Phản ứng Pauson-Khand (Pauson-Khand Reaction)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Pauson-Khand (PKR) là một phản ứng hóa học quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, thuộc loại phản ứng [2+2+1] cycloaddition. Trong phản ứng này, một anken, một ankincarbon monoxide (CO) kết hợp với nhau để tạo thành một cyclopentenone. Phản ứng này được xúc tác bởi các kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là dicobalt octacarbonyl, $Co_2(CO)_8$. Phản ứng Pauson-Khand cung cấp một phương pháp hiệu quả để xây dựng các vòng cyclopentenone, một cấu trúc thường thấy trong các sản phẩm tự nhiên và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

Cơ chế

Mặc dù cơ chế chính xác của phản ứng Pauson-Khand vẫn đang được nghiên cứu và tranh luận, nhưng cơ chế được chấp nhận rộng rãi nhất bao gồm các bước sau:

  1. Tạo phức π-alkin: Đầu tiên, ankin phối hợp với $Co_2(CO)_8$ để tạo thành phức $Co_2(CO)_6(alkin)$. Trong quá trình này, hai phối tử CO bị đẩy ra khỏi trung tâm kim loại.
  2. Phối hợp anken: Anken sau đó phối hợp với phức coban-ankin, tạo thành phức trung gian tetracarbonyl.
  3. Chèn CO: Một phân tử CO chèn vào liên kết coban-carbon của ankin, tạo thành phức acyl-coban.
  4. Chèn anken: Anken được chèn vào liên kết coban-carbon của nhóm acyl, tạo thành phức metallacycle (vòng chứa kim loại).
  5. Loại bỏ khử: Cuối cùng, quá trình đóng vòng và loại bỏ khử (reductive elimination) xảy ra, giải phóng sản phẩm cyclopentenone và tái tạo chất xúc tác coban.

Lưu ý: Cơ chế này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và các phối tử khác có mặt.

Phương trình phản ứng tổng quát

$Alken + Alkin + CO \xrightarrow[Co_2(CO)_8]{} Cyclopentenone$

Ưu điểm của phản ứng Pauson-Khand

  • Tính chọn lọc cao: Phản ứng thường diễn ra với tính chọn lọc hóa học lập thể (stereoselectivity) và vị trí (regioselectivity) cao, đặc biệt khi sử dụng các chất nền được thiết kế đặc biệt hoặc các phối tử hỗ trợ.
  • Điều kiện phản ứng nhẹ: Phản ứng có thể được thực hiện ở nhiệt độ tương đối thấp (thường từ phòng đến 80°C) và áp suất CO vừa phải (thường từ 1-20 atm).
  • Đa dạng chất nền: Phản ứng có thể được áp dụng cho nhiều loại anken và ankin khác nhau, bao gồm cả các hệ thống vòng và không vòng.
  • Hình thành sản phẩm có cấu trúc phức tạp: Phản ứng cho phép tổng hợp các cyclopentenone phức tạp chỉ trong một bước duy nhất từ các nguyên liệu ban đầu đơn giản.

Nhược điểm

  • Chất xúc tác: Dicobalt octacarbonyl ($Co_2(CO)_8$) độc hại, nhạy cảm với không khí và độ ẩm, gây khó khăn trong việc bảo quản và sử dụng.
  • Hiệu suất và điều kiện phản ứng: Đôi khi cần điều kiện phản ứng khắc nghiệt hơn (nhiệt độ cao, áp suất CO cao, thời gian phản ứng dài) để đạt được hiệu suất tốt, đặc biệt với các chất nền kém hoạt động.
  • Giới hạn chất nền: Một số anken và ankin có thể không phản ứng hoặc cho hiệu suất thấp do các yếu tố không gian hoặc điện tử.
  • Sử dụng CO: Việc sử dụng carbon monoxide (CO), một khí độc, cũng là một hạn chế cần được quan tâm.

Ứng dụng

Phản ứng Pauson-Khand được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên phức tạp có chứa vòng cyclopentenone. Các ứng dụng nổi bật bao gồm tổng hợp các prostaglandin, jasmonat, terpenoid, và các hợp chất liên quan khác có hoạt tính sinh học cao. Nó cũng được sử dụng trong tổng hợp các phân tử có hoạt tính sinh học tiềm năng và vật liệu mới như polyme và các hợp chất có cấu trúc lồng (cage compounds).

Các biến thể của phản ứng Pauson-Khand

Một số biến thể của phản ứng Pauson-Khand đã được phát triển để cải thiện hiệu quả, tính chọn lọc và mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng, bao gồm:

  • Phản ứng Pauson-Khand nội phân tử (Intramolecular Pauson-Khand Reaction): Trong biến thể này, anken và ankin được nối với nhau bằng một mạch liên kết (linker). Điều này giúp tăng tính chọn lọc vị trí và lập thể, đồng thời giảm thiểu các sản phẩm phụ.
  • Phản ứng Pauson-Khand bất đối xứng (Asymmetric Pauson-Khand Reaction): Sử dụng các phối tử chiral (thường gắn với kim loại xúc tác) để tạo ra các cyclopentenone có tính chất quang hoạt (enantiomerically enriched or pure).
  • Phản ứng Pauson-Khand xúc tác bởi các kim loại khác: Các kim loại khác như rhodium (Rh), ruthenium (Ru), titan (Ti), và molybdenum (Mo) cũng đã được sử dụng làm chất xúc tác cho phản ứng Pauson-Khand, đôi khi mang lại hiệu suất và tính chọn lọc khác biệt so với coban.
  • Phản ứng Pauson-Khand sử dụng các chất hoạt hóa: Việc sử dụng các chất hoạt hóa như N-oxide (NMO), hoặc chiếu xạ vi sóng, siêu âm giúp phản ứng xảy ra ở điều kiện êm dịu hơn

Kết luận:

Phản ứng Pauson-Khand là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ, cho phép xây dựng hiệu quả vòng cyclopentenone từ các chất nền đơn giản. Sự phát triển liên tục của các biến thể mới, chất xúc tác mới và điều kiện phản ứng đã mở rộng đáng kể phạm vi và ứng dụng của phản ứng quan trọng này, khiến nó trở thành một phương pháp không thể thiếu trong tổng hợp các phân tử phức tạp.

Các điều kiện phản ứng

Phản ứng Pauson-Khand thường được thực hiện trong dung môi hữu cơ như toluene, dichloromethane (CH2Cl2), hoặc tetrahydrofuran (THF). Áp suất CO có thể thay đổi từ áp suất khí quyển đến vài atmosphere (thường 1-20 atm). Nhiệt độ phản ứng thường nằm trong khoảng từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ sôi của dung môi (thường 25-80°C). Việc bổ sung các chất phụ gia như N-methylmorpholine N-oxide (NMO) hoặc các amine oxides khác có thể thúc đẩy phản ứng và cải thiện hiệu suất. Một số biến thể sử dụng chiếu xạ siêu âm hoặc vi sóng để tăng tốc độ phản ứng và giảm thời gian phản ứng.

Tính chọn lọc lập thể

Phản ứng Pauson-Khand thường ưu tiên tạo sản phẩm exo, nghĩa là nhóm thế lớn nhất trên anken được định hướng trans so với cầu carbonyl của cyclopentenone. Tuy nhiên, tính chọn lọc lập thể có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bản chất của chất nền, kích thước nhóm thế, và điều kiện phản ứng. Các phối tử chiral đã được sử dụng để đạt được sự kiểm soát đối quang (enantioselective) trong phản ứng Pauson-Khand, cho phép tổng hợp các cyclopentenone có độ tinh khiết đối quang cao.

Ví dụ về ứng dụng

Một ví dụ điển hình về ứng dụng của phản ứng Pauson-Khand là tổng hợp (±)-α-cedrene, một sesquiterpene được tìm thấy trong tinh dầu tuyết tùng. Phản ứng giữa norbornadiene và acetylene dưới sự xúc tác của $Co_2(CO)_8$ tạo ra khung cyclopentenone, sau đó có thể được biến đổi thành (±)-α-cedrene qua nhiều bước.

Những phát triển gần đây

Nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc phát triển các chất xúc tác và điều kiện phản ứng mới cho phản ứng Pauson-Khand, nhằm cải thiện hiệu suất, tính chọn lọc, và giảm thiểu tác động đến môi trường. Ví dụ, việc sử dụng các chất xúc tác coban được hỗ trợ trên chất rắn (ví dụ: silica, than hoạt tính) đã được chứng minh là làm tăng hoạt tính và khả năng tái sử dụng của chất xúc tác. Các kim loại chuyển tiếp khác như rhodium, iridium và ruthenium cũng đã được khám phá như là chất xúc tác thay thế cho coban, mở ra những hướng đi mới cho phản ứng. Hơn nữa, các phương pháp mới cho phản ứng Pauson-Khand nội phân tử và bất đối xứng đang được phát triển liên tục, hứa hẹn sẽ tiếp tục mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này trong tương lai.

Tóm tắt về Phản ứng Pauson-Khand

Phản ứng Pauson-Khand (PKR) là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo ra các vòng cyclopentenone từ các tiền chất đơn giản. Điểm cần nhớ cốt lõi của phản ứng này là sự kết hợp của một anken, một ankin và carbon monoxide (CO) dưới sự xúc tác của coban carbonyl, điển hình là $Co_2(CO)_8$, để tạo thành một cyclopentenone. Phản ứng [2+2+1] cycloaddition này thường thể hiện tính chọn lọc regio- và stereoselective cao, đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp.

Ưu điểm chính của PKR bao gồm tính chọn lọc, điều kiện phản ứng nhẹ và khả năng áp dụng cho nhiều loại anken và ankin. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến độc tính của chất xúc tác $Co_2(CO)_8$ và đôi khi cần điều kiện phản ứng khắc nghiệt hơn.

Cơ chế PKR liên quan đến một số bước phối hợp và chèn, bắt đầu bằng sự phối hợp của ankin với chất xúc tác coban. Sau đó, anken phối hợp, tiếp theo là chèn CO và chèn anken, cuối cùng là đóng vòng và loại bỏ khử để tạo ra cyclopentenone. Việc hiểu cơ chế này cho phép các nhà hóa học thiết kế và tối ưu hóa các phản ứng PKR cho các ứng dụng cụ thể.

Các biến thể của PKR, bao gồm các phiên bản xúc tác nội phân tử và bất đối xứng, đã được phát triển để mở rộng phạm vi và cải thiện tính chọn lọc của phản ứng. Các kim loại chuyển tiếp khác ngoài coban cũng đã được nghiên cứu như là chất xúc tác tiềm năng. Những tiến bộ này tiếp tục nâng cao tính linh hoạt và hữu ích của PKR trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên, các phân tử có hoạt tính sinh học và các vật liệu mới. Cuối cùng, việc nhớ các ưu điểm, hạn chế và các biến thể của PKR là điều cần thiết để áp dụng hiệu quả phản ứng này trong tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • K. M. Brummond, J. L. Kent. “Recent Advances in Pauson-Khand Reaction Methodology.” Tetrahedron 2000, 56, 3263-3283.
  • N. E. Schore. “Transition Metal-Mediated Cycloaddition Reactions in Organic Synthesis.” Chemical Reviews 1988, 88, 1081-1119.
  • P. L. Pauson. “Organocobalt Chemistry.” Chemical Reviews 1955, 55, 9-36.
  • I. U. Khand, G. R. Knox, P. L. Pauson, W. E. Watts, M. I. Foreman. “Organocobalt complexes. Part II. Reaction of acetylenehexacarbonyldicobalt complexes, (RC2R′)Co2(CO)6, with norbornene and its derivatives.” Journal of the Chemical Society, Perkin Transactions 1 1973, 977-981.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài $Co_2(CO)_8$, chất xúc tác nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Pauson-Khand và chúng có ưu điểm gì?

Trả lời: Các kim loại chuyển tiếp khác như rhodium, ruthenium, molybdenum, và iridium cũng có thể xúc tác phản ứng Pauson-Khand. Ví dụ, các phức rhodium dicarbonyl như $Rh(CO)_2(acac)$ có thể xúc tác phản ứng ở nhiệt độ thấp hơn và với áp suất CO thấp hơn so với $Co_2(CO)_8$. Một số phức ruthenium cũng cho thấy hoạt tính xúc tác tốt và có thể được sử dụng với các anken kém phản ứng hơn. Lựa chọn chất xúc tác phụ thuộc vào chất nền cụ thể và điều kiện phản ứng mong muốn.

Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc lập thể trong phản ứng Pauson-Khand, đặc biệt là trong việc tổng hợp các cyclopentenone enantiomerically pure?

Trả lời: Tính chọn lọc lập thể, đặc biệt là tính đối xứng, có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các phối tử chiral. Các phối tử chiral này phối hợp với kim loại chuyển tiếp và tạo ra một môi trường bất đối xứng xung quanh trung tâm kim loại, ảnh hưởng đến cách tiếp cận của anken và ankin, dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một enantiomer của cyclopentenone.

Phản ứng Pauson-Khand nội phân tử (IMPKR) khác với phản ứng Pauson-Khand liên phân tử như thế nào, và ưu điểm của nó là gì?

Trả lời: Trong IMPKR, anken và ankin được nối với nhau bằng một linker, cho phép phản ứng xảy ra trong cùng một phân tử. Điều này dẫn đến tính chọn lọc regio- và stereoselective cao hơn và thường cho hiệu suất tốt hơn so với phản ứng liên phân tử. IMPKR đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các hệ thống vòng phức tạp.

Vai trò của các chất phụ gia như NMO (N-methylmorpholine N-oxide) trong phản ứng Pauson-Khand là gì?

Trả lời: Các chất phụ gia như NMO hoạt động như chất oxy hóa, giúp loại bỏ một phối tử CO khỏi phức coban trung gian. Việc loại bỏ CO này tạo ra một vị trí phối trí trống trên kim loại, tạo điều kiện cho việc phối hợp của anken và thúc đẩy phản ứng. NMO cũng có thể giúp ổn định các chất trung gian phản ứng và ngăn chặn sự hình thành các sản phẩm phụ.

Những thách thức hiện tại và hướng nghiên cứu trong tương lai đối với phản ứng Pauson-Khand là gì?

Trả lời: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, vẫn còn một số thách thức trong phản ứng Pauson-Khand, chẳng hạn như mở rộng phạm vi chất nền, cải thiện tính chọn lọc đối với các anken và ankin bị cản trở lập thể, và phát triển các điều kiện phản ứng nhẹ nhàng và thân thiện với môi trường hơn. Nghiên cứu trong tương lai tập trung vào việc phát triển các chất xúc tác mới, phối tử chiral và các chiến lược xúc tác, bao gồm cả việc sử dụng ánh sáng nhìn thấy và điện hóa để kích hoạt phản ứng.

Một số điều thú vị về Phản ứng Pauson-Khand

  • Khám phá tình cờ: Phản ứng Pauson-Khand được phát hiện một cách tình cờ vào năm 1971 bởi Ihsan Ullah Khand, một nghiên cứu sinh Pakistan đang làm việc trong nhóm của Peter Ludwig Pauson tại Đại học Strathclyde. Họ đang nghiên cứu phản ứng của ankin với coban carbonyl thì nhận thấy sự hình thành bất ngờ của cyclopentenone khi có mặt norbornene.
  • Tên gọi phản ứng: Phản ứng được đặt theo tên của hai nhà hóa học Peter Ludwig Pauson và Ihsan Ullah Khand, những người đã phát hiện và phát triển phản ứng này. Ban đầu, Pauson không muốn đặt tên phản ứng theo tên mình, nhưng Khand đã thuyết phục ông.
  • Từ phản ứng “khó chiều” đến phản ứng đa năng: Trong những năm đầu, phản ứng Pauson-Khand được coi là “khó chiều” do điều kiện phản ứng khắc nghiệt và hiệu suất thấp. Tuy nhiên, những tiến bộ trong phương pháp luận, bao gồm việc sử dụng các chất phụ gia và xúc tác mới, đã biến nó thành một công cụ tổng hợp mạnh mẽ và đa năng.
  • Ứng dụng trong tổng hợp sản phẩm tự nhiên: Phản ứng Pauson-Khand đã được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp toàn phần của nhiều sản phẩm tự nhiên phức tạp, bao gồm (+)-epoxydictymene, (+)-coriolin và (-)-kainic acid. Khả năng tạo vòng cyclopentenone một cách hiệu quả làm cho nó trở thành một chiến lược then chốt trong các tổng hợp này.
  • Vẫn còn tiềm năng phát triển: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, phản ứng Pauson-Khand vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực. Các nhà khoa học đang tiếp tục khám phá các chất xúc tác, phối tử và điều kiện phản ứng mới để cải thiện hơn nữa hiệu quả, tính chọn lọc và tính ứng dụng của phản ứng này. Ví dụ, việc sử dụng các kỹ thuật dòng chảy liên tục và các phương pháp xúc tác mới đang được nghiên cứu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt