Phản ứng Petasis (Petasis Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Petasis, còn được gọi là phản ứng Petasis borono-Mannich (Petasis borono-Mannich reaction), là một phản ứng đa thành phần (multicomponent reaction) quan trọng trong hóa học hữu cơ. Phản ứng này liên quan đến một amine, một aldehyde (hoặc ketone) và một acid boronic để tạo thành các amine được thế (substituted amines). Phản ứng Petasis được coi là một biến thể nhẹ nhàng và hiệu quả hơn so với phản ứng Mannich truyền thống. Điểm khác biệt quan trọng là phản ứng Petasis không yêu cầu các điều kiện phản ứng mạnh (ví dụ như nhiệt độ cao hoặc xúc tác acid mạnh) hoặc sự hình thành các chất trung gian iminium hoặc enamine kém bền.

Cơ chế phản ứng

Mặc dù cơ chế chính xác vẫn còn đang được nghiên cứu và tranh luận, một cơ chế tổng quát được chấp nhận rộng rãi cho phản ứng Petasis bao gồm các bước sau:

1. Hình thành “ate” complex: Acid boronic ($R_2B(OH)$) phản ứng với amine ($RNH_2$) để tạo thành một phức hợp “ate” (boronate): $R_2B(O^-)(HNR^+H_2)$. Phức hợp “ate” này đóng vai trò là một nucleophile. Điểm quan trọng là sự tạo phức này làm tăng tính nucleophile của nhóm thế trên nguyên tử boron.

2. Phối hợp với carbonyl: Phức hợp “ate” sau đó phối hợp với aldehyde hoặc ketone ($R’CHO$ hoặc $R’C(O)R”$), tạo thành một chất trung gian tứ diện mới.

3. Chuyển vị và loại bỏ: Một sự chuyển vị [1,2] xảy ra, trong đó nhóm R từ boron được chuyển sang carbon carbonyl, đồng thời loại bỏ nhóm boronic đã bị khử nước ($RB(OH)_2$). Kết quả là tạo thành amine được thế, $R’CH(NRH)R$. Quá trình chuyển vị này thường là bước quyết định tốc độ phản ứng.

Phương trình phản ứng tổng quát

Phương trình phản ứng tổng quát như sau:

$RCHO + R’NH_2 + R”_2B(OH) \rightarrow RCH(NR’H)R” + RB(OH)_2$

Trong đó:

  • R, R’, R”: Đại diện cho các nhóm alkyl, aryl, hoặc các nhóm thế khác.

Ưu điểm của phản ứng Petasis

Phản ứng Petasis có nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ:

  • Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ thấp, trong các dung môi hữu cơ hoặc hỗn hợp dung môi hữu cơ – nước như methanol, ethanol, hoặc nước. Điều này giúp bảo vệ các nhóm chức nhạy cảm trong phân tử.
  • Dung sai nhóm chức tốt: Phản ứng Petasis có khả năng tương thích với nhiều loại nhóm chức khác nhau trên cả ba thành phần (aldehyde/ketone, amine, và acid boronic), bao gồm alcohol, ester, amide, và các nhóm chức chứa dị vòng.
  • Tính chọn lọc lập thể: Trong một số trường hợp, có thể đạt được tính chọn lọc lập thể cao (enantioselectivity hoặc diastereoselectivity) bằng cách sử dụng các acid boronic hoặc amine chiral, hoặc bằng cách kiểm soát các điều kiện phản ứng.
  • Không cần xúc tác (thường là vậy): Không giống như phản ứng Mannich truyền thống, phản ứng Petasis thường không yêu cầu xúc tác acid hoặc base. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc thêm một lượng nhỏ acid (ví dụ: acid acetic) có thể tăng tốc độ phản ứng.
  • Dễ dàng tinh chế: Các sản phẩm phụ boronic thường dễ dàng loại bỏ bằng cách rửa với nước hoặc bằng các phương pháp sắc ký đơn giản.

Ứng dụng

Phản ứng Petasis được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các amine được thế, bao gồm cả các hợp chất có hoạt tính sinh học và các dược phẩm tiềm năng. Nó đã được ứng dụng trong tổng hợp các alkaloid, amino acid (đặc biệt là các amino acid không tự nhiên), peptid, và các phân tử nhỏ khác có cấu trúc phức tạp. Phản ứng Petasis cũng rất hữu ích trong hóa học tổ hợp (combinatorial chemistry) và trong việc khám phá các loại thuốc mới.

Ví dụ

Một ví dụ cụ thể là phản ứng giữa glyoxylic acid, morpholine và phenylboronic acid để tạo thành một α-amino acid được thế:

$HCOCOOH + O(CH_2CH_2)_2NH + PhB(OH)_2 \rightarrow PhCH(N(CH_2CH_2)_2O)COOH + HB(OH)_2$

Phản ứng này minh họa khả năng của phản ứng Petasis trong việc tạo ra các α-amino acid, là những thành phần quan trọng của protein và peptide.

Tóm lại, phản ứng Petasis là một phương pháp hữu ích và đa năng để tổng hợp amine được thế với điều kiện phản ứng nhẹ nhàng và dung sai nhóm chức rộng. Nó đã trở thành một công cụ quan trọng trong hóa học hữu cơ và được sử dụng rộng rãi trong cả nghiên cứu học thuật và công nghiệp.

Các biến thể của phản ứng Petasis

Phản ứng Petasis cổ điển sử dụng aldehyde, amine và acid boronic. Tuy nhiên, một số biến thể đã được phát triển để mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này, bao gồm:

  • Phản ứng Petasis với ketone: Ketone cũng có thể được sử dụng thay cho aldehyde, mặc dù phản ứng thường chậm hơn và đôi khi đòi hỏi điều kiện khắc nghiệt hơn (ví dụ: nhiệt độ cao hơn hoặc xúc tác acid Lewis).
  • Phản ứng Petasis với imine: Imine (được tạo thành trước từ aldehyde và amine) có thể được sử dụng thay cho amine và aldehyde riêng lẻ. Phản ứng này đôi khi cho phép tổng hợp các amine được thế với tính chọn lọc lập thể cao hơn.
  • Phản ứng Petasis với các dẫn xuất acid boronic: Các este boronic (ví dụ: pinacol boronate), trifluoroborate, và các dẫn xuất acid boronic khác cũng có thể được sử dụng trong phản ứng Petasis, cung cấp các tùy chọn khác nhau để điều chỉnh độ phản ứng và tính chọn lọc.
  • Sử dụng các chất tương tự Amine: Các hợp chất chứa N-H khác như sulfonamide cũng có thể tham gia phản ứng Petasis.

Hạn chế của phản ứng Petasis

Mặc dù phản ứng Petasis có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có một số hạn chế:

  • Phản ứng với các amine bậc ba: Phản ứng Petasis thường không hiệu quả với các amine bậc ba do không có proton N-H cần thiết cho việc hình thành phức hợp “ate”.
  • Phản ứng với các ketone bị cản trở lập thể: Các ketone bị cản trở lập thể lớn có thể phản ứng chậm hoặc không phản ứng trong phản ứng Petasis do hiệu ứng không gian.
  • Tính chọn lọc lập thể: Mặc dù có thể đạt được tính chọn lọc lập thể trong một số trường hợp (ví dụ, sử dụng các chất phản ứng chiral), nhưng việc kiểm soát tính chọn lọc lập thể một cách nhất quán trong phản ứng Petasis vẫn có thể là một thách thức. Việc lựa chọn cẩn thận các chất phản ứng và điều kiện phản ứng là rất quan trọng.
  • Giới hạn về Aldehyde: Một số aldehyde, đặc biệt là các enolizable aldehyde có thể gặp khó khăn.

Ví dụ về ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học

Phản ứng Petasis đã được sử dụng để tổng hợp nhiều loại hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm các chất ức chế protease, thuốc chống ung thư và thuốc kháng virus. Một ví dụ điển hình là tổng hợp các dẫn xuất β-amino alcohol, một nhóm quan trọng của các hợp chất có hoạt tính sinh học, bằng phản ứng của aldehyde, amine và α-hydroxyalkylboronic acid. Ngoài ra, phản ứng này cũng được sử dụng để tổng hợp các peptiomimetic (các hợp chất bắt chước cấu trúc và chức năng của peptide) và các loại thuốc thử khác trong hóa dược.

Kết luận

Phản ứng Petasis là một phản ứng đa thành phần mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép tổng hợp các amine được thế một cách hiệu quả. Phản ứng này có nhiều ưu điểm so với các phương pháp truyền thống, bao gồm điều kiện phản ứng nhẹ nhàng, dung sai nhóm chức tốt và khả năng tạo ra các sản phẩm có tính chọn lọc lập thể. Phản ứng Petasis đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc xây dựng các hợp chất có hoạt tính sinh học, các dược phẩm và các vật liệu tiên tiến. Sự phát triển liên tục của các biến thể mới và các ứng dụng của phản ứng Petasis hứa hẹn sẽ tiếp tục mở rộng vai trò của nó trong hóa học hiện đại.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt