Phản ứng Robinson-Gabriel (Robinson-Gabriel Synthesis)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Robinson-Gabriel là một phản ứng hóa học hữu cơ quan trọng dùng để tổng hợp oxazol từ một 2-acylamino-xeton. Phản ứng này được đặt tên theo Sir Robert Robinson và Siegmund Gabriel, những người đã mô tả phản ứng này lần lượt vào năm 1909 và 1910.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Robinson-Gabriel thường diễn ra theo hai giai đoạn chính, cả hai giai đoạn đều loại nước và thường được xúc tác acid:

1. Sự hình thành imine: 2-Acylamino-xeton phản ứng nội phân tử, nhóm amin tấn công vào nhóm carbonyl, tạo thành một imine vòng trung gian. Nước được loại bỏ trong quá trình này.

$RCOCH_2NHCOR’ \xrightarrow{\text{xúc tác acid}} \text{imine trung gian} + H_2O$
2. Vòng hóa và loại nước: Imine trung gian sau đó trải qua phản ứng loại nước lần thứ hai để tạo thành oxazol. Giai đoạn này thường được xúc tác bởi axit mạnh, ví dụ như acid sulfuric ($H_2SO_4$), acid phosphoric ($H_3PO_4$), hoặc phosphorus pentoxide ($P_2O_5$).

$\text{imine trung gian} \xrightarrow{\text{xúc tác acid}} \text{oxazol} + H_2O$

Tổng quát:

$RCOCH_2NHCOR’ \xrightarrow{\text{xúc tác acid}} \text{oxazol} + 2H_2O$

Điều kiện phản ứng

Phản ứng Robinson-Gabriel thường được thực hiện trong điều kiện khan nước và sử dụng các tác nhân dehydrat hóa (tác nhân loại nước) mạnh làm chất xúc tác. Các chất xúc tác phổ biến bao gồm:

* Acid sulfuric đặc ($H_2SO_4$)
* Phosphorus pentoxide ($P_2O_5$)
* Thionyl chloride ($SOCl_2$)
* Anhydride acetic ($(CH_3CO)_2O$)
* Acid polyphosphoric (PPA)

Nhiệt độ phản ứng thay đổi tùy thuộc vào cơ chất và chất xúc tác, nhưng thường nằm trong khoảng từ 100°C đến 200°C.

Ứng dụng

Phản ứng Robinson-Gabriel là một phương pháp quan trọng để tổng hợp các vòng oxazol. Oxazol là các dị vòng (heterocycle) quan trọng được tìm thấy trong nhiều hợp chất tự nhiên, dược phẩm và vật liệu. Phản ứng này được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các oxazol được thế hóa đa dạng, ví dụ:

* Các hợp chất tự nhiên: Nhiều alkaloid và peptide có chứa vòng oxazol.
* Dược phẩm: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm và thuốc chống ung thư, có chứa vòng oxazol.

Title
Ví dụ về một số loại thuốc: Thiabendazole, Bleomycin

* Vật liệu: Các polyme chứa oxazol có thể có các đặc tính thú vị, chẳng hạn như tính dẫn điện và phát quang.

Ưu điểm

* Đơn giản và hiệu quả: Phản ứng thường diễn ra trong một bước duy nhất và cung cấp đường dẫn trực tiếp đến các vòng oxazol.
* Đa dạng hóa sản phẩm: Phản ứng có thể được sử dụng để tổng hợp nhiều loại oxazol khác nhau bằng cách thay đổi nhóm thế trên 2-acylamino-xeton ban đầu.

Nhược điểm

* Giới hạn về cơ chất: Phản ứng bị giới hạn bởi sự sẵn có của 2-acylamino-xeton phù hợp. Một số 2-acylamino-xeton có thể không dễ dàng tổng hợp được.
* Điều kiện phản ứng khắc nghiệt: Các điều kiện phản ứng thường đòi hỏi nhiệt độ cao và chất xúc tác acid mạnh, có thể gây phân hủy hoặc các phản ứng phụ không mong muốn đối với các cơ chất nhạy cảm.

Ví dụ: Tổng hợp 2,5-diphenyloxazole từ benzoin và benzamide. Đây là một ví dụ *kinh điển*, sử dụng benzoin thay vì 2-acylaminoxeton

Tóm lại (Đoạn kết luận): Phản ứng Robinson-Gabriel là một phương pháp quan trọng và linh hoạt để tổng hợp các vòng oxazol từ 2-acylamino-xeton. Phản ứng này có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, hóa dược và khoa học vật liệu.

Các biến thể của phản ứng Robinson-Gabriel

Theo thời gian, phản ứng Robinson-Gabriel đã được cải tiến và phát triển nhiều biến thể để mở rộng phạm vi ứng dụng, tăng hiệu suất và cải thiện độ chọn lọc. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:

* Sử dụng các tác nhân loại nước khác: Ngoài các chất xúc tác acid truyền thống, các tác nhân loại nước khác như phosphorus oxychloride ($POCl_3$), thionyl chloride ($SOCl_2$), Burgess reagent, và triphenylphosphine/carbon tetrachloride ($PPh_3/CCl_4$) có thể được sử dụng để thúc đẩy phản ứng đóng vòng, đặc biệt là đối với các cơ chất kém hoạt động.
* Xúc tác kim loại: Một số hệ xúc tác kim loại chuyển tiếp, chẳng hạn như palladium, đồng, vàng, và iridium, đã được phát triển để cải thiện hiệu suất, độ chọn lọc và cho phép thực hiện phản ứng trong điều kiện êm dịu hơn.
* Phản ứng vi sóng: Sử dụng bức xạ vi sóng có thể tăng tốc độ phản ứng Robinson-Gabriel đáng kể, giảm thời gian phản ứng và đôi khi cải thiện hiệu suất.
* Sử dụng dung môi Ionic: Giúp tăng hiệu suất và độ chọn lọc của phản ứng.

So sánh với các phương pháp tổng hợp oxazol khác

Có nhiều phương pháp khác để tổng hợp oxazol. So với các phương pháp khác, phản ứng Robinson-Gabriel có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

* Phản ứng đóng vòng Fischer oxazol: Phương pháp này sử dụng cyanohydrin và aldehyde hoặc ketone. Phương pháp Fischer thường linh hoạt hơn về mặt cơ chất có thể sử dụng, nhưng có thể cần nhiều bước hơn và điều kiện phản ứng phức tạp hơn.
* Tổng hợp oxazol từ α-haloketone và amide: Phương pháp này tương tự như Robinson-Gabriel nhưng sử dụng α-haloketone thay vì 2-acylamino-xeton. Tuy nhiên, α-haloketone có thể kém bền và khó tổng hợp hơn so với 2-acylamino-xeton.
* Van Leusen Oxazole Synthesis: Sử dụng tosylmethyl isocyanide (TosMIC)

Ví dụ cụ thể về cơ chế phản ứng

Phản ứng của acetanilide với phosphorus pentoxide ($P_2O_5$):

1. Hình thành imine (nội phân tử):
$CH_3CONHPh \xrightarrow{P_2O_5} \text{Imine trung gian}$

2. Vòng hóa và loại nước:

$\text{Imine trung gian}\xrightarrow{P_2O_5} \text{2-Methyloxazol}$

Tóm tắt về Phản ứng Robinson-Gabriel

Phản ứng Robinson-Gabriel là một phương pháp hữu hiệu để tổng hợp oxazol, một heterocyclic 5 cạnh chứa cả oxy và nitơ, từ β-keto axit hoặc β-keto este và amin bậc một hoặc hydroxylamine. Cơ chế phản ứng gồm hai giai đoạn chính: đầu tiên là sự hình thành imine hoặc oxime từ phản ứng giữa β-keto axit/este và amin/hydroxylamine, sau đó là vòng hóa và loại bỏ nước để tạo thành oxazol. Phản ứng thường được xúc tác axit, sử dụng $H_2SO_4$, PPA, hoặc PTSA.

Điều kiện phản ứng thường bao gồm nhiệt độ từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ sôi hồi lưu của dung môi. Ưu điểm của phản ứng Robinson-Gabriel là tính đơn giản và hiệu quả trong việc tạo vòng oxazol. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm sự hạn chế về cơ chất đầu vào và khả năng phân hủy của một số cơ chất trong điều kiện phản ứng mạnh.

Một số biến thể của phản ứng đã được phát triển để tăng hiệu suất và mở rộng phạm vi ứng dụng, bao gồm việc sử dụng thuốc thử khử nước như POCl$ _3$ hoặc SOCl$ _2$, xúc tác kim loại chuyển tiếp và sử dụng vi sóng. So với các phương pháp tổng hợp oxazol khác như phản ứng đóng vòng Fischer oxazol hay tổng hợp từ α-haloketone và amide, Robinson-Gabriel cung cấp một lộ trình tổng hợp trực tiếp và hiệu quả hơn trong một số trường hợp, tuy nhiên lại kém linh hoạt hơn về lựa chọn nguyên liệu đầu vào. Tóm lại, phản ứng Robinson-Gabriel là một công cụ hữu ích trong hộp công cụ của các nhà hóa học hữu cơ, đặc biệt trong việc tổng hợp các hợp chất chứa vòng oxazol.


Tài liệu tham khảo:

  • Robinson, R. J. Chem. Soc., 1909, 95, 2167.
  • Gabriel, S. Ber. Dtsch. Chem. Ges., 1910, 43, 134.
  • Jędrzejewska, B.; Mąkosza, M. Liebigs Ann. Chem., 1988, 1988, 883–885.
  • Wasserman, H. H.; Cochoy, R. E. J. Org. Chem., 1982, 47, 1487–1490.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài $H_2SO_4$, PPA và PTSA, còn có những loại xúc tác axit nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Robinson-Gabriel? Hiệu quả của chúng so với các xúc tác truyền thống như thế nào?

Trả lời: Một số xúc tác axit Lewis như ZnCl$ _2$, AlCl$ _3$ và các zeolit axit cũng có thể được sử dụng. Hiệu quả của chúng phụ thuộc vào cơ chất cụ thể. Trong một số trường hợp, chúng có thể cung cấp hiệu suất cao hơn hoặc tính chọn lọc tốt hơn so với các axit Brønsted truyền thống, đồng thời giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn.

Phản ứng Robinson-Gabriel có thể được áp dụng cho các β-diketone không? Nếu có, sản phẩm thu được là gì?

Trả lời: Có, phản ứng Robinson-Gabriel có thể được áp dụng cho β-diketone. Sản phẩm thu được trong trường hợp này sẽ là oxazol được thế ở vị trí 4, thay vì vị trí 2 như khi sử dụng β-keto axit/este.

Điều gì xảy ra nếu sử dụng amin bậc hai hoặc bậc ba trong phản ứng Robinson-Gabriel thay vì amin bậc một?

Trả lời: Amin bậc hai có thể phản ứng tạo thành enamine, nhưng việc đóng vòng để tạo oxazol sẽ khó khăn hơn và thường không xảy ra. Amin bậc ba không thể tạo thành imine, do đó phản ứng Robinson-Gabriel sẽ không diễn ra.

Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất phản ứng Robinson-Gabriel trong trường hợp cơ chất nhạy cảm với điều kiện axit mạnh?

Trả lời: Có thể sử dụng các điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn, ví dụ như sử dụng xúc tác axit Lewis yếu hơn, giảm nhiệt độ phản ứng, hoặc sử dụng các phương pháp tổng hợp thay thế như vi sóng hoặc xúc tác kim loại chuyển tiếp. Ngoài ra, việc bảo vệ các nhóm chức nhạy cảm với axit trước khi thực hiện phản ứng cũng là một chiến lược hiệu quả.

Ngoài ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm, phản ứng Robinson-Gabriel còn có ứng dụng nào khác trong lĩnh vực hóa học?

Trả lời: Phản ứng Robinson-Gabriel còn được ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất dị vòng khác, tổng hợp các sản phẩm tự nhiên, và tổng hợp các vật liệu chức năng như polyme dẫn điện và vật liệu phát quang. Tính linh hoạt của phản ứng cho phép tạo ra nhiều loại oxazol được thế khác nhau, mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.

Một số điều thú vị về Phản ứng Robinson-Gabriel

  • Tên gọi phản ứng: Phản ứng Robinson-Gabriel mang tên hai nhà hóa học nổi tiếng, Sir Robert Robinson và Siegmund Gabriel. Điều thú vị là mặc dù cả hai đều có đóng góp cho sự phát triển của phản ứng, nhưng họ lại làm việc độc lập và không hề cộng tác trực tiếp với nhau. Robinson đã báo cáo phản ứng lần đầu tiên vào năm 1909, trong khi Gabriel đã công bố một phản ứng tương tự vào năm 1910.
  • Tính linh hoạt của sản phẩm: Vòng oxazol được tạo ra từ phản ứng Robinson-Gabriel là một cấu trúc quan trọng trong nhiều hợp chất tự nhiên và dược phẩm. Sự đa dạng về nhóm thế có thể được đưa vào vòng oxazol thông qua việc lựa chọn các β-keto axit/este và amin/hydroxylamine khác nhau, làm cho phản ứng này trở nên cực kỳ hữu ích trong việc tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học. Ví dụ, một số kháng sinh và thuốc chống ung thư chứa vòng oxazol.
  • Vai trò của xúc tác axit: Xúc tác axit đóng vai trò quan trọng trong cả hai giai đoạn của phản ứng Robinson-Gabriel. Nó xúc tác cho sự hình thành imine/oxime và cũng xúc tác cho giai đoạn đóng vòng. Sự lựa chọn xúc tác axit có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng.
  • Phản ứng “cổ điển” nhưng vẫn còn hiệu lực: Mặc dù đã được phát hiện hơn một thế kỷ trước, phản ứng Robinson-Gabriel vẫn còn được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ ngày nay. Điều này chứng tỏ tính hiệu quả và tầm quan trọng của phản ứng trong việc xây dựng các phân tử phức tạp.
  • Tiềm năng trong hóa học vật liệu: Oxazol và các dẫn xuất của nó cũng được nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, chẳng hạn như trong việc phát triển các vật liệu phát quang hữu cơ (OLED) và các polyme chức năng. Phản ứng Robinson-Gabriel có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các khối xây dựng phân tử cho các ứng dụng này.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt