Phản ứng Passerini (Passerini Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Passerini là một phản ứng hóa học đa thành phần liên quan đến một isocyanide, một aldehyde (hoặc ketone), và một axit carboxylic để tạo thành α-acyloxy amide. Phản ứng này được Mario Passerini phát hiện vào năm 1921 tại Florence, Italy, và là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tạo ra các cấu trúc peptidomimetic và các hợp chất tự nhiên phức tạp.

Cơ chế phản ứng

Mặc dù cơ chế chính xác của phản ứng Passerini vẫn còn được tranh luận, cơ chế được chấp nhận rộng rãi nhất liên quan đến một chuỗi các tương tác nucleophilic. Cơ chế này thường được mô tả là không ion, tuy nhiên, sự hình thành ion đôi khi cũng được đề xuất, đặc biệt trong dung môi phân cực. Dưới đây là các bước chính của cơ chế:

  1. Tấn công nucleophilic ban đầu: Isocyanide (R-N$ \equiv $C) đóng vai trò là một nucleophile, tấn công vào carbon carbonyl của aldehyde (R’CHO) hoặc ketone, tạo thành một liên kết carbon-carbon mới và hình thành một zwitterion trung gian.
  2. Hoạt hóa axit carboxylic: Đồng thời, axit carboxylic (R”COOH) được hoạt hóa bởi sự tương tác với isocyanide hoặc zwitterion trung gian.
  3. Chuyển vị acyl: Nhóm acyl (R”CO) từ axit carboxylic sau đó di chuyển đến carbon trung tâm (ban đầu là carbon carbonyl), tạo thành một liên kết ester mới. Kết quả là tạo thành α-acyloxy amide (R’CH(OCOR”)CONHR).

Cơ chế này có thể diễn ra theo con đường đồng bộ hoặc không đồng bộ, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và bản chất của các chất phản ứng.

Phương trình tổng quát

Phương trình tổng quát của phản ứng Passerini như sau:

R-N$ \equiv $C + R’CHO + R”COOH $ \rightarrow $ R’CH(OCOR”)CONHR

Trong đó:

  • R, R’, và R” đại diện cho các nhóm thế hữu cơ khác nhau, có thể là alkyl, aryl, hoặc các nhóm chức khác.

Ưu điểm của phản ứng Passerini

Phản ứng Passerini có một số ưu điểm quan trọng, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị trong tổng hợp hữu cơ hiện đại:

  • Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ thấp, và trong nhiều trường hợp, không cần xúc tác kim loại hoặc các điều kiện khắc nghiệt khác. Dung môi thường dùng là các dung môi không phân cực hoặc phân cực trung bình như dichloromethane (CH2Cl2) hoặc tetrahydrofuran (THF).
  • Tính chọn lọc cao: Phản ứng thường cho thấy tính chọn lọc lập thể và hóa học tốt, cho phép tạo ra các sản phẩm có cấu trúc xác định.
  • Khả năng tương thích nhóm chức: Phản ứng Passerini có thể dung nạp nhiều nhóm chức khác nhau trên cả ba thành phần phản ứng (isocyanide, aldehyde/ketone và axit carboxylic), làm cho nó trở thành một phương pháp linh hoạt để tổng hợp các phân tử phức tạp.
  • Phản ứng đa thành phần (MCR): Là một phản ứng đa thành phần, Passerini cho phép kết hợp ba chất phản ứng khác nhau trong một bước duy nhất, giúp giảm thiểu số bước tổng hợp, tăng hiệu suất tổng thể và giảm lượng chất thải.

Ứng dụng

Phản ứng Passerini được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của hóa học, bao gồm:

  • Tổng hợp các hợp chất dị vòng: Tạo ra các cấu trúc dị vòng, là các khung cấu trúc quan trọng trong nhiều loại thuốc và hợp chất tự nhiên.
  • Tổng hợp peptidomimetics: Tạo ra các phân tử bắt chước cấu trúc và chức năng của peptide, có tiềm năng ứng dụng trong phát triển thuốc.
  • Tổng hợp các phân tử hoạt tính sinh học: Tạo ra các phân tử có hoạt tính sinh học đa dạng, chẳng hạn như kháng sinh, kháng virus, và chống ung thư.
  • Hóa học polymer và khoa học vật liệu: Được sử dụng để tổng hợp các polymer và vật liệu mới có các tính chất đặc biệt.
  • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên, các hợp chất được tìm thấy trong các sinh vật sống và thường có các hoạt tính sinh học đáng chú ý.

Biến thể

Một số biến thể của phản ứng Passerini đã được phát triển, mở rộng phạm vi ứng dụng và cải thiện tính chọn lọc của phản ứng:

  • Phản ứng Ugi: Phản ứng Ugi là một mở rộng quan trọng của phản ứng Passerini, thêm vào một amine (thường là amine bậc một hoặc amoniac) như một thành phần thứ tư. Phản ứng Ugi tạo ra α-aminoacyl amide, có cấu trúc tương tự như peptide.
  • Phản ứng Passerini xúc tác: Nhiều hệ xúc tác khác nhau đã được phát triển để cải thiện tốc độ, tính chọn lọc, và thậm chí cả tính chọn lọc lập thể của phản ứng Passerini. Các chất xúc tác này bao gồm axit Lewis (ví dụ: muối scandium(III), muối indium(III)), bazơ Lewis (ví dụ: phosphine), và các xúc tác cơ kim (organocatalyst).
  • Phản ứng Passerini ba thành phần biến thể: Thay thế axit cacboxylic bằng các tác nhân ái điện tử (electrophile) khác.

Kết luận

Phản ứng Passerini là một phản ứng đa thành phần hiệu quả và linh hoạt để tổng hợp α-acyloxy amide. Tính đơn giản, điều kiện phản ứng nhẹ, khả năng tương thích nhóm chức cao và khả năng tạo ra các sản phẩm có giá trị làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong hóa học hữu cơ tổng hợp, đặc biệt trong tổng hợp các peptidomimetic, dược phẩm và các hợp chất tự nhiên.

Hạn chế

Mặc dù phản ứng Passerini có nhiều ưu điểm, nó cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Độ nhạy với nước: Phản ứng nhạy cảm với độ ẩm, vì nước có thể phản ứng với isocyanide hoặc aldehyde, dẫn đến giảm hiệu suất hoặc hình thành sản phẩm phụ. Do đó, phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện khan (không có nước) và sử dụng các dung môi đã được làm khô.
  • Tính phản ứng và độc tính của isocyanide: Một số isocyanide có thể không ổn định, dễ bay hơi, có mùi khó chịu hoặc độc hại, gây khó khăn trong việc xử lý và bảo quản.
  • Khó khăn trong việc tinh chế: Trong một số trường hợp, việc tinh chế sản phẩm α-acyloxy amide có thể gặp khó khăn do sự hình thành các sản phẩm phụ tương tự.

Ví dụ minh họa

Phản ứng giữa tert-butyl isocyanide (t-Bu-N$ \equiv $C), benzaldehyde (C$_6$H$_5$CHO), và axit axetic (CH$_3$COOH) sẽ tạo thành tert-butyl-2-acetoxy-2-phenylacetamide:

t-Bu-N$ \equiv $C + C$_6$H$_5$CHO + CH$_3$COOH $ \rightarrow $ C$_6$H$_5$CH(OCOCH$_3$)CONH-t-Bu

Phát triển gần đây

Nghiên cứu gần đây về phản ứng Passerini đã tập trung vào các hướng sau:

  • Phát triển các biến thể xúc tác không đối xứng (enantioselective): Cho phép tổng hợp các α-acyloxy amide có tính chất quang hoạt (chiral) với độ chọn lọc lập thể cao. Các chất xúc tác chiral, chẳng hạn như axit Lewis chiral, bazơ Lewis chiral, và các xúc tác hữu cơ (organocatalyst) đã được sử dụng để đạt được sự kiểm soát này.
  • Ứng dụng trong tổng hợp các phân tử phức tạp: Bao gồm các sản phẩm tự nhiên, dược phẩm và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác.
  • Kết hợp với các kỹ thuật mới: Như hóa học dòng chảy (flow chemistry) để cải thiện hiệu suất, độ an toàn, và khả năng mở rộng quy mô của phản ứng Passerini. Việc sử dụng các kỹ thuật này giúp kiểm soát tốt hơn các thông số phản ứng, giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ, và dễ dàng tự động hóa quy trình.

Tóm tắt về Phản ứng Passerini

Phản ứng Passerini là một phản ứng đa thành phần mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép tổng hợp α-acyloxy amide từ isocyanide, aldehyde (hoặc ketone), và axit carboxylic. Điều kiện phản ứng nhẹ, thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng mà không cần xúc tác. Phản ứng tổng quát được biểu diễn như sau: R-N$ \equiv $C + R’CHO + R”COOH $ \rightarrow $ R’CH(OCOR”)CONHR. Phản ứng này dung nạp một loạt các nhóm chức năng, làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ.

Cơ chế được chấp nhận rộng rãi nhất liên quan đến sự hình thành một chất trung gian không ion, mặc dù cơ chế ion đôi khi cũng được đề xuất. Một trong những ưu điểm chính của phản ứng Passerini là tính chọn lọc của nó, cho phép tổng hợp các hợp chất cụ thể với hiệu suất cao. Tuy nhiên, cần lưu ý về độ nhạy cảm của phản ứng với nước. Thực hiện phản ứng trong điều kiện khan nước là điều cần thiết để ngăn chặn sự thủy phân của isocyanide hoặc aldehyde.

Phản ứng Passerini đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm tổng hợp các hợp chất dị vòng, peptidomimetics, và các phân tử hoạt tính sinh học. Các phát triển gần đây đã tập trung vào việc phát triển các biến thể xúc tác enantioselective, mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này. Sự đơn giản, hiệu quả và tính linh hoạt của phản ứng Passerini làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị cho các nhà hóa học tổng hợp.


Tài liệu tham khảo:

  • Passerini, M. Gazz. Chim. Ital. 1921, 51, 126-129.
  • Banfi, L.; Riva, R. Org. React. 2005, 65, 1-140.
  • Dömling, A. Chem. Rev. 2006, 106, 17-89.
  • Isocyanide Chemistry; Nenajdenko, V., Ed.; Wiley-VCH: Weinheim, Germany, 2012.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài aldehyde và ketone, còn loại carbonyl nào khác có thể tham gia vào phản ứng Passerini?

Trả lời: Mặc dù aldehyde và ketone là phổ biến nhất, các hợp chất carbonyl khác như imine cũng có thể tham gia vào phản ứng Passerini, mặc dù hiệu suất và điều kiện phản ứng có thể khác nhau.

Làm thế nào để kiểm soát tính lập thể của phản ứng Passerini, đặc biệt là khi sử dụng aldehyde hoặc ketone prochiral?

Trả lời: Tính lập thể có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các chất xúc tác chiral, chẳng hạn như axit Lewis chiral hoặc bazơ Lewis chiral. Những chất xúc tác này có thể tạo ra sự chọn lọc đối với một đồng phân đối quang cụ thể của sản phẩm α-acyloxy amide.

Phản ứng Passerini có thể được thực hiện trong dung môi nào ngoài dung môi không phân cực? Ảnh hưởng của dung môi đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng như thế nào?

Trả lời: Mặc dù dung môi không phân cực được ưa chuộng, phản ứng Passerini cũng có thể được thực hiện trong một số dung môi phân cực aprotic như dichloromethane hoặc acetonitrile. Tuy nhiên, dung môi phân cực protic như nước hoặc alcohol thường được tránh vì chúng có thể phản ứng với isocyanide hoặc aldehyde. Dung môi ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng thông qua khả năng ổn định các chất trung gian.

Các sản phẩm phụ thường gặp trong phản ứng Passerini là gì và làm thế nào để giảm thiểu sự hình thành của chúng?

Trả lời: Một số sản phẩm phụ có thể bao gồm các sản phẩm thủy phân của isocyanide hoặc aldehyde, cũng như các sản phẩm hình thành từ phản ứng của isocyanide với chính nó (trimer hóa isocyanide). Sử dụng điều kiện khan nước và tối ưu hóa nồng độ chất phản ứng có thể giúp giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ.

Ngoài việc tổng hợp α-acyloxy amide, phản ứng Passerini còn có ứng dụng nào khác trong hóa học hữu cơ?

Trả lời: Phản ứng Passerini đã được sử dụng trong tổng hợp các peptidomimetics, các hợp chất dị vòng (ví dụ, depsipeptides), và các vật liệu polyme. Nó cũng có tiềm năng ứng dụng trong tổng hợp combinatorial và hóa học dòng chảy.

Một số điều thú vị về Phản ứng Passerini

  • Phát hiện tình cờ: Mario Passerini tình cờ phát hiện ra phản ứng mang tên ông vào năm 1921 khi đang nghiên cứu phản ứng của isocyanide với aldehyde và ketone. Ban đầu, ông không nhận ra tầm quan trọng của phát hiện này.
  • Phản ứng “xanh”: Phản ứng Passerini được coi là một phản ứng “xanh” vì nó tạo ra rất ít chất thải và có thể được thực hiện trong điều kiện nhẹ, giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Ứng dụng trong khoa học vật liệu: Phản ứng Passerini không chỉ giới hạn trong tổng hợp các phân tử nhỏ. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các polyme và vật liệu mới với các tính chất độc đáo.
  • “Khóa, chìa khóa và thùng chứa”: Một cách thú vị để hình dung phản ứng Passerini là tưởng tượng isocyanide là “khóa”, aldehyde (hoặc ketone) là “chìa khóa”, và axit carboxylic là “thùng chứa”. Khi cả ba thành phần kết hợp với nhau, chúng “mở khóa” và tạo thành sản phẩm α-acyloxy amide.
  • Phản ứng đa năng: Phản ứng Passerini có thể được thực hiện với nhiều loại isocyanide, aldehyde, và axit carboxylic khác nhau, mang lại sự linh hoạt cao trong việc thiết kế và tổng hợp các phân tử mục tiêu. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong khám phá thuốc và phát triển vật liệu.
  • Từ phòng thí nghiệm đến công nghiệp: Mặc dù được phát hiện cách đây hơn một thế kỷ, phản ứng Passerini vẫn đang được nghiên cứu và phát triển tích cực. Nó đã được áp dụng thành công trong tổng hợp quy mô công nghiệp của một số hợp chất.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt