C. (1983). “Readily accessible 12-I-5 oxidant for the conversion of primary and secondary alcohols to aldehydes and ketones”. J. Org. Chem. 48 (22): 4155–4156.
  • Ireland, R. E.; Liu, L. (1993). “An improved procedure for the preparation of the Dess–Martin periodinane”. J. Org. Chem. 58 (10): 2899.
  • Boeckman, R. K.; Shao, P.; Mullins, J. J. (2000). “Dess–Martin periodinane: 1,1,1-Triacetoxy-1,1-dihydro-1,2-benziodoxol-3(1H)-one”. Org. Synth. 77: 141.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phản ứng Dess-Martin lại chọn lọc với ancol bậc một và bậc hai, và ít khi oxy hóa quá mức thành axit carboxylic?

Trả lời: Tính chọn lọc của phản ứng Dess-Martin xuất phát từ cơ chế phản ứng. Chất trung gian alkoxyperiodinane được hình thành trong bước đầu tiên của phản ứng chỉ có thể trải qua quá trình chuyển vị 1,2-hydride nếu có một nguyên tử hydro ở vị trí alpha (carbon bên cạnh nhóm hydroxyl). Ancol bậc ba không có nguyên tử hydro này, do đó không thể bị oxy hóa bởi DMP. Hơn nữa, sản phẩm carbonyl được hình thành (andehit hoặc xeton) ít phản ứng với DMP hơn so với ancol ban đầu, do đó hạn chế phản ứng oxy hóa quá mức thành axit carboxylic.

Ngoài dichloromethane, còn dung môi nào khác có thể sử dụng cho phản ứng Dess-Martin? Ưu và nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Ngoài dichloromethane, các dung môi khác như chloroform, acetonitrile, và THF cũng có thể được sử dụng. Tuy nhiên, chloroform có thể phản ứng với DMP trong một số trường hợp. Acetonitrile và THF có thể làm chậm tốc độ phản ứng. Dichloromethane vẫn là lựa chọn phổ biến nhất do khả năng hòa tan tốt DMP và không ảnh hưởng đến phản ứng.

Làm thế nào để xử lý DMP dư sau phản ứng một cách an toàn?

Trả lời: DMP dư sau phản ứng có thể được khử bằng dung dịch natri thiosulfat (Na$_2$S$_2$O$_3$) hoặc natri bicarbonate (NaHCO$_3$). Các dung dịch này sẽ chuyển DMP thành các hợp chất iodine ít nguy hiểm hơn và dễ dàng tách ra khỏi sản phẩm mong muốn. Quá trình này nên được thực hiện cẩn thận trong điều kiện lạnh để tránh phản ứng phụ.

IBX (2-iodoxybenzoic acid) có liên quan như thế nào đến DMP và nó có thể được sử dụng như một chất oxy hóa thay thế không?

Trả lời: IBX là tiền chất của DMP. Nó cũng là một chất oxy hóa hypervalent iodine và có thể được sử dụng để oxy hóa ancol. Tuy nhiên, IBX kém tan trong nhiều dung môi hữu cơ thông thường, làm hạn chế ứng dụng của nó. DMP, là một dạng đã được acetylate hoá của IBX, có độ tan tốt hơn và do đó được sử dụng rộng rãi hơn.

Có những phương pháp nào để tăng hiệu quả của phản ứng Dess-Martin, đặc biệt là trong trường hợp các chất nền khó oxy hóa?

Trả lời: Một số phương pháp để tăng hiệu quả của phản ứng Dess-Martin bao gồm: (1) sử dụng chất xúc tác như pyridinium tribromide, (2) sử dụng DMP được hỗ trợ trên chất rắn, (3) tăng nhiệt độ phản ứng (tuy nhiên cần cẩn thận do tính chất dễ nổ của DMP), và (4) tối ưu hóa tỉ lệ chất phản ứng và dung môi.

Một số điều thú vị về Phản ứng oxy hóa Dess-Martin

  • Tên gọi phản ứng: Phản ứng được đặt theo tên của hai nhà hóa học Daniel Benjamin Dess và James Cullen Martin, những người đã phát triển và công bố phương pháp này vào năm 1983. Ban đầu, họ không dự định tạo ra một chất oxy hóa mới, mà mục tiêu là tổng hợp các hợp chất iodine hypervalent khác.
  • Sự ổn định đáng ngạc nhiên: Mặc dù DMP là một hợp chất hypervalent iodine và có thể gây nổ, nhưng nó lại khá ổn định khi được bảo quản đúng cách (trong điều kiện khô ráo và tránh ánh sáng). Điều này khác biệt với một số chất oxy hóa hypervalent iodine khác, thường kém bền hơn.
  • Sự linh hoạt trong tổng hợp: Phản ứng Dess-Martin không chỉ được sử dụng để oxy hóa ancol đơn giản. Nó còn được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp các phân tử phức tạp, bao gồm cả các sản phẩm tự nhiên, dược phẩm và vật liệu polymer. Tính chọn lọc cao và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng của phản ứng này giúp nó trở nên đặc biệt hữu ích trong các trường hợp này.
  • Tìm kiếm giải pháp thay thế: Do chi phí cao và tính chất dễ nổ của DMP, các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để tìm kiếm các chất oxy hóa thay thế an toàn và kinh tế hơn. Một số hướng nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng các chất xúc tác để tăng hiệu quả của DMP, hoặc phát triển các periodinane mới có tính ổn định và hiệu quả tương đương.
  • Vai trò quan trọng trong hóa học hiện đại: Phản ứng Dess-Martin đã trở thành một phản ứng kinh điển trong hóa học hữu cơ và được giảng dạy rộng rãi trong các chương trình đào tạo hóa học đại học và sau đại học. Nó là một minh chứng cho sự sáng tạo và tầm quan trọng của việc phát triển các phương pháp tổng hợp mới.
  • Ứng dụng trong nghiên cứu y sinh: Phản ứng Dess-Martin cũng được ứng dụng trong nghiên cứu y sinh, ví dụ như trong việc tổng hợp các chất tương tự carbohydrate để nghiên cứu các quá trình sinh học và phát triển các loại thuốc mới.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt