Phản ứng Robinson (Robinson annulation)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Robinson, hay còn gọi là phản ứng tạo vòng Robinson (Robinson annulation), là một phản ứng hữu cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi để tạo ra các vòng sáu cạnh. Cụ thể, nó là một phản ứng đa bước kết hợp phản ứng Michael và phản ứng ngưng tụ aldol nội phân tử để tạo thành vòng cyclohexenone. Phản ứng này được đặt theo tên của Sir Robert Robinson, người đã phát triển nó vào năm 1935.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Robinson điển hình diễn ra giữa một xeton α,β-không no (thường là methyl vinyl ketone – MVK) và một xeton hoặc anđehit có nhóm methylen hoạt động. Phản ứng diễn ra theo các bước sau:

  1. Phản ứng Michael: Enolat được tạo thành từ xeton có nhóm methylen hoạt động tấn công nucleophin vào xeton α,β-không no (MVK), tạo thành một sản phẩm cộng Michael.

$CH_3COCH_2CH_3 + NaOH \rightleftharpoons CH_3COCH^-CH_3 + Na^+ + H_2O$

$CH_3COCH^-CH_3 + CH_2=CHCOCH_3 \rightarrow CH_3COCH(CH_3)CH_2CH_2COCH_3$

  1. Tạo enolat: Bước tiếp theo liên quan đến việc tạo thành một enolat mới từ sản phẩm cộng Michael, sử dụng bazơ. Có thể tạo enolat ở hai vị trí khác nhau, tuy nhiên, enolat tạo thành ở vị trí gần nhóm carbonyl của MVK sẽ dẫn đến sản phẩm vòng sáu cạnh mong muốn.

$CH_3COCH(CH_3)CH_2CH_2COCH_3 + NaOH \rightleftharpoons CH_3COCH(CH_3)CH_2CH^-COCH_3 + Na^+ + H_2O$

  1. Ngưng tụ Aldol nội phân tử: Enolat này sau đó tấn công nhóm carbonyl trong cùng phân tử, dẫn đến phản ứng ngưng tụ aldol nội phân tử và tạo thành vòng sáu cạnh.

$CH_3COCH(CH_3)CH_2CH^-COCH_3 \rightarrow$ sản phẩm vòng sáu cạnh (aldol)

  1. Đề hydrat hóa: Cuối cùng, sản phẩm aldol bị mất nước để tạo thành vòng cyclohexenone, sản phẩm cuối cùng của phản ứng Robinson. Bước này thường được xúc tác bởi bazơ hoặc nhiệt.

Lưu ý rằng các công thức trên chưa thể hiện đầy đủ cấu trúc của sản phẩm vòng sáu, chỉ mang tính chất minh họa cho các bước phản ứng. Cần vẽ rõ cấu trúc lập thể của sản phẩm ở mỗi bước để hiểu rõ hơn cơ chế.

Ví dụ

Phản ứng giữa methyl vinyl ketone (MVK) và 2-methylcyclohexanone là một ví dụ điển hình cho phản ứng Robinson. Trong trường hợp này, sản phẩm tạo thành là một hệ bicyclic (hai vòng sáu cạnh) được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp các hợp chất phức tạp hơn. (Cần bổ sung hình vẽ minh họa phản ứng này để người đọc dễ hình dung)

Ứng dụng

Phản ứng Robinson được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra nhiều loại hợp chất hữu cơ phức tạp, đặc biệt là các steroid và terpenoid. Nó là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng các vòng sáu cạnh và là một phần quan trọng trong việc tổng hợp nhiều sản phẩm tự nhiên và dược phẩm. Một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của phản ứng Robinson bao gồm:

  • Tổng hợp steroid: Phản ứng Robinson là một bước quan trọng trong quá trình tổng hợp nhiều loại steroid, bao gồm cả hormone.
  • Tổng hợp terpenoid: Nhiều terpenoid, một lớp lớn các sản phẩm tự nhiên, có thể được tổng hợp bằng cách sử dụng phản ứng Robinson.
  • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên khác: Phản ứng Robinson cũng được sử dụng để tổng hợp các alkaloid, kháng sinh và các sản phẩm tự nhiên khác.

Ưu điểm

  • Tạo ra vòng sáu cạnh hiệu quả: Phản ứng Robinson cung cấp một phương pháp hiệu quả để tạo vòng sáu cạnh, một cấu trúc phổ biến trong nhiều phân tử hữu cơ.
  • Điều kiện phản ứng tương đối đơn giản: Phản ứng thường được thực hiện với các bazơ thông thường như NaOH hoặc KOH trong điều kiện nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ hơi cao.
  • Khả năng tạo ra nhiều loại sản phẩm khác nhau: Bằng cách thay đổi các chất đầu vào, có thể tổng hợp được nhiều loại cyclohexenone khác nhau với các nhóm thế khác nhau. Tính linh hoạt này làm cho phản ứng Robinson trở thành một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ.

Nhược điểm

  • Có thể tạo ra hỗn hợp sản phẩm nếu không được kiểm soát cẩn thận: Nếu chất đầu vào có nhiều vị trí có thể tạo enolat hoặc có thể xảy ra phản ứng ngưng tụ aldol ở nhiều vị trí khác nhau, có thể dẫn đến hỗn hợp sản phẩm. Cần phải kiểm soát điều kiện phản ứng (bazơ, nhiệt độ, dung môi) để tối ưu hóa sự hình thành sản phẩm mong muốn.
  • Một số xeton có thể không phản ứng tốt: Một số xeton bị cản trở lập thể hoặc không có nhóm methylen hoạt động có thể khó tham gia phản ứng Robinson.

Phản ứng Robinson: Tổng quan

Phản ứng Robinson là một phản ứng hữu cơ quan trọng và linh hoạt để tổng hợp vòng sáu cạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ và có nhiều ứng dụng trong tổng hợp các phân tử phức tạp.

Các biến thể của phản ứng Robinson

Phản ứng Robinson cổ điển sử dụng một xeton α,β-không no và một xeton có nhóm methylen hoạt động. Tuy nhiên, có nhiều biến thể của phản ứng này đã được phát triển, bao gồm:

  • Sử dụng các nucleophile khác: Thay vì sử dụng enolat của xeton, các nucleophile khác như β-ketoeste, malonat, và β-dicarbonyl cũng có thể được sử dụng trong phản ứng Michael.
  • Sử dụng các chất nhận Michael khác: Các chất nhận Michael khác ngoài xeton α,β-không no, như este α,β-không no và nitrile α,β-không no, cũng có thể được sử dụng.
  • Phản ứng Robinson bất đối xứng: Các phương pháp bất đối xứng đã được phát triển để kiểm soát tính lập thể của phản ứng Robinson, cho phép tổng hợp có chọn lọc các đồng phân lập thể mong muốn. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các chất xúc tác chiral.

Điều kiện phản ứng

Phản ứng Robinson thường được thực hiện trong môi trường bazơ, sử dụng các bazơ như NaOH, KOH, hoặc các amin. Nhiệt độ phản ứng có thể thay đổi tùy thuộc vào chất phản ứng cụ thể. Phản ứng thường được thực hiện trong dung môi protic như metanol hoặc etanol, hoặc dung môi aprotic như THF hoặc DMF.

Cơ chế chi tiết hơn

Cơ chế được trình bày ở trên là một phiên bản đơn giản hóa. Thực tế, phản ứng có thể phức tạp hơn, bao gồm các cân bằng tautome và sự hình thành các chất trung gian khác. Ví dụ, sau bước cộng Michael, có thể xảy ra sự cân bằng giữa dạng keto và dạng enol của sản phẩm. (Cần bổ sung hình vẽ minh họa cân bằng keto-enol)

Ví dụ cụ thể hơn

Phản ứng giữa methyl vinyl ketone ($CH_2=CHCOCH_3$) và 2-methyl-1,3-cyclohexanedione ($C7H{10}O_2$) trong môi trường bazơ ($KOH$) sẽ tạo ra sản phẩm là một hợp chất bicyclic, một decalone được thế. (Cần bổ sung hình vẽ minh họa phản ứng này với đầy đủ công thức cấu tạo của chất đầu, sản phẩm và các chất trung gian)

Mẹo và lưu ý

  • Việc lựa chọn bazơ và dung môi có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng.
  • Điều khiển nhiệt độ phản ứng là quan trọng để tránh các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Tinh chế sản phẩm thường được thực hiện bằng sắc ký cột.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt