Phản ứng Ritter (Ritter Reaction)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Ritter là một phản ứng hóa học tạo thành amide từ nitrilecarbocation (hoặc một nguồn carbocation như alcohol bậc ba) trong môi trường acid mạnh. Phản ứng được đặt theo tên của John J. Ritter, người đã phát triển nó.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Ritter tiến hành qua nhiều bước, bắt đầu bằng sự tạo thành carbocation. Carbocation này thường được tạo ra in situ từ alcohol bậc ba hoặc alkene trong môi trường acid mạnh. Đồng thời, acid mạnh cũng proton hóa nitrile, tạo thành nitrilium cation $R-C \equiv N^+ -H$. Sau đó, carbocation sẽ tấn công nucleophile vào nitrilium cation. Sản phẩm trung gian tạo thành sau đó phản ứng với nước (thủy phân), tạo thành amide.

Các bước của cơ chế có thể được mô tả như sau:

  1. Tạo carbocation (ví dụ từ alcohol bậc ba): $R’_3C-OH + H^+ \rightarrow R’_3C^+ + H_2O$
  2. Tạo nitrilium cation: $R-C \equiv N + H^+ \rightarrow R-C \equiv N^+ -H$
  3. Tấn công nucleophile của carbocation vào nitrilium cation: $R-C \equiv N^+ -H + R’_3C^+ \rightarrow R-C(NHR’_3)^+ =C^+ -R’$
  4. Thủy phân: $R-C( = NR’_3)^+-R’ + H_2O \rightarrow R-C(O)NHR’_3 + H^+$

Trong bước cuối, ion iminium bị nước tấn công tạo ra amide.

Ví dụ

Phản ứng của tert-butyl alcohol $((CH_3)_3COH)$ với acetonitrile $(CH_3CN)$ trong sự hiện diện của acid sulfuric $(H_2SO_4)$ tạo thành N-tert-butylacetamide $(CH_3CONHC(CH_3)_3)$.

$(CH_3)_3COH + CH_3CN \xrightarrow{H_2SO_4} CH_3CONHC(CH_3)_3$

Ứng dụng

Phản ứng Ritter có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm:

  • Tổng hợp amide bậc một và N-alkyl amide: Phản ứng Ritter cung cấp một phương pháp hiệu quả để tổng hợp amide bậc một và N-alkyl, đặc biệt là những amide khó tổng hợp bằng các phương pháp khác. Phản ứng này là một trong những cách phổ biến nhất để tổng hợp N-alkyl amide từ nitrile và alcohol bậc ba, hoặc các hợp chất tương đương tạo ra carbocation.
  • Tổng hợp các hợp chất dị vòng: Phản ứng Ritter có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất dị vòng chứa nitơ, ví dụ như các alkaloid và các hợp chất có hoạt tính sinh học.
  • Tổng hợp các amino acid và peptide: Thông qua việc lựa chọn các tiền chất phù hợp, phản ứng Ritter có thể được ứng dụng trong tổng hợp amino acid và các cấu trúc peptide.

Ưu điểm

  • Điều kiện phản ứng tương đối dễ kiểm soát.
  • Dễ thực hiện.
  • Nhiều loại nitrile và carbocation (hoặc tiền chất tạo carbocation) có thể được sử dụng, tạo ra sự đa dạng trong sản phẩm.

Nhược điểm

  • Yêu cầu sử dụng acid mạnh, có thể gây ra các phản ứng phụ không mong muốn, như sự phân hủy của các chất phản ứng hoặc sản phẩm nhạy cảm với acid.
  • Không phù hợp với alcohol bậc một và bậc hai vì chúng có xu hướng trải qua phản ứng chuyển vị hoặc loại bỏ trong môi trường acid mạnh, thay vì tạo carbocation mong muốn.
  • Một số nitrile có thể không phản ứng tốt do hiệu ứng không gian hoặc các nhóm chức khác có mặt trong phân tử.

Tóm lại: Phản ứng Ritter là một phản ứng hữu ích để tổng hợp amide từ nitrile và carbocation (hoặc nguồn carbocation). Phản ứng này có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng Ritter

  • Nồng độ acid: Nồng độ acid đóng vai trò quan trọng trong phản ứng Ritter. Nồng độ acid quá thấp sẽ làm giảm tốc độ phản ứng, trong khi nồng độ acid quá cao có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn, như sự phân hủy chất phản ứng hoặc tạo ra các sản phẩm phụ.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng cũng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng. Thông thường, phản ứng được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ hơi cao (thường từ 0°C đến 100°C). Nhiệt độ cao hơn có thể tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng có thể thúc đẩy các phản ứng phụ.
  • Bản chất của nitrile: Khả năng phản ứng của nitrile phụ thuộc vào nhóm thế R. Nitrile có nhóm thế hút electron (ví dụ: $-CF_3$) sẽ làm tăng điện tích dương trên nguyên tử carbon của nhóm nitrile, do đó sẽ phản ứng nhanh hơn so với nitrile có nhóm thế đẩy electron (ví dụ: $-CH_3$).
  • Bản chất của carbocation: Độ ổn định của carbocation là yếu tố quyết định đến hiệu suất phản ứng. Carbocation bậc ba ổn định hơn carbocation bậc hai và bậc một, do đó phản ứng với alcohol bậc ba (hoặc các tiền chất tạo carbocation bậc ba) thường cho hiệu suất cao hơn.
  • Dung môi: Dung môi cũng có thể ảnh hưởng đến phản ứng. Các dung môi phân cực thường được sử dụng để giúp ổn định các ion trung gian trong quá trình phản ứng.

Biến thể của phản ứng Ritter

Phản ứng Ritter cổ điển sử dụng alcohol bậc ba hoặc alkene làm nguồn carbocation. Tuy nhiên, có một số biến thể của phản ứng này sử dụng các nguồn carbocation khác, chẳng hạn như:

  • Halogenua alkyl: Halogenua alkyl bậc ba có thể phản ứng trực tiếp với nitrile trong sự hiện diện của acid Lewis như $AlCl_3$ hoặc $ZnCl_2$. Acid Lewis đóng vai trò hoạt hóa halogenua alkyl, tạo ra carbocation.
  • Epoxide: Epoxide có thể được sử dụng làm nguồn carbocation trong phản ứng Ritter. Phản ứng này thường tạo thành $\beta$-hydroxy amide. Sự mở vòng epoxide được xúc tác bởi acid, tạo ra carbocation.
  • Aldehyde và ketone: Aldehyde và ketone có thể được chuyển đổi thành N-acyl amin bằng phản ứng với nitrile trong điều kiện acid, thông qua sự hình thành trung gian iminium.
  • Các hợp chất có liên kết đôi C=C khác: Ngoài alkene, các hợp chất chứa liên kết đôi C=C khác, chẳng hạn như enol ether, cũng có thể được sử dụng.

Một số ví dụ khác về phản ứng Ritter

  • Tổng hợp N-benzylacetamide từ benzyl alcohol và acetonitrile:

$C_6H_5CH_2OH + CH_3CN \xrightarrow{H_2SO_4} CH_3CONHCH_2C_6H_5$

  • Tổng hợp N-cyclohexylacetamide từ cyclohexene và acetonitrile:

$C_6H_{10} + CH_3CN \xrightarrow{H_2SO_4} CH_3CONHC_6H_{11}$

  • Phản ứng của benzonitrile ($C_6H_5CN$) với isobutylene ($CH_2=C(CH_3)_2$) tạo ra N-tert-butylbenzamide:

$C_6H_5CN + CH_2=C(CH_3)_2 \xrightarrow{H_2SO_4} C_6H_5CONHC(CH_3)_3$

Hạn chế của phản ứng Ritter

  • Phản ứng Ritter không phù hợp với nitrile bị cản trở không gian lớn, do khó khăn trong việc tấn công của carbocation vào nguyên tử carbon của nhóm nitrile.
  • Alcohol bậc một và bậc hai thường không hiệu quả trong phản ứng Ritter do sự cạnh tranh của các phản ứng phụ như chuyển vị hoặc loại bỏ, làm giảm hiệu suất tạo thành amide.
  • Phản ứng yêu cầu sử dụng acid mạnh, có thể gây ra các vấn đề về ăn mòn và an toàn, đồng thời có thể không tương thích với các chất phản ứng hoặc sản phẩm nhạy cảm với acid.
  • Một số trường hợp, phản ứng có thể tạo ra hỗn hợp các sản phẩm, đặc biệt khi có nhiều vị trí có thể tấn công trên carbocation hoặc nitrile.

Tóm tắt về Phản ứng Ritter

Phản ứng Ritter là một phương pháp hữu hiệu để tổng hợp amide từ nitrile và carbocation (hoặc nguồn carbocation). Cần ghi nhớ cơ chế phản ứng trải qua việc hình thành ion nitrilium $R-C \equiv N^+ -H$ từ nitrile và tấn công nucleophin của carbocation vào ion này, sau đó là quá trình thủy phân để tạo thành amide. Phản ứng này thường được thực hiện trong môi trường acid mạnh, ví dụ như $H_2SO_4$.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là alcohol bậc ba thường được sử dụng làm nguồn carbocation hiệu quả, trong khi alcohol bậc một và bậc hai ít được sử dụng do có thể xảy ra các phản ứng phụ như chuyển vị hoặc loại bỏ. Việc lựa chọn nitrile cũng ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng. Nitrile có nhóm thế hút electron thường phản ứng nhanh hơn.

Ngoài alcohol bậc ba, các nguồn carbocation khác như halogenua alkyl bậc ba, epoxide, aldehyde và ketone cũng có thể được sử dụng trong các biến thể của phản ứng Ritter. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phản ứng Ritter có thể bị hạn chế bởi sự cản trở steric của nitrile và điều kiện phản ứng acid mạnh có thể gây ra các vấn đề về ăn mòn và an toàn. Do đó, việc kiểm soát nồng độ acid và nhiệt độ là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất phản ứng và giảm thiểu các phản ứng phụ.

Cuối cùng, ứng dụng quan trọng nhất của phản ứng Ritter là tổng hợp amide, đặc biệt là N-alkyl amide. Phản ứng này cũng được sử dụng trong việc tổng hợp một số hợp chất dị vòng chứa nitơ. Nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng phản ứng Ritter một cách hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Ritter, J. J.; Minieri, P. P. J. Am. Chem. Soc. 1948, 70, 4045–4048.
  • Krimen, L. I.; Cota, D. J. Org. React. 1969, 17, 213–325.
  • Johnson, F.; Madroñero, R. Adv. Heterocycl. Chem. 1966, 6, 95–146.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao alcohol bậc một và bậc hai không thường được sử dụng trong phản ứng Ritter?

Trả lời: Alcohol bậc một và bậc hai dễ dàng trải qua các phản ứng phụ như chuyển vị carbocation hoặc phản ứng loại bỏ $E1$ trong môi trường acid mạnh, cạnh tranh với phản ứng Ritter và làm giảm hiệu suất tạo amide. Ví dụ, carbocation bậc một có thể chuyển vị thành carbocation bậc hai hoặc bậc ba ổn định hơn.

Ngoài $H_2SO_4$, còn acid nào khác có thể được sử dụng làm xúc tác cho phản ứng Ritter?

Trả lời: Một số acid mạnh khác cũng có thể được sử dụng, ví dụ như $HCl$, $H_3PO_4$, $CF_3COOH$, và các acid Lewis như $AlCl_3$, $BF_3$, $ZnCl_2$. Việc lựa chọn acid phụ thuộc vào bản chất của cơ chất và điều kiện phản ứng mong muốn.

Làm thế nào để tăng hiệu suất phản ứng Ritter khi sử dụng nitrile bị cản trở steric?

Trả lời: Có thể tăng hiệu suất bằng cách tối ưu hóa các điều kiện phản ứng như tăng nhiệt độ, thời gian phản ứng, hoặc sử dụng acid Lewis mạnh hơn. Ngoài ra, việc sử dụng dung môi phân cực hơn cũng có thể giúp tăng khả năng tiếp cận của carbocation vào nitrile.

Cơ chế phản ứng của epoxide trong phản ứng Ritter khác với alcohol bậc ba như thế nào?

Trả lời: Trong trường hợp epoxide, proton hóa epoxide bởi acid tạo ra ion oxonium. Carbocation sau đó tấn công vào carbon ít bị cản trở steric hơn của epoxide. Sau đó, nước tấn công vào carbocation này, dẫn đến sự mở vòng epoxide và tạo thành $\beta$-hydroxy amide.

Ứng dụng của phản ứng Ritter trong công nghiệp là gì?

Trả lời: Phản ứng Ritter được ứng dụng trong công nghiệp để tổng hợp nhiều loại amide, đặc biệt là N-alkyl amide, được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất khác, và là thành phần trong một số loại polymer. Ví dụ, phản ứng Ritter được sử dụng để sản xuất t-octylamide, một chất hoạt động bề mặt quan trọng.

Một số điều thú vị về Phản ứng Ritter

  • Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng Ritter được đặt theo tên của John J. Ritter, một nhà hóa học người Mỹ, người đã phát hiện và phát triển phản ứng này vào những năm 1940 khi đang làm việc tại công ty Rohm and Haas.
  • Tính linh hoạt: Mặc dù ban đầu được phát triển để sử dụng alcohol bậc ba, phản ứng Ritter đã được mở rộng để bao gồm nhiều loại nguồn carbocation khác nhau, chứng tỏ tính linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng rãi của nó trong tổng hợp hữu cơ.
  • Ứng dụng trong dược phẩm: Phản ứng Ritter được sử dụng trong việc tổng hợp một số loại dược phẩm, bao gồm các thuốc kháng virus và thuốc chống trầm cảm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của phản ứng này trong lĩnh vực hóa dược.
  • “Bẫy” carbocation: Phản ứng Ritter có thể được coi như một cách “bẫy” các carbocation trung gian, vốn rất không ổn định và khó cô lập. Bằng cách cho carbocation phản ứng với nitrile, ta có thể thu được sản phẩm amide ổn định hơn và dễ dàng phân lập.
  • Phản ứng “xanh”: Một số biến thể của phản ứng Ritter sử dụng các chất xúc tác dị thể, cho phép tái sử dụng chất xúc tác và giảm thiểu lượng chất thải, góp phần vào hóa học xanh.
  • Mối liên hệ với phản ứng Hoesch: Phản ứng Hoesch, dùng để tổng hợp aryl ketone từ nitrile và phenol, có nhiều điểm tương đồng với phản ứng Ritter về cơ chế phản ứng. Cả hai đều liên quan đến sự tấn công của một nucleophile vào ion nitrilium.
  • Thử thách với nitrile bị cản trở: Mặc dù phản ứng Ritter rất hữu ích, nó gặp khó khăn khi sử dụng nitrile bị cản trở steric. Trong những trường hợp này, hiệu suất phản ứng thường thấp do sự khó khăn trong việc tiếp cận của carbocation vào nitrile. Điều này đặt ra thách thức cho các nhà hóa học trong việc tìm kiếm các phương pháp tổng hợp thay thế hoặc tối ưu hóa điều kiện phản ứng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt