Phản ứng Sakurai (Sakurai Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Sakurai, còn được gọi là phản ứng Hosomi-Sakurai, là một phản ứng hóa học hữu cơ giữa allylsilan $R_3SiCH_2CH=CH_2$ với electrophin như carbonyl, được xúc tác bởi axit Lewis mạnh. Phản ứng này được đặt theo tên của nhà hóa học người Nhật Bản Akira Hosomi và Hideki Sakurai.

Cơ chế phản ứng:

Phản ứng Sakurai được coi là một loại phản ứng cộng ái điện. Axit Lewis, thường là $TiCl_4$ hoặc $AlCl_3$, hoạt động bằng cách phối trí với nguyên tử oxy của nhóm carbonyl, làm tăng tính electrophin của carbon carbonyl. Allylsilan sau đó tấn công carbon carbonyl, tạo thành một carbocation trung gian được ổn định bởi nguyên tử silic. Nguyên tử silic sau đó “di chuyển” (migration) đến nguyên tử oxy mang điện tích âm, tạo thành sản phẩm cuối cùng là một rượu homoallylic.

Các bước của phản ứng có thể được tóm tắt như sau:

  1. Phối trí: Axit Lewis ($TiCl_4$) phối trí với oxy carbonyl, làm tăng tính electrophin của carbon carbonyl.
  2. Cộng ái điện: Allylsilan tấn công carbon carbonyl, tạo thành một carbocation trung gian được ổn định bởi hiệu ứng β-silicon.
  3. Di chuyển silic (1,2-migration): Silic di chuyển từ carbon β sang oxy, tạo thành liên kết C-C mới và tạo ra sản phẩm là rượu homoallylic cùng muối $R_3Si-O-TiCl_3$.
  4. Thủy phân: Muối $R_3Si-O-TiCl_3$ bị thủy phân tạo thành rượu homoallylic và $HO-TiCl_3$.

Công thức tổng quát:

$R_3SiCH_2CH=CH_2 + R’_2C=O \xrightarrow[{-R_3Si-O-TiCl_3}]{TiCl_4} R’_2C(OH)CH_2CH=CH_2$

Trong đó:

  • $R$ thường là nhóm alkyl hoặc aryl.
  • $R’$ có thể là alkyl, aryl hoặc hydro.

Ứng dụng:

Phản ứng Sakurai có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm:

  • Tổng hợp rượu homoallylic.
  • Tổng hợp các hợp chất carbonyl phức tạp.
  • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên.

Ưu điểm:

  • Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ.
  • Có thể sử dụng nhiều loại allylsilan và electrophin khác nhau.
  • Khả năng chọn lọc hóa học cao.

Nhược điểm:

  • Phản ứng nhạy cảm với độ ẩm.
  • Axit Lewis mạnh có thể gây ra các phản ứng phụ không mong muốn.

Ví dụ:

Phản ứng giữa allyltrimethylsilan $Me_3SiCH_2CH=CH_2$ với benzaldehyde $PhCHO$ trong sự hiện diện của $TiCl_4$ sẽ tạo ra 1-phenyl-but-3-en-1-ol.

$Me_3SiCH_2CH=CH_2 + PhCHO \xrightarrow[{-Me_3Si-O-TiCl_3}]{TiCl_4} PhCH(OH)CH_2CH=CH_2$

Tóm lại, phản ứng Sakurai là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo ra các liên kết C-C một cách hiệu quả và chọn lọc.

Các biến thể của phản ứng Sakurai:

Phản ứng Sakurai có thể được mở rộng để bao gồm các loại nucleophile silic khác, chẳng hạn như allenylsilan $R_3SiCH=C=CH_2$ và propargylsilan $R_3SiC≡CH$. Những phản ứng này cũng tạo ra các sản phẩm cộng tương ứng với carbonyl.

  • Phản ứng với allenylsilan:
    $R_3SiCH=C=CH_2 + R’_2C=O \xrightarrow{Lewis Acid} R’_2C(OH)CH=C=CH_2$
  • Phản ứng với propargylsilan:
    $R_3SiC≡CH + R’_2C=O \xrightarrow{Lewis Acid} R’_2C(OH)C≡CH$

Ngoài ra, các electrophin khác ngoài carbonyl, chẳng hạn như imines $RCH=NR’$ và acetal, cũng có thể được sử dụng trong phản ứng Sakurai.

Điều kiện phản ứng:

Phản ứng Sakurai thường được thực hiện trong dung môi hữu cơ khan, chẳng hạn như dichloromethane ($CH_2Cl_2$) hoặc diethyl ether ($Et_2O$), ở nhiệt độ thấp (từ -78°C đến nhiệt độ phòng). Sự hiện diện của độ ẩm có thể làm giảm hiệu suất phản ứng, do đó, việc sử dụng các điều kiện khan là rất quan trọng.

Các lưu ý khác:

  • Lựa chọn axit Lewis: $TiCl_4$ là axit Lewis được sử dụng phổ biến nhất, nhưng các axit Lewis khác như $AlCl_3$, $BF_3$, $SnCl_4$ cũng có thể được sử dụng. Lựa chọn axit Lewis có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng.
  • Lựa chọn dung môi: Dung môi cũng có thể ảnh hưởng đến phản ứng. Các dung môi phân cực, aprotic thường được ưa chuộng.
  • Chelation control: Trong trường hợp các chất nền có nhiều hơn một nhóm carbonyl, việc kiểm soát chelation có thể được sử dụng để điều hướng tính chọn lọc vùng của phản ứng.

Tóm tắt về Phản ứng Sakurai

Phản ứng Sakurai, hay còn gọi là phản ứng Hosomi-Sakurai, là một công cụ hữu hiệu trong tổng hợp hữu cơ, cho phép hình thành liên kết C-C thông qua phản ứng giữa allylsilan ($R_3SiCH_2CH=CH_2$) với các hợp chất carbonyl. Điểm mấu chốt của phản ứng này nằm ở việc sử dụng axit Lewis mạnh như $TiCl_4$ để hoạt hóa nhóm carbonyl, làm tăng tính electrophin của carbon carbonyl và tạo điều kiện cho allylsilan tấn công. Kết quả là sự hình thành một carbocation trung gian được ổn định bởi hiệu ứng β-silicon, sau đó trải qua quá trình chuyển vị 1,2-silicon để tạo ra rượu homoallylic.

Cần lưu ý rằng phản ứng Sakurai rất nhạy cảm với độ ẩm. Do đó, việc thực hiện phản ứng trong điều kiện khan là rất quan trọng. Việc lựa chọn dung môi cũng đóng vai trò then chốt, với các dung môi aprotic phân cực như dichloromethane ($CH_2Cl_2$) hay diethyl ether ($Et_2O$) thường được ưa chuộng. Ngoài carbonyl, phản ứng Sakurai cũng có thể được áp dụng với các electrophin khác như imines ($RCH=NR’$) và acetal, mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này. Hơn nữa, các nucleophile silic khác như allenylsilan ($R_3SiCH=C=CH_2$) và propargylsilan ($R_3SiC≡CH$) cũng có thể tham gia phản ứng, cung cấp thêm sự đa dạng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ.

Sự linh hoạt của phản ứng Sakurai thể hiện ở khả năng điều chỉnh tính chọn lọc vùng thông qua việc kiểm soát chelation, đặc biệt hữu ích khi chất nền có nhiều nhóm carbonyl. Tuy nhiên, cần thận trọng khi lựa chọn axit Lewis, vì các axit Lewis mạnh có thể dẫn đến phản ứng phụ không mong muốn. $TiCl_4$ là lựa chọn phổ biến, nhưng các axit Lewis khác như $AlCl_3$, $BF_3$, $SnCl_4$ cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của phản ứng. Tóm lại, phản ứng Sakurai là một phương pháp mạnh mẽ và đa năng để tạo liên kết C-C, với điều kiện phản ứng được tối ưu hóa cẩn thận.


Tài liệu tham khảo:

  • Hosomi, A.; Sakurai, H. Tetrahedron Lett. 1976, 17, 1295.
  • Fleming, I. Frontier Orbitals and Organic Chemical Reactions; Wiley: London, 1976.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry; Oxford University Press: Oxford, 2001.
  • Paquette, L. A., Ed. Encyclopedia of Reagents for Organic Synthesis; Wiley: Chichester, 1995.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao hiệu ứng β-silicon lại quan trọng trong phản ứng Sakurai?

Trả lời: Hiệu ứng β-silicon đóng vai trò ổn định carbocation trung gian hình thành sau khi allylsilan tấn công nhóm carbonyl. Sự ổn định này đạt được thông qua sự chồng lấp orbital giữa orbital p trống của carbocation và orbital σ của liên kết Si-C. Hiệu ứng này làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng và tạo điều kiện cho bước chuyển vị 1,2-silicon diễn ra.

Ngoài $TiCl_4$, còn có axit Lewis nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Sakurai và chúng có ảnh hưởng gì đến phản ứng?

Trả lời: Một số axit Lewis khác như $AlCl_3$, $BF_3$, $SnCl_4$ và các triflate kim loại cũng có thể được sử dụng. Tuy nhiên, việc lựa chọn axit Lewis có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, tính chọn lọc lập thể và khả năng xảy ra phản ứng phụ. Ví dụ, $BF_3·OEt_2$ thường được sử dụng cho các aldehyde nhạy cảm, trong khi $SnCl_4$ có thể thúc đẩy phản ứng với các ketone ít phản ứng hơn.

Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc lập thể trong phản ứng Sakurai?

Trả lời: Tính chọn lọc lập thể có thể được kiểm soát bằng nhiều yếu tố, bao gồm lựa chọn axit Lewis, dung môi, và cấu trúc của allylsilan và electrophin. Ví dụ, việc sử dụng các allylsilan chirally modified có thể dẫn đến sự hình thành sản phẩm có enantioselectivity cao. Việc kiểm soát chelation cũng có thể được sử dụng để điều hướng regioselectivity trong các chất nền có nhiều nhóm chức.

Phản ứng Sakurai có thể được áp dụng cho các loại phản ứng nào khác ngoài phản ứng cộng ái điện với carbonyl?

Trả lời: Phản ứng Sakurai cũng có thể được sử dụng trong các phản ứng khác như allylation của imines, acetal, và các hợp chất không no. Ngoài ra, các biến thể của phản ứng Sakurai, sử dụng allenylsilan và propargylsilan, cho phép tổng hợp các hợp chất chứa allen và alkyn.

Những hạn chế của phản ứng Sakurai là gì và làm thế nào để khắc phục chúng?

Trả lời: Một số hạn chế của phản ứng Sakurai bao gồm tính nhạy cảm với độ ẩm, khả năng xảy ra phản ứng phụ với các axit Lewis mạnh, và khó khăn trong việc kiểm soát tính chọn lọc lập thể trong một số trường hợp. Để khắc phục những hạn chế này, có thể sử dụng các điều kiện phản ứng khan, tối ưu hóa việc lựa chọn axit Lewis và dung môi, và sử dụng các chất nền được thiết kế đặc biệt để kiểm soát tính chọn lọc. Các phương pháp xúc tác mới cũng đang được phát triển để cải thiện hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng Sakurai.

Một số điều thú vị về Phản ứng Sakurai

  • Sự ra đời tình cờ: Mặc dù được đặt tên theo hai nhà khoa học Hosomi và Sakurai, phản ứng này ban đầu được phát hiện một cách tình cờ trong quá trình nghiên cứu của Sakurai về phản ứng của allylsilan với các tác nhân acyl hóa. Họ nhận thấy rằng sự hiện diện của một lượng nhỏ $TiCl_4$ đã dẫn đến sự hình thành sản phẩm cộng homoallylic alcohol, thay vì sản phẩm acyl hóa mong đợi. Khám phá này đã mở ra một hướng nghiên cứu mới và dẫn đến sự phát triển của phản ứng Sakurai như chúng ta biết ngày nay.
  • “Silic biết bay”: Cơ chế của phản ứng Sakurai liên quan đến một bước chuyển vị 1,2-silicon, trong đó nguyên tử silic “di chuyển” từ carbon β sang nguyên tử oxy. Bước này thường được mô tả một cách hình tượng là “silic biết bay” (silicon flies) do sự chuyển dịch nhanh chóng và đặc biệt của nguyên tử silic.
  • Không chỉ là carbonyl: Mặc dù phản ứng Sakurai thường được biết đến với phản ứng với các hợp chất carbonyl, nó thực sự có thể được áp dụng cho một loạt các electrophin khác, bao gồm imines, acetal, và thậm chí cả các hệ thống không bão hòa. Sự linh hoạt này làm cho phản ứng Sakurai trở thành một công cụ hữu ích trong việc tổng hợp nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau.
  • Ảnh hưởng của dung môi: Lựa chọn dung môi có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng Sakurai. Ví dụ, việc sử dụng dichloromethane ($CH_2Cl_2$) thường dẫn đến sản phẩm syn-diastereomer chiếm ưu thế, trong khi diethyl ether ($Et_2O$) lại ưa chuộng sản phẩm anti-diastereomer. Hiệu ứng này được cho là do sự khác biệt trong khả năng phối trí của dung môi với các chất trung gian phản ứng.
  • Ứng dụng trong tổng hợp toàn phần: Phản ứng Sakurai đã được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp toàn phần các sản phẩm tự nhiên phức tạp. Khả năng tạo liên kết C-C một cách hiệu quả và chọn lọc, cùng với tính linh hoạt trong việc lựa chọn chất nền, đã làm cho phản ứng Sakurai trở thành một công cụ không thể thiếu trong hộp công cụ của các nhà hóa học tổng hợp hữu cơ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt