Phản ứng Rupe (Rupe Rearrangement)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Rupe là một phản ứng chuyển vị xúc tác acid của rượu bậc ba (alkynol) thành $α,β$-xeton không no. Phản ứng này có liên quan đến phản ứng Meyer-Schuster, tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là chất nền trong phản ứng Rupe là rượu $propargylic$ bậc ba, trong khi phản ứng Meyer-Schuster thường sử dụng rượu $propargylic$ bậc một hoặc bậc hai.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Rupe được bắt đầu bằng việc proton hóa nhóm hydroxyl của rượu $propargylic$, sau đó là sự tách nước tạo thành carbocation $propargylic$ trung gian. Tiếp theo, một chuyển vị 1,2-alkyl hoặc aryl xảy ra, dẫn đến sự hình thành carbocation $allenyl$. Cuối cùng, sự tấn công của nước vào carbocation allenyl, sau đó là tautomer hóa enol-xeton, tạo ra sản phẩm $α,β$-xeton không no.

Có thể tóm tắt các bước cơ bản như sau:

  1. Proton hóa: $R_1R_2C(OH)C \equiv CH + H^+ \rightarrow R_1R_2C(OH_2^+)C \equiv CH$
  2. Mất nước: $R_1R_2C(OH_2^+)C \equiv CH \rightarrow R_1R_2C^+C \equiv CH + H_2O$
  3. Chuyển vị 1,2: $R_1R_2C^+C \equiv CH \rightarrow [R_1R_2C=C=CH]^+ $ (carbocation allenyl)
  4. Tấn công của nước và tạo enol: $[R_1R_2C=C=CH]^+ + H_2O \rightarrow R_1C(O)C=CR_2 $ (enol)
  5. Tautome hóa: $R_1C(O)C=CR_2 \rightleftharpoons R_1COCH=CR_2$ ($α,β$-xeton không no)

Ví dụ

Phản ứng của 3-methylbut-1-yn-3-ol ($(CH_3)_2C(OH)C\equiv CH$) với acid formic tạo thành 3-methylbut-3-en-2-one ($ (CH_3)_2C=CHCOCH_3$). Lưu ý ở sản phẩm có nối đôi C=C.

Hạn chế

  • Phản ứng Rupe có thể bị cạnh tranh bởi các phản ứng phụ khác, chẳng hạn như sự hydration hóa trực tiếp của nhóm alkynyl thành xeton (không qua chuyển vị).
  • Hiệu suất của phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi sự lựa chọn dung môi và xúc tác acid. Cần có các nghiên cứu để tối ưu hóa điều kiện phản ứng.
  • Sự chuyển vị có thể phức tạp hơn với các rượu $propargylic$ phức tạp hơn, dẫn đến hỗn hợp sản phẩm, đặc biệt là khi có nhiều nhóm thế có khả năng tham gia chuyển vị 1,2.

Ứng dụng

Phản ứng Rupe là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ để tổng hợp $α,β$-xeton không no. Các $α,β$-xeton không no này là các chất trung gian quan trọng trong tổng hợp các hợp chất phức tạp hơn, bao gồm cả các sản phẩm tự nhiên và dược phẩm.

So sánh với phản ứng Meyer-Schuster

Cả phản ứng Rupe và Meyer-Schuster đều chuyển đổi rượu $propargylic$ thành $α,β$-xeton không no. Tuy nhiên, phản ứng Rupe đặc trưng cho rượu $propargylic$ bậc ba, trong khi phản ứng Meyer-Schuster có thể được sử dụng cho rượu $propargylic$ bậc một, bậc hai và bậc ba. Cơ chế phản ứng cũng hơi khác nhau, với sự chuyển vị 1,2-alkyl/aryl là đặc trưng quan trọng của phản ứng Rupe, trong khi phản ứng Meyer-Schuster thường liên quan đến sự chuyển vị 1,3.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng Rupe

Năng suất và tính chọn lọc của phản ứng Rupe có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Bản chất của xúc tác: Các acid khác nhau có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho phản ứng Rupe, chẳng hạn như acid sulfuric ($H_2SO_4$), acid formic ($HCOOH$), và acid p-toluenesulfonic ($p-TsOH$). Ngoài ra, các acid Lewis như $ZnCl_2$, $BF_3$ cũng có thể được sử dụng. Bản chất của acid có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng, cũng như khả năng xảy ra các phản ứng phụ.
  • Dung môi: Phản ứng Rupe thường được thực hiện trong dung môi aprotic phân cực, chẳng hạn như dioxane hoặc acid acetic ($CH_3COOH$). Sự lựa chọn dung môi có thể ảnh hưởng đến sự hòa tan của chất nền và chất xúc tác, cũng như tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng. Các dung môi protic có thể làm giảm hiệu suất do tham gia phản ứng với các carbocation trung gian.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng Rupe. Nhiệt độ cao hơn thường dẫn đến tốc độ phản ứng nhanh hơn, nhưng cũng có thể làm tăng sự hình thành các sản phẩm phụ, đặc biệt là các sản phẩm dime hóa hoặc polyme hóa.
  • Cấu trúc của chất nền: Cấu trúc của rượu $propargylic$ bậc ba cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng. Sự hiện diện của các nhóm thế cồng kềnh có thể cản trở phản ứng (hiệu ứng không gian), trong khi các nhóm thế đẩy electron có thể làm tăng tốc độ phản ứng (hiệu ứng cảm ứng và siêu liên hợp).

Biến thể của phản ứng Rupe

Một số biến thể của phản ứng Rupe đã được phát triển để cải thiện năng suất và tính chọn lọc của phản ứng. Ví dụ, việc sử dụng các chất xúc tác acid Lewis, chẳng hạn như $ZnCl_2$ hoặc $BF_3$, có thể làm tăng tốc độ phản ứng và giảm sự hình thành các sản phẩm phụ. Việc sử dụng các điều kiện phản ứng khan (không có nước) hoặc không dung môi cũng có thể cải thiện năng suất của phản ứng.

Cơ chế chi tiết hơn

Mặc dù cơ chế được trình bày ở phần trước là cơ chế tổng quát được chấp nhận rộng rãi, nhưng vẫn còn một số tranh luận về các chi tiết chính xác của cơ chế. Một số nghiên cứu cho thấy rằng carbocation allenyl không phải là chất trung gian duy nhất được hình thành trong phản ứng, và các chất trung gian khác, chẳng hạn như các carbocation đồng phân khác, cũng có thể đóng một vai trò. Việc xác định chính xác cơ chế đòi hỏi các nghiên cứu động học và lý thuyết tính toán chi tiết hơn.

Tóm tắt về Phản ứng Rupe

Phản ứng Rupe là một chuyển vị axit-xúc tác của rượu $炔$ bậc ba thành $α,β$-xeton không no. Cần nhớ rằng phản ứng này đặc trưng cho rượu $炔$ bậc ba, khác với phản ứng Meyer-Schuster có thể áp dụng cho cả rượu $炔$ bậc một và bậc hai. Sản phẩm của phản ứng Rupe luôn là một $α,β$-xeton không no.

Cơ chế của phản ứng Rupe bao gồm các bước proton hóa nhóm hydroxyl, mất nước, chuyển vị 1,2 và tautome hóa. Chuyển vị 1,2 là bước quan trọng, tạo ra carbocation allenyl trung gian, sau đó nhanh chóng chuyển thành dạng enol rồi tautome hóa thành xeton. Hiểu rõ cơ chế này giúp dự đoán sản phẩm của phản ứng với các rượu $炔$ bậc ba khác nhau.

Hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng Rupe phụ thuộc vào nhiều yếu tố như bản chất của xúc tác axit, dung môi sử dụng, nhiệt độ phản ứng và cấu trúc của chất nền. Việc lựa chọn đúng các điều kiện phản ứng là rất quan trọng để tối ưu hóa năng suất sản phẩm mong muốn. Cần lưu ý rằng các phản ứng phụ có thể xảy ra, cạnh tranh với phản ứng Rupe, do đó cần kiểm soát điều kiện phản ứng một cách cẩn thận. Đặc biệt, sự hiện diện của các nhóm thế cồng kềnh có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất phản ứng.


Tài liệu tham khảo:

  • Swaminathan, S., & Narayan, K. V. (1971). The Rupe rearrangement. Chemical Reviews, 71(5), 429-438.
  • Overman, L. E. (2012). Organic reactions at single bonds. Academic Press.
  • March, J. (1992). Advanced organic chemistry: reactions, mechanisms, and structure. John Wiley & Sons.
  • Carey, F. A., & Sundberg, R. J. (2007). Advanced Organic Chemistry Part B: Reactions and Synthesis. Springer.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài axit formic, axit sulfuric, và axit p-toluenesulfonic, còn có những loại xúc tác nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Rupe, và chúng có ưu nhược điểm gì?

Trả lời: Một số xúc tác axit Lewis như $ZnCl_2$, $BF_3$, và các zeolit axit cũng đã được nghiên cứu và sử dụng trong phản ứng Rupe. Ưu điểm của chúng có thể bao gồm hoạt tính xúc tác cao hơn, điều kiện phản ứng ôn hòa hơn, và khả năng tái sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm có thể là tính chọn lọc thấp hơn, tạo ra nhiều sản phẩm phụ, hoặc khó khăn trong việc tách xúc tác sau phản ứng.

Phản ứng Rupe có thể áp dụng cho các rượu $炔$ có chứa các nhóm chức khác không? Nếu có, những nhóm chức nào được dung nạp và những nhóm chức nào có thể gây trở ngại cho phản ứng?

Trả lời: Phản ứng Rupe có thể dung nạp một số nhóm chức khác như este, ete, và halogen. Tuy nhiên, các nhóm chức có tính nucleophilic mạnh như amin và thiol có thể gây trở ngại cho phản ứng do chúng có thể phản ứng với carbocation trung gian. Các nhóm chức nhạy cảm với axit mạnh cũng có thể bị ảnh hưởng trong điều kiện phản ứng Rupe.

Làm thế nào để phân biệt sản phẩm của phản ứng Rupe với sản phẩm của phản ứng hydrat hóa nhóm $炔$?

Trả lời: Sản phẩm của phản ứng Rupe là $α,β$-xeton không no, trong khi sản phẩm của phản ứng hydrat hóa nhóm $炔$ là xeton. Có thể phân biệt hai sản phẩm này bằng phương pháp phổ NMR hoặc bằng phản ứng với thuốc thử đặc trưng cho liên kết đôi (như $Br_2$).

Cơ chế chuyển vị 1,2 trong phản ứng Rupe có luôn luôn ưu tiên tạo ra sản phẩm có tính ổn định nhiệt động học cao hơn không? Nếu không, yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến hướng của chuyển vị?

Trả lời: Không nhất thiết. Mặc dù sản phẩm có tính ổn định nhiệt động học cao hơn thường được ưu tiên, nhưng hướng của chuyển vị 1,2 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như hiệu ứng lập thể và khả năng tạo thành carbocation trung gian ổn định hơn. Ví dụ, sự hiện diện của các nhóm thế cồng kềnh có thể ảnh hưởng đến hướng của chuyển vị.

Có những biến thể nào của phản ứng Rupe được phát triển để khắc phục những hạn chế của phản ứng gốc, chẳng hạn như cải thiện tính chọn lọc và giảm sự hình thành sản phẩm phụ?

Trả lời: Một số biến thể bao gồm việc sử dụng xúc tác axit Lewis thay vì axit Brønsted, sử dụng điều kiện phản ứng không dung môi, và sử dụng các chất phụ gia để kiểm soát tính chọn lọc của phản ứng. Các phương pháp này có thể giúp cải thiện năng suất và tính chọn lọc của phản ứng Rupe trong các trường hợp cụ thể.

Một số điều thú vị về Phản ứng Rupe

  • Mặc dù mang tên nhà hóa học Hans Rupe, người đã công bố phản ứng này vào năm 1933, nhưng có bằng chứng cho thấy phản ứng này đã được quan sát thấy trước đó bởi các nhà nghiên cứu khác, nhưng chưa được hiểu rõ và hệ thống hóa.
  • Phản ứng Rupe ban đầu được thực hiện bằng cách sử dụng axit formic làm xúc tác. Tuy nhiên, các xúc tác axit khác, chẳng hạn như axit sulfuric và axit p-toluenesulfonic, cũng đã được sử dụng thành công. Việc khám phá và tối ưu hóa các điều kiện xúc tác khác nhau đã mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này.
  • Phản ứng Rupe không chỉ giới hạn trong việc tổng hợp các xeton mạch hở. Nó cũng có thể được sử dụng để tổng hợp các xeton vòng, mở ra khả năng tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn. Điều này làm cho phản ứng Rupe trở thành một công cụ linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ.
  • Trong một số trường hợp, chuyển vị 1,2 trong phản ứng Rupe có thể dẫn đến sự hình thành các sản phẩm không mong muốn do sự chuyển vị của các nhóm alkyl hoặc aryl khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tính chọn lọc của chuyển vị này là rất quan trọng để kiểm soát và điều chỉnh phản ứng theo hướng tạo sản phẩm mong muốn.
  • Phản ứng Rupe là một ví dụ điển hình về sự chuyển vị carbocation, một khái niệm cơ bản trong hóa học hữu cơ. Nghiên cứu về phản ứng Rupe đã đóng góp vào sự hiểu biết sâu sắc hơn về các chuyển vị carbocation nói chung và cơ chế của chúng.
  • Mặc dù đã được phát hiện từ khá lâu, phản ứng Rupe vẫn tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu đang diễn ra. Các nhà khoa học vẫn đang tìm kiếm các điều kiện phản ứng mới và các ứng dụng mới của phản ứng này trong tổng hợp các phân tử phức tạp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt